

Đinh Ngọc Đức
Giới thiệu về bản thân



































Nội dung phân biệt | Nguyên phân | Giảm phân |
Tế bào thực hiện phân bào | tế bào sinh dục sơ khai và tế bào sinh dưỡng | ế bào sinh dục chín (tế bào sinh tinh và sinh trứng) |
Kết quả phân bào từ một tế bào mẹ (2n) | 2 tế bào con mang bộ NST lưỡng bội giống mẹ | 4 tế bào con có bộ NST là n (đơn bội |
Số lượng NST trong tế bào con | 2 tế bào con với bộ NST (2n) giống y như tế bào mẹ | có bộ NST đơn bội |
các tế bào con có bộ NST giống hay khác tế bào mẹ | giống | khác |
Đạo đức sinh học là nghiên cứu về các vấn đề đạo đức nổi lên từ những tiến bộ trong sinh học và y học. Đó cũng là sự phân biệt đạo đức vì nó liên quan đến chính sách và thực hành y tế. Đạo đức sinh học có liên quan với các câu hỏi đạo đức nảy sinh trong các mối quan hệ giữa khoa học sự sống, công nghệ sinh học, y học, chính trị, luật pháp và triết học. Nó bao gồm việc nghiên cứu các giá trị ("đạo đức của bình thường") liên quan đến chăm sóc ban đầu và các ngành y học khác.
Đạo đức sinh học là nghiên cứu về các vấn đề đạo đức nổi lên từ những tiến bộ trong sinh học và y học. Đó cũng là sự phân biệt đạo đức vì nó liên quan đến chính sách và thực hành y tế. Đạo đức sinh học có liên quan với các câu hỏi đạo đức nảy sinh trong các mối quan hệ giữa khoa học sự sống, công nghệ sinh học, y học, chính trị, luật pháp và triết học. Nó bao gồm việc nghiên cứu các giá trị ("đạo đức của bình thường") liên quan đến chăm sóc ban đầu và các ngành y học khác.