

Nguyễn Thủy Tiên
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường:
Môi trường là nền tảng duy trì sự sống của con người và mọi sinh vật trên Trái đất. Việc bảo vệ môi trường không chỉ nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của hiện tại mà còn là trách nhiệm đối với các thế hệ tương lai. Một môi trường trong lành giúp con người có sức khỏe tốt, khí hậu ổn định, đa dạng sinh học được bảo tồn. Ngược lại, sự ô nhiễm và suy thoái môi trường đang dẫn đến hàng loạt hậu quả nghiêm trọng như biến đổi khí hậu, thiên tai, khủng hoảng lương thực và đặc biệt là những tổn thương tinh thần sâu sắc mà con người phải đối mặt. Như bài viết đã đề cập, “tiếc thương sinh thái” cho thấy con người đang mất dần mối liên hệ thiêng liêng với thiên nhiên. Do đó, bảo vệ môi trường không chỉ là hành động cứu lấy hành tinh mà còn là cách để gìn giữ tâm hồn, văn hóa và bản sắc của chính chúng ta. Mỗi cá nhân cần nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi sống và lan tỏa tinh thần sống xanh vì một tương lai bền vững.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) so sánh hình tượng người ẩn sĩ:
Trong thơ ca trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ thường được khắc họa như biểu tượng của lối sống thanh cao, ẩn dật, xa rời danh lợi. Qua bài thơ “Nhàn” (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với những sắc thái riêng, thể hiện quan niệm sống và phong cách nghệ thuật đặc trưng của mỗi tác giả.
Người ẩn sĩ trong “Nhàn” là mẫu người chủ động từ bỏ cuộc sống “chốn lao xao”, tìm đến nơi “vắng vẻ” để sống hòa hợp với thiên nhiên. Với Nguyễn Bỉnh Khiêm, sự ẩn dật không phải là trốn tránh mà là sự lựa chọn khôn ngoan, thể hiện tư tưởng “dĩ bất biến ứng vạn biến”. Nhà thơ sống tự tại, ung dung giữa bốn mùa với những sinh hoạt gắn liền thiên nhiên: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá / Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Cuộc sống đơn sơ, giản dị ấy lại chính là biểu hiện của trí tuệ, của sự tỉnh thức trước những phù phiếm nơi quyền quý. Hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ mang vẻ đẹp triết lí, thể hiện khát vọng sống thuận theo lẽ tự nhiên, buông bỏ danh lợi để giữ gìn nhân cách và khí tiết.
Trong khi đó, hình tượng ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến lại mang nét trầm lắng, sâu lặng và giàu chất cảm xúc. Không trực tiếp nói về mình, nhưng qua không gian thu trong trẻo, hiu hắt: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, nhà thơ vẽ nên hình ảnh người ẩn sĩ đang sống giữa thiên nhiên thanh tĩnh, mang tâm trạng bâng khuâng, ngẫm ngợi. Đặc biệt, hai câu cuối “Nhân hứng cũng vừa toan cất bút / Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” thể hiện sự khiêm nhường, ý thức nghệ thuật sâu sắc và nỗi niềm ẩn giấu phía sau dáng vẻ nhàn nhã. Nguyễn Khuyến không ẩn sĩ vì lý tưởng lớn như Nguyễn Bỉnh Khiêm mà là vì nỗi buồn thế sự, thể hiện tâm sự của một người trí thức bất lực trước thời cuộc, chọn về với thiên nhiên để giữ lấy cốt cách thanh cao.
Cả hai hình tượng đều cho thấy vẻ đẹp của người trí sĩ ẩn dật: sống gần gũi với thiên nhiên, giữ trọn nhân cách, tâm hồn thanh sạch. Tuy nhiên, nếu ở Nguyễn Bỉnh Khiêm là vẻ đẹp của sự chủ động và minh triết, thì ở Nguyễn Khuyến lại là vẻ đẹp trầm lặng, nhiều nội tâm. Cách dùng từ ngữ, hình ảnh trong hai bài thơ cũng cho thấy sự khác biệt về thời đại và phong cách: Nguyễn Bỉnh Khiêm đi thẳng vào triết lí, còn Nguyễn Khuyến giàu chất họa, chất tình.
Tóm lại, hình tượng người ẩn sĩ qua hai bài thơ là biểu hiện sâu sắc của tinh thần dân tộc và nhân cách nhà nho. Dù mỗi người có con đường riêng, nhưng họ đều gửi gắm một lí tưởng sống đẹp: thanh cao, giản dị, sống thuận thiên nhiên và xa lánh cái xô bồ, giả trá. Đó cũng chính là giá trị nhân văn mà thơ ca trung đại để lại cho hậu thế.
