Hoàng Lê Khánh Linh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Lê Khánh Linh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

a. Tổ chức chính quyền thời Đinh – Tiền Lê

Sau khi đất nước giành lại được độc lập, nhà nước thời Đinh (Đinh Tiên Hoàng) và Tiền Lê (Lê Hoàn) đã xây dựng một bộ máy chính quyền bước đầu mang tính tổ chức chặt chẽ và có hệ thống.

  • Ở trung ương, vua đứng đầu, nắm quyền lực tối cao. Dưới vua là các quan văn, quan võ, được giao giữ các chức vụ quan trọng như Đô hộ phủ, Thái úy, Đại sứ… Cả hai triều đều đặt ra các chức quan giúp vua cai trị đất nước.
  • Ở địa phương, đất nước được chia thành 10 đạo (tương đương tỉnh ngày nay), mỗi đạo do một quan đứng đầu quản lý, chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh, thu thuế và truyền lệnh của vua đến nhân dân.
  • Quân đội được tổ chức theo chế độ “ngụ binh ư nông” – tức là lính có thể vừa làm nông dân, vừa sẵn sàng chiến đấu khi cần thiết. Điều này giúp tiết kiệm ngân khố quốc gia, đồng thời giữ lực lượng quân sự thường xuyên.

→ Có thể thấy, tổ chức chính quyền thời Đinh – Tiền Lê đã đặt nền móng đầu tiên cho một nhà nước quân chủ sơ khai của nước ta, thể hiện ý chí độc lập, tự chủ và tinh thần xây dựng quốc gia vững mạnh sau nhiều năm Bắc thuộc.


b. Giả sử em là Đinh Tiên Hoàng, em có chọn đặt kinh đô ở Hoa Lư không? Vì sao?

Nếu em là Đinh Tiên Hoàng, em vẫn sẽ chọn đặt kinh đô ở Hoa Lư, vì đây là một lựa chọn thông minh và hợp lý trong hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ.

Trước hết, Hoa Lư có vị trí địa lý vô cùng thuận lợi: nằm ở vùng rừng núi hiểm trở, bao quanh là đồi núi và sông ngòi chằng chịt, dễ phòng thủ – rất thích hợp cho một quốc gia non trẻ vừa giành lại độc lập sau hơn một nghìn năm Bắc thuộc. Trong bối cảnh đất nước còn nhiều bất ổn, ngoại xâm có thể quay lại bất cứ lúc nào, thì chọn Hoa Lư làm kinh đô là cách để bảo vệ vững chắc trung tâm đầu não của đất nước.

Thứ hai, Hoa Lư nằm gần đồng bằng châu thổ sông Hồng – vùng đất đông dân, trù phú, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, lương thực, và huy động nhân lực cho việc xây dựng và bảo vệ đất nước.

Cuối cùng, bản thân em – trong vai trò của Đinh Tiên Hoàng – là người quê ở Ninh Bình. Việc chọn Hoa Lư không chỉ là chiến lược quân sự mà còn là quyết định xuất phát từ sự am hiểu sâu sắc vùng đất này, nơi có thể tin tưởng để bắt đầu một triều đại mới, tạo dựng nền móng vững chắc cho quốc gia Đại Cồ Việt.

→ Vì vậy, chọn Hoa Lư làm kinh đô không chỉ đúng mà còn là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược và tinh thần tự chủ, độc lập của một vị vua đầu tiên của nước Việt sau thời kỳ Bắc thuộc.

a. Tổ chức chính quyền thời Đinh – Tiền Lê

Sau khi đất nước giành lại được độc lập, nhà nước thời Đinh (Đinh Tiên Hoàng) và Tiền Lê (Lê Hoàn) đã xây dựng một bộ máy chính quyền bước đầu mang tính tổ chức chặt chẽ và có hệ thống.

  • Ở trung ương, vua đứng đầu, nắm quyền lực tối cao. Dưới vua là các quan văn, quan võ, được giao giữ các chức vụ quan trọng như Đô hộ phủ, Thái úy, Đại sứ… Cả hai triều đều đặt ra các chức quan giúp vua cai trị đất nước.
  • Ở địa phương, đất nước được chia thành 10 đạo (tương đương tỉnh ngày nay), mỗi đạo do một quan đứng đầu quản lý, chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh, thu thuế và truyền lệnh của vua đến nhân dân.
  • Quân đội được tổ chức theo chế độ “ngụ binh ư nông” – tức là lính có thể vừa làm nông dân, vừa sẵn sàng chiến đấu khi cần thiết. Điều này giúp tiết kiệm ngân khố quốc gia, đồng thời giữ lực lượng quân sự thường xuyên.

