

Đào Thị Quỳnh Chi
Giới thiệu về bản thân



































Trong dòng chảy không ngừng của cuộc sống hiện đại, khi công nghệ, khoa học và sự toàn cầu hóa đang len lỏi vào từng ngóc ngách của đời sống, thì việc gìn giữ và bảo vệ những giá trị văn hóa truyền thống ngày càng trở nên quan trọng và cấp thiết. Văn hóa truyền thống không chỉ là cội nguồn của bản sắc dân tộc mà còn là sợi dây kết nối quá khứ với hiện tại, là nền tảng tinh thần vững chắc để con người định hình nhân cách, nuôi dưỡng tâm hồn và phát triển bền vững trong tương lai.
Văn hóa truyền thống bao gồm những phong tục, tập quán, lễ hội, trang phục, ẩm thực, kiến trúc, tín ngưỡng, ngôn ngữ... được hình thành và tích lũy qua nhiều thế hệ. Đó là kết tinh của lịch sử, trí tuệ và tâm hồn dân tộc. Trong xã hội hiện đại, con người có xu hướng hướng ngoại, tiếp cận với những giá trị mới, hiện đại và tiện nghi hơn. Điều đó là tất yếu và cần thiết để phát triển. Tuy nhiên, nếu không có sự chọn lọc và ý thức giữ gìn, các giá trị văn hóa truyền thống có nguy cơ mai một, thậm chí bị lãng quên.
Việc bảo vệ văn hóa truyền thống không có nghĩa là khước từ cái mới mà là biết trân trọng và phát huy những giá trị tốt đẹp của quá khứ trong hiện tại. Một đất nước không thể phát triển bền vững nếu đánh mất cội nguồn văn hóa của mình. Những nét đẹp như tiếng mẹ đẻ, trang phục truyền thống, lễ hội dân gian, trò chơi dân gian, phong tục tập quán... cần được bảo tồn như một phần không thể thiếu của bản sắc dân tộc. Khi giới trẻ ngày càng ít nói tiếng Việt chuẩn, ít tham gia vào các sinh hoạt văn hóa truyền thống, ưa chuộng văn hóa ngoại lai mà không hiểu sâu sắc văn hóa dân tộc – đó là lúc chúng ta cần lên tiếng.
Trong bối cảnh hiện nay, việc gìn giữ văn hóa truyền thống cần được thực hiện từ nhiều phía. Gia đình và nhà trường cần giáo dục học sinh về lịch sử, nguồn cội và văn hóa dân tộc. Truyền thông và các phương tiện hiện đại nên đẩy mạnh việc quảng bá những giá trị truyền thống theo cách hấp dẫn, dễ tiếp cận. Nhà nước cần có chính sách bảo tồn di sản văn hóa, hỗ trợ nghệ nhân dân gian và gìn giữ các làng nghề truyền thống. Mỗi cá nhân cũng cần có ý thức tự hào, học hỏi và thực hành những giá trị văn hóa truyền thống trong cuộc sống hàng ngày, từ cách ăn mặc, giao tiếp đến việc tham gia các hoạt động văn hóa cộng đồng.
Gìn giữ văn hóa truyền thống chính là giữ gìn hồn cốt dân tộc, là khẳng định bản sắc trong một thế giới đa dạng và không ngừng biến đổi. Trong đời sống hiện đại hôm nay, việc giữ vững những giá trị truyền thống không chỉ thể hiện lòng biết ơn với tổ tiên mà còn là hành động có trách nhiệm với thế hệ mai sau. Bởi lẽ, một dân tộc mất đi bản sắc văn hóa cũng như cây bị bật rễ – không thể đứng vững trước giông bão thời đại.
