

Trần Ánh Ngọc
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là gì?
➡ Biểu cảm là phương thức biểu đạt chính. Đoạn thơ bày tỏ tình cảm yêu thương, nhớ nhung, xót xa của người con dành cho người mẹ đã khuất, gắn với những ký ức nghèo khó.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là gì?
➡ Biểu cảm là phương thức biểu đạt chính. Đoạn thơ bày tỏ tình cảm yêu thương, nhớ nhung, xót xa của người con dành cho người mẹ đã khuất, gắn với những ký ức nghèo khó.
Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh nào thể hiện năm khốn khó trong đoạn trích?
Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện năm khốn khó là:
- “năm khốn khó”
- “đồng sau lụt”, “bờ đê sụt lở”
- “mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn”
- “chịu đói suốt ngày tròn”
- “chạng vạng”, “ngồi co ro bậu cửa”
- “có gì nấu đâu mà nhóm lửa”
- “ngô hay khoai còn ở phía mẹ về…”
Những chi tiết này gợi tả cuộc sống nghèo đói, cơ cực, thiếu ăn thiếu mặc, và hình ảnh người mẹ tảo tần trong thiên tai.
Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của một biện pháp tu từ trong hai dòng thơ sau:
"Dù tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng
Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương."
Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và nhân hoá
- "Tiếng lòng" là ẩn dụ cho nỗi nhớ, tình cảm sâu kín của người con.
- "Vuông đất mẹ nằm" là cách nói nhân hóa, gợi hình ảnh phần mộ mẹ một cách nhẹ nhàng và xúc động.
Tác dụng: Biện pháp tu từ giúp thể hiện nỗi đau, sự bất lực và tiếc nuối của người con khi không thể nói lời yêu thương với mẹ dù rất khao khát, qua đó làm nổi bật tình mẫu tử sâu nặng.
Câu 4. Anh/Chị hiểu nội dung dòng thơ sau như thế nào?
"Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn."
Câu thơ gợi hình ảnh người mẹ lam lũ, vất vả gánh gồng mưu sinh trong khung cảnh hoàng hôn – thời điểm cuối ngày, ánh sáng yếu ớt. “Xộc xệch” không chỉ nói đến dáng vẻ mà còn thể hiện sự mỏi mệt, tảo tần. Câu thơ giàu hình ảnh, thể hiện rõ sự hy sinh của người mẹ và hoàn cảnh khó khăn lúc bấy giờ.
Câu 5. Thông điệp tâm đắc nhất mà anh/chị rút ra từ đoạn trích trên là gì? Nêu lí do anh/chị lựa chọn thông điệp đó.
Thông điệp: Hãy trân trọng và yêu thương cha mẹ khi còn có thể.
Lý do lựa chọn:
Đoạn thơ là lời tự sự đầy xúc động của người con về những ký ức nghèo khó gắn với hình ảnh người mẹ tảo tần, hy sinh. Khi mẹ đã mất, người con chỉ còn có thể khóc giữa giấc mơ, gọi mẹ trong vô vọng. Đó là lời nhắc nhở sâu sắc về tình mẫu tử và sự nuối tiếc khi không kịp thể hiện tình yêu thương.
Câu 1 :
Trong thế giới đầy biến động hôm nay, nơi công nghệ thay đổi từng giây và kiến thức nhân loại mở rộng không ngừng, sáng tạo chính là "chìa khóa vàng" mở ra cánh cửa tương lai cho thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ nằm trong những điều to tát như phát minh, khởi nghiệp hay khoa học – nó còn hiện diện trong từng ý tưởng nhỏ: cách bạn giải quyết một bài toán, viết một đoạn văn, hay tổ chức một buổi ngoại khóa. Người trẻ có sáng tạo là người không ngại khác biệt, dám chất vấn cái cũ để tạo nên cái mới. Khi biết sáng tạo, ta không chỉ học tốt hơn mà còn sống chủ động hơn, không bị giới hạn bởi khuôn mẫu. Trong thời đại mà máy móc có thể thay thế con người trong nhiều việc, thì chính sự sáng tạo – điều chỉ con người có – sẽ làm nên sự khác biệt. Vì thế, hãy rèn luyện thói quen tư duy mới, dám thử, dám sai, dám khác biệt. Bởi đôi khi, một tia sáng tưởng như nhỏ nhoi trong đầu bạn hôm nay, có thể là ngọn đèn soi lối cho cả một thế hệ mai sau.
