

Hà Khôi Nguyên
Giới thiệu về bản thân



































Văn bản giới thiệu các phương tiện vận chuyển truyền thống của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa. Tùy vào điều kiện địa lý và môi trường sống mà mỗi dân tộc có cách vận chuyển khác nhau như dùng gùi, đòn gánh, xe trâu, bè mảng, ngựa,… Các phương tiện này đều được làm từ vật liệu sẵn có trong tự nhiên. Chúng thể hiện sự sáng tạo, thích nghi và khéo léo của người dân trong cuộc sống hàng ngày.
Văn bản “Phương tiện vận chuyển của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa” trình bày đa dạng các hình thức vận chuyển gắn liền với đời sống của từng dân tộc. Ở vùng núi, người dân thường dùng gùi, đòn gánh, xe kéo tay để chuyên chở hàng hóa, trong khi ở vùng sông nước thì dùng bè, thuyền độc mộc. Ở những nơi đất đai bằng phẳng hơn, ngựa, trâu, bò được dùng để chở hàng hoặc cưỡi đi lại. Những phương tiện này chủ yếu được làm bằng vật liệu tự nhiên như tre, nứa, gỗ,… dễ kiếm và phù hợp với môi trường sống. Văn bản thể hiện sự gắn bó giữa con người với thiên nhiên và cho thấy sự thông minh, sáng tạo trong lao động. Qua đó, ta hiểu thêm về cuộc sống giản dị nhưng linh hoạt của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày xưa.
Văn bản “Ghe xuồng Nam Bộ” giới thiệu các loại ghe, xuồng đặc trưng gắn liền với đời sống người dân miền Tây Nam Bộ. Tác giả miêu tả chi tiết các loại phương tiện như ghe tam bản, xuồng ba lá, xuồng cui,… với hình dáng, công dụng và sự tiện lợi riêng. Ghe xuồng không chỉ là phương tiện đi lại, vận chuyển mà còn gắn liền với văn hóa và đời sống sinh hoạt của người dân nơi đây. Qua đó, văn bản thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người Nam Bộ với sông nước.
“Ghe xuồng Nam Bộ” là một văn bản giàu hình ảnh, miêu tả sinh động các loại ghe, xuồng phổ biến ở vùng sông nước miền Tây Nam Bộ. Mỗi loại ghe, xuồng đều có cấu tạo, chức năng và cách sử dụng khác nhau như xuồng ba lá nhẹ nhàng, tam bản rộng rãi hay xuồng cui nhỏ gọn. Chúng được người dân sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày như chở khách, đi chợ nổi, vận chuyển hàng hóa,… Văn bản không chỉ mô tả chi tiết hình dáng, vật liệu làm ghe xuồng mà còn khắc họa sự khéo léo, tinh tế của người dân trong việc chế tạo và sử dụng chúng. Tác phẩm cho thấy ghe xuồng là hình ảnh quen thuộc, không thể thiếu trong đời sống và văn hóa của người dân Nam Bộ. Qua đó, người đọc thêm hiểu và trân trọng nét đẹp văn hóa vùng sông nước.
Lịch sử dân tộc Việt Nam mãi mãi ghi nhớ hình ảnh một con người đã dành trọn cuộc đời mình cho độc lập, tự do của Tổ quốc – đó chính là Chủ tịch Hồ Chí Minh. Trong tim mỗi người dân Việt, Bác không chỉ là một vị lãnh tụ vĩ đại, mà còn là người cha già kính yêu. Hình ảnh Bác lặng lẽ rời bến cảng Nhà Rồng vào ngày 5 tháng 6 năm 1911 để bắt đầu hành trình tìm đường cứu nước luôn khiến em xúc động và khâm phục vô cùng.
Bác ra đi khi mới 21 tuổi, cái tuổi mà bao người còn đang sống trong vòng tay yêu thương của gia đình, còn mải mê với những ước mơ riêng. Thế nhưng, với tấm lòng tha thiết vì dân tộc, Bác đã chấp nhận rời xa quê hương, cha mẹ, từ bỏ cuộc sống yên bình nơi làng Sen thân thuộc để bước chân vào một hành trình dài, đầy gian khổ và nguy hiểm. Bác không biết điều gì đang đợi mình phía trước, chỉ mang trong tim một ước mơ lớn: “Tự do cho đồng bào tôi, độc lập cho Tổ quốc tôi.”
