Bùi Gia Bảo

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bùi Gia Bảo
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


Câu 1: Hãy nêu những thành tựu tiêu biểu về chính trị của nền văn minh Đại Việt.

Nền văn minh Đại Việt đạt được nhiều thành tựu tiêu biểu về chính trị, trong đó có thể kể đến:

  1. Xây dựng bộ máy nhà nước phong kiến tập quyền vững mạnh:
    • Nhà nước Đại Việt dưới thời Lý – Trần – Lê đã tổ chức bộ máy hành chính khá chặt chẽ từ trung ương đến địa phương.
    • Vua là người đứng đầu, nắm quyền lực tối cao, dưới vua có các quan lại giúp việc.
  2. Ban hành pháp luật và cải cách hành chính:
    • Các triều đại ban hành nhiều bộ luật để quản lý xã hội như Hình thư thời Lý, Quốc triều hình luật thời Trần, và đặc biệt là Bộ luật Hồng Đức thời Lê.
    • Bộ luật Hồng Đức thể hiện tư tưởng pháp trị tiến bộ, bảo vệ quyền lợi của nhân dân, đặc biệt là phụ nữ và nông dân.
  3. Chính sách đối nội và đối ngoại linh hoạt:
    • Về đối nội, các triều đại thi hành nhiều chính sách khuyến nông, khuyến học, ổn định đời sống nhân dân.
    • Về đối ngoại, Đại Việt có quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, đồng thời khẳng định được chủ quyền dân tộc qua các cuộc kháng chiến chống xâm lược (chống Tống, Nguyên, Minh…).

Câu 2: Phân tích tác động của những thành tựu về kinh tế đối với sự phát triển của nền văn minh Đại Việt.

Những thành tựu kinh tế đã có tác động to lớn đến sự phát triển của nền văn minh Đại Việt, cụ thể:

  1. Thúc đẩy ổn định xã hội và củng cố nền chính trị:
    • Nền kinh tế nông nghiệp phát triển giúp đời sống nhân dân ổn định, góp phần tạo ra sự gắn bó giữa dân và triều đình.
    • Việc quản lý, phân phối ruộng đất (chế độ quân điền thời Lê sơ) giúp giảm mâu thuẫn xã hội, tăng tính ổn định.
  2. Góp phần phát triển văn hóa – giáo dục:
    • Kinh tế phát triển tạo điều kiện để xây dựng trường học, đền chùa, phát triển văn học, khoa cử.
    • Các triều đại đầu tư nhiều vào giáo dục, mở khoa thi tuyển chọn nhân tài phục vụ đất nước.
  3. Mở rộng giao lưu văn hóa và buôn bán:
    • Kinh tế thủ công nghiệp và thương mại phát triển giúp Đại Việt có điều kiện giao lưu với các quốc gia khác.
    • Các đô thị, chợ, cảng (như Vân Đồn) hình thành, thúc đẩy sự giao thoa văn hóa và mở rộng tầm ảnh hưởng.
  4. Tăng cường sức mạnh quốc phòng:
    • Kinh tế ổn định giúp tích trữ lương thực, chế tạo vũ khí, xây dựng quân đội mạnh, sẵn sàng bảo vệ tổ quốc.


Câu 1: Hãy nêu những thành tựu tiêu biểu về chính trị của nền văn minh Đại Việt.

Nền văn minh Đại Việt đạt được nhiều thành tựu tiêu biểu về chính trị, trong đó có thể kể đến:

  1. Xây dựng bộ máy nhà nước phong kiến tập quyền vững mạnh:
    • Nhà nước Đại Việt dưới thời Lý – Trần – Lê đã tổ chức bộ máy hành chính khá chặt chẽ từ trung ương đến địa phương.
    • Vua là người đứng đầu, nắm quyền lực tối cao, dưới vua có các quan lại giúp việc.
  2. Ban hành pháp luật và cải cách hành chính:
    • Các triều đại ban hành nhiều bộ luật để quản lý xã hội như Hình thư thời Lý, Quốc triều hình luật thời Trần, và đặc biệt là Bộ luật Hồng Đức thời Lê.
    • Bộ luật Hồng Đức thể hiện tư tưởng pháp trị tiến bộ, bảo vệ quyền lợi của nhân dân, đặc biệt là phụ nữ và nông dân.
  3. Chính sách đối nội và đối ngoại linh hoạt:
    • Về đối nội, các triều đại thi hành nhiều chính sách khuyến nông, khuyến học, ổn định đời sống nhân dân.
    • Về đối ngoại, Đại Việt có quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia, đồng thời khẳng định được chủ quyền dân tộc qua các cuộc kháng chiến chống xâm lược (chống Tống, Nguyên, Minh…).