Câu 2 :
“Giữa dòng đời mênh mông, đôi khi chỉ cần một ánh mắt ấm áp cũng đủ để níu giữ một con người ở lại.” Câu nói ấy như nói thay cho những phận người nhỏ bé nhưng chan chứa tình người trong truyện ngắn Biển người mênh mông của Nguyễn Ngọc Tư. Bằng chất văn đằm thắm, giản dị mà sâu sắc, nhà văn đã khắc họa thành công hai nhân vật – Phi và ông Sáu Đèo – đại diện cho những con người Nam Bộ chân chất, giàu nghĩa tình và có chiều sâu tâm hồn, dù sống trong những hoàn cảnh cô đơn, thiếu thốn yêu thương.
Trước hết, nhân vật Phi hiện lên như một hình ảnh tiêu biểu cho những phận người trẻ ở miền Tây – lặng lẽ, cam chịu nhưng đầy nội tâm và tình cảm. Cuộc đời Phi là một chuỗi dài những thiếu hụt – thiếu cha, thiếu mẹ, thiếu hơi ấm gia đình. Anh sống với bà ngoại, người duy nhất thương yêu và quan tâm đến từng chuyện nhỏ như đầu tóc, ăn mặc. Nhưng khi bà mất, Phi gần như trôi giữa dòng đời, không người thân, không chỗ dựa. Dù đã trưởng thành, anh vẫn không thể thoát khỏi cảm giác bị bỏ rơi. Dáng vẻ “lôi thôi” của Phi không phải vì cẩu thả, mà như một biểu hiện của nỗi cô đơn, sự hụt hẫng trong tâm hồn.
Tuy vậy, Phi không hề là người lạnh lùng hay khô cằn. Bằng chứng rõ ràng nhất chính là cách anh lắng nghe, đồng cảm và chăm sóc cho ông Sáu Đèo – người hàng xóm già cả, nghèo khổ nhưng giàu nghĩa tình. Khi ông Sáu trao lại con bìm bịp và lời nhắn gửi: “Qua tin tưởng chú em nhiều, đừng phụ lòng qua nghen”, Phi đã nhận lời. Đó không chỉ là một hành động giúp đỡ đơn thuần, mà còn là sự kết nối của hai tâm hồn lạc lõng giữa “biển người mênh mông”, là biểu hiện cho nét đẹp ấm áp của tình người Nam Bộ: âm thầm, giản dị mà sâu sắc.
Bên cạnh Phi, ông Sáu Đèo cũng là một nhân vật vô cùng đặc biệt – người đại diện cho lớp người già Nam Bộ từng trải, thủy chung, nhân hậu. Cả cuộc đời ông là những năm tháng rong ruổi sông nước, nghèo khổ nhưng tự do. Mất vợ vì nghèo, vì buồn, ông không trách cứ mà dành trọn cả phần đời còn lại để lặng lẽ đi tìm, chỉ để nói một lời xin lỗi. Câu nói của ông “Kiếm để làm gì hả? Để xin lỗi chớ làm gì bây giờ” vừa mộc mạc, vừa đau đáu, thể hiện một nỗi niềm rất người: khi tình yêu đi qua, thứ còn lại không phải là trách móc mà là ân hận, là khao khát được bù đắp.
Ông Sáu Đèo – dù nghèo đến mức chỉ có vài thùng các-tông và một con chim – vẫn mang trong mình một thế giới nội tâm đầy yêu thương và thủy chung. Ông để lại con bìm bịp cho Phi, không phải vì đơn thuần không thể nuôi, mà là vì ông trao lại niềm tin, gửi gắm tấm lòng mình cho một người mà ông cảm nhận được sự tử tế. Đó là một sự giao cảm thầm lặng giữa hai con người cô đơn – một già, một trẻ – nhưng đều mang trong mình trái tim người Nam Bộ giàu nghĩa tình, thủy chung và luôn hướng về tình người.
