

Nguyễn Phan Kim Ngân
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1.
Đoạn thơ “Thu Hà Nội” của Hoàng Cát đã vẽ nên một bức tranh mùa thu Hà Nội đượm buồn, man mác mà cũng rất đỗi nên thơ. Bức tranh ấy được khởi nguồn từ những hình ảnh quen thuộc, giản dị: “Se sẽ gió heo may, xào xạc lạnh/ Lá vàng khô lùa trên phố bâng khuâng”. Gió heo may nhẹ nhàng, se lạnh, cùng với những chiếc lá vàng khô rơi nhẹ nhàng trên phố tạo nên một không gian tĩnh lặng, man mác buồn. Sự tĩnh lặng ấy được nhấn mạnh hơn qua hình ảnh “Ta lặng lẽ một mình. Chiều nhạt nắng”, gợi lên cảm giác cô đơn, hoài niệm của tác giả. Tuy nhiên, sự cô đơn ấy không hề u ám mà lại mang một vẻ đẹp riêng, một vẻ đẹp của sự chiêm nghiệm, suy tư. Hình ảnh “Hàng sấu vẫn còn đây quả sót/ Rụng vu vơ một trái vàng ươm” lại gợi lên một vẻ đẹp khác, đó là vẻ đẹp của sự tàn phai nhưng vẫn còn lưu luyến. Quả sấu vàng ươm rụng xuống như một lời nhắc nhở về sự trôi chảy của thời gian, nhưng cũng là sự níu giữ, lưu luyến của mùa thu. Cuối cùng, hình ảnh “Ta nhặt được cả chùm nắng hạ/ Trong mùi hương trời đất dậy trên đường” đã khép lại bức tranh mùa thu Hà Nội bằng một nốt trầm lắng, sâu lắng. Mùi hương trời đất hòa quyện với ánh nắng vàng ươm như một lời khẳng định về sự sống mãnh liệt, bất diệt, dù cho mùa thu có tàn phai. Tóm lại, vẻ đẹp của mùa thu Hà Nội trong đoạn thơ này là sự kết hợp hài hòa giữa sự tĩnh lặng, cô đơn, hoài niệm và sự sống mãnh liệt, bất diệt.
Câu 2.
Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong những năm gần đây là một hiện tượng đáng kinh ngạc. Từ những trợ lý ảo đơn giản đến những hệ thống học máy phức tạp, AI đã len lỏi vào mọi khía cạnh của cuộc sống, từ y tế, giáo dục đến tài chính, giải trí. Tốc độ phát triển này vượt xa mọi dự đoán trước đây, mở ra cả những cơ hội to lớn và những thách thức chưa từng có. Sự bùng nổ thông tin, khả năng xử lý dữ liệu khổng lồ và sự phát triển của các thuật toán học sâu đã tạo nên một bước nhảy vọt cho AI.
AI đã đạt được những thành tựu đáng kể trong nhiều lĩnh vực. Trong y tế, AI được sử dụng để chẩn đoán bệnh, phát hiện ung thư sớm và cá nhân hóa điều trị. Trong giáo dục, AI giúp cá nhân hóa quá trình học tập, cung cấp các bài học phù hợp với từng học sinh. Trong tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận, quản lý rủi ro và đưa ra các quyết định đầu tư. Tuy nhiên, tiềm năng của AI còn rất lớn. Trong tương lai, AI có thể được sử dụng để giải quyết những vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, đói nghèo và bệnh tật. AI có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ, khám phá những bí ẩn của tự nhiên và tạo ra những công nghệ đột phá.
Bên cạnh những cơ hội to lớn, sự phát triển của AI cũng đặt ra nhiều thách thức và lo ngại. Một trong những lo ngại lớn nhất là việc mất việc làm do tự động hóa. AI có thể thay thế con người trong nhiều công việc, dẫn đến tình trạng thất nghiệp hàng loạt. Ngoài ra, còn có những lo ngại về đạo đức và an ninh. AI có thể được sử dụng cho các mục đích xấu, như phát triển vũ khí tự động hoặc xâm phạm quyền riêng tư. Vì vậy, cần có những quy định và khung pháp lý rõ ràng để quản lý sự phát triển và ứng dụng của AI, đảm bảo rằng AI được sử dụng một cách có trách nhiệm và an toàn.