Câu 2: Phân tích tác động của những thành tựu về kinh tế đối với sự phát triển của nền văn minh Đại Việt.

Những thành tựu kinh tế đã có tác động to lớn đến sự phát triển của nền văn minh Đại Việt, cụ thể:

  1. Thúc đẩy ổn định xã hội và củng cố nền chính trị:
    • Nền kinh tế nông nghiệp phát triển giúp đời sống nhân dân ổn định, góp phần tạo ra sự gắn bó giữa dân và triều đình.
    • Việc quản lý, phân phối ruộng đất (chế độ quân điền thời Lê sơ) giúp giảm mâu thuẫn xã hội, tăng tính ổn định.
  2. Góp phần phát triển văn hóa – giáo dục:
    • Kinh tế phát triển tạo điều kiện để xây dựng trường học, đền chùa, phát triển văn học, khoa cử.
    • Các triều đại đầu tư nhiều vào giáo dục, mở khoa thi tuyển chọn nhân tài phục vụ đất nước.
  3. Mở rộng giao lưu văn hóa và buôn bán:
    • Kinh tế thủ công nghiệp và thương mại phát triển giúp Đại Việt có điều kiện giao lưu với các quốc gia khác.
    • Các đô thị, chợ, cảng (như Vân Đồn) hình thành, thúc đẩy sự giao thoa văn hóa và mở rộng tầm ảnh hưởng.
  4. Tăng cường sức mạnh quốc phòng:
    • Kinh tế ổn định giúp tích trữ lương thực, chế tạo vũ khí, xây dựng quân đội mạnh, sẵn sàng bảo vệ tổ quốc.

II. Phần viết
Câu 1: Trong xã hội hiện đại đầy biến động, sáng tạo chính là chìa khóa giúp thế hệ trẻ không chỉ thích nghi mà còn bứt phá, tạo dựng giá trị riêng. Tính sáng tạo không đơn thuần là khả năng nghĩ ra cái mới, mà còn là tinh thần dám nghĩ, dám làm, sẵn sàng đổi mới tư duy để tìm ra giải pháp tối ưu cho những vấn đề đặt ra trong học tập, công việc và cuộc sống. Sáng tạo giúp thế hệ trẻ phát huy tối đa tiềm năng, vượt qua lối mòn và tạo nên sự khác biệt, từ đó khẳng định bản thân trong thời đại cạnh tranh. Hơn thế, sự sáng tạo còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội, mở đường cho khoa học, công nghệ và nghệ thuật phát triển mạnh mẽ. Trong kỷ nguyên số, khi tri thức trở nên phổ biến và thay đổi từng ngày, người trẻ muốn thành công không thể chỉ học thuộc lòng, làm theo khuôn mẫu, mà phải chủ động sáng tạo, linh hoạt và không ngừng đổi mới. Vì vậy, rèn luyện tư duy sáng tạo là điều vô cùng cần thiết để thế hệ trẻ có thể làm chủ tương lai và vươn xa hơn trong cuộc sống.