Qua cách xây dựng hai nhân vật này, Nguyễn Ngọc Tư không dùng những lời hoa mỹ hay sự kiện kịch tính, mà chỉ bằng những chi tiết đời thường – cái đầu tóc xốc xếch, con chim bìm bịp trong lồng, một bữa rượu chia tay – để làm nổi bật chất người Nam Bộ: thật thà, tình cảm, sâu sắc và giàu lòng nhân ái. Cách nhà văn để lại cái kết “Chỉ còn lại Phi và con bìm bịp” cũng là một hình ảnh gợi mở: cuộc đời vẫn tiếp tục, con người vẫn cô đơn, nhưng lòng tin và sự tử tế vẫn được giữ lại – như con chim kia, như tấm lòng ông Sáu Đèo, như tình người chưa bao giờ mất đi giữa biển đời rộng lớn.
Biển người thì mênh mông, nhưng lòng người nếu đủ bao dung và yêu thương thì chẳng ai lạc lõng mãi mãi. Phi và ông Sáu Đèo – hai số phận cô đơn giữa đời – đã chạm vào nhau bằng sự chân thành, thầm lặng mà sâu sắc. Họ không cần những lời hoa mỹ, chỉ cần một ánh nhìn, một lời gửi gắm, một con chim bìm bịp – thế là đủ để giữ lại một chút ấm áp giữa cuộc sống đầy trống vắng. Qua đó, Nguyễn Ngọc Tư không chỉ kể một câu chuyện, mà còn trao cho người đọc một thông điệp: Dù đời có bạc bẽo đến đâu, thì lòng người Nam Bộ vẫn luôn đậm đà, thủy chung, và chan chứa tình nghĩa. Giữa mênh mông cuộc sống, chỉ cần giữ lại một chút nhân hậu – thế là đủ để không bị trôi đi giữa biển người vô tận.
Câu 1 : Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin.
Câu 2 : Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi là:
+ Người buôn bán trên chợ Nổi nhóm họp bằng xuồng, người đi mua đến chợ bằng xuồng, ghe.
+ Rao hàng bằng cây bẹo dựng đứng phía trên xuồng nhìn như một cột "ăng - ten" di động.
Có kèn bấm bằng tay (loại kèn nhỏ, bằng nhựa), có kèn đạp bằng chân (loại kèn lớn, còn gọi là kèn cóc).
+ Các ghe bán hàng dạo chế ra cách “bẹo” hàng bằng âm thanh lạ tai của những chiếc kèn: Có kèn bấm bằng tay (loại kèn nhỏ, bằng nhựa), có kèn đạp bằng chân (loại kèn lớn, còn gọi là kèn cóc).
+ Những tiếng rao: Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn...? Ai ăn bánh bò hôn...? Những tiếng rao mời mọc nơi chợ nổi, nghe sao mà lảnh lót, thiết tha!
Câu 3 : Tác dụng của việc sử dụng tên các địa danh trong văn bản trên là: liệt kê, đưa ra thêm thông tin.
Câu 4 : Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản trên là: Hình ảnh
- Tác dụng: Hình minh họa trong văn bản giữ vai trò quan trọng. Nó giúp làm rõ được lời thuyết minh trong văn bản và qua đó, giúp văn bản trở nên hấp dẫn và thuyết phục hơn đối với người đọc.
Câu 5 : Suy nghĩ của em về vai trò của chợ nổi đối với đời sống của người dân miền Tây là:
Chợ nổi đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống của người dân miền Tây nói riêng và người dân cả nước nói chung cũng như khách du lịch trên toàn thế giới, nó không chỉ là nơi mua bán hàng hóa mà còn là biểu tượng văn hóa độc đáo của vùng đất này. Chợ nổi không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản về mặt hàng hóa, mà còn là nơi giao lưu, trao đổi văn hóa, kết nối cộng đồng với nhau. Nó thể hiện sự giàu có và đa dạng về nền văn hóa, đồng thời phản ánh tinh thần sáng tạo và lòng tự hào của những người dân miền Tây. Chợ nổi còn là nguồn cảm hứng cho nhà văn, nghệ sĩ thể hiện trong nhiều tác phẩm nghệ thuật. Tóm lại, vai trò của chợ nổi trong đời sống người dân miền Tây không chỉ là về kinh tế mà còn cả về văn hóa và xã hội.