Câu 1. Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường:
Môi trường là nền tảng duy trì sự sống của con người và mọi sinh vật trên Trái đất. Việc bảo vệ môi trường không chỉ nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của hiện tại mà còn là trách nhiệm đối với các thế hệ tương lai. Một môi trường trong lành giúp con người có sức khỏe tốt, khí hậu ổn định, đa dạng sinh học được bảo tồn. Ngược lại, sự ô nhiễm và suy thoái môi trường đang dẫn đến hàng loạt hậu quả nghiêm trọng như biến đổi khí hậu, thiên tai, khủng hoảng lương thực và đặc biệt là những tổn thương tinh thần sâu sắc mà con người phải đối mặt. Như bài viết đã đề cập, “tiếc thương sinh thái” cho thấy con người đang mất dần mối liên hệ thiêng liêng với thiên nhiên. Do đó, bảo vệ môi trường không chỉ là hành động cứu lấy hành tinh mà còn là cách để gìn giữ tâm hồn, văn hóa và bản sắc của chính chúng ta. Mỗi cá nhân cần nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi sống và lan tỏa tinh thần sống xanh vì một tương lai bền vững.
Câu 2. Viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) so sánh hình tượng người ẩn sĩ:
Trong thơ ca trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ thường được khắc họa như biểu tượng của lối sống thanh cao, ẩn dật, xa rời danh lợi. Qua bài thơ “Nhàn” (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với những sắc thái riêng, thể hiện quan niệm sống và phong cách nghệ thuật đặc trưng của mỗi tác giả.
Người ẩn sĩ trong “Nhàn” là mẫu người chủ động từ bỏ cuộc sống “chốn lao xao”, tìm đến nơi “vắng vẻ” để sống hòa hợp với thiên nhiên. Với Nguyễn Bỉnh Khiêm, sự ẩn dật không phải là trốn tránh mà là sự lựa chọn khôn ngoan, thể hiện tư tưởng “dĩ bất biến ứng vạn biến”. Nhà thơ sống tự tại, ung dung giữa bốn mùa với những sinh hoạt gắn liền thiên nhiên: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá / Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Cuộc sống đơn sơ, giản dị ấy lại chính là biểu hiện của trí tuệ, của sự tỉnh thức trước những phù phiếm nơi quyền quý. Hình tượng người ẩn sĩ trong bài thơ mang vẻ đẹp triết lí, thể hiện khát vọng sống thuận theo lẽ tự nhiên, buông bỏ danh lợi để giữ gìn nhân cách và khí tiết.
Trong khi đó, hình tượng ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến lại mang nét trầm lắng, sâu lặng và giàu chất cảm xúc. Không trực tiếp nói về mình, nhưng qua không gian thu trong trẻo, hiu hắt: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, nhà thơ vẽ nên hình ảnh người ẩn sĩ đang sống giữa thiên nhiên thanh tĩnh, mang tâm trạng bâng khuâng, ngẫm ngợi. Đặc biệt, hai câu cuối “Nhân hứng cũng vừa toan cất bút / Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” thể hiện sự khiêm nhường, ý thức nghệ thuật sâu sắc và nỗi niềm ẩn giấu phía sau dáng vẻ nhàn nhã. Nguyễn Khuyến không ẩn sĩ vì lý tưởng lớn như Nguyễn Bỉnh Khiêm mà là vì nỗi buồn thế sự, thể hiện tâm sự của một người trí thức bất lực trước thời cuộc, chọn về với thiên nhiên để giữ lấy cốt cách thanh cao.
Cả hai hình tượng đều cho thấy vẻ đẹp của người trí sĩ ẩn dật: sống gần gũi với thiên nhiên, giữ trọn nhân cách, tâm hồn thanh sạch. Tuy nhiên, nếu ở Nguyễn Bỉnh Khiêm là vẻ đẹp của sự chủ động và minh triết, thì ở Nguyễn Khuyến lại là vẻ đẹp trầm lặng, nhiều nội tâm. Cách dùng từ ngữ, hình ảnh trong hai bài thơ cũng cho thấy sự khác biệt về thời đại và phong cách: Nguyễn Bỉnh Khiêm đi thẳng vào triết lí, còn Nguyễn Khuyến giàu chất họa, chất tình.
Tóm lại, hình tượng người ẩn sĩ qua hai bài thơ là biểu hiện sâu sắc của tinh thần dân tộc và nhân cách nhà nho. Dù mỗi người có con đường riêng, nhưng họ đều gửi gắm một lí tưởng sống đẹp: thanh cao, giản dị, sống thuận thiên nhiên và xa lánh cái xô bồ, giả trá. Đó cũng chính là giá trị nhân văn mà thơ ca trung đại để lại cho hậu thế.