→ Có thể thấy, tổ chức chính quyền thời Đinh – Tiền Lê đã đặt nền móng đầu tiên cho một nhà nước quân chủ sơ khai của nước ta, thể hiện ý chí độc lập, tự chủ và tinh thần xây dựng quốc gia vững mạnh sau nhiều năm Bắc thuộc.


b. Giả sử em là Đinh Tiên Hoàng, em có chọn đặt kinh đô ở Hoa Lư không? Vì sao?

Nếu em là Đinh Tiên Hoàng, em vẫn sẽ chọn đặt kinh đô ở Hoa Lư, vì đây là một lựa chọn thông minh và hợp lý trong hoàn cảnh lịch sử lúc bấy giờ.

Trước hết, Hoa Lư có vị trí địa lý vô cùng thuận lợi: nằm ở vùng rừng núi hiểm trở, bao quanh là đồi núi và sông ngòi chằng chịt, dễ phòng thủ – rất thích hợp cho một quốc gia non trẻ vừa giành lại độc lập sau hơn một nghìn năm Bắc thuộc. Trong bối cảnh đất nước còn nhiều bất ổn, ngoại xâm có thể quay lại bất cứ lúc nào, thì chọn Hoa Lư làm kinh đô là cách để bảo vệ vững chắc trung tâm đầu não của đất nước.

Thứ hai, Hoa Lư nằm gần đồng bằng châu thổ sông Hồng – vùng đất đông dân, trù phú, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, lương thực, và huy động nhân lực cho việc xây dựng và bảo vệ đất nước.

Cuối cùng, bản thân em – trong vai trò của Đinh Tiên Hoàng – là người quê ở Ninh Bình. Việc chọn Hoa Lư không chỉ là chiến lược quân sự mà còn là quyết định xuất phát từ sự am hiểu sâu sắc vùng đất này, nơi có thể tin tưởng để bắt đầu một triều đại mới, tạo dựng nền móng vững chắc cho quốc gia Đại Cồ Việt.

→ Vì vậy, chọn Hoa Lư làm kinh đô không chỉ đúng mà còn là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược và tinh thần tự chủ, độc lập của một vị vua đầu tiên của nước Việt sau thời kỳ Bắc thuộc.

Trong kho tàng truyện truyền thuyết Việt Nam, Thánh Gióng không chỉ là biểu tượng của sức mạnh và tinh thần chống giặc ngoại xâm, mà còn là hình ảnh thiêng liêng, kỳ vĩ của lòng yêu nước và khát vọng bảo vệ non sông từ ngàn đời. Qua câu chuyện “Thánh Gióng”, nhân vật Gióng hiện lên không chỉ như một người hùng phi thường, mà còn là hiện thân của ý chí dân tộc – âm thầm mà mãnh liệt, bình dị mà lẫm liệt, như đất nước Việt Nam ngàn đời vươn dậy từ gian khó.

Ngay từ khi ra đời, Thánh Gióng đã mang vẻ huyền thoại: ba năm không nói, không cười, không biết đi đứng. Cậu bé lặng thinh như đang tích tụ một sức mạnh ngầm ẩn – thứ sức mạnh của lòng dân, của tinh thần bất khuất trước giặc ngoại xâm. Nhưng khi nghe sứ giả truyền lệnh tìm người cứu nước, điều kỳ diệu đã xảy ra: Gióng bật dậy, mở lời, và xin đi đánh giặc. Giây phút ấy như một tiếng sấm xé toang màn im lặng của cả dân tộc, báo hiệu một sức mạnh phi thường sắp trỗi dậy từ trong lòng đất mẹ.

Gióng lớn nhanh như thổi, ăn bao nhiêu cũng không no. Dân làng góp gạo, nhà vua rèn sắt – cả nước cùng nuôi một người anh hùng. Điều đó cho thấy: Gióng không chỉ là cá nhân anh hùng dân tộc , mà còn là kết tinh của sức mạnh đoàn kết dân tộc. Hình ảnh Gióng cưỡi ngựa sắt, mặc giáp sắt, cầm roi sắt băng mình ra trận chính là hình ảnh đẹp nhất, thiêng liêng nhất về một người con vì nước mà hóa thân thành thần thánh. Dù roi sắt gãy, Gióng vẫn nhổ tre làm vũ khí – đó không chỉ là chi tiết giàu trí tưởng tượng mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ: với lòng yêu nước, mọi thứ quanh ta đều có thể trở thành vũ khí để bảo vệ tổ quốc.

