

Nguyễn Thế Đại Dương
Giới thiệu về bản thân



































Những thành tựu của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới trên lĩnh vực chính trị, an ninh - quốc phòng bao gồm:*Lĩnh vực Chính trị:*- Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách và cơ chế vận hành của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa- Đổi mới cơ chế quản lý doanh nghiệp nhà nước, phát huy quyền tự chủ và trách nhiệm của doanh nghiệp trong kinh doanh- Phát triển kinh tế tư nhân, huy động nguồn lực và tiềm năng trong nhân dân, trở thành một động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế- Tăng cường quan hệ kinh tế với các nước, các tổ chức quốc tế, tham gia ASEAN, AFTA, WTO*Lĩnh vực An ninh - Quốc phòng:*- Giữ vững ổn định chính trị, xã hội, quốc phòng và an ninh- Bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ- Phát huy vai trò của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, hướng tới mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh- Tăng cường xây dựng nền quốc phòng toàn dân, bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa*Một số kết quả cụ thể:*- Tỷ lệ hộ đói nghèo giảm từ 30% năm 1992 xuống khoảng 9,5% năm 2010- GDP bình quân đầu người tăng từ 86 USD năm 1988 lên 1.168 USD năm 2010- Số doanh nghiệp tăng hơn 2,3 lần, số vốn tăng 7,3 lần trong giai đoạn 2006-2010 so với giai đoạn 2001-2005- Việt Nam đã trở thành nước có thu nhập trung bình (thấp) và ra khỏi nhóm nước thu thập thấp ¹
Nguyễn Ái Quốc, tên khai sinh là Nguyễn Sinh Cung, sau này đổi thành Nguyễn Tất Thành, là người sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam và là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử Việt Nam hiện đại. Từ năm 1911 đến 1930, Nguyễn Ái Quốc đã thực hiện nhiều hoạt động đối ngoại quan trọng, đặt nền móng cho phong trào giải phóng dân tộc và xây dựng quan hệ quốc tế của Việt Nam.*Các hoạt động đối ngoại chính*- *Lưu vong và hoạt động cách mạng*: Nguyễn Ái Quốc rời Việt Nam năm 1911 và lưu vong ở nước ngoài, chủ yếu là Pháp, để tìm kiếm phương thức giải phóng dân tộc. Trong thời gian này, ông đã tham gia vào các phong trào cách mạng và thành lập các tổ chức chính trị nhằm mục đích đấu tranh cho độc lập của Việt Nam.- *Tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp*: Năm 1920, Nguyễn Ái Quốc tham gia sáng lập Đảng Cộng sản Pháp, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp cách mạng của ông.- *Thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên*: Năm 1925, Nguyễn Ái Quốc thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, một tổ chức tiền thân của Đảng Cộng sản Việt Nam.- *Sáng lập Đảng Cộng sản Việt Nam*: Năm 1930, Nguyễn Ái Quốc chủ trì Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam tại Hồng Kông, đánh dấu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.*Suy nghĩ về các hoạt động đối ngoại*Các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc từ năm 1911 đến 1930 cho thấy sự linh hoạt và sáng tạo trong việc tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế cho phong trào giải phóng dân tộc Việt Nam. Thông qua các hoạt động này, Nguyễn Ái Quốc không chỉ thể hiện tinh thần yêu nước mà còn chứng minh khả năng lãnh đạo và tầm nhìn chiến lược của mình.- *Tầm nhìn chiến lược*: Nguyễn Ái Quốc đã nhìn thấy sự cần thiết của việc tranh thủ sự ủng hộ quốc tế cho phong trào giải phóng dân tộc, từ đó đặt nền móng cho quan hệ ngoại giao của Việt Nam sau này.- *Tinh thần cách mạng*: Các hoạt động đối ngoại của Nguyễn Ái Quốc thể hiện tinh thần cách mạng và quyết tâm đấu tranh cho độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.- *Di sản lâu dài*: Di sản của Nguyễn Ái Quốc trong lĩnh vực đối ngoại vẫn còn ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại của Việt Nam ngày nay.