Câu 2.
 Nguyễn Ngọc Tư – cây bút tài hoa của văn học Nam Bộ – đã khắc họa thành công hình ảnh con người miền Tây qua truyện ngắn Biển người mênh mông, đặc biệt qua hai nhân vật Phi và ông Sáu Đèo. Từ họ, ta cảm nhận sâu sắc những phẩm chất tiêu biểu của người Nam Bộ: giàu tình cảm, chân thành, thủy chung và đầy nghị lực trong cuộc sống.
 Nhân vật Phi là người đàn ông chịu nhiều thiệt thòi, thiếu vắng tình thương gia đình từ nhỏ. Anh sống lặng lẽ, lôi thôi nhưng ẩn sâu bên trong là tâm hồn giàu nội tâm và lòng biết ơn. Dù sống trong hoàn cảnh thiếu thốn tình cha, mẹ, Phi vẫn không trách cứ cuộc đời, anh âm thầm chịu đựng, chấp nhận và sống tử tế. Qua Phi, người đọc thấy được sự cam chịu, bao dung và bền bỉ của những con người miền Tây trước sóng gió cuộc đời.
 Ông Sáu Đèo – người hàng xóm già nua nghèo khó – lại khiến người đọc xúc động bởi lòng chung thủy son sắt và trái tim đầy tình nghĩa. Suốt bốn mươi năm, ông lặn lội đi tìm người vợ bỏ đi không lời từ biệt, không phải để trách móc, mà chỉ để xin lỗi. Câu chuyện của ông như một bản tình ca buồn, nhưng thấm đẫm tình người, phản ánh nét đẹp của lòng thủy chung – một giá trị nhân văn sâu sắc.
 Cả Phi và ông Sáu Đèo đều đại diện cho con người Nam Bộ: tuy mộc mạc, giản dị, nhưng giàu nghĩa tình và luôn sống trọn với cảm xúc, với những gì họ tin là đúng. Tình cảm của họ không ồn ào mà âm ỉ, bền bỉ và chân thành. Chính những con người như vậy đã làm nên vẻ đẹp tâm hồn của miền sông nước.
 Qua truyện ngắn Biển người mênh mông, Nguyễn Ngọc Tư không chỉ kể một câu chuyện buồn mà còn truyền tải thông điệp nhân văn sâu sắc: trong biển người mênh mông ấy, điều giữ con người lại gần nhau không gì khác ngoài tình yêu thương và lòng nhân hậu.

I.Phần đọc hiểu
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin

Câu 2: Một số hình ảnh, chi tiết cho thấy cách giao thương, mua bán thú vị trên chợ nổi:
-Người mua và người bán đều sử dụng xuồng, ghe, tắc ráng để di chuyển.
-Hàng hóa được treo trên cây sào gọi là “cây bẹo” để người mua dễ dàng nhận biết từ xa.
-Có những tiếng rao mời mộc mạc, gần gũi như: “Ai ăn chè đậu đen, nước dừa đường cát hôn?”.
-Sử dụng âm thanh kèn (kèn tay, kèn chân) để gây sự chú ý của khách.
-Treo tấm lá lợp nhà để rao bán ghe, thể hiện sự sáng tạo độc đáo.

Câu 3: Việc sử dụng các địa danh cụ thể như Cái Bè, Cái Răng, Ngã Bảy,... có tác dụng:
-Tăng tính chân thực và cụ thể cho nội dung văn bản.
-Giúp người đọc hình dung rõ hơn về phạm vi phân bố của chợ nổi tại miền Tây.
-Thể hiện bản sắc văn hóa vùng miền đặc trưng của khu vực sông nước.

Câu 4: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ như cây bẹo, vật treo, âm thanh từ kèn có tác dụng:
-Thu hút khách hàng từ xa, giúp người mua dễ dàng nhận diện mặt hàng cần thiết.
-Thể hiện sự sáng tạo, linh hoạt trong buôn bán của người dân miền Tây.
-Góp phần tạo nên nét độc đáo, đặc sắc của văn hóa chợ nổi.

Câu 5 :Chợ nổi đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người dân miền Tây. Đây không chỉ là nơi giao thương, buôn bán mà còn là không gian văn hóa đặc trưng phản ánh lối sống sông nước, gắn bó với thiên nhiên. Chợ nổi còn là biểu tượng của sự cần cù, sáng tạo, tình làng nghĩa xóm đậm đà bản sắc Nam Bộ. Ngoài ra, chợ nổi còn góp phần thu hút khách du lịch, phát triển kinh tế và giữ gìn văn hóa truyền thống của vùng đất này