

Phạm Việt Hồng
Giới thiệu về bản thân



































câu 1
Trong thời đại công nghệ phát triển như vũ bão, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống con người. Tuy nhiên, việc quá phụ thuộc vào AI cũng đặt ra nhiều vấn đề đáng suy ngẫm. Con người ngày càng ỷ lại vào máy móc để giải quyết công việc, từ học tập, làm việc cho đến giải trí. Điều này dễ dẫn đến sự suy giảm tư duy sáng tạo, mất kỹ năng sống và thậm chí lười vận động trí não. Mặt khác, AI chưa thể thay thế hoàn toàn con người trong các lĩnh vực đòi hỏi sự cảm xúc, đạo đức và tính nhân văn. Nếu không kiểm soát hợp lý, con người có thể trở thành “nô lệ” của chính công nghệ mình tạo ra. Vì vậy, cần sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ, không phải là người “ra quyết định” thay thế, để đảm bảo sự cân bằng giữa tiến bộ công nghệ và giá trị nhân văn.
câu 2
Bài thơ “Đừng chạm tay” của Vũ Thị Huyên Trang là một tác phẩm mang đậm chất suy tư và cảm xúc, mở ra một không gian đầy lặng lẽ, nơi ký ức, con người và thời gian cùng hòa quyện. Qua hình ảnh cụ già ngồi sưởi nắng trên đầu con dốc và những bước chân lạc lối của người khách, bài thơ không chỉ kể một câu chuyện mà còn khơi gợi những suy ngẫm sâu sắc về ký ức, quá khứ và sự thay đổi của thời đại.
Về nội dung, bài thơ tạo dựng nên một tình huống giàu chất biểu tượng: một người khách tìm đường và gặp một cụ già chỉ lối. Tuy nhiên, con đường mà người khách bước theo không dẫn tới một điểm đến thực tế, mà đưa họ vào “thế giới một người già” – một không gian của ký ức, nơi thời gian dường như ngưng đọng. Cụ già không nói nhiều, chỉ im lặng chỉ đường – hành động tưởng chừng đơn giản nhưng chứa đựng một lớp nghĩa sâu xa: đó là sự truyền đạt vô ngôn của ký ức, là nỗ lực giữ gìn những điều xưa cũ trong một thế giới đang đổi thay.
Bài thơ như một lời nhắc nhở về sự tôn trọng quá khứ và ký ức của những người cao tuổi. Họ – những con người đã đi qua thời gian, đã trải nghiệm một thế giới rất khác – đang ngày càng bị lãng quên trong guồng quay của xã hội hiện đại. Tác giả nhấn mạnh sự mong manh của ký ức khi viết: “Đừng khuấy lên kí ức một người già”. Đó không phải là sự né tránh, mà là lời kêu gọi sự thấu hiểu và cảm thông: có những điều nên được giữ nguyên, không nên chạm vào bằng sự vô tâm hay tò mò thiếu tinh tế.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và giàu tính biểu tượng. Hình ảnh cụ già, con dốc, tiếng gió, sương rơi… tạo nên một không gian vừa thực vừa mơ, thấm đẫm chất trữ tình và triết lý. Giọng thơ nhẹ nhàng, ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc, mở ra nhiều tầng ý nghĩa. Tác giả sử dụng thủ pháp đối lập (hiện tại - quá khứ, cụ già - khách lạ, đường quen - đường lạc…) để làm nổi bật khoảng cách giữa các thế hệ, giữa ký ức và hiện thực.
Bài thơ không chỉ nói về một con người cụ thể, mà còn phản ánh nỗi cô đơn và cảm giác lạc lõng của những người già trong xã hội hiện đại. Khi thời gian trôi qua, những giá trị xưa cũ dễ bị lãng quên, thì ký ức của người già chính là kho tàng văn hóa quý giá cần được tôn trọng và giữ gìn.
Tóm lại, “Đừng chạm tay” là một bài thơ nhẹ nhàng mà sâu sắc, giàu cảm xúc và triết lý. Tác phẩm không chỉ là một lời nhắc nhở về sự trân trọng ký ức, mà còn là một thông điệp nhân văn đầy thấm thía về cách con người nên đối xử với nhau – nhất là với thế hệ đi trước, những người đang mang trong mình cả một thời đã qua.