Trong bài thơ Chân quê của Nguyễn Bính, nhân vật “em” hiện lên là hình ảnh người con gái quê mang vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và giàu nét truyền thống. Ban đầu, “em” gắn bó với những giá trị chân quê: áo cánh nâu, yếm lụa đào, mái tóc thề, và nết ăn nói dịu dàng, thùy mị. Tuy nhiên, theo thời gian, “em” bắt đầu thay đổi – ăn mặc hiện đại hơn, nhuộm răng, bôi môi, búi tóc theo kiểu thành thị. Những thay đổi ấy khiến “hương đồng gió nội” – biểu tượng cho vẻ đẹp nguyên sơ, trong sáng – “bay đi ít nhiều”. Qua đó, Nguyễn Bính không chỉ thể hiện nỗi tiếc nuối trước sự thay đổi của người con gái mà còn ngầm gửi gắm thái độ trân trọng với vẻ đẹp truyền thống, mộc mạc của làng quê Việt Nam. Nhân vật “em” không chỉ là hình bóng người con gái cụ thể, mà còn là biểu tượng cho sự giao thoa giữa cũ và mới, truyền thống và hiện đại trong xã hội. Qua hình tượng ấy, bài thơ khơi gợi suy ngẫm về việc giữ gìn bản sắc văn hóa giữa dòng chảy đổi thay.
Thông điệp của bài thơ Chân quê (Nguyễn Bính):
Hãy trân trọng vẻ đẹp giản dị, thuần khiết và chân chất của con người, đặc biệt là người con gái quê; đừng đánh mất bản sắc truyền thống vì những hào nhoáng bên ngoài.
Biện pháp tu từ: Ẩn dụ và hoán dụ.
Tác dụng: Gợi vẻ đẹp chân quê, mộc mạc của người con gái; thể hiện sự thay đổi và nỗi tiếc nuối của người nói khi vẻ đẹp ấy dần phai nhạt.
Tác giả liệt kê hình ảnh yếm lụa sồi, áo tứ thân, khăn mỏ quạ, quần nái đen để miêu tả về sự chân chất, giản dị đúng chất thôn quê ngày xưa của cô gái và liệt kê hình ảnh khăn nhung, quần lĩnh, áo cài khuy bấm để miêu tả sự thay đổi của nhân vật “em”.
Theo em, Chân quê có nghĩa là miêu tả tính chân thực thật thà của người miền quê. Họ tuy ăn học không nhiều nhưng họ có một tấm lòng nhân hậu cao cả và họ cũng sống rất tình cảm, họ chia sẻ cho nhau những bữa ăn,thức uống hàng ngày. Đấy chính là bản chất của những người thôn quê vừa thật thà lại còn chất phát.
thể thơ lục bát
Câu 1: Đoạn văn (khoảng 200 chữ) đưa ra những giải pháp giúp thế hệ trẻ hiện nay không chùn bước trước nghịch cảnh.
Nghịch cảnh là một phần tất yếu của cuộc sống, và thế hệ trẻ ngày nay cần được trang bị những kỹ năng và phẩm chất để vượt qua những khó khăn, thử thách. Để không chùn bước trước nghịch cảnh, các bạn trẻ cần:
- Xây dựng tinh thần lạc quan, tích cực: Hãy nhìn nhận nghịch cảnh như một cơ hội để học hỏi và trưởng thành.
- Rèn luyện ý chí kiên cường, bản lĩnh vững vàng: Đừng dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn, hãy luôn nỗ lực và cố gắng hết mình.
- Trau dồi kiến thức, kỹ năng: Việc trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết sẽ giúp bạn tự tin đối mặt với mọi thử thách.
- Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng: Đừng ngại chia sẻ những khó khăn của mình với những người xung quanh, họ sẽ là nguồn động viên và giúp đỡ quý giá.
- Học cách quản lý cảm xúc: Khi đối mặt với nghịch cảnh, hãy học cách kiểm soát cảm xúc tiêu cực và giữ cho mình một tâm trạng ổn định.
- Luôn giữ vững niềm tin vào bản thân: Hãy tin rằng bạn có đủ khả năng để vượt qua mọi khó khăn và đạt được thành công.
Câu 2: Bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) phân tích những nét đặc sắc về nghệ thuật của văn bản "Những dòng sông quê hương" của Bùi Minh Trí.
Bài thơ "Những dòng sông quê hương" của Bùi Minh Trí là một khúc ca trữ tình sâu lắng, thể hiện tình yêu quê hương đất nước tha thiết qua hình ảnh những dòng sông. Bài thơ không chỉ gây ấn tượng bởi nội dung giàu cảm xúc mà còn bởi những nét đặc sắc về nghệ thuật.