Câu 1.
Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ, mất mát về mặt tinh thần mà con người trải qua khi chứng kiến hoặc tin rằng sẽ chứng kiến sự suy giảm và hủy hoại của môi trường tự nhiên do biến đổi khí hậu gây ra.
Câu 2.
Bài viết trình bày thông tin theo trình tự: nêu hiện tượng – giải thích khái niệm – đưa ví dụ minh họa – mở rộng ảnh hưởng – nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Câu 3.
Tác giả sử dụng các bằng chứng cụ thể từ nghiên cứu của Cunsolo và Ellis, dẫn chứng về người Inuit, người nông dân ở Australia, người bản địa ở Brazil, và kết quả khảo sát quốc tế năm 2021 của Caroline Hickman về trẻ em và thanh thiếu niên.
Câu 4.
Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lí – tinh thần, đặc biệt là tác động đến cảm xúc và đời sống con người. Cách tiếp cận này nhân văn, sâu sắc, giúp người đọc nhận thức rõ hơn về những ảnh hưởng không chỉ vật chất mà còn tinh thần của biến đổi khí hậu.
Câu 5.
Thông điệp sâu sắc nhất từ bài viết là: Biến đổi khí hậu không chỉ là khủng hoảng môi trường mà còn là khủng hoảng tâm lí, tinh thần – nếu không có hành động cụ thể, toàn cầu sẽ phải đối mặt với mất mát không chỉ sinh thái mà còn cả văn hóa, bản sắc và nhân tính.
Câu 1 :
Đoạn thơ trong bài “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê yên bình, giản dị mà thấm đẫm tình người. Âm thanh “kéo kẹt đưa” từ trong nhà vọng ra, hình ảnh con chó ngủ lơ mơ, bóng cây lặng im bên hàng dậu,… tất cả gợi lên một không gian làng quê thanh bình, mộc mạc. Sự tĩnh lặng của đêm vắng càng làm nổi bật vẻ đẹp giản dị, ấm cúng của đời sống nông thôn xưa. Trong ánh trăng ngà, ông lão thong dong nằm chơi ở sân, thằng cu nhỏ đứng bên thành chống ngắm bóng con mèo quẩn quanh, những hình ảnh ấy tuy đơn sơ nhưng lại gợi cảm giác gần gũi, ấm áp và đầy yêu thương. Đoạn thơ không chỉ phản ánh một miền quê trong sáng, thơ mộng mà còn khơi dậy trong lòng người đọc niềm yêu quý những giá trị giản dị, bình yên của cuộc sống. Qua đó, ta càng thêm trân trọng vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, nơi lưu giữ những nét văn hóa truyền thống và nuôi dưỡng tâm hồn con người qua bao thế hệ.
Câu 2
Tuổi trẻ là khoảng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời mỗi con người, là giai đoạn tràn đầy nhiệt huyết, hoài bão và ước mơ. Để tuổi trẻ không trôi qua vô nghĩa, mỗi người cần biết nỗ lực hết mình, không ngừng cố gắng để chinh phục những mục tiêu, lý tưởng cao đẹp.
Nỗ lực hết mình là khi con người không ngại khó khăn, thử thách mà luôn kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình, dồn toàn bộ tâm sức và niềm tin vào hành trình trưởng thành. Đặc biệt, trong xã hội hiện đại đầy biến động, sự nỗ lực càng trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Tuổi trẻ hôm nay không chỉ đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt trong học tập, công việc mà còn phải vượt qua vô vàn cám dỗ, thách thức của cuộc sống. Chỉ bằng sự quyết tâm, lòng kiên trì và sự nỗ lực không ngừng, người trẻ mới có thể khẳng định được giá trị bản thân, đóng góp cho gia đình và xã hội.
Thực tế đã chứng minh rằng, những người thành công đều là những người không bao giờ bỏ cuộc. Bác Hồ kính yêu của chúng ta đã từng bôn ba khắp năm châu, chịu biết bao gian khổ để tìm đường cứu nước. Các nhà khoa học, những vận động viên, nghệ sĩ… đều phải trải qua quá trình rèn luyện, thử thách lâu dài với biết bao lần thất bại mới có được thành công vang dội. Nỗ lực hết mình chính là “chìa khóa” mở cánh cửa ước mơ, giúp con người biến những điều tưởng như không thể thành hiện thực.