Trong thời đại xã hội không ngừng biến đổi ngày nay, chúng ta phải đối mặt với một sự cân nhắc giữa việc chọn lối sống an nhàn, ổn định và không ngừng thay đổi môi trường sống để phát triển bản thân. Hội chứng "Ếch luộc" cho thấy sự nguy hiểm của việc chìm đắm trong một môi trường thoải mái mà quên đi việc trưởng thành và tiến hóa. Từ góc nhìn của một người trẻ, tôi nhận thấy rằng phát triển bản thân là một hành trình liên tục đòi hỏi sự sẵn sàng thích nghi và chấp nhận thay đổi. Trước hết, một lối sống an nhàn, ổn định dường như là một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều người. Nó có nghĩa là có một công việc ổn định, những mối quan hệ thoải mái và một cuộc sống đơn giản không có nhiều thách thức. Tuy nhiên, nó cũng đồng nghĩa với việc thiếu sự phát triển và học hỏi, khi chúng ta không chịu vượt qua ranh giới của bản thân và tiếp xúc với những điều mới mẻ. Trong khi đó, một môi trường sống ổn định có thể an toàn nhưng không có gì đảm bảo về tiềm năng phát triển. Mặt khác, sẵn sàng thay đổi môi trường sống để phát triển bản thân lại là một quyết định đòi hỏi dũng cảm và kiên cường. Nó có nghĩa là mạo hiểm, học hỏi từ những sai lầm và tiếp xúc với những trải nghiệm đa dạng. Đó là một hành trình đầy thách thức nhưng cũng đầy thú vị. Bằng việc thay đổi môi trường sống, chúng ta có cơ hội khám phá những tiềm năng mới, học hỏi từ những người mới và tiếp cận với những ý tưởng mới. Nó giúp chúng ta trở nên linh hoạt hơn, thích nghi hơn và kiên cường hơn trước những thử thách của cuộc sống. Tiếp cận thay đổi một cách tích cực cũng cho phép chúng ta phát triển những kỹ năng mới, phát hiện ra những đam mê mới và mở rộng tầm nhìn của mình. Thay vì chỉ tập trung vào sự an nhàn, chúng ta có thể bắt đầu coi thay đổi như một cơ hội để phát triển bản thân. Đó là cách để chúng ta trở thành những người học suốt đời, luôn khám phá và thích nghi với những hoàn cảnh mới. Tuy nhiên, tôi cũng nhận thấy rằng phát triển bản thân là một hành trình không ngừng và mỗi bước đi đều có thể là cơ hội để học hỏi và trưởng thành. Việc sẵn sàng thay đổi không có nghĩa là chúng ta phải thay đổi môi trường sống liên tục, mà là có một tư duy sẵn sàng tiếp thu những điều mới và đón nhận sự thay đổi. Bằng cách chấp nhận thay đổi như một phần tự nhiên của cuộc sống, chúng ta có thể học cách phát triển trong mọi hoàn cảnh. Tóm lại, phát triển bản thân là một hành trình đòi hỏi sự sẵn sàng chấp nhận thay đổi và thích nghi với những hoàn cảnh mới. Mặc dù một lối sống an nhàn, ổn định có thể hấp dẫn, nhưng nó cũng có thể hạn chế sự phát triển của chúng ta. Bằng cách tiếp cận thay đổi một cách tích cực và đón nhận những thách thức, chúng ta có thể phát triển những kỹ năng mới, khám phá những đam mê mới và trở thành những người học suốt đời. Hãy nhớ rằng, phát triển bản thân là một hành trình liên tục, và mỗi bước đi đều có thể là cơ hội để học hỏi và trưởng thành.
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thế hệ Gen Z – những người sinh từ năm 1997 đến 2012 – đang trở thành tâm điểm của nhiều cuộc tranh luận. Họ thường bị gắn mác và quy chụp bằng nhiều định kiến tiêu cực về lối sống và cách làm việc. Tuy nhiên, từ góc nhìn của một người trẻ, tôi nhận thấy rằng những định kiến này không chỉ thiếu chính xác mà còn phản ánh sự thiếu hiểu biết về những giá trị và tiềm năng mà thế hệ này mang lại. Trước hết, một trong những định kiến phổ biến nhất về Gen Z là họ là những người sống "vô trách nhiệm" và "không có mục tiêu". Nhiều người cho rằng thế hệ này chỉ biết đến công nghệ, mạng xã hội và những thú vui cá nhân mà không quan tâm đến những vấn đề lớn hơn của xã hội. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy Gen Z là những người rất nhạy bén với các vấn đề xã hội. Họ thường xuyên tham gia vào các phong trào bảo vệ môi trường, đấu tranh cho bình đẳng giới và quyền lợi của các nhóm thiệt thòi. Họ không chỉ sử dụng mạng xã hội để giải trí mà còn để lan tỏa thông điệp tích cực và kết nối với những người có cùng chí hướng. Thứ hai, nhiều người cho rằng Gen Z thiếu kiên nhẫn và không có khả năng làm việc nhóm. Họ thường bị chỉ trích vì không muốn làm việc trong những môi trường truyền thống và có phần bảo thủ. Tuy nhiên, Gen Z lại là thế hệ đầu tiên lớn lên trong kỷ nguyên số, nơi mà sự đổi mới và sáng tạo là yếu tố sống còn. Họ có khả năng thích ứng nhanh tróng với những thay đổi và thường tìm kiếm những cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề. Sự linh hoạt và khả năng làm việc từ xa của họ đã được chứng minh trong thời gian đại dịch COVID-19, khi mà nhiều người trẻ đã nhanh chóng chuyển đổi sang hình thức làm việc trực tuyến và vẫn duy trì hiệu suất cao. Ngoài ra, Gen Z cũng thường bị coi là "khó tính" và "không biết tôn trọng người lớn". Điều này xuất phát từ việc họ không ngần ngại bày tỏ quan điểm của mình và thách thức những quy tắc truyền thống. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là họ thiếu tôn trọng. Tóm lại, Gen Z đang tìm kiếm một môi trường làm việc bình đẳng, nơi mà ý kiến của mọi người đều được lắng nghe và tôn trọng. Họ muốn xây dựng những mối quan hệ dựa trên sự hợp tác và chia sẻ, thay vì sự phân cấp và áp đặt. Cuối cùng, để hiểu rõ hơn về Gen Z, chúng ta cần phải nhìn nhận họ từ một góc độ tích cực hơn. Họ là những người sáng tạo, dám nghĩ dám làm và luôn tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân. Họ không chỉ là những người tiêu dùng thông minh mà còn là những người tạo ra giá trị cho xã hội. Thay vì gán cho họ những định kiến tiêu cực, chúng ta nên khuyến khích và hỗ trợ họ trong việc phát triển tiềm năng của mình. Tóm lại, thế hệ Gen Z không xứng đáng bị gắn mác bởi những định kiến tiêu cực. Họ là những người trẻ đầy nhiệt huyết, sáng tạo và có trách nhiệm với xã hội. Để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn, chúng ta cần lắng nghe và học hỏi từ họ, thay vì chỉ trích và quy chụp. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể tạo ra một môi trường phát triển tích cực cho tất cả các thế hệ.
Trong cuộc sống hàng ngày, việc góp ý, nhận xét người khác là một hành động thường thấy, đặc biệt là trong các buổi họp, hội thảo hay các hoạt động tập thể. Tuy nhiên, việc thực hiện điều này trước đám đông lại là một vấn đề nhạy cảm và cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Bài viết này sẽ bày tỏ quan điểm của tôi về việc góp ý, nhận xét người khác trước đám đông, từ đó đưa ra những lợi ích và tác hại của hành động này. Trước hết, việc góp ý, nhận xét người khác trước đám đông có thể mang lại nhiều lợi ích. Khi một người nhận xét công khai, điều này không chỉ giúp người được nhận xét nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu của mình mà còn tạo cơ hội để họ cải thiện và phát triển. Đặc biệt trong môi trường làm việc, việc nhận xét công khai có thể giúp nâng cao tinh thần làm việc nhóm, khuyến khích sự sáng tạo và cải tiến quy trình làm việc. Hơn nữa, khi nhận xét trước đám đông, người nhận xét có thể nhận được nhiều ý kiến đóng góp khác nhau từ những người xung quanh, từ đó tạo ra một bầu không khí trao đổi ý tưởng phong phú và đa dạng. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đó, việc góp ý, nhận xét người khác trước đám đông cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro và tác hại. Một trong những vấn đề lớn nhất là cảm giác xấu hổ và tổn thương mà người được nhận xét có thể phải chịu đựng. Khi bị chỉ trích trước đám đông, họ có thể cảm thấy bị xúc phạm, mất tự tin và thậm chí là không còn muốn tham gia vào các hoạt động tập thể trong tương lai. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý của cá nhân mà còn có thể làm giảm hiệu quả làm việc của cả nhóm. Hơn nữa, việc nhận xét công khai cũng có thể dẫn đến những hiểu lầm và xung đột không đáng có. Nếu không được diễn đạt một cách khéo léo và tế nhị, những lời nhận xét có thể bị hiểu sai, gây ra sự căng thẳng trong mối quan hệ giữa các thành viên trong nhóm. Do đó, việc lựa chọn thời điểm và cách thức góp ý là rất quan trọng. Thay vì nhận xét công khai, đôi khi việc góp ý riêng tư sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn, giúp người nhận xét và người được nhận xét có thể trao đổi một cách thẳng thắn và chân thành hơn. Tóm lại, việc góp ý, nhận xét người khác trước đám đông là một vấn đề phức tạp, vừa có lợi ích vừa có tác hại. Để đảm bảo rằng hành động này mang lại hiệu quả tích cực, chúng ta cần phải cân nhắc kỹ lưỡng về cách thức và thời điểm thực hiện. Một lời nhận xét chân thành, mang tính xây dựng sẽ giúp người khác phát triển, nhưng nếu không được thực hiện một cách khéo léo, nó có thể gây ra những tổn thương không đáng có. Vì vậy, mỗi chúng ta cần rèn luyện kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật nhận xét để có thể góp phần xây dựng một môi trường giao tiếp tích cực và hiệu quả.