Câu 1: Chỉ ra những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản.
Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt:
• Thuyết minh (giới thiệu ứng dụng Sakura AI Camera và cách thức hoạt động)
• Miêu tả (miêu tả cách chụp ảnh, đánh giá cây qua hình dạng, kích thước thân cây)
• Biểu cảm (thể hiện sự kỳ vọng và niềm vui của người dân Nhật Bản trong mùa hoa anh đào)
• Thông tin – báo chí (trích dẫn từ các nguồn báo chí như Kyodo, The Japan Times)
Câu 2: Nguyên nhân nào dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera?
Ứng dụng ra đời do nhiều chính quyền địa phương ở Nhật Bản gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu để bảo tồn hoa anh đào, nguyên nhân là do thiếu hụt lao động và ngân sách.
Câu 3: Nhan đề và sapo của bài viết có tác dụng gì?
• Nhan đề “Nhật Bản ứng dụng trí tuệ nhân tạo để bảo tồn hoa anh đào” nêu bật chủ đề chính, gây sự chú ý và tò mò.
• Sapo tóm tắt nội dung chính, giới thiệu ứng dụng AI, vai trò của người dân, và mục tiêu bảo tồn cây hoa anh đào – giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt thông tin quan trọng nhất của bài.
Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản.
Văn bản không trực tiếp dùng phương tiện phi ngôn ngữ như hình ảnh, biểu đồ, nhưng ứng dụng Sakura AI Camera chính là một phương tiện phi ngôn ngữ trong thực tế. Tác dụng:
• Giúp thu thập dữ liệu nhanh chóng, chính xác.
• Truyền tải thông tin thị giác (qua ảnh cây) để AI phân tích tình trạng sức khỏe cây.
• Gắn kết người dân vào việc bảo tồn thông qua hành động đơn giản là chụp ảnh, thay vì chỉ tiếp nhận thông tin bằng ngôn ngữ.
Câu 5: Đề xuất một số ý tưởng ứng dụng AI vào các lĩnh vực của cuộc sống.
• Giáo dục: Ứng dụng AI để hỗ trợ học tập cá nhân hóa, chấm bài tự động, theo dõi tiến độ học sinh.
• Y tế: Chẩn đoán bệnh qua ảnh chụp X-quang, MRI; hỗ trợ bác sĩ lên phác đồ điều trị.
• Nông nghiệp: Giám sát mùa vụ, phát hiện sâu bệnh qua ảnh; dự báo thời tiết, năng suất.
• Giao thông: Điều khiển đèn giao thông thông minh; nhận diện phương tiện vi phạm.
• Môi trường: Dự báo thiên tai; giám sát ô nhiễm không khí, nước; bảo tồn sinh vật.
Câu 1
Trong hành trình rộng lớn và nhiều thử thách của cuộc đời, mỗi con người đều cần có một “điểm neo” – nơi níu giữ, chở che và tiếp thêm sức mạnh tinh thần. “Điểm neo” ấy có thể là gia đình, quê hương, một người thân yêu, hay đơn giản là một lý tưởng sống. Khi đối mặt với khó khăn, thất bại hay những ngã rẽ không ngờ tới, chính “điểm neo” giúp ta không bị cuốn trôi bởi dòng đời, giữ vững niềm tin và bản lĩnh để bước tiếp. Nó giống như chiếc mỏ neo giúp con thuyền không bị trôi dạt giữa đại dương sóng gió. Trong cuộc sống hiện đại nhiều biến động, việc có một điểm tựa tinh thần là điều vô cùng quan trọng để con người không cảm thấy lạc lõng, vô định. Vì thế, mỗi người hãy trân trọng và nuôi dưỡng “điểm neo” của riêng mình, bởi đó chính là nền tảng vững chắc giúp ta đi xa hơn, sống ý nghĩa hơn trên hành trình đời mình.
Câu2
Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng là một tiếng gọi tha thiết cất lên từ trái tim của một người con yêu nước. Với giọng thơ sâu lắng nhưng đầy khí phách, bài thơ đã để lại nhiều ấn tượng mạnh mẽ không chỉ ở nội dung mà còn ở những nét đặc sắc nghệ thuật. Chính nghệ thuật thể hiện đặc biệt ấy đã góp phần làm nổi bật chủ đề tư tưởng và truyền tải trọn vẹn cảm xúc chân thành, mãnh liệt của tác giả đối với quê hương, đất nước.