Sự phát triển của AI là một xu hướng không thể đảo ngược. Để tận dụng tối đa tiềm năng của AI và giảm thiểu rủi ro, chúng ta cần có một chiến lược phát triển bền vững, bao gồm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng khung pháp lý và đạo đức rõ ràng, cũng như thúc đẩy hợp tác quốc tế. Chỉ khi đó, AI mới thực sự trở thành một công cụ hữu ích cho nhân loại, góp phần xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là biểu cảm
Câu 2. Những từ ngữ, hình ảnh thể hiện nỗi khốn khó trong đoạn trích: "chiêm bao tan nước mắt dầm dề", "con gọi mẹ một mình trong đêm vắng", "tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng", "vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương". Hình ảnh "nước mắt dầm dề" thể hiện nỗi buồn sâu sắc, sự cô đơn "một mình trong đêm vắng" và sự bất lực "tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng" cho thấy nỗi đau mất mát không thể bù đắp. "Vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương" gợi lên hình ảnh giản dị, cô đơn của phần mộ mẹ, càng tô đậm nỗi đau mất mát.
Câu 3. Biện pháp tu từ được sử dụng trong hai dòng thơ:
"Dù tiếng lòng con chẳng thể nào vang vọng
Tới vuông đất mẹ nằm lưng núi quê hương."
là ẩn dụ "Tiếng lòng con" là ẩn dụ cho nỗi nhớ thương, sự gọi mời của người con. Việc tiếng lòng không thể vang vọng đến nơi mẹ nằm cho thấy khoảng cách không gian và thời gian không thể xóa nhòa, nỗi đau mất mát quá lớn. Tác dụng của biện pháp tu từ này là làm tăng sức gợi hình, gợi cảm, khắc họa sâu sắc nỗi đau, sự bất lực của người con trước sự ra đi của mẹ.
Câu 4. Dòng thơ "Mẹ gánh gồng xộc xệch hoàng hôn" thể hiện hình ảnh người mẹ lam lũ, vất vả, gánh trên vai bao nhiêu khó nhọc, lo toan. "Xộc xệch" gợi lên sự nặng nhọc, vất vả, "hoàng hôn" lại gợi lên sự tàn tạ, sắp kết thúc của một ngày dài lao động. Hình ảnh này thể hiện sự hy sinh thầm lặng, tần tảo của người mẹ, để lại ấn tượng sâu sắc về tình mẫu tử thiêng liêng.
Câu 5. Thông điệp tâm đắc nhất là tình mẫu tử thiêng liêng, bất diệt. Em chọn thông điệp này là vì toàn bộ đoạn thơ đều xoay quanh nỗi nhớ thương da diết của người con đối với mẹ. Dù mẹ đã mất, nhưng tình cảm ấy vẫn luôn hiện hữu, thể hiện qua giấc mơ, qua tiếng gọi, qua nỗi đau xót xa. Đoạn thơ khẳng định sức mạnh bền bỉ, vượt qua cả không gian và thời gian của tình mẫu tử.
Câu 1:
Trong thời đại bùng nổ thông tin và công nghệ như hiện nay, tính sáng tạo trở thành một yếu tố then chốt, góp phần định hình nên bản sắc và thành công của thế hệ trẻ. Sáng tạo không chỉ là khả năng nghĩ ra điều mới mẻ mà còn là sự linh hoạt trong tư duy, dám nghĩ khác, làm khác và tìm ra những hướng đi đột phá trong học tập, công việc cũng như cuộc sống. Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, những người trẻ biết sáng tạo sẽ có lợi thế vượt trội, dễ dàng thích nghi với những thay đổi, đưa ra giải pháp hiệu quả trước các vấn đề. Hơn thế nữa, sáng tạo còn giúp thế hệ trẻ phát triển tư duy độc lập, khẳng định cá tính, đồng thời đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội bằng những ý tưởng, sản phẩm, mô hình mới. Vì vậy, nuôi dưỡng và phát huy tinh thần sáng tạo là nhiệm vụ quan trọng, không chỉ của cá nhân mà còn của nhà trường, gia đình và toàn xã hội trong việc bồi dưỡng những công dân năng động và bản lĩnh.
Câu 2:
Nguyễn Ngọc Tư – cây bút quen thuộc của văn học Nam Bộ – đã vẽ nên một bức tranh nhân sinh đậm chất đời và tình người qua truyện ngắn Biển người mênh mông. Trong đó, hình ảnh con người Nam Bộ được hiện lên chân thật, sinh động qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo – những con người bình dị nhưng đầy chất sống, chất tình.
