

Trần Linh Nga
Giới thiệu về bản thân



































Trong dòng chảy không ngừng của thời đại, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và toàn cầu hóa đã tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mọi mặt của đời sống, trong đó có cả văn hóa. Sự tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau mang đến nhiều cơ hội, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn đối với việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc. Việc bảo tồn này không chỉ đơn thuần là giữ gìn di sản vật chất, mà còn là bảo vệ bản sắc văn hóa, tinh thần dân tộc, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của đất nước. Mất đi bản sắc văn hóa đồng nghĩa với việc mất đi một phần quan trọng của lịch sử và tinh thần dân tộc.
Hiện nay, nhiều giá trị văn hóa truyền thống đang đứng trước nguy cơ mai một. Sự du nhập ồ ạt của văn hóa ngoại lai, sự thiếu quan tâm, đầu tư đúng mức vào việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, cùng với sự thiếu hiểu biết và nhận thức của một bộ phận người dân là những nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng này. Nhiều lễ hội truyền thống bị tổ chức đơn giản, thiếu tính nghiêm túc, thậm chí bị thương mại hóa, làm mất đi ý nghĩa văn hóa sâu sắc vốn có. Một số làng nghề truyền thống đang dần bị mai một do thiếu người kế thừa, thiếu thị trường tiêu thụ. Việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống đòi hỏi sự nỗ lực chung của toàn xã hội, từ các cơ quan quản lý nhà nước đến từng cá nhân.
Để gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống trong đời sống hiện đại, cần có những giải pháp đồng bộ và toàn diện. Đầu tiên, cần tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc bảo tồn văn hóa. Việc giáo dục cần được thực hiện từ gia đình, nhà trường đến cộng đồng, thông qua các hoạt động thiết thực, sinh động, phù hợp với từng đối tượng. Thứ hai, cần có chính sách hỗ trợ, đầu tư đúng mức cho việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đặc biệt là đối với các làng nghề truyền thống, các di tích lịch sử văn hóa. Việc đầu tư này không chỉ bao gồm việc trùng tu, bảo dưỡng các di tích mà còn cần hỗ trợ về kinh tế, kỹ thuật để giúp các làng nghề phát triển bền vững. Thứ ba, cần khuyến khích sự sáng tạo, đổi mới trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, kết hợp hài hòa giữa bảo tồn và phát triển. Việc này đòi hỏi sự tham gia tích cực của các nghệ nhân, nhà khoa học, nhà quản lý văn hóa. Cuối cùng, cần tăng cường hợp tác quốc tế trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác.
Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống là một nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay. Chỉ khi chúng ta có ý thức bảo vệ và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp của dân tộc, chúng ta mới có thể xây dựng một đất nước giàu mạnh, văn minh và phát triển bền vững. Đây là trách nhiệm của mỗi cá nhân, mỗi cộng đồng và toàn xã hội.
Đoạn thơ "Chân quê" của Nguyễn Bính khắc họa hình ảnh "em" với vẻ đẹp giản dị, thuần hậu của người con gái quê. "Em" hiện lên không chỉ qua những hình ảnh cụ thể về trang phục (khăn nhung, quần lĩnh, áo tứ thân, khăn mỏ quạ…) mà còn qua hành động, cử chỉ và tâm tư được thể hiện gián tiếp. Sự thay đổi trang phục của "em" khi đi tỉnh thể hiện sự tiếp xúc với cuộc sống hiện đại, nhưng cũng làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc vốn có. Qua lời đề nghị "Em hãy giữ nguyên quê mùa" của người "anh", ta thấy được sự trân trọng, yêu mến vẻ đẹp chân chất, giản dị ấy. "Em" không chỉ là hình ảnh người con gái mà còn là biểu tượng cho vẻ đẹp truyền thống, thuần khiết của làng quê Việt Nam. Sự đối lập giữa vẻ đẹp "quê mùa" và vẻ đẹp "tinh tế" của "em" tạo nên sự sâu sắc, gợi nhiều suy ngẫm về bản sắc văn hóa. Tình cảm của người "anh" dành cho "em" cũng thể hiện sự gắn bó, yêu thương sâu sắc với quê hương, với những giá trị truyền thống. "Em" trong bài thơ là một hình tượng đẹp, gợi nhớ về một thời quá khứ bình yên, đáng trân trọng.