Một trong những yếu tố nghệ thuật nổi bật nhất trong bài thơ là giọng điệu tha thiết, chân thành và tự hào. Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, lời gọi “Việt Nam ơi!” được lặp đi lặp lại như một điệp khúc xuyên suốt cả bài, tạo nên âm hưởng ngân vang, thôi thúc và đầy cảm xúc. Đây không đơn thuần là một cách gọi tên đất nước, mà còn là lời tâm tình, là tiếng gọi xuất phát từ trái tim của người thi sĩ. Cách xưng hô thân mật ấy khiến đất nước hiện lên gần gũi như một người thân yêu ruột thịt, gắn bó sâu đậm trong tâm hồn tác giả.
Bên cạnh giọng điệu, hình ảnh thơ cũng là điểm nhấn nghệ thuật đặc sắc. Huy Tùng đã sử dụng những hình ảnh vừa quen thuộc, giản dị, vừa giàu sức gợi cảm như: “lời ru của mẹ”, “cánh cò bay”, “biển xanh”, “đầu trần chân đất”, “nắng lung linh”. Những hình ảnh ấy không chỉ tái hiện vẻ đẹp của đất nước mà còn khơi gợi trong người đọc những cảm xúc gần gũi, thiêng liêng về quê hương. Đặc biệt, hình ảnh “đầu trần chân đất” đã khắc họa rõ nét sự vất vả, gian khổ của người dân Việt Nam qua hàng nghìn năm lịch sử, nhưng cũng là biểu tượng cho tinh thần kiên cường, bất khuất.
Bài thơ còn thành công nhờ kết cấu mạch lạc và cách triển khai cảm xúc hợp lý. Bắt đầu từ những ký ức tuổi thơ khi còn nghe lời ru, nghe truyền thuyết mẹ Âu Cơ, tác giả dẫn người đọc qua các giai đoạn lịch sử với bao gian nan, thăng trầm, để rồi khép lại bằng khát vọng xây dựng tương lai. Mỗi đoạn thơ là một lớp cảm xúc, một cột mốc thời gian, góp phần tạo nên hành trình của lòng yêu nước – từ truyền thống đến hiện đại, từ cảm xúc đến hành động.
Ngoài ra, ngôn ngữ thơ giản dị nhưng giàu nhạc tính, sử dụng thể thơ tự do với các câu thơ dài ngắn linh hoạt, mang lại sự tự nhiên và cảm xúc chân thật. Những biện pháp tu từ như điệp từ, ẩn dụ, nhân hóa được sử dụng hợp lý, không cầu kỳ nhưng vẫn đủ sức lay động lòng người. Nhờ vậy, bài thơ mang lại cảm giác như một khúc hát – dễ thuộc, dễ nhớ và dễ đi vào lòng người.
Không thể không nhắc đến chất sử thi và trữ tình đan xen trong bài thơ. Chất sử thi được thể hiện qua việc ca ngợi hào khí dân tộc: “Đã bao đời đầu trần chân đất / Mà làm nên kỳ tích bốn ngàn năm”. Trong khi đó, chất trữ tình được thể hiện qua những kỷ niệm tuổi thơ, những rung cảm nhẹ nhàng về thiên nhiên, đất trời Việt Nam. Hai yếu tố ấy kết hợp với nhau một cách hài hòa, tạo nên một bài thơ vừa hùng tráng, vừa sâu lắng.
Tóm lại, bài thơ “Việt Nam ơi” không chỉ là tiếng lòng của một người con đất Việt mà còn là một tác phẩm nghệ thuật giàu cảm xúc. Giọng điệu chân thành, hình ảnh giản dị mà giàu sức gợi, kết cấu hợp lý và ngôn ngữ mộc mạc đã tạo nên nét đặc sắc nghệ thuật riêng cho bài thơ. Đó cũng là lý do vì sao bài thơ có sức sống bền bỉ trong lòng người đọc, trở thành lời nhắn nhủ đầy yêu thương gửi tới quê hương – đất nước Việt Nam.