Tuy nhiên, bên cạnh những người trẻ biết vươn lên không ngừng, vẫn còn một bộ phận thanh niên sống thụ động, thiếu ý chí, dễ dàng từ bỏ khi gặp khó khăn. Họ đổ lỗi cho hoàn cảnh, cho số phận mà không nhận ra rằng chính sự nỗ lực kiên trì mới là yếu tố quyết định vận mệnh của mình. Đây là một thực trạng đáng buồn, đòi hỏi mỗi bạn trẻ cần nhìn nhận lại vai trò của sự cố gắng trong cuộc đời.
Để nỗ lực hết mình, tuổi trẻ cần xác định cho mình mục tiêu rõ ràng, lập kế hoạch hành động cụ thể và không ngừng tự hoàn thiện bản thân. Mỗi thất bại nên được coi là bài học quý báu, mỗi khó khăn là cơ hội để trưởng thành. Chỉ cần không bỏ cuộc, mỗi bước đi dù nhỏ cũng sẽ đưa chúng ta đến gần hơn với thành công.
Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Nếu không nỗ lực hôm nay, chúng ta sẽ hối tiếc mãi về sau. Vì vậy, hãy sống trọn vẹn từng ngày, dám mơ ước, dám hành động và luôn cố gắng hết mình. Bằng sự nỗ lực không ngừng nghỉ, tuổi trẻ sẽ trở thành quãng thời gian rực rỡ nhất, để sau này khi nhìn lại, mỗi chúng ta có thể tự hào rằng: mình đã sống một tuổi trẻ xứng đáng.
Câu 1: Xác định ngôi kể của người kể chuyện : Ngôi kể thứ nhất (người kể xưng “con”, trực tiếp tham gia vào câu chuyện).
Câu 2: Chỉ ra một số chi tiết về cách ứng xử của chị Bốt Dương trong văn bản cho thấy chị không giận mẹ dù trước đó từng bị mẹ phân biệt đối xử.
➔ Chị Bốt Dương vẫn chăm sóc, yêu thương mẹ, không oán trách mà còn nhẹ nhàng an ủi, thể hiện sự hiếu thảo và bao dung.
Câu 3: Qua đoạn trích, em thấy nhân vật ➔ Bốt là người chân thành, tình cảm, biết suy nghĩ cho người khác và có tấm lòng bao dung, hiếu thảo.
Câu 4: Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói của chị Bốt: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” có ý nghĩa ➔ Thể hiện sự yêu thương, an ủi mẹ, xóa bỏ hiểu lầm và nỗi buồn trong lòng mẹ; chứng tỏ Bốt là người con hiếu thảo, biết thông cảm.
Câu 5: + Thông điệp: Sự bao dung và lòng hiếu thảo trong gia đình là nền tảng để gắn kết yêu thương.
+ Lí giải: Trong cuộc sống hiện đại, khi con người dễ bị cuốn vào những lo toan, bận rộn, việc giữ gìn sự cảm thông, bao dung trong gia đình sẽ giúp mỗi người tìm được sự bình yên, hạnh phúc thực sự.
Câu 1 (0.5 điểm): Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong bài thơ là: biểu cảm kết hợp với tự sự và miêu tả.
Câu 2 (0.5 điểm): Nhân vật “tôi” trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ – một vật nhỏ bé nhưng hữu ích, gắn kết các yếu tố khác nhau để tạo nên một tổng thể đẹp đẽ, vững bền.
Câu 3 (1.0 điểm):
Biện pháp tu từ được sử dụng là: ẩn dụ và nhân hóa.
-Ẩn dụ: Nhân vật “tôi” được ẩn dụ thành “sợi chỉ đỏ” – biểu tượng của sự gắn kết và cống hiến âm thầm.
-Nhân hóa: “sợi chỉ” có khả năng cảm nhận, suy nghĩ như con người, thể hiện qua các hành động “biết xé cho ra”, “dệt nên tấm vải mỹ miều”.
Câu 4 (1.0 điểm):
-Đặc tính của sợi chỉ: nhỏ bé, mềm mại, linh hoạt nhưng có khả năng gắn kết, tạo nên sự vững chắc và đẹp đẽ.
-Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở sự đoàn kết, khi biết kết hợp với các “sợi ngang, sợi dọc” khác – tượng trưng cho sự hợp lực giữa các cá nhân trong cộng đồng.
Câu 5 (1.0 điểm):
Bài học ý nghĩa nhất:
Mỗi người dù nhỏ bé vẫn có giá trị nếu biết đóng góp và hòa mình vào tập thể. Sự đoàn kết, chung sức đồng lòng sẽ tạo nên sức mạnh to lớn, vượt qua mọi thử thách.
