Trần Đức Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trần Đức Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

**Câu 1. Suy nghĩ về ý kiến: “Ai cũng cần có một “điểm neo” trên tấm bản đồ rộng lớn của cuộc đời”** Trong cuộc sống rộng lớn và đa dạng, mỗi người cần một “điểm neo” để định hướng, để tìm lại chính mình khi lạc lối. “Điểm neo” có thể là gia đình, nơi chan chứa tình yêu thương; là bạn bè, những người đồng hành trung thành; hay đơn giản là ước mơ, mục tiêu mà ta luôn theo đuổi. Điểm neo mang ý nghĩa như ngọn đèn hải đăng, giúp con người giữ vững niềm tin và không ngừng bước tới, dù con đường phía trước có gió bão hay sóng gió. Không có điểm neo, con người dễ bị cuốn trôi theo dòng đời, mất phương hướng và mục đích sống. Do đó, điểm neo chính là “bản sắc” của mỗi người, là nguồn động lực để tiếp tục cố gắng và khám phá chính mình. Câu nói này nhắc nhở chúng ta rằng, giữa thế giới rộng lớn, hãy luôn tìm và giữ gìn cho mình một điểm tựa, nơi chứa đựng hạnh phúc và ý nghĩa thực sự của cuộc đời.

Câu2: Bài thơ “Việt Nam ơi” của Huy Tùng gây ấn tượng mạnh mẽ qua các thủ pháp nghệ thuật đặc sắc, làm nổi bật cảm xúc tự hào và tình yêu sâu sắc đối với đất nước. Một trong những nét nổi bật là **giọng điệu hùng tráng, đầy nhiệt huyết**, được tạo nên bởi việc lặp lại điệp khúc “Việt Nam ơi!” ở mỗi đoạn thơ. Điệp khúc này không chỉ là lời kêu gọi đầy cảm xúc, mà còn như một nhịp cầu kết nối trái tim của người dân Việt Nam qua bao thế hệ. **Ngôn ngữ thơ chân thật và giản dị** nhưng lại giàu sức biểu cảm, gợi lên hình ảnh thân quen của quê hương như “cánh cò bay trong những giấc mơ,” “đất mẹ dấu yêu,” hay “bờ biển xanh tỏa nắng lung linh.” Những hình ảnh ấy không chỉ khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên của đất nước, mà còn gợi nhắc đến những giá trị truyền thống và sự kiên cường của con người Việt Nam. Huy Tùng cũng **khéo léo lồng ghép các biểu tượng lịch sử và văn hóa** như “mẹ Âu Cơ,” “kỳ tích bốn ngàn năm,” tạo nên sự liên kết giữa quá khứ hào hùng và hiện tại đầy khát vọng. Những yếu tố này không chỉ làm tăng chiều sâu tư tưởng, mà còn khiến bài thơ trở thành một bản anh hùng ca của lòng yêu nước. Ngoài ra, **nhịp thơ uyển chuyển** với những câu thơ dài ngắn đan xen, tạo nên cảm giác như một dòng chảy liền mạch của cảm xúc. Sự sắp xếp này không chỉ tạo nhịp điệu hài hòa mà còn giúp bài thơ truyền tải được tình yêu mãnh liệt dành cho quê hương. Tóm lại, bằng những nét đặc sắc về ngôn ngữ, hình ảnh, biểu tượng, và nhịp điệu, Huy Tùng đã thành công trong việc biến bài thơ thành một biểu tượng của lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc Việt Nam, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc.