Câu 1. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
Trả lời: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản là thuyết minh. Văn bản cung cấp thông tin khoa học về hiện tượng sao T Coronae Borealis (T CrB) chuẩn bị bùng nổ, giải thích các đặc điểm và quá trình diễn ra của hiện tượng này.
Câu 2. Đối tượng thông tin của văn bản trên là gì?
Đối tượng thông tin của văn bản là hệ sao T Coronae Borealis (T CrB) – một nova tái phát có khả năng bùng nổ vào năm 2025 và hiện tượng thiên văn liên quan đến sự kiện này.
Câu 3. Phân tích hiệu quả của cách trình bày thông tin trong đoạn văn:
“T CrB lần đầu được phát hiện vào năm 1866 bởi nhà thiên văn học người Ireland John Birmingham, nhưng phải đến đợt nova tiếp theo vào năm 1946, các nhà thiên văn học mới nhận ra rằng nó chỉ xuất hiện khoảng 80 năm một lần. Dựa trên chu kỳ đó, hiện nay chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào.”
Đoạn văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian (từ năm 1866 đến hiện tại), giúp người đọc dễ dàng hình dung được quá trình quan sát và phát hiện chu kỳ của T CrB. Việc đưa ra các mốc thời gian cụ thể cùng với thông tin về chu kỳ bùng nổ (khoảng 80 năm) làm tăng tính thuyết phục và giúp độc giả nhận thấy sự cấp bách, hồi hộp khi thời điểm bùng nổ tiếp theo có thể xảy ra “bất cứ lúc nào”.
Câu 4. Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
+ Mục đích: Cung cấp thông tin khoa học cho người đọc về hiện tượng thiên văn sắp xảy ra – sự bùng nổ của hệ sao T Coronae Borealis.
+ Nội dung: Văn bản giới thiệu về T CrB – một nova tái phát có chu kỳ khoảng 80 năm, giải thích nguyên nhân vật lý của hiện tượng, quá trình diễn biến độ sáng, và dự đoán rằng nó có thể bùng nổ trong năm 2025.
Câu 5. Chỉ ra và phân tích tác dụng của các phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản.
Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản là hình ảnh bản đồ sao (vị trí của T CrB trên bầu trời), có chú thích: “Hình: Vị trí của T CrB theo mô tả của Space.com.”
Tác dụng: Giúp người đọc hình dung và xác định được vị trí của T CrB trên bầu trời đêm một cách trực quan, hỗ trợ cho phần mô tả bằng ngôn ngữ. Hình ảnh cũng tạo thêm tính hấp dẫn, sinh động và giúp tăng tính thuyết phục cho thông tin khoa học trong văn bản.
→ Văn bản được viết theo thể thơ lục bát, gồm các câu thơ 6 chữ và 8 chữ xen kẽ.
Câu 2. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản.
→ Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt chính là:
+ Tự sự (kể lại câu chuyện Thạch Sanh - Lý Thông),
+ Miêu tả (khung cảnh, cảm xúc nhân vật),
+ Biểu cảm (tâm trạng nhân vật như buồn bã, thương xót,…)
Câu 3. Tóm tắt văn bản bằng những sự kiện chính và cho biết văn bản thuộc mô hình cốt truyện nào?
Tóm tắt:
+Vong hồn chằn tinh và đại bàng bàn kế trả thù Thạch Sanh.
+Chúng vào cung lấy trộm châu báu, đổ tội cho Thạch Sanh.
+Thạch Sanh bị bắt giam, oan ức, đàn một khúc đàn ai oán.
+Công chúa nghe đàn, xin gặp người đánh đàn.
+ Thạch Sanh kể rõ sự thật, được minh oan và trở thành phò mã.
+ Lý Thông bị bắt, Thạch Sanh xin tha cho y vì nghĩ đến mẹ.
+ Trên đường về quê, Lý Thông bị trời trừng phạt, chết vì sét đánh.
Mô hình cốt truyện:
→ Mô hình kết cấu ba phần: Mở đầu (nhân vật gặp hoạn nạn) – Phát triển (vượt qua thử thách) – Kết thúc (được minh oan, trừng phạt k
Câu 4. Phân tích tác dụng của một chi tiết kì ảo trong văn bản.
Chi tiết kì ảo: “Tiếng đàn vang đến tai công chúa cách ba quãng đường.”