Cuối cùng, sau khi đánh tan giặc Ân, Gióng không đòi vinh hoa phú quý, không ở lại hưởng lộc triều đình, mà cưỡi ngựa bay thẳng lên trời,hóa thân thành bất tử. Gióng trở về với trời đất, nhưng vẫn sống mãi trong lòng nhân dân như một vị thánh – vị thánh của lòng yêu nước và tinh thần chống giặc không bao giờ lùi bước.

Nhân vật Thánh Gióng không chỉ là niềm tự hào của văn học dân gian, mà còn là một bài học sống động cho thế hệ hôm nay: dù xuất phát từ nơi bình thường nhất,mỗi người đều có thể trở thành anh hùng nếu mang trong mình tình yêu nước và trách nhiệm với cộng đồng.Câu chuyện ấy không cũ – nó vẫn vang lên, như tiếng gọi của đất nước mỗi khi gian nan: “Ai sẽ là Thánh Gióng hôm nay?”

Văn bản đã mang lại cho em một thông điệp sâu sắc và lay động tận đáy lòng

 +Tiến bộ khoa học không giúp con người chế ngự được thiên nhiên, sức mạnh của con người không là gì trước sức mạnh của tự nhiên.

+ Thiên nhiên có thể phá hủy những công trình vĩ đại con người làm ra nhưng không thể hủy diệt được sức mạnh tinh thần, sức mạnh tình yêu nơi con người.

-Chiếc tàu Titanic,biểu tượng cho niềm kiêu hãnh của trí tuệ con người,đã bị nhấn chìm chỉ bởi một tảng băng trôi. Điều ấy cho thấy thiên nhiên vẫn là một thế lực vượt xa tầm kiểm soát của con người. Thế nhưng, trong khoảnh khắc sinh tử, khi một người đàn ông lặng lẽ trao chiếc phao cứu sinh duy nhất cho người mẹ đang ôm con, ta chợt hiểu ra: có một thứ còn vĩ đại hơn mọi công trình, mọi phát minh,đó chính là tình yêu

-Thiên nhiên có thể bẻ gãy thép, đánh chìm những con tàu khổng lồ, nhưng không thể nào đánh chìm được ánh sáng trong trái tim con người.

Câu nói của Mahatma Gandhi: “Sức mạnh vĩ đại nhất mà nhân loại có trong tay chính là tình yêu” đã hé lộ một chân lý sâu sắc và cảm động về bản chất cao quý nhất của con người. Sức mạnh thật sự không nằm ở cơ bắp, công nghệ hay quyền lực,nó không phải là những con tàu khổng lồ như Titanic có thể xuyên đại dương, mà chính là khả năng yêu thương, vị tha, và hy sinh vì người khác,điều tưởng như mềm yếu nhưng lại làm nên bản lĩnh cao cả nhất của loài người.

Trong thảm họa Titanic, khi một người đàn ông sẵn sàng nhường chiếc phao cứu sinh cho người mẹ ôm con nhỏ, đó không phải là sự yếu đuối, mà là minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của tình yêu ,một sức mạnh có thể vượt qua bản năng sinh tồn để bảo vệ điều thiêng liêng hơn cả sự sống: tình người. Tình yêu giúp con người vượt qua nỗi sợ hãi, vượt qua ích kỷ, để hành động bằng trái tim và lương tri.

Chính Gandhi cũng đã dùng tình yêu để đấu tranh giành độc lập cho dân tộc Ấn Độ, không bằng súng đạn mà bằng lòng bao dung, sự bất bạo động và trái tim không thù hận. Tình yêu trong ông là vũ khí mạnh nhất, bởi nó không hủy diệt mà hóa giải, không chia rẽ mà kết nối.

Vì thế, tình yêu không chỉ là cảm xúc, nó là sức mạnh, là ánh sáng, là nơi sâu thẳm nhất mà con người tìm thấy sự vĩ đại của mình. Trong một thế giới đầy biến động và tranh giành, chỉ có tình yêu mới khiến nhân loại thực sự mạnh mẽ và xứng đáng với tên gọi “người”.