Bàn Lý Minh Thư

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Bàn Lý Minh Thư
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1:

Thông tin chính mà tác giả muốn chuyển tải có thể là những kiến thức cơ bản về bão, từ quá trình hình thành, cấu trúc (mắt bão), đến những tác động tiêu cực mà bão gây ra, và cuối cùng là các biện pháp phòng tránh, ứng phó để giảm thiểu thiệt hại.

Câu 2:

Bão là một hệ thống thời tiết xoáy lớn, có gió mạnh và mưa lớn, bao phủ một khu vực rộng lớn. Trong khi đó, mắt bão là vùng trung tâm của cơn bão, thường có kích thước nhỏ hơn nhiều, gió yếu hoặc lặng, và thời tiết có thể tương đối quang đãng. Mắt bão được bao quanh bởi thành mắt bão, nơi có gió mạnh nhất và mưa lớn nhất.

Câu 3:

a).Thành phần biệt lập trong câu này là "(mắt bão lỗ kim)". Nó bổ sung thông tin, giải thích rõ hơn về loại mắt bão siêu nhỏ được đề cập.

b).Đây là kiểu câu trần thuật, dùng để diễn tả, khẳng định một sự thật, một cảm xúc hoặc một nhận định.

Câu 4:

Tác giả có thể triển khai thông tin theo trình tự nguyên nhân - kết quả, bắt đầu từ các yếu tố khí tượng (nhiệt độ, áp suất, độ ẩm) tạo nên sự hình thành bão, sau đó giải thích quá trình bão phát triển. Hiệu quả của cách trình bày này là giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được mối liên hệ giữa các yếu tố và hiểu rõ cơ chế hình thành bão.

Câu 5:

Nếu văn bản có hình ảnh minh họa về bão, biểu đồ về đường đi của bão, hoặc bảng số liệu về thiệt hại do bão gây ra, thì chúng có tác dụng trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và hiểu rõ hơn về bão và tác động của nó.

Câu 6:

Theo em, để hạn chế những ảnh hưởng nghiêm trọng của bão, chúng ta cần nâng cao ý thức về phòng tránh thiên tai, chủ động tìm hiểu thông tin về bão và các biện pháp ứng phó. Bên cạnh đó, mỗi người nên tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, một trong những nguyên nhân làm gia tăng tần suất và cường độ của bão. Hơn nữa, việc xây dựng nhà cửa kiên cố, chuẩn bị đầy đủ nhu yếu phẩm khi có bão cũng rất quan trọng. Cuối cùng, chúng ta cần đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau để vượt qua khó khăn sau bão.



Bài thơ "Bộ đội về làng" của Hoàng Trung Thông là một tác phẩm tiêu biểu của thơ ca Việt Nam thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ không chỉ khắc họa chân thực hình ảnh người chiến sĩ trở về quê hương mà còn thể hiện sâu sắc tình quân dân thắm thiết, niềm vui hòa bình và khát vọng xây dựng cuộc sống mới. Mở đầu bài thơ là bức tranh làng quê thanh bình, giản dị, nơi người dân nghèo khó nhưng giàu tình nghĩa. Sự xuất hiện của các anh bộ đội đã làm bừng sáng cả không gian, mang đến niềm vui, sự ấm áp cho mọi người: Các anh đi Ngày ấy đã lâu rồi Xóm làng tôi còn nhớ mãi Các anh đi Bao giờ trở lại? Xóm làng tôi trai gái vẫn chờ mong.