Tác dụng:
+ Tăng tính hấp dẫn, li kì cho câu chuyện.
+ Thể hiện sức mạnh siêu nhiên của tiếng đàn và tấm lòng trong sáng, chân thành của Thạch Sanh.
+ Là nút thắt quan trọng để mở ra bước ngoặt minh oan cho nhân vật chính.
+ Mang yếu tố thần kỳ quen thuộc của truyện cổ tích, tạo nên màu sắc lung linh, huyền ảo.
Câu 5. So sánh văn bản với truyện cổ tích Thạch Sanh, hãy chỉ ra những điểm giống và khác nhau cơ bản trong hai văn bản.
Giống nhau:
+ Cùng khai thác cốt truyện Thạch Sanh.
+ Nhân vật, sự kiện chính giống nhau: Thạch Sanh hiền lành, bị vu oan, sau được minh oan; Lý Thông gian ác, bị trừng trị.
+ Vẫn giữ yếu tố kì ảo (đàn thần, sét đánh,…).
Khác nhau:
+ Văn bản mới được viết lại bằng thơ lục bát, mang màu sắc hiện đại và nghệ thuật hơn.
+ Lời văn có thêm yếu tố cảm xúc, miêu tả tâm trạng sâu hơn.
+ Có thể sáng tạo thêm một số chi tiết hoặc cách thể hiện để tăng tính hấp dẫn và phù hợp với thị hiếu người đọc hiện đại. 20:53

→ Văn bản được viết theo thể thơ lục bát, gồm các câu thơ 6 chữ và 8 chữ xen kẽ.
Câu 2. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản.
→ Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt chính là:
+ Tự sự (kể lại câu chuyện Thạch Sanh - Lý Thông),
+ Miêu tả (khung cảnh, cảm xúc nhân vật),
+ Biểu cảm (tâm trạng nhân vật như buồn bã, thương xót,…)
Câu 3. Tóm tắt văn bản bằng những sự kiện chính và cho biết văn bản thuộc mô hình cốt truyện nào?
Tóm tắt:
+Vong hồn chằn tinh và đại bàng bàn kế trả thù Thạch Sanh.
+Chúng vào cung lấy trộm châu báu, đổ tội cho Thạch Sanh.
+Thạch Sanh bị bắt giam, oan ức, đàn một khúc đàn ai oán.
+Công chúa nghe đàn, xin gặp người đánh đàn.
+ Thạch Sanh kể rõ sự thật, được minh oan và trở thành phò mã.
+ Lý Thông bị bắt, Thạch Sanh xin tha cho y vì nghĩ đến mẹ.
+ Trên đường về quê, Lý Thông bị trời trừng phạt, chết vì sét đánh.
Mô hình cốt truyện:
→ Mô hình kết cấu ba phần: Mở đầu (nhân vật gặp hoạn nạn) – Phát triển (vượt qua thử thách) – Kết thúc (được minh oan, trừng phạt k
Câu 4. Phân tích tác dụng của một chi tiết kì ảo trong văn bản.
Chi tiết kì ảo: “Tiếng đàn vang đến tai công chúa cách ba quãng đường.”
Tác dụng:
+ Tăng tính hấp dẫn, li kì cho câu chuyện.
+ Thể hiện sức mạnh siêu nhiên của tiếng đàn và tấm lòng trong sáng, chân thành của Thạch Sanh.
+ Là nút thắt quan trọng để mở ra bước ngoặt minh oan cho nhân vật chính.
+ Mang yếu tố thần kỳ quen thuộc của truyện cổ tích, tạo nên màu sắc lung linh, huyền ảo.
Câu 5. So sánh văn bản với truyện cổ tích Thạch Sanh, hãy chỉ ra những điểm giống và khác nhau cơ bản trong hai văn bản.
Giống nhau:
+ Cùng khai thác cốt truyện Thạch Sanh.
+ Nhân vật, sự kiện chính giống nhau: Thạch Sanh hiền lành, bị vu oan, sau được minh oan; Lý Thông gian ác, bị trừng trị.
+ Vẫn giữ yếu tố kì ảo (đàn thần, sét đánh,…).
Khác nhau:
+ Văn bản mới được viết lại bằng thơ lục bát, mang màu sắc hiện đại và nghệ thuật hơn.