Phi là một người trẻ lớn lên trong hoàn cảnh thiếu thốn tình cảm gia đình. Từ nhỏ, cậu đã sống với bà ngoại, thiếu vắng cả cha lẫn mẹ – những người vì hoàn cảnh và lựa chọn cá nhân mà để cậu lại phía sau. Cuộc đời Phi như trôi dạt giữa một “biển người mênh mông” nhưng lại cô độc và lạc lõng. Tuy nhiên, ẩn sau sự lôi thôi, ít nói ấy là một con người sâu sắc, sống tình cảm và biết ơn. Chính Phi đã tiếp nhận và nuôi dưỡng con bìm bịp – vật gắn bó với ông Sáu Đèo – như một cách giữ lại chút tình thân giữa đời. Ở Phi, ta thấy được một kiểu người Nam Bộ tuy ít nói, khô khan vẻ ngoài nhưng lại thấm đẫm tình cảm bên trong, trọng nghĩa, thủy chung và có chiều sâu nội tâm.
Ông Sáu Đèo là hiện thân của một con người từng trải, mang vẻ mộc mạc của người miền sông nước. Cả đời ông sống trôi dạt trên sông, lang bạt nhiều nơi, nhưng lại có một nỗi đau lớn – đó là mất đi người vợ mà ông hết lòng yêu thương. Gần bốn mươi năm đi tìm, ba mươi ba lần chuyển nhà, nhưng ông chưa bao giờ ngừng hy vọng gặp lại người xưa để nói một lời xin lỗi. Sự chung thủy, nặng tình ấy là đặc điểm tiêu biểu của con người Nam Bộ – chân thật, sống hết mình vì tình nghĩa. Dù nghèo vật chất, ông vẫn luôn giàu có tình cảm, luôn quan tâm, để ý đến Phi như người thân ruột thịt. Khi ra đi, ông không quên gửi gắm con bìm bịp – như một biểu tượng cho những điều chưa thể buông bỏ trong đời.
Qua hình ảnh Phi và ông Sáu Đèo, Nguyễn Ngọc Tư không chỉ kể lại số phận của hai con người cô đơn giữa dòng đời, mà còn khắc họa chân dung con người Nam Bộ đầy xúc động: chân chất, nghĩa tình, thủy chung và sâu nặng với quá khứ. Họ sống giản dị nhưng không đơn điệu, trầm lặng nhưng không vô cảm, mà luôn ẩn chứa bên trong là một trái tim đầy yêu thương và khao khát được kết nối. Chính điều ấy làm nên vẻ đẹp đặc trưng và cảm động của con người miền sông nước trong văn Nguyễn Ngọc Tư.
Câu 1: Kiểu văn bản của ngữ liệu trên là văn bản thông tin
Câu 2:
_ Người buôn bán nhóm họp bằng các phương tiện như xuồng ba lá, ghe tam bản, ghe máy, tác ráng.
_ Người mua đến chợ cũng bằng xuồng, ghe, len lỏi giữa hàng trăm ghe thuyền.
_ Hình thức rao hàng độc đáo bằng “cây bẹo” — cây sào tre treo hàng hoá để khách nhìn từ xa.
_ Rao hàng bằng âm thanh như tiếng kèn (kèn tay, kèn chân), tiếng rao ngọt ngào của các cô gái bán hàng ăn.
_ “Cây bẹo” có thể treo cả lá lợp nhà để báo hiệu bán ghe — hình thức rao bán thú vị và sáng tạo.
Câu 3:
Việc sử dụng tên các địa danh như chợ nổi Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy, Ngã Năm,… giúp:
_ Tăng tính chân thực, cụ thể cho nội dung văn bản.
_ Khẳng định sự phong phú, đa dạng của các chợ nổi tại miền Tây.
_ Gợi niềm tự hào, gần gũi với người dân địa phương, đồng thời tạo hứng thú với người đọc từ vùng khác.
Câu 4:
Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như “cây bẹo” có tác dụng:
_ Giúp người mua dễ nhận biết mặt hàng từ xa giữa không gian đông đúc, thuận tiện cho việc mua bán.
_ Tạo nét đặc trưng văn hoá riêng biệt cho chợ nổi miền Tây.
_ Góp phần thể hiện sự sáng tạo, thích nghi linh hoạt của người dân vùng sông nước.
Câu 5: Chợ nổi không chỉ là nơi giao thương buôn bán mà còn là nét văn hoá đặc trưng của người dân miền Tây. Nó phản ánh lối sống sông nước, sự cần cù, sáng tạo và tình làng xóm thân tình. Chợ nổi giúp người dân tiêu thụ thông sản, thực phẩm địa phương, góp phần phát triển kinh tế, giữ gìn bản sắc văn hoá, đồng thời trở thành điểm du lịch độc đáo, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.