Lưu Thị Trà My

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lưu Thị Trà My
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)


**Quy trình: "Cách để có một ngày vui vẻ"**


1. Thức dậy và mỉm cười.

2. Ăn một bữa sáng ngon miệng.

3. Làm một việc bạn thích.

4. Dành thời gian cho những người bạn yêu thương.

5. Đi ngủ sớm.


**Câu 1:** Văn bản thông tin/thuyết minh.


**Câu 2:** Phần sapo của văn bản có đặc điểm hình thức:


* Mở đầu: Giới thiệu khái quát về nghề gốm cổ truyền của người Chăm.

* Nội dung: Nêu lên sự đa dạng văn hóa của người Chăm, nhấn mạnh nghề làm gốm thủ công là một nét độc đáo.

* Cấu trúc: Thường gồm một hoặc hai câu, ngắn gọn, súc tích, thu hút sự chú ý của người đọc.


**Câu 3:** Để tạo dáng sản phẩm gốm, nghệ nhân phải thực hiện qua các quy trình cơ bản sau:


* Làm đất

* Tạo dáng

* Nung gốm

* Chọn nguyên liệu

* Nặn hình

* Trang trí

* Miết láng

* Tu sửa gốm


**Câu 4:** Phương tiện phi ngôn ngữ trong văn bản là:


* Hình ảnh: Bức ảnh "Làng gốm Bàu Trúc" (Nghệ nhân làng gốm Bàu Trúc giới thiệu quy trình làm gốm thủ công).

* Tác dụng: Minh họa trực quan cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung rõ hơn về làng gốm, nghệ nhân và quy trình làm gốm. Tăng tính hấp dẫn và sinh động cho bài viết.


**Câu 5:**


* Trạng ngữ: "Với những giá trị đặc sắc"

* Tác dụng:

* Bổ sung ý nghĩa cho câu, làm rõ hơn về nguyên nhân, điều kiện dẫn đến việc nghệ thuật làm gốm truyền thống của người Chăm Bàu Trúc là dấu ấn của lịch sử, văn hóa, xã hội.

* Liên kết các ý trong câu, giúp câu văn mạch lạc, chặt chẽ hơn.


**Câu 6:**


Việc bảo tồn các làng nghề truyền thống là vô cùng quan trọng để gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc và phát triển kinh tế địa phương. Theo em, có một số giải pháp thiết thực có thể được thực hiện. Trước hết, cần tăng cường công tác tuyên truyền, quảng bá về giá trị của các làng nghề, thu hút sự quan tâm của cộng đồng và du khách. Thứ hai, cần có chính sách hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, và thị trường cho các nghệ nhân và hộ gia đình làm nghề. Bên cạnh đó, việc đào tạo thế hệ trẻ, truyền nghề và khuyến khích họ tiếp nối truyền thống là yếu tố then chốt. Cuối cùng, cần kết hợp phát triển du lịch, tạo ra các sản phẩm mang tính sáng tạo, độc đáo để tăng sức cạnh tranh và thu nhập cho người dân. Chỉ khi có sự chung tay của cả cộng đồng, các làng nghề truyền thống mới có thể được bảo tồn và phát triển bền vững.


a. Tác động của thiên nhiên tới sản xuất:


* **Tác động tích cực:**

* **Cung cấp tài nguyên:** Thiên nhiên cung cấp các nguồn tài nguyên cần thiết cho sản xuất như đất đai, khoáng sản, nước, rừng, biển...

* **Điều kiện khí hậu:** Khí hậu ảnh hưởng đến năng suất cây trồng, vật nuôi, và các hoạt động sản xuất khác. Ví dụ, khí hậu ôn hòa, mưa thuận gió hòa tạo điều kiện cho nông nghiệp phát triển.

* **Địa hình:** Địa hình ảnh hưởng đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải, và phân bố các ngành sản xuất.

* **Nguồn năng lượng:** Thiên nhiên cung cấp các nguồn năng lượng như ánh sáng mặt trời, gió, nước, địa nhiệt... để phục vụ sản xuất.

* **Tác động tiêu cực:**

* **Thiên tai:** Các thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán, động đất, núi lửa... gây thiệt hại lớn về người và tài sản, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống.

* **Biến đổi khí hậu:** Biến đổi khí hậu gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, làm thay đổi mùa vụ, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng, vật nuôi, và gây khó khăn cho các hoạt động sản xuất.