+ Lời văn có thêm yếu tố cảm xúc, miêu tả tâm trạng sâu hơn.
+ Có thể sáng tạo thêm một số chi tiết hoặc cách thể hiện để tăng tính hấp dẫn và phù hợp với thị hiếu người đọc hiện đại. 20:53

→ Văn bản được viết theo thể thơ lục bát, gồm các câu thơ 6 chữ và 8 chữ xen kẽ.
Câu 2. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản.
→ Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt chính là:
+ Tự sự (kể lại câu chuyện Thạch Sanh - Lý Thông),
+ Miêu tả (khung cảnh, cảm xúc nhân vật),
+ Biểu cảm (tâm trạng nhân vật như buồn bã, thương xót,…)
Câu 3. Tóm tắt văn bản bằng những sự kiện chính và cho biết văn bản thuộc mô hình cốt truyện nào?
Tóm tắt:
+Vong hồn chằn tinh và đại bàng bàn kế trả thù Thạch Sanh.
+Chúng vào cung lấy trộm châu báu, đổ tội cho Thạch Sanh.
+Thạch Sanh bị bắt giam, oan ức, đàn một khúc đàn ai oán.
+Công chúa nghe đàn, xin gặp người đánh đàn.
+ Thạch Sanh kể rõ sự thật, được minh oan và trở thành phò mã.
+ Lý Thông bị bắt, Thạch Sanh xin tha cho y vì nghĩ đến mẹ.
+ Trên đường về quê, Lý Thông bị trời trừng phạt, chết vì sét đánh.
Mô hình cốt truyện:
→ Mô hình kết cấu ba phần: Mở đầu (nhân vật gặp hoạn nạn) – Phát triển (vượt qua thử thách) – Kết thúc (được minh oan, trừng phạt k
Câu 4. Phân tích tác dụng của một chi tiết kì ảo trong văn bản.
Chi tiết kì ảo: “Tiếng đàn vang đến tai công chúa cách ba quãng đường.”
Tác dụng:
+ Tăng tính hấp dẫn, li kì cho câu chuyện.
+ Thể hiện sức mạnh siêu nhiên của tiếng đàn và tấm lòng trong sáng, chân thành của Thạch Sanh.
+ Là nút thắt quan trọng để mở ra bước ngoặt minh oan cho nhân vật chính.
+ Mang yếu tố thần kỳ quen thuộc của truyện cổ tích, tạo nên màu sắc lung linh, huyền ảo.
Câu 5. So sánh văn bản với truyện cổ tích Thạch Sanh, hãy chỉ ra những điểm giống và khác nhau cơ bản trong hai văn bản.
Giống nhau:
+ Cùng khai thác cốt truyện Thạch Sanh.
+ Nhân vật, sự kiện chính giống nhau: Thạch Sanh hiền lành, bị vu oan, sau được minh oan; Lý Thông gian ác, bị trừng trị.
+ Vẫn giữ yếu tố kì ảo (đàn thần, sét đánh,…).
Khác nhau:
+ Văn bản mới được viết lại bằng thơ lục bát, mang màu sắc hiện đại và nghệ thuật hơn.
+ Lời văn có thêm yếu tố cảm xúc, miêu tả tâm trạng sâu hơn.
+ Có thể sáng tạo thêm một số chi tiết hoặc cách thể hiện để tăng tính hấp dẫn và phù hợp với thị hiếu người đọc hiện đại. 20:53

→ Văn bản được viết theo thể thơ lục bát, gồm các câu thơ 6 chữ và 8 chữ xen kẽ.
Câu 2. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản.
→ Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt chính là:
+ Tự sự (kể lại câu chuyện Thạch Sanh - Lý Thông),
+ Miêu tả (khung cảnh, cảm xúc nhân vật),
+ Biểu cảm (tâm trạng nhân vật như buồn bã, thương xót,…)
Câu 3. Tóm tắt văn bản bằng những sự kiện chính và cho biết văn bản thuộc mô hình cốt truyện nào?
Tóm tắt:
+Vong hồn chằn tinh và đại bàng bàn kế trả thù Thạch Sanh.
+Chúng vào cung lấy trộm châu báu, đổ tội cho Thạch Sanh.
