

Sằm Thảo Ánh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Trong cuộc sống của mỗi người, lao động và ước mơ đóng vai trò vô cùng quan trọng, tạo nên động lực và mục tiêu để chúng ta không ngừng vươn lên. Lao động chính là nền tảng vững chắc để hiện thực hóa ước mơ. Thông qua quá trình lao động, con người tích lũy kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, đồng thời tạo ra của cải vật chất và tinh thần, từng bước biến những điều tưởng chừng như không thể thành có thể. Ngược lại, ước mơ lại là ngọn lửa soi đường, thúc đẩy lao động. Khi có ước mơ, con người sẽ có mục tiêu rõ ràng, định hướng cho mọi hành động, vượt qua khó khăn, thử thách để đạt được thành công. Lao động và ước mơ có mối quan hệ biện chứng, tương hỗ lẫn nhau, giúp con người không chỉ đạt được mục tiêu mà còn trưởng thành, hoàn thiện bản thân.
Câu 2
Bài thơ “Nhớ” của Nguyễn Đình Thi là một tác phẩm tiêu biểu cho thơ ca kháng chiến, thể hiện sâu sắc tâm trạng của người chiến sĩ cách mạng trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp. Để phân tích và đánh giá tâm trạng nhân vật trữ tình trong bài thơ này, chúng ta cần đi sâu vào các yếu tố như bối cảnh sáng tác, hình ảnh thơ, ngôn ngữ và giọng điệu.
Trước hết, cần hiểu rõ bối cảnh lịch sử khi Nguyễn Đình Thi sáng tác bài thơ “Nhớ”. Đó là giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp (1946-1954), khi đất nước còn nhiều khó khăn, gian khổ. Người chiến sĩ phải rời xa quê hương, gia đình để tham gia chiến đấu, bảo vệ Tổ quốc. Chính trong hoàn cảnh đó, nỗi nhớ trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn họ.
Trong bài thơ, tâm trạng nhân vật trữ tình được thể hiện qua nỗi nhớ da diết về những hình ảnh thân thuộc của quê hương. Đó là “Nhà cửa tan hoang” nhưng vẫn gợi lên những kỷ niệm về một cuộc sống bình dị, ấm áp trước chiến tranh. Nỗi nhớ còn hướng về những người thân yêu, đặc biệt là người mẹ: “Mẹ già nua còm cõi/Gió mưa che tấm lều”. Hình ảnh người mẹ hiện lên với sự tần tảo, chịu đựng, càng làm tăng thêm nỗi xót xa, thương cảm của người chiến sĩ.
Không chỉ nhớ về những hình ảnh cụ thể, nhân vật trữ tình còn nhớ về những giá trị tinh thần, những điều thiêng liêng của quê hương. Đó là “Ruộng đồng khô nẻ”, là “Đường lầy không một chuyến xe”, nhưng ẩn chứa trong đó là tình yêu đất đai, là niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn. Nỗi nhớ ở đây không chỉ là sự luyến tiếc quá khứ, mà còn là động lực để người chiến sĩ chiến đấu, hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Ngôn ngữ và giọng điệu của bài thơ cũng góp phần quan trọng trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật trữ tình. Nguyễn Đình Thi sử dụng những từ ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày, nhưng lại có sức gợi cảm lớn. Giọng điệu thơ vừa trầm lắng, suy tư, vừa mạnh mẽ, quyết tâm. Sự kết hợp này tạo nên một âm hưởng đặc biệt, thể hiện sự giằng xé giữa tình cảm cá nhân và trách nhiệm với đất nước.
Đặc biệt, cấu trúc bài thơ cũng phản ánh tâm trạng của nhân vật trữ tình. Bài thơ được chia thành nhiều đoạn, mỗi đoạn tập trung vào một khía cạnh khác nhau của nỗi nhớ. Sự chuyển đổi linh hoạt giữa các hình ảnh, cảm xúc tạo nên một dòng chảy liên tục, thể hiện sự phức tạp, đa dạng của tâm trạng người chiến sĩ.
Tóm lại, qua bài thơ “Nhớ”, Nguyễn Đình Thi đã khắc họa thành công tâm trạng của người chiến sĩ cách mạng trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp. Đó là một tâm trạng phức tạp, đan xen giữa nỗi nhớ quê hương, gia đình và lòng yêu nước, ý chí chiến đấu. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học có giá trị, mà còn là một chứng tích lịch sử, ghi lại những cảm xúc, suy tư của một thế hệ người Việt Nam trong một giai đoạn đầy khó khăn, thử thách.
