Lê Thị Thụy Vy

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lê Thị Thụy Vy
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Biểu đồ trên thể hiện quy mô GDP của Nam Phi trong giai đoạn 2000 - 2020.

b. Nhận xét quy mô GDP của Nam Phi qua các năm:

  • GDP của Nam Phi tăng mạnh từ 151,7 tỉ USD vào năm 2000 lên 417,4 tỉ USD vào năm 2010, cho thấy nền kinh tế đã phát triển mạnh trong thập kỷ đầu tiên của thế kỷ 21.
  • Tuy nhiên, từ năm 2010 đến 2015, GDP giảm xuống 346,7 tỉ USD, cho thấy nền kinh tế gặp khó khăn trong giai đoạn này.
  • Đến năm 2020, GDP của Nam Phi tiếp tục giảm nhẹ còn 338,0 tỉ USD, điều này phản ánh tác động của các yếu tố như suy thoái kinh tế và có thể là ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.



  1. Khí hậu và sông ngòi:
    • Khí hậu đa dạng của Trung Quốc, từ lạnh giá ở miền Bắc đến nhiệt đới ẩm ở miền Nam, tạo ra môi trường thích hợp cho nhiều loại cây trồng. Các vùng đất ven sông như sông Dương Tử và Hoàng Hà lại là khu vực nông nghiệp trọng điểm của đất nước.
    • Sự thay đổi của khí hậu, đặc biệt là các hiện tượng thời tiết cực đoan như mưa lớn hoặc hạn hán, tác động trực tiếp đến các con sông lớn của Trung Quốc. Lũ lụt ở các con sông như Hoàng Hà có thể làm ngập úng đất đai, ảnh hưởng đến mùa màng và dẫn đến thiệt hại nặng nề.
  2. Sông ngòi và phát triển kinh tế:
    • Các con sông lớn không chỉ là nguồn nước quan trọng cho sản xuất nông nghiệp mà còn là tuyến giao thông thiết yếu cho vận chuyển hàng hóa, nhất là đối với các khu vực phía Nam và Đông của Trung Quốc. Sông Dương Tử là một tuyến giao thông thủy quan trọng, giúp thúc đẩy thương mại và công nghiệp, đồng thời cung cấp nước cho các nhà máy.
    • Tuy nhiên, các vấn đề như ô nhiễm và lũ lụt có thể làm gián đoạn các hoạt động kinh tế. Lũ lụt không chỉ gây thiệt hại về người và tài sản mà còn ảnh hưởng đến sản xuất công nghiệp và giao thông. Hệ thống đê điều và công trình thủy lợi được xây dựng để đối phó với lũ lụt, nhưng điều này cũng đòi hỏi chi phí lớn


1. Xử lý chất thải bằng công nghệ sinh học:

Áp dụng các biện pháp như hầm biogas (khí sinh học) để xử lý phân và nước thải chăn nuôi. Quá trình này giúp phân hủy chất hữu cơ, tạo ra khí gas dùng để đun nấu hoặc phát điện, đồng thời giảm mùi hôi và ô nhiễm. Phần bã thải còn lại có thể dùng làm phân bón hữu cơ cho cây trồng.

2. Phân loại và tái sử dụng chất thải hợp lý:

Chất thải rắn như phân, rơm rạ có thể được ủ thành phân compost, vừa giảm lượng rác thải ra môi trường vừa tạo ra nguồn phân hữu cơ giàu dinh dưỡng. Nước thải có thể được lọc sơ bộ, sau đó dùng trong tưới tiêu nếu đảm bảo an toàn sinh học.

3. Ứng dụng công nghệ hiện đại và quy trình chăn nuôi sạch:

Thiết kế hệ thống chuồng trại kín, có sàn nâng, hệ thống thu gom chất thải riêng biệt để giảm ô nhiễm nước và không khí. Đồng thời, áp dụng quy trình chăn nuôi khép kín giúp kiểm soát dịch bệnh và hạn chế phát sinh chất thải không cần thiết.

4. Tuyên truyền, giáo dục và hỗ trợ kỹ thuật cho người chăn nuôi:

Nâng cao nhận thức cộng đồng, đặc biệt là người trực tiếp chăn nuôi, về tác hại của chất thải chưa qua xử lý. Nhà nước và các tổ chức nên hỗ trợ vốn và kỹ thuật để người dân có thể tiếp cận các công nghệ xử lý thân thiện với môi trường

Vaccine truyền thống là loại vaccine đã được sử dụng từ lâu đời, hoạt động dựa trên nguyên lý sử dụng toàn bộ mầm bệnh – có thể là virus hoặc vi khuẩn – sau khi đã bị làm yếu đi (vaccine sống giảm độc lực) hoặc bị bất hoạt hoàn toàn (vaccine bất hoạt). Khi được đưa vào cơ thể, những vaccine này mô phỏng quá trình nhiễm bệnh tự nhiên, từ đó kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và ghi nhớ để chống lại mầm bệnh thực sự nếu cơ thể bị phơi nhiễm sau này. Vaccine truyền thống thường mang lại hiệu quả miễn dịch mạnh và kéo dài. Tuy nhiên, quá trình sản xuất thường tốn thời gian, đòi hỏi điều kiện sinh học nghiêm ngặt như nuôi cấy mầm bệnh trong phòng thí nghiệm, đồng thời có thể tồn tại một số rủi ro như phản ứng phụ hoặc – trong trường hợp hiếm gặp – nguy cơ tái hoạt động của virus sống giảm độc lực.

Ngược lại, vaccine DNA tái tổ hợp là một công nghệ mới, hoạt động bằng cách đưa vào cơ thể một đoạn DNA tổng hợp mang mã di truyền cho protein kháng nguyên của mầm bệnh. Khi được tiêm vào cơ thể, đoạn DNA này sẽ được các tế bào tiếp nhận và sử dụng để sản xuất protein kháng nguyên – từ đó kích thích hệ miễn dịch phản ứng và tạo ra kháng thể. Do không sử dụng virus hoặc vi khuẩn sống, loại vaccine này có độ an toàn cao hơn, ít nguy cơ gây bệnh trở lại. Một ưu điểm lớn khác là tốc độ nghiên cứu và sản xuất nhanh chóng, phù hợp với các tình huống khẩn cấp như đại dịch. Bên cạnh đó, vaccine DNA thường ổn định ở nhiệt độ phòng, giúp dễ dàng bảo quản và vận chuyển hơn so với vaccine truyền thống.

Tuy nhiên, vaccine DNA hiện vẫn đang được nghiên cứu và phát triển, và trong một số trường hợp, hiệu quả miễn dịch có thể chưa cao bằng vaccine truyền thống, đặc biệt nếu không có chất bổ trợ đi kèm để tăng cường phản ứng miễn dịch. Ngoài ra, quá trình đưa DNA vào tế bào sao cho hiệu quả cũng là một thách thức kỹ thuật.