

Ma Ngọc Ánh
Giới thiệu về bản thân



































Trong truyện ngắn Tư cách mõ, nhà văn Nam Cao đã từng viết: “Lòng khinh, trọng của chúng ta có ảnh hưởng đến cái nhân cách của người khác nhiều lắm; nhiều người không biết gì là tự trọng, chỉ vì không được ai trọng cả; làm nhục người là một cách rất diệu để khiến người sinh đê tiện…” Đây không chỉ là một nhận định mang tính hiện thực sâu sắc, mà còn là một triết lí nhân sinh đầy tính nhân văn khiến tôi hoàn toàn đồng tình và trăn trở.
Con người sinh ra vốn mang trong mình nhân phẩm, lòng tự trọng và khát vọng được sống tử tế. Nhưng nhân cách ấy không thể tồn tại trong sự khinh rẻ, dè bỉu hay xúc phạm liên tục. Khi không được ai coi trọng, con người sẽ dần mất đi niềm tin vào bản thân, thậm chí tự cho rằng mình thấp hèn, không xứng đáng với một cuộc sống có nhân phẩm. Sự tha hóa bắt đầu từ đó – từ những ánh mắt lạnh lùng, những lời nói cay độc và cách đối xử tàn nhẫn của xã hội.
Thằng mõ trong truyện chính là một điển hình. Từng là một con người có lòng tự trọng, nhưng qua năm tháng sống trong cảnh bị coi rẻ, bị chửi bới và hành hạ, hắn đã biến thành một kẻ đê tiện, tự nhận mình sinh ra là để bị chửi, để hèn mọn. Đó là một bi kịch không chỉ của riêng hắn, mà còn là bi kịch của cả một xã hội nơi lòng người khô cạn, tình thương thiếu vắng và phẩm giá con người bị chà đạp.
Câu nói của Nam Cao là một lời nhắc nhở mạnh mẽ: Chúng ta không chỉ chịu trách nhiệm với cuộc đời mình, mà còn có trách nhiệm với cách chúng ta đối xử với người khác. Chúng ta có thể trở thành một ánh sáng nâng đỡ ai đó đứng dậy, hoặc cũng có thể vô tình là bàn tay đẩy họ vào bóng tối của sự tha hóa. Vậy tại sao không sống bao dung hơn, nhân ái hơn, để mỗi con người dù ở đâu, dù trong hoàn cảnh nào cũng được trao cho cơ hội sống đúng nghĩa làm người?
Triết lí Nam Cao để lại không chỉ dành cho quá khứ, mà vẫn còn nguyên giá trị trong xã hội hôm nay – một lời thức tỉnh về lòng tôn trọng, tình yêu thương và sự cảm thông giữa con người với con người.
Phê phán xã hội phong kiến mục nát đã tạo ra những con người bị tha hóa về nhân cách, đồng thời lên án sự cam chịu, tự hạ thấp mình của những kẻ ở tầng lớp dưới đáy xã hội
- Nhấn mạnh các tính xấu của “thằng mõ” (đê tiện, lầy là, tham ăn).
- Tạo giọng điệu châm biếm, mỉa mai sâu sắc.
- Phản ánh hiện thực xã hội, phê phán những kẻ cơ hội, thoái hóa về đạo đức.
Từ bao đời nay, hôn nhân luôn được xem là một dấu mốc quan trọng trong cuộc đời mỗi con người. Ông bà ta từng có câu: “Cha mẹ đặt đâu, con ngồi đấy” – một quan niệm cho rằng con cái phải thuận theo sự sắp đặt của cha mẹ, kể cả trong chuyện trọng đại như cưới xin. Trong xã hội phong kiến, điều đó từng được xem là lẽ đương nhiên. Thế nhưng, trong xã hội hiện đại ngày nay, khi con người ngày càng đề cao quyền tự do và cá nhân, quan niệm này đã và đang trở thành một vấn đề gây nhiều tranh luận.