Câu 1.Phương thức biểu đạt chính: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản này là nghị luận. Tác giả trình bày quan điểm, lý lẽ về vai trò và ý nghĩa của lao động.
Câu 2.Vấn đề bàn luận: Văn bản bàn về ý nghĩa và vai trò của lao động trong cuộc sống của con người và động vật. Tác giả nhấn mạnh rằng lao động không chỉ là phương tiện để duy trì sự sống mà còn là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc.
Câu 3.Bằng chứng và nhận xét:
◦Bằng chứng: Tác giả sử dụng hình ảnh chim yến tự kiếm mồi khi trưởng thành, hổ và sư tử lao động để tồn tại.
◦Nhận xét: Những bằng chứng này rất cụ thể, sinh động, dễ hiểu, giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự cần thiết của lao động đối với mọi sinh vật. Việc sử dụng các loài vật quen thuộc cũng làm cho lập luận trở nên gần gũi và thuyết phục hơn.
Câu 4.Suy nghĩ về câu nói: Câu nói “Việc con người có cảm nhận được niềm vui trong lao động hay không sẽ có ý nghĩa lớn lao, quyết định cuộc đời của người đó hạnh phúc hay không” cho thấy rằng thái độ của chúng ta đối với công việc có ảnh hưởng rất lớn đến hạnh phúc cá nhân. Khi chúng ta tìm thấy niềm vui trong công việc, chúng ta sẽ cảm thấy yêu đời hơn, có động lực hơn và cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn. Ngược lại, nếu chúng ta chỉ coi lao động là một gánh nặng, chúng ta sẽ cảm thấy mệt mỏi, chán nản và khó có được hạnh phúc.
Câu 5.Biểu hiện nhận thức chưa đúng đắn về lao động: Một biểu hiện rõ ràng là tình trạng lười biếng, ỷ lại vào người khác, đặc biệt là ở một bộ phận giới trẻ hiện nay. Họ có xu hướng né tránh công việc, thích hưởng thụ hơn là lao động, hoặc coi thường những công việc chân tay, giản dị. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của bản thân họ mà còn gây ra những hệ lụy tiêu cực cho xã hội.
Kiểm tra tính chẵn lẻ của tổng dãy SỐ
-Nhập vào một dãy số nguyên a gồm n phân tử.
Khởi tạo tổng sum = 0.
-Lặp qua từng phần tử trong dãy a:
Cộng phân tứ đó vào sum.
-Nếu sum chia hết cho 2, trả về
"Tổng là số chẵn".
-Ngược lại, trả về "Tổng là số lẻ".
Chương trình sắp xếp danh sách
[64,34, 25, 12, 22, 11, 90] :
Danh sách số chẵn:
(64, 34, 12, 22, 90] ; Danh sách số lẻ:
[25, 11]
2 Sắp xếp danh sách số chẵn:
[12, 22, 34, 64, 90] ; Sắp xếp danh
sách số lẻ: [11, 25)
Nối hai danh sách:
[12, 22, 34, 64, 90, 11, 25]
Kiểm thử phần mêm đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong lập trình, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm phần mềm. Nó giúp phát hiện và khắc phục lỗi, đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như thiết kế và đáp ứng nhu cầu người dùng. Không có giai đoạn kiểm thử, phần mềm có thể chứa nhiều lỗi nghiêm trọng, dẫn đến sự cố khi vận hành và gây thiệt hại về thời gian, chi phí và uy tín.
Ví dụ: Giả sử đang phát triển một ứng dụng ngân hàng trực tuyến. Sau khi lập trình xong các chức năng như chuyển khoản, nạp tiền, rút tiên, nhóm lập trình viên sẽ tiến hành kiểm thử. Các kiểm thứ viên sẽ thực hiện nhiều kịch bản khác nhau, ví dụ như chuyển khoản với số tiền lớn, số tiền nhỏ, chuyển khoản đến tài khoản không tồn tại, nhập sai mật khẩu, kiểm tra tốc độ xử lý giao dịch, v.v... Qua đó, họ sẽ phát hiện ra các lỗi như lỗi bảo mật, lỗi tính toán, lỗi giao diện người dùng, v.v.... và báo cáo cho nhóm lập trình viên để sửa chữa. Nêu không có giai đoạn kiểm thử này, ứng dụng có thể bị khai thác lỗ hổng bảo mật, dẫn đến mất tiền của người dùng hoặc thậm chí gây ra thiệt hại lớn hơn.