Phùng Anh Khoa

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Phùng Anh Khoa
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Nhật Bản là một quốc gia có những đặc điểm dân cư độc đáo và có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Dưới đây là phân tích chi tiết: I. Đặc điểm dân cư Nhật Bản Nhật Bản nổi bật với các đặc điểm dân cư sau: * Dân số đông nhưng có xu hướng giảm: Mặc dù từng là một trong những nước đông dân trên thế giới (khoảng 126,2 triệu người năm 2020), dân số Nhật Bản đang có xu hướng giảm liên tục trong những năm gần đây. * Tỷ lệ gia tăng dân số rất thấp và âm: Tỷ suất gia tăng dân số tự nhiên của Nhật Bản rất thấp, thậm chí đã ở mức âm từ năm 2008 (-0,3% vào năm 2020). Điều này chủ yếu do tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ trung bình cao. * Cơ cấu dân số già: Đây là đặc điểm nổi bật nhất của dân số Nhật Bản. Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỷ lệ người già (trên 65 tuổi) cao nhất thế giới, chiếm hơn 28% dân số (năm 2023), trong khi tỷ lệ người trẻ tuổi (dưới 15 tuổi) lại giảm sút nghiêm trọng. Tuổi thọ trung bình của người Nhật Bản thuộc hàng cao nhất thế giới. * Mật độ dân số cao và phân bố không đều: Nhật Bản có mật độ dân số trung bình cao (khoảng 338 người/km² năm 2020). Tuy nhiên, dân cư phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn và vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là dải đồng bằng ven Thái Bình Dương trên đảo Honshu. * Mức độ đô thị hóa cao: Tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị rất cao, đạt khoảng 92% (năm 2020), với nhiều đô thị lớn nối liền nhau tạo thành các dải đô thị như Tokyo, Osaka, Kobe. * Thành phần dân tộc tương đối đồng nhất: Người Nhật Bản (Yamato) chiếm khoảng 98% dân số. * Chất lượng dân số cao: Người dân Nhật Bản có nhiều phẩm chất đáng quý như cần cù, tự giác, có tinh thần trách nhiệm cao, ham học hỏi và ý thức tập thể tốt. Nhật Bản chú trọng đầu tư cho giáo dục, đạt tỷ lệ biết chữ gần 100%. Hệ thống y tế phát triển giúp kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng sống. II. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số đến sự phát triển kinh tế, xã hội Cơ cấu dân số già và tỷ lệ sinh thấp của Nhật Bản có những ảnh hưởng sâu sắc và đa chiều đến kinh tế - xã hội: 1. Ảnh hưởng đến Kinh tế * Thiếu hụt nguồn lao động: Đây là hệ quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất. Với số lượng người trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) ngày càng giảm và tỷ lệ người cao tuổi ngày càng tăng, Nhật Bản đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng, đặc biệt là lao động trẻ và trong các ngành nghề thiết yếu như giáo viên, bác sĩ, điều dưỡng. Điều này buộc Nhật Bản phải tuyển dụng nhiều lao động nước ngoài, đồng thời ảnh hưởng đến năng suất lao động và tốc độ tăng trưởng kinh tế. * Giảm năng lực cạnh tranh: Tình trạng thiếu hụt lao động, cùng với sự già hóa của lực lượng lao động (giảm tính năng động, nhạy bén), có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Nhật Bản. Nhiều công ty phải chuyển cơ sở sản xuất ra nước ngoài để tìm kiếm nguồn lao động. * Gánh nặng an sinh xã hội và ngân sách quốc gia: Tỷ lệ người phụ thuộc (trẻ em và người già) tăng cao, đặc biệt là người già, đòi hỏi chi phí lớn cho các chương trình phúc lợi xã hội liên quan đến y tế, điều dưỡng, và lương hưu. Ngân sách quốc gia phải dành một phần lớn để chi trả cho các khoản này,gây áp lực lên tài chính công và có thể dẫn đến thiếu hụt ngân sách


Trung Quốc là một quốc gia có diện tích rộng lớn, nên địa hình và đất đai rất đa dạng, có sự phân hóa rõ rệt giữa các khu vực. Có thể chia Trung Quốc thành hai miền chính dựa vào kinh tuyến 105°Đ làm ranh giới: 1. Đặc điểm địa hình: * Đặc điểm chung: Địa hình Trung Quốc đa dạng, từ núi cao, sơn nguyên đồ sộ đến đồng bằng rộng lớn, và có xu hướng thấp dần từ tây sang đông. * Miền Tây: * Địa hình: Chủ yếu là các dãy núi cao, sơn nguyên đồ sộ xen lẫn các bồn địa và hoang mạc lớn. Đây được coi là "nóc nhà của thế giới" với độ cao trung bình trên 4000m. * Núi cao: Có nhiều dãy núi đồ sộ như Himalaya (với đỉnh Everest - đỉnh cao nhất thế giới), Côn Luân, Thiên Sơn, Karakoram... * Sơn nguyên: Nổi bật là sơn nguyên Tây Tạng rộng lớn và cao nhất thế giới. * Bồn địa: Các bồn địa lớn như bồn địa Tarim, Duy Ngô Nhĩ, Tuốc-phan... * Hoang mạc: Rộng lớn như hoang mạc Taklamakan, Gobi... * Đặc điểm khác: Địa hình hiểm trở, chia cắt mạnh, giao thông đi lại khó khăn. * Miền Đông: * Địa hình: Đa dạng hơn, bao gồm các đồng bằng châu thổ rộng lớn, đồi núi thấp và các vùng ven biển. * Đồng bằng: Các đồng bằng châu thổ rộng lớn và màu mỡ do phù sa sông bồi đắp, từ bắc xuống nam có các đồng bằng Đông Bắc, Hoa Bắc, Hoa Trung và Hoa Nam. Đây là nơi tập trung dân cư đông đúc và phát triển nông nghiệp trù phú. * Đồi núi thấp: Phía đông nam có địa hình đồi núi thấp, thuận lợi cho việc trồng cây công nghiệp, cây ăn quả và chăn nuôi. 2. Đặc điểm đất đai: * Miền Tây: * Loại đất: Chủ yếu là đất xám hoang mạc và bán hoang mạc. * Đặc điểm: Đất khô cằn, nghèo dinh dưỡng, bạc màu do lượng mưa ít và khí hậu khô hạn. * Khả năng sử dụng: Điều kiện tự nhiên không thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, chỉ một số nơi có thể phát triển nghề rừng và có đồng cỏ để chăn nuôi gia súc trên các cao nguyên. * Miền Đông: * Loại đất: Đất phù sa màu mỡ ở các đồng bằng châu thổ. * Đặc điểm: Đất được bồi đắp bởi các con sông lớn như Hoàng Hà, Trường Giang nên rất màu mỡ, thích hợp cho sản xuất nông nghiệp (trồng lúa nước, ngô, lúa mì...). * Khả năng sử dụng: Là vùng nông nghiệp trọng điểm của Trung Quốc, cung cấp lương thực, thực phẩm cho cả nước.