Mai Xuân Đức

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Mai Xuân Đức
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nào?
Trả lời: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.


Câu 2. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh, ngoài ra có xen lẫn miêu tảtrích dẫn lời nhân vật để tăng tính khách quan và sinh động.


Câu 3. Nhận xét về cách đặt nhan đề của tác giả.
Trả lời: Nhan đề “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất” ngắn gọn, rõ ràng, nêu bật nội dung chính của văn bản, khơi gợi sự tò mò và quan tâm của người đọc đến một phát hiện khoa học mới.


Câu 4. Chỉ ra phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản và phân tích tác dụng của nó.
Trả lời: Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.
Tác dụng: Giúp người đọc hình dung cụ thể, trực quan về nội dung được đề cập; tăng tính sinh động và hỗ trợ việc tiếp nhận thông tin khoa học một cách dễ hiểu hơn.


Câu 5. Nhận xét về tính chính xác, khách quan của văn bản.
Trả lời: Văn bản có tính chính xác, khách quan cao vì:

  • Trích dẫn nguồn rõ ràng (tạp chí khoa học The Astrophysical Journal Letters, đài ABC News...).
  • Cung cấp số liệu, thời gian cụ thể (tháng 4.2024, 19.3...)
  • Dẫn lời các chuyên gia, nhà nghiên cứu khoa học uy tín.
    Từ đó, tạo độ tin cậy và giúp người đọc tin tưởng thông tin được nêu ra.

Câu 1: Xác định kiểu văn bản của ngữ liệu trên. Trả lời: Kiểu văn bản: Văn bản thông tin --- Câu 2: Liệt kê một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi. Trả lời: Cây "bẹo" treo hàng hoá lên cao để khách dễ nhìn. Những chiếc ghe treo bảng lá lợp nhà như biển quảng cáo. Tiếng rao hàng đặc trưng: bấm tay, kèn, rao miệng… Giao dịch buôn bán diễn ra trên ghe, xuồng. Khách hàng đến chợ bằng xuồng, ghe, len lỏi khéo léo giữa dòng người đông đúc. --- Câu 3: Nêu tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên. Trả lời: Việc sử dụng các địa danh như Cái Bè, Cái Răng, Phong Điền... giúp: Làm tăng tính chân thực cho văn bản. Giúp người đọc hình dung rõ ràng về không gian chợ nổi miền Tây. Khơi gợi sự tò mò và hứng thú tìm hiểu về các địa danh đặc trưng văn hóa vùng sông nước. --- Câu 4: Nêu tác dụng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong văn bản trên. Trả lời: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (như cây "bẹo", bảng lá...) giúp: Truyền đạt thông tin hàng hóa một cách trực quan, sinh động. Thu hút khách từ xa, hỗ trợ buôn bán hiệu quả hơn trong điều kiện không gian mở của chợ nổi. Là một nét độc đáo, mang tính biểu tượng văn hóa của miền Tây sông nước. --- Câu 5: Anh/Chị có suy nghĩ gì về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây? Chợ nổi không chỉ là nơi mua bán, giao thương mà còn là nét đẹp văn hóa đặc sắc của người miền Tây. Nó thể hiện sự khéo léo, sáng tạo trong sinh hoạt, lao động. Ngoài ra, chợ nổi còn góp phần phát triển du lịch, giữ gìn bản sắc truyền thống và tạo nên bản sắc văn hóa riêng biệt cho vùng sông nước Cửu Long.