Điệp khúc "Các anh đi - Bao giờ trở lại?" được lặp đi lặp lại như một lời nhắn nhủ, một câu hỏi thường trực trong lòng người dân. Đó là nỗi nhớ mong da diết, sự chờ đợi khắc khoải của hậu phương dành cho tiền tuyến. Đồng thời, nó cũng thể hiện niềm tin vào ngày chiến thắng, ngày đoàn tụ của quân và dân. Khi các anh bộ đội trở về, cả làng quê như mở hội. Hình ảnh "lớp lớp đàn em hớn hở chạy theo sau" cho thấy sự hồn nhiên, yêu mến của trẻ thơ đối với các chú bộ đội. Các em coi các anh như những người thân yêu trong gia đình, như những người hùng đã bảo vệ quê hương. Còn đối với các bà mẹ, các anh bộ đội không chỉ là những người lính mà còn là những đứa con xa nhà trở về: Mẹ già bịn rịn áo nâu Vui đàn con ở rừng sâu mới về. Hình ảnh "mẹ già bịn rịn áo nâu" gợi lên sự xúc động, nghẹn ngào. Sau bao năm xa cách, mẹ con được đoàn tụ trong niềm vui khôn xiết. Tấm áo nâu sờn cũ của mẹ càng làm nổi bật sự giản dị, chất phác của người dân quê, những người luôn hết lòng thương yêu, đùm bọc bộ đội.

Nhà lá đơn sơ Nhưng tấm lòng rộng mở Nồi cơm nấu dở Bát nước chè xanh Ngồi vui kể chuyện tâm tình bên nhau. Những hình ảnh "nhà lá đơn sơ", "nồi cơm nấu dở", "bát nước chè xanh" thể hiện sự giản dị, thanh đạm của cuộc sống làng quê. Tuy nghèo khó nhưng người dân luôn sẵn lòng chia sẻ những gì mình có với các anh bộ đội. Họ coi các anh như người nhà, cùng nhau chia sẻ những vui buồn trong cuộc sống. Trong không khí ấm áp của tình quân dân, những câu chuyện về chiến đấu, về những khó khăn gian khổ được kể lại. Người dân hỏi han ân cần về tình hình chiến sự, về những nơi mà các anh đã đi qua: Anh giờ đánh giặc nơi đâu Chiềng Vang, Vụ Bản hay vào Trị Thiên? Những địa danh Chiềng Vang, Vụ Bản, Trị Thiên gợi lên những chiến trường ác liệt, nơi các anh bộ đội đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ Tổ quốc. Người dân không chỉ quan tâm cuộc sống của các anh mà còn lo lắng cho sự an nguy của đất nước.

Đáp lại tình cảm của người dân, các anh bộ đội cũng chia sẻ những tin vui về những chiến thắng: Làng tôi thắng lợi vụ chiêm Lúa thêm xanh ngọn, khoai thêm thắm vồng Giảm tô hai vụ vừa xong Đêm đêm ánh đuốc dân công rực đường. Những thắng lợi trên mặt trận sản xuất cũng quan trọng không kém những chiến công trên chiến trường. Người dân hăng hái lao động sản xuất, góp phần cung cấp lương thực, thực phẩm cho bộ đội. Hình ảnh "đêm đêm ánh đuốc dân công rực đường" thể hiện tinh thần đoàn kết, chung sức đồng lòng của toàn dân trong cuộc kháng chiến. Bài thơ kết thúc bằng những lời nhắn nhủ, động viên của người dân dành cho các anh bộ đội: Dẫu rằng núi gió đèo sương So anh máu nhuộm chiến trường thấm chi! Bấm tay tính buổi anh đi Mẹ thường vẫn nhắc: biết khi nào về? Những khó khăn gian khổ mà các anh bộ đội phải trải qua không thể so sánh với những mất mát, hy sinh mà các anh đã gánh chịu. Người dân luôn mong ngóng ngày các anh trở về, ngày đất nước được hoàn toàn giải phóng.

"Bộ đội về làng" không chỉ là một bài thơ về người lính mà còn là một bài ca về tình yêu quê hương, đất nước, về sức mạnh của đoàn kết quân dân. Bằng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, Hoàng Trung Thông đã khắc họa thành công hình ảnh người chiến sĩ cách mạng gắn bó mật thiết với nhân dân, sẵn sàng hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc. Bài thơ đã đi vào lòng người đọc, trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.