Trước hết, tác giả đã sử dụng hình ảnh "những dòng sông quê hương" như một biểu tượng nghệ thuật độc đáo. Những dòng sông không chỉ là những thực thể địa lý mà còn là những chứng nhân lịch sử, mang trong mình những giá trị văn hóa và tinh thần của dân tộc. Hình ảnh dòng sông "muôn đời cuộn chảy" gợi lên sự trường tồn, vĩnh cửu của quê hương đất nước.
Bên cạnh đó, tác giả đã khéo léo sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ để tăng tính biểu cảm cho bài thơ. Dòng sông "mang nguồn sống phù sa đất bãi" là một ẩn dụ về sự nuôi dưỡng, bồi đắp của quê hương đối với con người. Hình ảnh "lòng sông mới hiểu nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng" là một sự nhân hóa, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của dòng sông với những nỗi đau và mất mát của dân tộc. Điệp ngữ "những dòng sông" được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh vai trò quan trọng của dòng sông trong đời sống của người dân.
Không chỉ vậy, bài thơ còn có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố trữ tình và yếu tố lịch sử. Những câu thơ như "tiếng vọng ngàn xưa khao khát chờ mong..." hay "tiếng đoàn quân rầm rập trở về" đã tái hiện lại những trang sử hào hùng của dân tộc, khơi dậy lòng tự hào và tình yêu quê hương trong lòng người đọc.
Ngoài ra, bài thơ còn có nhạc điệu du dương, trầm lắng, phù hợp với cảm xúc hoài niệm và suy tư của tác giả. Nhịp điệu của bài thơ như một dòng chảy nhẹ nhàng, êm đềm, đưa người đọc vào một không gian trữ tình sâu lắng.
Tóm lại, bài thơ "Những dòng sông quê hương" của Bùi Minh Trí là một tác phẩm nghệ thuật đặc sắc, thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc và lòng tự hào dân tộc của tác giả. Những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ đã góp phần tạo nên sức lay động mạnh mẽ trong lòng người đọc.
âu 1: Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên.
- Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản trên là nghị luận.
Câu 2: Xác định luận đề của văn bản.
- Luận đề của văn bản là: Nghịch cảnh có thể giúp con người thành công.
Câu 3: Để làm sáng tỏ cho ý kiến: “nghịch cảnh thường giữ một chức vụ quan trọng trong sự thành công”, tác giả đã sử dụng những bằng chứng nào? Nhận xét về những bằng chứng ấy.
- Tác giả đã sử dụng những bằng chứng sau:
- Những người nổi tiếng như Voltaire, Marcel Proust, Ben Fortson, Milton, Beethoven, Charles Darwin, Hellen Keller, J.J. Rousseau, và nhiều nhà doanh nghiệp thành công khác.
- Những hoàn cảnh khó khăn như bệnh tật, tai nạn, mù lòa, điếc, câm, nghèo túng, và thậm chí là tù đày.
- Nhận xét:
- Những bằng chứng này rất đa dạng, phong phú, và có sức thuyết phục cao.
- Tác giả đã khéo léo sử dụng những câu chuyện về những người nổi tiếng để chứng minh cho luận điểm của mình.
- Việc đưa ra nhiều ví dụ từ nhiều lĩnh vực cho thấy tính phổ quát của vấn đề.
Câu 4: Mục đích và nội dung của văn bản trên là gì?
- Mục đích của văn bản là:
- Khẳng định vai trò của nghịch cảnh trong việc giúp con người thành công.
- Truyền cảm hứng và động lực cho người đọc, đặc biệt là những người đang gặp khó khăn.
- Nội dung của văn bản là:
- Phân tích và chứng minh rằng nghịch cảnh không phải là rào cản, mà là cơ hội để con người phát triển và thành công.
- Đưa ra những ví dụ minh họa về những người đã vượt qua nghịch cảnh để đạt được thành công.
- Khuyến khích người đọc có thái độ tích cực trước khó khăn.
Câu 5: Nhận xét cách lập luận của tác giả trong văn bản.
- Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, logic và thuyết phục.
- Tác giả đưa ra luận điểm rõ ràng, sau đó sử dụng những bằng chứng cụ thể để chứng minh.
- Tác giả sử dụng nhiều phép tu từ như so sánh, tương phản, và liệt kê để tăng tính sinh động và hấp dẫn cho văn bản.
- Sử dụng những câu nói của các nhà danh nhân, làm tăng thêm tính thuyết phục.
32