

Nguyễn Quang Huy
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin, cụ thể là văn bản khoa học thường thức (thông tin khoa học cho công chúng). Câu 2. Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh. Câu 3. Cách đặt nhan đề "Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất" ngắn gọn, rõ ràng, gây tò mò và trực tiếp nêu bật thông tin quan trọng nhất của bài viết. Nhan đề giúp người đọc dễ dàng hình dung nội dung chính và thu hút sự quan tâm đến một phát hiện thiên văn học quan trọng. Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó. Tác dụng: Giúp người đọc dễ hình dung, tiếp cận thông tin khoa học một cách sinh động hơn, hỗ trợ việc hiểu nội dung văn bản và tạo sự hấp dẫn trực quan. Câu 5. Văn bản có tính chính xác và khách quan cao, vì: Dẫn nguồn cụ thể từ các tổ chức khoa học, đài thiên văn uy tín như Gemini, VLT, Đại học Chicago. Trích dẫn phát biểu từ chuyên gia (nghiên cứu sinh Ritvik Basant). Cung cấp số liệu rõ ràng (khoảng cách, số hành tinh, khối lượng, nhiệt độ...). Thông tin được đăng tải trên báo khoa học quốc tế và trang tin chính thống.
Câu 1. Trong thời đại công nghệ và tri thức phát triển nhanh chóng, tính sáng tạo đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ giúp các bạn trẻ phát hiện và giải quyết vấn đề theo cách riêng biệt, mới mẻ mà còn là yếu tố quyết định sự thành công trong học tập, công việc và cuộc sống. Một người trẻ sáng tạo sẽ không dễ dàng chấp nhận khuôn mẫu có sẵn, mà luôn tìm tòi, đổi mới để thích nghi với những thay đổi không ngừng của xã hội. Đặc biệt, trong bối cảnh toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế, sáng tạo giúp thế hệ trẻ khẳng định bản thân, làm chủ tri thức và nâng cao giá trị bản thân trong mắt bạn bè quốc tế. Tuy nhiên, để phát huy được khả năng sáng tạo, mỗi bạn trẻ cần dám nghĩ, dám làm, không ngại thử thách, thất bại và biết học hỏi từ thực tế cuộc sống. Tính sáng tạo chính là "chìa khóa vàng" mở ra cánh cửa tương lai cho tuổi trẻ hôm nay. Câu 2. Nguyễn Ngọc Tư – nhà văn của miền đất phương Nam – đã vẽ nên bức chân dung sống động về những con người Nam Bộ bình dị mà sâu sắc trong truyện Biển người mênh mông. Qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo, người đọc có thể cảm nhận được những nét đẹp rất riêng của con người nơi đây.
Nhân vật Phi là một người trẻ lớn lên trong thiếu thốn tình cảm, sống lặng lẽ, khép kín nhưng vẫn giữ trong mình sự chân thành, tử tế. Anh không trách má, không ghét ba, và đặc biệt, rất quý trọng những tình cảm nhỏ nhoi mà người khác dành cho mình. Dù sống lôi thôi, bầy hầy, nhưng trong sâu thẳm, Phi là người có lòng nhân hậu và biết quan tâm đến người khác. Khi ông Sáu Đèo nhờ Phi nuôi con chim bìm bịp – vật kỷ niệm cả đời của ông – Phi nhận lời không chút do dự. Qua Phi, ta thấy được hình ảnh một người trẻ miền Tây giàu tình nghĩa, sống thật và thấu cảm với những mất mát, cô đơn trong cuộc đời.
Ông Sáu Đèo – người đàn ông già nua, nghèo khổ nhưng sống đầy khát vọng yêu thương và không ngừng tìm kiếm người vợ cũ để xin lỗi – là hiện thân của một thế hệ người Nam Bộ từng trải, có tình có nghĩa. Bốn mươi năm ròng rã đi tìm một lời xin lỗi là bốn mươi năm sống với tình cảm, với quá khứ. Ông Sáu Đèo nghèo vật chất nhưng giàu lòng trắc ẩn, sâu nặng nghĩa tình. Ông sống giản dị, chân chất, biết sẻ chia và tin tưởng vào tình người – như khi ông trao gửi con chim bìm bịp cho Phi, kèm theo lời nhắn nhủ đầy xúc động.
Cả Phi và ông Sáu Đèo đều mang đậm vẻ đẹp của con người Nam Bộ: bình dị mà sâu sắc, nghèo khó mà giàu tình, sống mộc mạc mà không thiếu yêu thương. Họ chính là những con người bé nhỏ giữa biển người mênh mông, nhưng tấm lòng và nhân cách của họ khiến người đọc cảm phục, yêu quý và nhớ mãi.
Câu 1. Kiểu văn bản: Thông tin Câu 2. Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi: Người mua, người bán đều đi lại bằng xuồng, ghe trên sông. Dùng “cây bẹo” – một cây sào tre để treo hàng hoá giúp người mua nhận biết từ xa. Hàng hóa phong phú: từ trái cây, rau củ đến hàng gia dụng, thực phẩm. Rao hàng bằng âm thanh: dùng kèn bấm, kèn đạp, hoặc lời rao mời mọc như “Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn?”... Câu 3. Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh: Giúp người đọc hình dung rõ ràng và cụ thể hơn về quy mô, vị trí của các chợ nổi ở miền Tây. Làm tăng tính chân thực, tạo sự tin cậy và gần gũi cho văn bản. Góp phần giới thiệu, quảng bá văn hóa vùng miền đặc trưng của Đồng bằng sông Cửu Long. Câu 4. Tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (như “cây bẹo”): Giúp khách hàng dễ dàng nhận biết và lựa chọn mặt hàng từ xa mà không cần lời nói. Tạo nét đặc trưng độc đáo, thể hiện sự sáng tạo, linh hoạt của người dân vùng sông nước. Góp phần tạo nên không khí sinh động, hấp dẫn và mang tính văn hóa đặc thù của chợ nổi. Câu 5. Suy nghĩ về vai trò của chợ nổi đối với đời sống người dân miền Tây: Chợ nổi không chỉ là nơi trao đổi, buôn bán hàng hóa mà còn là nét văn hóa đặc trưng gắn bó lâu đời với đời sống người dân miền Tây. Nó thể hiện lối sống hòa hợp với sông nước, sự sáng tạo trong cách giao thương và giữ gìn bản sắc vùng miền. Đồng thời, chợ nổi còn có tiềm năng lớn trong phát triển du lịch, góp phần nâng cao đời sống kinh tế và tinh thần cho người dân địa phương.