Bài thơ đề cao vẻ đẹp giản dị, thuần khiết của người phụ nữ quê và phản đối việc người yêu bắt chước lối sống thành thị, xa rời bản sắc quê hương.
Câu thơ “Hương đồng gió nội bay đi ít nhiều” sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ. “Hương đồng gió nội” là ẩn dụ cho những gì thuần khiết, giản dị, bình yên của làng quê. Câu thơ gợi tả sự thay đổi, pha trộn giữa nét đẹp truyền thống và hiện đại, giữa làng quê và thành thị trong tâm hồn em gái. Sự “bay đi ít nhiều” thể hiện sự tiếc nuối nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ, nhưng vẫn đủ để người đọc cảm nhận được sự lưu luyến của tác giả đối với vẻ đẹp quê mùa, giản dị của người con gái. Việc sử dụng từ “ít nhiều” tạo nên sự mơ hồ, gợi mở, khiến người đọc tự liên tưởng và cảm nhận sâu sắc hơn về sự biến đổi ấy.
Khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm, yếm lụa sồi, dây lưng đũi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen. Những loại trang phục này đại diện cho sự đối lập giữa vẻ đẹp hiện đại và vẻ đẹp truyền thống, giản dị của làng quê.
Nhan đề "Chân quê" gợi lên hình ảnh giản dị, thuần hậu của người con gái quê. Bài thơ sử dụng giọng điệu trìu mến, thể hiện sự yêu mến vẻ đẹp mộc mạc, không cầu kì của người yêu. Qua đó, ta thấy được sự trân trọng của tác giả đối với những giá trị truyền thống, văn hóa làng quê.
Lục bát
[12;22;64;90;11;25;34]
Thuật toán kiểm tra số nguyên tố:
Nhập số nguyên n cần kiểm tra.
Nếu n ≤ 1, trả về "Không phải số nguyên tố".
Nếu n ≤ 3, trả về "Là số nguyên tố".
Nếu n chia hết cho 2 hoặc 3, trả về "Không phải số nguyên tố".
Lặp từ i = 5 đến √n với bước nhảy là 6:
Nếu n chia hết cho i hoặc n chia hết cho i + 2, trả về "Không phải số nguyên tố".
Trả về "Là số nguyên tố".
Thuật toán kiểm tra tính chẵn lẻ của tổng dãy số:
Nhập dãy số a gồm n phần tử.
Khởi tạo tổng sum = 0.
Lặp từ i = 0 đến n - 1:
Cộng a[i] vào sum.
Nếu sum chia hết cho 2, trả về "Tổng là số chẵn".
Ngược lại, trả về "Tổng là số lẻ".
Kiểm thử phần mềm có vai trò cực kỳ quan trọng trong lập trình. Nó giúp đảm bảo phần mềm hoạt động chính xác như mong muốn, phát hiện và khắc phục lỗi sớm, từ đó nâng cao chất lượng, độ tin cậy và hiệu quả của phần mềm. Nếu không có kiểm thử, phần mềm có thể chứa nhiều lỗi nghiêm trọng, dẫn đến sự cố, mất dữ liệu hoặc thậm chí gây ra thiệt hại lớn.
Ví dụ: Giả sử ta viết một chương trình tính tổng của hai số nguyên. Sau khi viết xong, ta cần kiểm thử bằng cách nhập các cặp số khác nhau (số dương, số âm, số 0) và kiểm tra xem kết quả tính toán có chính xác hay không. Nếu phát hiện lỗi, ta sẽ sửa lỗi và kiểm thử lại cho đến khi chương trình hoạt động đúng.