Câu 1
Bài thơ Ca sợi chỉ của Hồ Chí Minh là một tác phẩm ngắn gọn nhưng sâu sắc, thể hiện tư tưởng lớn lao về vai trò của cá nhân trong tập thể và sức mạnh của sự đoàn kết. Trong bài thơ, hình ảnh “sợi chỉ đỏ” được sử dụng như một ẩn dụ cho con người – nhỏ bé, giản dị nhưng lại có khả năng kết nối, gắn bó các phần rời rạc thành một thể thống nhất. Nhân vật “tôi” hóa thân thành sợi chỉ, nhờ có “nhiều đồng bang” – những sợi chỉ khác – cùng “sợi dọc, sợi ngang” mà dệt nên tấm vải mỹ miều, “bền hơn lụa, điều hơn da”. Qua đó, Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân chỉ thực sự phát huy giá trị khi biết hòa mình, đoàn kết và cống hiến cho tập thể. Bài thơ thể hiện quan điểm nhất quán của Người về vai trò của quần chúng nhân dân và tinh thần tập thể trong cách mạng. Với giọng thơ nhẹ nhàng, gần gũi và hình ảnh giản dị, bài thơ mang đến bài học thấm thía: một người không thể làm nên chuyện lớn, nhưng nếu biết hợp tác và đồng lòng thì sẽ tạo nên sức mạnh phi thường.
Câu 2
Trong cuộc sống, không ai có thể tồn tại và phát triển một cách đơn độc. Chúng ta là những cá thể riêng biệt nhưng lại sống trong một cộng đồng, một xã hội rộng lớn. Chính vì vậy, sự đoàn kết – cùng nhau hướng đến một mục tiêu chung, cùng nhau chia sẻ khó khăn và hợp sức vượt qua thử thách – trở thành yếu tố then chốt để tạo nên thành công và phát triển bền vững. Vai trò của sự đoàn kết không chỉ thể hiện trong đời sống hàng ngày mà còn là nền tảng quan trọng trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ đất nước.
Trước hết, đoàn kết tạo nên sức mạnh tổng hợp. Một bó đũa thì khó bẻ gãy, nhưng từng chiếc đũa riêng lẻ lại dễ dàng bị bẻ cong. Từ hình ảnh đơn giản ấy, ta có thể thấy rõ rằng khi các cá nhân biết gắn bó, phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau, sức mạnh sẽ được nhân lên gấp bội. Trong gia đình, sự đoàn kết giữa các thành viên tạo nên không khí yêu thương, hạnh phúc. Trong nhà trường, sự đồng lòng giữa thầy cô và học sinh giúp việc học tập, rèn luyện trở nên hiệu quả hơn. Trong xã hội, sự đoàn kết giữa người với người góp phần tạo nên một cộng đồng văn minh, tiến bộ.
Lịch sử dân tộc Việt Nam là minh chứng sống động cho vai trò to lớn của tinh thần đoàn kết. Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, toàn dân tộc ta đã đoàn kết một lòng, vượt qua biết bao gian lao thử thách để giành lại độc lập, tự do cho đất nước. Chính Hồ Chí Minh cũng từng khẳng định: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công.” Những lời ấy không chỉ là chân lý trong kháng chiến mà còn là kim chỉ nam cho sự phát triển đất nước trong thời bình.
Ngày nay, trong bối cảnh hội nhập quốc tế và toàn cầu hóa, đoàn kết càng trở nên cần thiết. Chỉ khi biết gắn bó, sẻ chia và hợp tác, con người mới có thể giải quyết được những vấn đề phức tạp như ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, dịch bệnh, chiến tranh… Không chỉ ở tầm quốc gia, mà ngay trong từng doanh nghiệp, từng tổ chức, sự đoàn kết giữa các cá nhân sẽ quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của tập thể đó.
Tuy nhiên, để có được sự đoàn kết thật sự không dễ dàng. Nó đòi hỏi mỗi người phải biết lắng nghe, thấu hiểu, tôn trọng sự khác biệt và đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân. Đoàn kết không có nghĩa là ai cũng phải giống nhau, mà là cùng nhau hướng về mục tiêu chung, dù mỗi người có một con đường khác nhau để đi đến đó.
Tóm lại, đoàn kết là một giá trị sống vô cùng quan trọng, là sức mạnh đưa con người và xã hội đến với thành công và tiến bộ. Mỗi chúng ta – đặc biệt là thế hệ trẻ – cần nhận thức rõ vai trò của sự đoàn kết, biết sống chan hòa, biết hợp tác và chia sẻ để góp phần xây dựng một cộng đồng ngày càng tốt đẹp hơn.