+Thạch Sanh bị bắt giam, oan ức, đàn một khúc đàn ai oán.
+Công chúa nghe đàn, xin gặp người đánh đàn.
+ Thạch Sanh kể rõ sự thật, được minh oan và trở thành phò mã.
+ Lý Thông bị bắt, Thạch Sanh xin tha cho y vì nghĩ đến mẹ.
+ Trên đường về quê, Lý Thông bị trời trừng phạt, chết vì sét đánh.
Mô hình cốt truyện:
→ Mô hình kết cấu ba phần: Mở đầu (nhân vật gặp hoạn nạn) – Phát triển (vượt qua thử thách) – Kết thúc (được minh oan, trừng phạt k
Câu 4. Phân tích tác dụng của một chi tiết kì ảo trong văn bản.
Chi tiết kì ảo: “Tiếng đàn vang đến tai công chúa cách ba quãng đường.”
Tác dụng:
+ Tăng tính hấp dẫn, li kì cho câu chuyện.
+ Thể hiện sức mạnh siêu nhiên của tiếng đàn và tấm lòng trong sáng, chân thành của Thạch Sanh.
+ Là nút thắt quan trọng để mở ra bước ngoặt minh oan cho nhân vật chính.
+ Mang yếu tố thần kỳ quen thuộc của truyện cổ tích, tạo nên màu sắc lung linh, huyền ảo.
Câu 5. So sánh văn bản với truyện cổ tích Thạch Sanh, hãy chỉ ra những điểm giống và khác nhau cơ bản trong hai văn bản.
Giống nhau:
+ Cùng khai thác cốt truyện Thạch Sanh.
+ Nhân vật, sự kiện chính giống nhau: Thạch Sanh hiền lành, bị vu oan, sau được minh oan; Lý Thông gian ác, bị trừng trị.
+ Vẫn giữ yếu tố kì ảo (đàn thần, sét đánh,…).
Khác nhau:
+ Văn bản mới được viết lại bằng thơ lục bát, mang màu sắc hiện đại và nghệ thuật hơn.
+ Lời văn có thêm yếu tố cảm xúc, miêu tả tâm trạng sâu hơn.
+ Có thể sáng tạo thêm một số chi tiết hoặc cách thể hiện để tăng tính hấp dẫn và phù hợp với thị hiếu người đọc hiện đại. 20:53

→ Văn bản được viết theo thể thơ lục bát, gồm các câu thơ 6 chữ và 8 chữ xen kẽ.
Câu 2. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản.
→ Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt chính là:
+ Tự sự (kể lại câu chuyện Thạch Sanh - Lý Thông),
+ Miêu tả (khung cảnh, cảm xúc nhân vật),
+ Biểu cảm (tâm trạng nhân vật như buồn bã, thương xót,…)
Câu 3. Tóm tắt văn bản bằng những sự kiện chính và cho biết văn bản thuộc mô hình cốt truyện nào?
Tóm tắt:
+Vong hồn chằn tinh và đại bàng bàn kế trả thù Thạch Sanh.
+Chúng vào cung lấy trộm châu báu, đổ tội cho Thạch Sanh.
+Thạch Sanh bị bắt giam, oan ức, đàn một khúc đàn ai oán.
+Công chúa nghe đàn, xin gặp người đánh đàn.
+ Thạch Sanh kể rõ sự thật, được minh oan và trở thành phò mã.
+ Lý Thông bị bắt, Thạch Sanh xin tha cho y vì nghĩ đến mẹ.
+ Trên đường về quê, Lý Thông bị trời trừng phạt, chết vì sét đánh.
Mô hình cốt truyện:
→ Mô hình kết cấu ba phần: Mở đầu (nhân vật gặp hoạn nạn) – Phát triển (vượt qua thử thách) – Kết thúc (được minh oan, trừng phạt k
Câu 4. Phân tích tác dụng của một chi tiết kì ảo trong văn bản.
Chi tiết kì ảo: “Tiếng đàn vang đến tai công chúa cách ba quãng đường.”
Tác dụng:
+ Tăng tính hấp dẫn, li kì cho câu chuyện.
+ Thể hiện sức mạnh siêu nhiên của tiếng đàn và tấm lòng trong sáng, chân thành của Thạch Sanh.
+ Là nút thắt quan trọng để mở ra bước ngoặt minh oan cho nhân vật chính.