Câu 1: Phân tích những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của đoạn trích Đoạn trích từ truyện thơ dân gian "Thạch Sanh" chứa đựng nhiều nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật. Về nội dung, tác phẩm truyền tải giá trị nhân văn sâu sắc khi Thạch Sanh, nhân vật chính, thể hiện lòng vị tha và khoan dung với kẻ thù, dù bản thân đã chịu nhiều oan khuất. Hành động tha tội cho Lý Thông thể hiện tinh thần nhân ái, sự cao thượng và đạo đức lý tưởng của người anh hùng dân gian. Đồng thời, tác phẩm còn phê phán mạnh mẽ sự tham lam, độc ác, mưu mô của những kẻ như Lý Thông và khẳng định rằng cái ác rồi cũng sẽ bị trừng phạt. Về nghệ thuật, đoạn trích sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và giàu tính nhạc, đặc biệt qua hình thức lục bát truyền thống với nhịp điệu uyển chuyển, dễ đi vào lòng người. Các hình ảnh như tiếng đàn ai oán, nỗi đau của công chúa, và cái kết ác giả ác báo được miêu tả rõ nét, sống động, gợi cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc. Ngoài ra, cách xây dựng mâu thuẫn và cao trào cũng làm nổi bật tính anh hùng và nhân hậu của Thạch Sanh, qua đó khắc sâu giá trị giáo dục và nhân văn. --- Câu 2: Bàn về việc sống chậm trong xã hội hiện đại Trong xã hội hiện đại đầy nhịp sống hối hả, khái niệm "sống chậm" đã trở thành một lối sống đáng để suy ngẫm và thực hành. Sống chậm không chỉ đơn thuần là làm mọi thứ chậm lại, mà là cách để con người sống ý nghĩa hơn, dành thời gian cảm nhận và trân trọng giá trị của từng khoảnh khắc. Việc sống chậm mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Thứ nhất, nó giúp chúng ta giảm bớt căng thẳng, giữ gìn sức khỏe tinh thần và thể chất. Khi chậm lại, con người có thể thưởng thức niềm vui từ những điều giản dị trong cuộc sống như một bữa cơm ấm cúng, một cuộc trò chuyện chân thành hay một buổi sáng yên bình. Thứ hai, sống chậm giúp con người dễ dàng nhìn nhận bản thân, kiểm soát cảm xúc và định hướng cuộc sống tốt hơn. Nó còn giúp ta xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với những người xung quanh, bởi sự chú tâm và lắng nghe là nền tảng cho sự gắn kết. Tuy nhiên, sống chậm không có nghĩa là lười biếng hay chậm trễ trong trách nhiệm. Ngược lại, nó đòi hỏi ý thức sắp xếp và ưu tiên thời gian hợp lý để tránh rơi vào vòng xoáy bận rộn không cần thiết. Việc này đặc biệt quan trọng trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, nơi con người dễ bị cuốn theo những thứ phù phiếm và quên đi giá trị thực sự của cuộc sống. Tóm lại, sống chậm là cách để con người cân bằng cuộc sống hiện đại, tìm lại sự an nhiên và ý nghĩa thực sự. Hãy học cách sống chậm, để không chỉ sống, mà còn cảm nhận sâu sắc rằng ta đang sống.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính Phương thức biểu đạt chính của văn bản trên là **thuyết minh**. Văn bản cung cấp thông tin khoa học về T Coronae Borealis (T CrB), bao gồm đặc điểm, chu kỳ bùng nổ, vị trí và các dấu hiệu cho thấy vụ nổ có thể sắp xảy ra. ---

Câu 2: Đối tượng thông tin Đối tượng thông tin của văn bản trên là **hiện tượng nova tái phát** của hệ sao T Coronae Borealis. Các nhà khoa học tập trung vào việc giải thích chu kỳ bùng nổ và vị trí của nova này, cũng như khả năng hiện tượng xuất hiện trên bầu trời vào năm 2025. ---

Câu 3: Hiệu quả của cách trình bày thông tin Đoạn văn đã sử dụng cách trình bày thông tin rõ ràng và logic: - **Các mốc thời gian** được sắp xếp theo thứ tự để người đọc dễ dàng hình dung quá trình theo dõi và nghiên cứu T CrB. - **Nhấn mạnh chu kỳ 80 năm** để làm nổi bật tính đặc biệt của hiện tượng và tạo sự tò mò. - Cách diễn đạt "bất cứ lúc nào" nhấn mạnh yếu tố không thể đoán trước, khiến người đọc hứng thú và mong chờ sự kiện. ---

Câu 4: Mục đích và nội dung - **Mục đích**: Văn bản nhằm cung cấp thông tin khoa học, đồng thời gây sự tò mò và khơi dậy sự quan tâm của công chúng đối với hiện tượng thiên văn hiếm gặp. - **Nội dung**: Văn bản giải thích chu kỳ bùng nổ của hệ sao T CrB, các dấu hiệu gần đây và khả năng vụ nổ sẽ xảy ra vào năm 2025. Ngoài ra, còn hướng dẫn cách xác định vị trí của nova trên bầu trời. ---

Câu 5: Phương tiện phi ngôn ngữ và tác dụng - **Hình ảnh**: Văn bản đề cập đến hình minh họa vị trí của T CrB, giúp người đọc dễ dàng hình dung và xác định vị trí của ngôi sao trên bầu trời đêm. - **Ký hiệu và cách diễn giải**: Các thuật ngữ khoa học (như "nova", "sao lùn trắng") kết hợp với cách diễn giải đơn giản làm cho nội dung tiếp cận được cả những người không chuyên về thiên văn học.