Trước hết, cần nhìn nhận một cách công bằng: quan niệm “cha mẹ đặt đâu, con ngồi đấy” xuất phát từ một nền văn hóa trọng tình – nơi mà cha mẹ luôn được xem là người hiểu chuyện đời, từng trải, và có trách nhiệm định hướng cho tương lai của con cái. Trong bối cảnh xưa, khi xã hội còn khép kín, thông tin hạn chế, con cái ít có cơ hội tiếp xúc, tìm hiểu lẫn nhau, thì việc cha mẹ đứng ra “se duyên” là điều dễ hiểu. Sự lựa chọn của cha mẹ thường dựa trên sự tương xứng về gia cảnh, đạo đức và “môn đăng hộ đối”, với mong muốn mang lại một cuộc sống ổn định, an toàn cho con cái.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại – nơi giá trị cá nhân được đề cao và tình yêu trở thành nền tảng của hôn nhân – thì việc áp đặt một cuộc hôn nhân theo ý muốn của cha mẹ mà bỏ qua cảm xúc, khát vọng và sự lựa chọn của người trong cuộc là điều không còn phù hợp. Hôn nhân không chỉ là sự gắn kết giữa hai gia đình mà quan trọng hơn, là sự đồng hành trọn đời giữa hai con người. Nếu thiếu tình yêu, sự thấu hiểu và tự nguyện, cuộc sống hôn nhân rất dễ trở nên gò bó, lạnh nhạt, thậm chí dẫn đến tan vỡ. Không ít trường hợp “cha mẹ đặt đâu, con ngồi đấy” đã trở thành bi kịch, khi con cái phải sống cả đời trong một mối quan hệ không hạnh phúc, không tình cảm.
Mặt khác, khi con người được tự do yêu và tự do chọn lựa người bạn đời của mình, họ sẽ có xu hướng sống có trách nhiệm hơn với lựa chọn đó. Tình yêu tự nguyện chính là nền tảng bền vững nhất để cùng nhau vượt qua những sóng gió của cuộc sống gia đình. Cha mẹ, với vai trò là người đi trước, nên trở thành người định hướng, đồng hành, chia sẻ và lắng nghe, chứ không nên là người áp đặt. Tình thương đúng cách sẽ là điểm tựa nâng đỡ, chứ không phải là sợi dây ràng buộc lấy quyền quyết định của con cái.
Tuy nhiên, cũng không nên vì thế mà phủ nhận hoàn toàn vai trò của cha mẹ trong hôn nhân. Sự thấu hiểu, từng trải và những lời khuyên chân thành của cha mẹ đôi khi có thể giúp con cái tránh khỏi những lựa chọn sai lầm. Điều quan trọng là cần có sự lắng nghe, tôn trọng lẫn nhau giữa hai thế hệ – để tiếng nói của lý trí và con tim được dung hòa.
Tóm lại, quan niệm “cha mẹ đặt đâu, con ngồi đấy” từng có giá trị trong một thời kỳ lịch sử nhất định, nhưng trong thời đại hiện nay, nó cần được nhìn nhận lại. Hôn nhân là chuyện của tình yêu, của tự do và trách nhiệm cá nhân. Cha mẹ có thể góp ý, nhưng quyết định cuối cùng vẫn nên thuộc về những người trực tiếp bước vào cuộc sống hôn nhân ấy. Bởi lẽ, hạnh phúc không thể được sắp đặt – mà phải được vun đắp từ tình yêu và sự lựa chọn của chính mỗi con người.
“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”
Hai dòng thơ “Ngẫm thân em chỉ bằng thân con bọ ngựa, / Bằng con chẫu chuộc thôi” gợi lên nỗi niềm xót xa, tự thương cho số phận nhỏ bé, mong manh của người phụ nữ trong xã hội xưa. Hình ảnh “bọ ngựa”, “chẫu chuộc” là những loài vật bé nhỏ, yếu ớt, thường bị coi thường, dễ bị tổn thương – tượng trưng cho thân phận người con gái trong xã hội phong kiến đầy bất công. Từ “ngẫm” thể hiện sự chiêm nghiệm, suy nghĩ sâu xa, như một lời tự nhủ đầy chua xót. Qua đó, người phụ nữ không chỉ bộc lộ nỗi đau thân phận mà còn hé lộ một tâm hồn nhạy cảm, giàu suy tư. Hai câu thơ tuy giản dị nhưng để lại dư âm buồn, khiến người đọc không khỏi xót xa, đồng cảm.
hiện tượng mở rộng khả năng kết hợp của từ và mang sắc thái phá cách, biểu cảm mạnh: giúp biểu đạt cảm xúc một cách mạnh mẽ và đầy ấn tượng. Nhờ đó, hình ảnh “nỗi nhớ” trở nên sống động, chân thực và ám ảnh hơn bao giờ hết.