+ Mang yếu tố thần kỳ quen thuộc của truyện cổ tích, tạo nên màu sắc lung linh, huyền ảo.
Câu 5. So sánh văn bản với truyện cổ tích Thạch Sanh, hãy chỉ ra những điểm giống và khác nhau cơ bản trong hai văn bản.
Giống nhau:
+ Cùng khai thác cốt truyện Thạch Sanh.
+ Nhân vật, sự kiện chính giống nhau: Thạch Sanh hiền lành, bị vu oan, sau được minh oan; Lý Thông gian ác, bị trừng trị.
+ Vẫn giữ yếu tố kì ảo (đàn thần, sét đánh,…).
Khác nhau:
+ Văn bản mới được viết lại bằng thơ lục bát, mang màu sắc hiện đại và nghệ thuật hơn.
+ Lời văn có thêm yếu tố cảm xúc, miêu tả tâm trạng sâu hơn.
+ Có thể sáng tạo thêm một số chi tiết hoặc cách thể hiện để tăng tính hấp dẫn và phù hợp với thị hiếu người đọc hiện đại. 20:53

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản.
→ Văn bản được viết theo thể thơ lục bát, gồm các câu thơ 6 chữ và 8 chữ xen kẽ.
Câu 2. Xác định những phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản.
→ Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt chính là:
+ Tự sự (kể lại câu chuyện Thạch Sanh - Lý Thông),
+ Miêu tả (khung cảnh, cảm xúc nhân vật),
+ Biểu cảm (tâm trạng nhân vật như buồn bã, thương xót,…)
Câu 3. Tóm tắt văn bản bằng những sự kiện chính và cho biết văn bản thuộc mô hình cốt truyện nào?
Tóm tắt:
+Vong hồn chằn tinh và đại bàng bàn kế trả thù Thạch Sanh.
+Chúng vào cung lấy trộm châu báu, đổ tội cho Thạch Sanh.
+Thạch Sanh bị bắt giam, oan ức, đàn một khúc đàn ai oán.
+Công chúa nghe đàn, xin gặp người đánh đàn.
+ Thạch Sanh kể rõ sự thật, được minh oan và trở thành phò mã.
+ Lý Thông bị bắt, Thạch Sanh xin tha cho y vì nghĩ đến mẹ.
+ Trên đường về quê, Lý Thông bị trời trừng phạt, chết vì sét đánh.
Mô hình cốt truyện:
→ Mô hình kết cấu ba phần: Mở đầu (nhân vật gặp hoạn nạn) – Phát triển (vượt qua thử thách) – Kết thúc (được minh oan, trừng phạt k
Câu 4. Phân tích tác dụng của một chi tiết kì ảo trong văn bản.
Chi tiết kì ảo: “Tiếng đàn vang đến tai công chúa cách ba quãng đường.”
Tác dụng:
+ Tăng tính hấp dẫn, li kì cho câu chuyện.
+ Thể hiện sức mạnh siêu nhiên của tiếng đàn và tấm lòng trong sáng, chân thành của Thạch Sanh.
+ Là nút thắt quan trọng để mở ra bước ngoặt minh oan cho nhân vật chính.
+ Mang yếu tố thần kỳ quen thuộc của truyện cổ tích, tạo nên màu sắc lung linh, huyền ảo.
Câu 5. So sánh văn bản với truyện cổ tích Thạch Sanh, hãy chỉ ra những điểm giống và khác nhau cơ bản trong hai văn bản.
Giống nhau:
+ Cùng khai thác cốt truyện Thạch Sanh.
+ Nhân vật, sự kiện chính giống nhau: Thạch Sanh hiền lành, bị vu oan, sau được minh oan; Lý Thông gian ác, bị trừng trị.
+ Vẫn giữ yếu tố kì ảo (đàn thần, sét đánh,…).
Khác nhau:
+ Văn bản mới được viết lại bằng thơ lục bát, mang màu sắc hiện đại và nghệ thuật hơn.
+ Lời văn có thêm yếu tố cảm xúc, miêu tả tâm trạng sâu hơn.
+ Có thể sáng tạo thêm một số chi tiết hoặc cách thể hiện để tăng tính hấp dẫn và phù hợp với thị hiếu người đọc hiện đại