Câu 1: Phương thức biểu đạt được sử dụng trong văn bản gồm: - Thuyết minh: Trình bày thông tin về ứng dụng Sakura AI Camera một cách rõ ràng. - Miêu tả: Miêu tả về hoạt động của ứng dụng và tình trạng các cây anh đào. - Nghị luận: Đề cập đến tầm quan trọng của việc bảo tồn hoa anh đào thông qua công nghệ AI. Câu 2: Nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của ứng dụng Sakura AI Camera: - Thiếu lao động và ngân sách: Chính quyền địa phương gặp khó khăn trong việc thu thập dữ liệu để bảo tồn hoa anh đào. - Tình trạng lão hóa của cây: Nhiều cây anh đào đã được trồng từ sau chiến tranh và đang gần hết tuổi thọ, cần được bảo vệ kịp thời. Câu 3: Tác dụng của nhan đề và sapo: - Nhan đề: Nhấn mạnh nội dung chính về việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo để bảo tồn hoa anh đào, thu hút sự chú ý của người đọc. - Sapo: Giới thiệu khái quát nội dung bài viết, tạo sự tò mò và hứng thú tìm hiểu thêm. Câu 4: Tác dụng của việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh): - Hình ảnh minh họa: Giúp người đọc dễ hình dung cách ứng dụng hoạt động, tăng tính trực quan và thuyết phục. - Bổ sung thông tin: Làm nổi bật nội dung văn bản qua các yếu tố thị giác. Câu 5: Một số ý tưởng ứng dụng AI vào các lĩnh vực khác trong cuộc sống: - Y tế: Chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh hoặc mẫu xét nghiệm. - Nông nghiệp: Dự đoán thời tiết, quản lý cây trồng, kiểm soát dịch hại. - Giáo dục: Cá nhân hóa phương pháp học tập cho từng học sinh. - Giao thông: Quản lý giao thông thông minh, phân tích dữ liệu để giảm ùn tắc. - Môi trường: Giám sát chất lượng không khí, nước, và bảo vệ hệ sinh thái.

Câu 1:

- Thể thơ của văn bản là *lục bát*. Đây là thể thơ truyền thống của Việt Nam, với cấu trúc một dòng 6 chữ và một dòng 8 chữ xen kẽ.

Câu 2:

- Văn bản sử dụng các phương thức biểu đạt chính sau: - Tự sự: Kể lại các sự kiện diễn ra trong câu chuyện. - Miêu tả: Miêu tả chi tiết cảnh vật, cảm xúc và trạng thái của nhân vật. - Biểu cảm: Bộc lộ cảm xúc, nỗi oan khuất và niềm đau khổ của các nhân vật.

Câu 3: Tóm tắt sự kiện chính: 1. Chằn tinh và đại bàng âm mưu trả thù, vu oan Thạch Sanh bằng cách giấu tang vật trong lều chàng. 2. Thạch Sanh bị giam oan, chờ ngày xử tử. Tiếng đàn của chàng đến tai công chúa và giải bày được nỗi oan. 3. Nhà vua xét xử công minh, phong Thạch Sanh làm phò mã. Lý Thông bị trừng phạt nhưng được tha vì tình mẹ già, cuối cùng gặp kết cục bi thảm. Văn bản thuộc mô hình cốt truyện: Cổ tích trả thù – báo oán, hàm oan và kết thúc có hậu.

Câu 4:

*Một chi tiết kì ảo quan trọng là tiếng đàn thần kỳ của Thạch Sanh. Tác dụng: - Nhấn mạnh tài năng và phẩm chất cao quý của nhân vật chính. - Là chi tiết kỳ diệu giúp tháo gỡ mâu thuẫn, dẫn đến sự sáng tỏ của công lý. - Góp phần tạo sự hấp dẫn, đặc trưng cho thể loại truyện cổ tích.

Câu 5: So sánh với truyện cổ tích Thạch Sanh: - Giống nhau: - Nội dung cốt truyện cơ bản vẫn là câu chuyện Thạch Sanh bị vu oan nhưng được minh oan, cuối cùng trở thành phò mã. - Xuất hiện các yếu tố kỳ ảo như tiếng đàn thần kỳ, sự xuất hiện của chằn tinh và đại bàng. - Khác nhau: - Văn bản lục bát này có hình thức thơ mang tính nhạc điệu, trong khi truyện cổ tích Thạch Sanh được viết theo dạng văn xuôi. - Một số chi tiết và trình tự sự kiện có thể được sáng tạo và phát triển khác biệt để tăng tính nghệ thuật trong thể thơ lục bát.