Bác đã đi qua bao quốc gia, làm đủ mọi nghề từ phụ bếp, thợ ảnh, quét tuyết,… để kiếm sống và tiếp tục con đường cách mạng. Dưới những đêm tuyết lạnh ở trời Tây, trong những căn phòng trọ nhỏ bé và ẩm thấp, Bác vẫn miệt mài học tập, viết báo, tuyên truyền tư tưởng cách mạng. Không màng thân mình, Bác chỉ mong sao quê hương không còn nô lệ, người dân được sống hạnh phúc, tự do.
Sự ra đi tìm đường cứu nước của Bác là biểu tượng cao đẹp cho tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường và lòng hy sinh lớn lao. Mỗi lần nghĩ đến giây phút Bác bước chân lên con tàu rời xa quê nhà, em lại thấy sống mũi cay cay. Đó không chỉ là bước ngoặt của cuộc đời Người, mà còn là bước ngoặt của cả dân tộc.
Hình ảnh Bác Hồ giản dị mà vĩ đại đã trở thành ngọn lửa soi đường cho bao thế hệ. Chúng em – những học sinh hôm nay – nguyện noi theo gương Bác, sống có lý tưởng, học tập tốt, rèn luyện tốt để xứng đáng với sự hy sinh lớn lao của Người.
Trong cuộc sống, có những con người sống lặng lẽ như chiếc bóng, không ồn ào, không phô trương, nhưng lại mang trong mình một tấm lòng yêu thương vô bờ bến. Dì Bảy – người phụ nữ trong bài tản văn “Người ngồi đợi trước hiên nhà” của Huỳnh Như Phương – chính là một hình ảnh như thế. Cuộc đời của dì là cả một chuỗi những tháng năm hy sinh âm thầm cho gia đình, cho người thân, không đòi hỏi đáp đền.
Dì Bảy không có chồng con, nhưng cả cuộc đời dì là sự gắn bó trọn vẹn với gia đình. Dì là người thay cha mẹ chăm lo cho các cháu, từ khi họ còn nhỏ đến lúc trưởng thành. Dì không màng đến hạnh phúc riêng, chỉ âm thầm ở bên cạnh, làm chỗ dựa vững chắc cho những người mình yêu thương. Căn nhà cũ kỹ nơi dì ngồi đợi trước hiên không chỉ là nơi ở, mà còn là nơi chứa đựng bao kỷ niệm, bao hi sinh, và cả nỗi cô đơn thầm lặng.
Tác giả đã khắc họa hình ảnh dì Bảy qua những chi tiết đời thường nhưng đầy xúc động: dáng ngồi lặng lẽ trước hiên, ánh mắt dõi theo những bước chân con cháu, nụ cười hiền từ và cả những bữa cơm đạm bạc chan chứa yêu thương. Không có lời than vãn, không có đòi hỏi nào từ dì – chỉ có sự kiên nhẫn, sự tận tụy và trái tim bao la. Chính những điều bình dị ấy lại khiến hình ảnh dì Bảy trở nên cao quý vô cùng.
Dì Bảy là biểu tượng của đức hy sinh – một đức tính đẹp đẽ và thiêng liêng trong truyền thống dân tộc Việt Nam. Dì khiến ta phải nhìn lại chính mình, trân trọng hơn những người thân yêu luôn âm thầm bên cạnh, và biết sống có tình, có nghĩa hơn.
Sự hy sinh của dì Bảy không ồn ào, không được ghi vào sử sách, nhưng lại khắc sâu trong lòng những người từng được dì chăm lo, yêu thương. Dì giống như ngọn đèn dầu le lói, âm thầm tỏa sáng, soi đường cho bao thế hệ bước tiếp. Và dù cuộc đời dì là một chuỗi dài cô đơn, thì tình yêu của dì vẫn luôn còn mãi, ấm áp như ánh nắng cuối chiều rọi qua hiên nhà.