

Nguyễn Quốc Duy
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Cảm nhận đặc sắc nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ:
Đoạn thơ của Trương Trọng Nghĩa mở ra một không gian hoài niệm đầy xúc động, nơi quá khứ "tuổi thơ" đối diện với thực tại "làng" đang dần đổi thay. Bằng hình ảnh "Tôi đi về phía tuổi thơ," nhà thơ không chỉ gợi một hành trình thời gian mà còn là sự trở về với những ký ức, những giá trị xưa cũ. Thế nhưng, bước chân ấy lại "giẫm lên dấu chân / Những đứa bạn đã rời làng kiếm sống," một chi tiết xót xa cho thấy sự khắc nghiệt của cuộc đời đã cuốn những người bạn tuổi thơ rời xa quê hương. Câu thơ tiếp theo lý giải nguyên nhân của sự ly tán ấy: "Đất không đủ cho sức trai cày ruộng / Mồ hôi chẳng hóa thành bát cơm no…," một hiện thực trần trụi về sự khó khăn trong cuộc sống nông nghiệp.
Sự thay đổi còn được thể hiện qua hình ảnh người thiếu nữ làng quê. Nếu xưa kia họ cất lên những "hát dân ca" và giữ mái "tóc dài ngang lưng" dịu dàng, thì nay những nét đẹp văn hóa truyền thống ấy dường như đã phai nhạt. Sự xâm lấn của đô thị hóa được khắc họa rõ nét qua chi tiết "Cánh đồng làng giờ nhà cửa chen chúc mọc / Đâu còn những lũy tre ngày xưa…," một sự biến đổi không gian sống, kéo theo sự thay đổi trong nếp sống và văn hóa.
Khổ thơ cuối khép lại bằng một nỗi buồn man mác: "Tôi đi về phía làng / Mang lên phố những nỗi buồn ruộng rẫy…". Sự đối lập giữa "làng" và "phố" gợi lên sự xa cách, thậm chí là mất mát. Hình ảnh "những nỗi buồn ruộng rẫy" được mang lên phố như một gánh nặng tinh thần, cho thấy sự day dứt của người con xa quê trước những đổi thay của quê hương.
Về nghệ thuật, đoạn thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức gợi. Các hình ảnh thơ chân thực, gần gũi với đời sống nông thôn Việt Nam. Biện pháp đối lập (tuổi thơ - hiện tại, làng - phố, còn - thôi, xưa - giờ) được sử dụng hiệu quả để làm nổi bật sự thay đổi và những mất mát. Giọng điệu thơ trầm lắng, mang đậm cảm xúc hoài niệm và có chút nuối tiếc.
Tóm lại, đoạn thơ của Trương Trọng Nghĩa đã khắc họa một cách chân thực và xúc động những biến đổi của làng quê Việt Nam trong quá trình đô thị hóa, đồng thời thể hiện nỗi niềm của người con xa quê trước những thay đổi ấy.
Câu 2. Bài văn bày tỏ ý kiến về mạng xã hội trong cuộc sống hiện đại:
Trong kỷ nguyên số, mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Từ Facebook, Instagram, Twitter đến TikTok, YouTube, sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của các nền tảng này đã mang đến những tác động sâu sắc, đa chiều lên mọi khía cạnh của xã hội, vừa mở ra những cơ hội to lớn, vừa đặt ra không ít thách thức.
Một trong những lợi ích không thể phủ nhận của mạng xã hội là khả năng kết nối và giao tiếp không giới hạn về không gian và thời gian. Con người có thể dễ dàng duy trì liên lạc với bạn bè, người thân ở khắp mọi nơi trên thế giới, chia sẻ những khoảnh khắc trong cuộc sống, bày tỏ quan điểm cá nhân và tham gia vào các cộng đồng có chung sở thích. Mạng xã hội còn là một công cụ hữu ích cho việc học tập, nghiên cứu và tiếp cận thông tin. Các nguồn tài liệu phong phú, các khóa học trực tuyến, các diễn đàn trao đổi kiến thức đã mở ra những cánh cửa học tập rộng lớn cho mọi người. Bên cạnh đó, mạng xã hội còn là một kênh truyền thông mạnh mẽ, giúp các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm, dịch vụ, các tổ chức xã hội lan tỏa thông điệp và kêu gọi sự ủng hộ. Trong những tình huống khẩn cấp, mạng xã hội còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin nhanh chóng và hỗ trợ cộng đồng.
Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích không thể phủ nhận, mạng xã hội cũng tiềm ẩn không ít những mặt trái đáng lo ngại. Một trong những vấn đề nổi cộm là sự lan truyền nhanh chóng của thông tin sai lệch, tin giả (fake news), gây ra những hậu quả tiêu cực cho cá nhân và xã hội. Việc tiếp xúc quá nhiều với những hình ảnh hoàn hảo, được chỉnh sửa trên mạng xã hội có thể dẫn đến sự so sánh tiêu cực, gây ra cảm giác tự ti, thậm chí là các vấn đề về sức khỏe tinh thần như lo âu, trầm cảm. Tình trạng nghiện mạng xã hội, đặc biệt ở giới trẻ, đang trở thành một vấn đề đáng báo động, ảnh hưởng đến học tập, công việc và các mối quan hệ thực tế. Bên cạnh đó, vấn đề bảo mật thông tin cá nhân trên mạng xã hội cũng là một mối quan ngại lớn, khi người dùng có nguy cơ trở thành nạn nhân của các hành vi lừa đảo, đánh cắp thông tin. Văn hóa ứng xử trên mạng xã hội đôi khi cũng thiếu văn minh, xuất hiện tình trạng bắt nạt trực tuyến (cyberbullying), gây tổn thương tinh thần cho người khác.
Để tận dụng tối đa những lợi ích và giảm thiểu những tác động tiêu cực của mạng xã hội, mỗi cá nhân cần xây dựng cho mình một thái độ sử dụng thông minh và có trách nhiệm. Việc chọn lọc thông tin, kiểm chứng nguồn tin trước khi chia sẻ là vô cùng quan trọng. Cần ý thức được ranh giới giữa thế giới ảo và thực, dành thời gian cho các hoạt động ngoại tuyến, xây dựng và duy trì các mối quan hệ thực tế. Các bậc phụ huynh cần quan tâm, định hướng cho con em mình cách sử dụng mạng xã hội một cách an toàn và hiệu quả. Đồng thời, các nhà quản lý cũng cần có những biện pháp quản lý chặt chẽ hơn đối với các nền tảng mạng xã hội, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật và lan truyền thông tin độc hại.
Tóm lại, mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ, mang đến nhiều tiện ích cho cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, giống như bất kỳ công cụ nào khác, nó cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực nếu không được sử dụng một cách đúng đắn. Việc nhận thức rõ ràng những lợi ích và hạn chế của mạng xã hội, xây dựng một thái độ sử dụng thông minh và có trách nhiệm là điều cần thiết để chúng ta có thể tận hưởng những giá trị tích cực mà nó mang lại và hạn chế tối đa những rủi ro tiềm ẩn.
Câu 1. Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do.
Câu 2. Trong văn bản trên, hạnh phúc được miêu tả qua những tính từ sau: xanh, thơm, im lặng, dịu dàng, vô tư.
Câu 3. Đoạn thơ "Hạnh phúc / đôi khi như quả / thơm trong im lặng, dịu dàng" gợi cho em cảm nhận về một hạnh phúc bình dị, kín đáo nhưng lại mang đến một vẻ đẹp và giá trị sâu sắc. Giống như một trái quả chín âm thầm tỏa hương thơm ngọt ngào, hạnh phúc đôi khi không cần phô trương mà vẫn lan tỏa sự ấm áp, dễ chịu đến những người xung quanh. Sự "im lặng, dịu dàng" của hạnh phúc trong khổ thơ này cho thấy đó là một niềm vui nhẹ nhàng, bền bỉ, xuất phát từ những điều giản dị trong cuộc sống.
Câu 4. Biện pháp tu từ so sánh "Hạnh phúc / đôi khi như sông / vô tư trôi về biển cả" có tác dụng gợi hình và gợi cảm sâu sắc:
* Gợi hình: So sánh hạnh phúc với dòng sông giúp người đọc hình dung về sự vận động liên tục, tự nhiên và không ngừng nghỉ của hạnh phúc trong cuộc sống. Giống như dòng sông cứ chảy mãi về biển lớn, hạnh phúc cũng là một hành trình, một dòng chảy không ngừng trong tâm hồn mỗi người.
* Gợi cảm: Từ "vô tư" khi gắn với dòng sông đã nhân hóa dòng chảy này, đồng thời gợi lên một trạng thái an nhiên, không lo âu, không toan tính của hạnh phúc. Việc dòng sông "chẳng cần biết mình / đầy vơi" càng làm nổi bật sự tự tại, không bị ràng buộc bởi những lo toan vật chất hay những so sánh hơn thua của hạnh phúc. Hạnh phúc cứ thế trôi chảy một cách tự nhiên và trọn vẹn.
Câu 5. Qua đoạn trích, tác giả Nguyễn Loan thể hiện một quan niệm về hạnh phúc rất giản dị, gần gũi và đa dạng. Hạnh phúc không phải là một điều gì đó quá lớn lao hay xa vời mà hiện hữu trong những điều bình thường nhất của cuộc sống: một chiếc lá xanh tươi dưới ánh nắng, một trái quả thơm dịu dàng, hay dòng chảy vô tư của con sông. Tác giả cho thấy hạnh phúc có nhiều hình thái khác nhau, có khi rực rỡ, có khi âm thầm, nhưng đều mang đến những giá trị và ý nghĩa riêng. Đặc biệt, quan niệm "chẳng cần biết mình / đầy vơi" cho thấy một thái độ sống an nhiên, trân trọng những gì mình đang có và không quá bận tâm đến việc so sánh, đong đếm hạnh phúc. Hạnh phúc theo tác giả là một dòng chảy tự nhiên, không cần gượng ép hay cố gắng nắm bắt.