Trịnh Quang Bách

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Trịnh Quang Bách
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

5-6 dòng:

Văn bản "Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" giới thiệu các phương tiện di chuyển truyền thống ở hai vùng miền núi chính. Ở miền Bắc, người dân chủ yếu đi bộ, nhưng một số dân tộc sống ven sông như người Kháng, La Ha đã biết đóng thuyền, bè, mảng. Người Sán Dìu dùng xe quệt trâu kéo, còn các dân tộc như Mông, Dao thì dùng sức ngựa. Ở Tây Nguyên, cư dân dùng sức voi, sức ngựa để vận chuyển, còn ở các buôn làng ven sông suối lớn, họ dùng thuyền độc mộc. Nhìn chung, các phương tiện này đều phù hợp với đặc điểm địa hình và lối sống của từng dân tộc.

10 - 12 dòng: Văn bản "Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa" cung cấp cái nhìn chi tiết về các phương tiện di chuyển đặc trưng của các dân tộc ở miền núi phía Bắc và Tây Nguyên. Ở miền Bắc, tùy theo địa hình và hoàn cảnh, các dân tộc có những phương tiện khác nhau. Một số tộc người sống ven các con sông lớn như sông Đà, sông Mã (người Kháng, La Ha, Mảng, Thái...) đã biết đóng thuyền, bè, mảng để vận chuyển. Đặc biệt, người Kháng nổi tiếng với thuyền độc mộc đuôi én. Trong khi đó, người Sán Dìu sử dụng xe quệt trâu kéo, còn người Mông, Hà Nhì, Dao lại quen dùng ngựa để chuyên chở hàng hóa. Ở Tây Nguyên, phương tiện vận chuyển cũng rất đa dạng. Các dân tộc như Gia-rai, Ê-đê, M'nông đã thuần hóa voi và ngựa để phục vụ việc đi lại và vận chuyển đồ đạc. Các buôn làng ven sông suối lớn thì sử dụng thuyền độc mộc, được làm từ các loại gỗ nhẹ, bền, có khả năng chịu nước tốt, phù hợp với địa hình sông nước. Những phương tiện này cho thấy sự thích nghi khéo léo của con người với tự nhiên.

Văn bản "Ghe xuồng Nam Bộ" là một văn bản thông tin, giới thiệu về sự đa dạng, phong phú của các loại ghe xuồng ở vùng sông nước Nam Bộ. Văn bản đã phân loại các loại ghe xuồng thành hai nhóm chính là xuồng và ghe, đồng thời đi sâu vào miêu tả đặc điểm, cấu tạo, và công dụng của từng loại như xuồng ba lá, xuồng tam bản, ghe bầu, ghe chài. Cuối cùng, tác giả khái quát giá trị của ghe xuồng đối với đời sống kinh tế và văn hóa của người dân nơi đây.

10-12 dòng

"Ghe xuồng Nam Bộ" trong sách Ngữ văn 7 là một văn bản thông tin đã trình bày về sự đa dạng và phong phú của các phương tiện giao thông đường sông ở vùng Nam Bộ. Văn bản được chia thành ba phần chính, bao gồm giới thiệu chung, miêu tả chi tiết về xuồng và ghe, và nêu bật giá trị của chúng. Tác giả đã cung cấp thông tin cụ thể về nhiều loại xuồng phổ biến như xuồng ba lá, xuồng tam bản, xuồng vỏ gòn, xuồng độc mộc và các loại ghe như ghe bầu, ghe chài, ghe ngo, ghe câu,... Đồng thời, tác giả cũng làm rõ đặc điểm cấu tạo, kích thước và công dụng của từng loại. Cuối cùng, bài viết đã khẳng định tầm quan trọng của ghe xuồng đối với đời sống kinh tế, văn hóa và tinh thần của người dân Nam Bộ, cho thấy đây không chỉ là phương tiện đi lại mà còn là nét văn hóa đặc trưng. Deep Research