* **Dịch bệnh:** Các dịch bệnh có thể lây lan nhanh chóng trong điều kiện tự nhiên thuận lợi, gây thiệt hại cho sản xuất nông nghiệp và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

* **Sự cạn kiệt tài nguyên:** Việc khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến cạn kiệt, gây ảnh hưởng đến sản xuất trong tương lai.


b. Những tác động của con người khiến tài nguyên thiên nhiên bị suy thoái:


* **Khai thác quá mức tài nguyên:**

* Khai thác khoáng sản quá mức làm cạn kiệt tài nguyên, gây ô nhiễm môi trường.

* Khai thác gỗ trái phép làm mất rừng, gây xói mòn đất, lũ lụt.

* Đánh bắt cá quá mức làm suy giảm nguồn lợi thủy sản.

* **Ô nhiễm môi trường:**

* Xả thải công nghiệp, sinh hoạt không qua xử lý gây ô nhiễm nguồn nước, không khí, đất đai.

* Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học, thuốc trừ sâu gây ô nhiễm đất, nước.

* Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường biển, đất.

* **Phá rừng:**

* Chặt phá rừng để lấy gỗ, mở rộng đất nông nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng làm mất rừng, gây xói mòn đất, lũ lụt.

* Đốt rừng làm rẫy gây ô nhiễm không khí, làm mất đa dạng sinh học.

* **Sử dụng đất không hợp lý:**

* Canh tác trên đất dốc không có biện pháp bảo vệ gây xói mòn đất.

* Sử dụng đất nông nghiệp vào mục đích khác (xây dựng nhà ở, khu công nghiệp) làm giảm diện tích đất canh tác.

* **Biến đổi khí hậu:**

* Hoạt động sản xuất và sinh hoạt của con người thải ra khí nhà kính làm tăng nhiệt độ Trái Đất, gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, làm thay đổi mùa vụ, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống.

* **Xây dựng các công trình thủy điện:**

* Xây dựng các đập thủy điện làm thay đổi dòng chảy tự nhiên của sông, gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái, làm mất đất nông nghiệp.


a. Chuyển biến cơ bản về kinh tế của người Việt cổ dưới ách cai trị, đô hộ của triều đại phong kiến phương Bắc:


* **Sự du nhập các kỹ thuật sản xuất mới:** Người Việt tiếp thu một số kỹ thuật sản xuất từ Trung Quốc như kỹ thuật làm đồ gốm, rèn sắt, đúc đồng, trồng các loại cây mới (ví dụ: một số loại rau, cây ăn quả). Tuy nhiên, sự tiếp thu này diễn ra có chọn lọc và không làm thay đổi hoàn toàn phương thức sản xuất truyền thống.

* **Sự phát triển của một số ngành nghề thủ công:** Các nghề thủ công truyền thống như dệt vải, làm gốm, chế tác công cụ sản xuất tiếp tục phát triển. Một số nghề mới du nhập từ Trung Quốc cũng dần được hình thành.

* **Sự bóc lột nặng nề của chính quyền đô hộ:** Chính quyền đô hộ áp đặt nhiều loại thuế nặng nề, cống nạp sản vật quý hiếm, và bắt người Việt đi lao dịch. Điều này làm cho đời sống kinh tế của người dân trở nên khó khăn, bần cùng.

* **Sự kìm hãm sự phát triển kinh tế:** Chính quyền đô hộ thực hiện các chính sách nhằm kìm hãm sự phát triển kinh tế của người Việt, như hạn chế thương mại, kiểm soát chặt chẽ các ngành nghề quan trọng.

* **Nền kinh tế nông nghiệp vẫn là chủ yếu:** Mặc dù có một số thay đổi, nền kinh tế nông nghiệp trồng lúa nước vẫn là chủ yếu, đảm bảo đời sống của đại bộ phận dân cư.


b. Nét văn hóa của cư dân Phù Nam còn được lưu giữ trong đời sống của cư dân Nam Bộ hiện nay:


* **Tín ngưỡng, tôn giáo:** Tín ngưỡng thờ thần Siva, Vishnu (của đạo Hindu) và Phật giáo vẫn còn ảnh hưởng trong một số đền miếu cổ ở Nam Bộ.

* **Kiến trúc:** Một số kiến trúc đền tháp cổ của Phù Nam còn tồn tại đến ngày nay, hoặc đã được phục dựng, cho thấy ảnh hưởng của kiến trúc Phù Nam đến kiến trúc Nam Bộ.

* **Phong tục tập quán:** Một số phong tục tập quán liên quan đến nông nghiệp, lễ hội, và sinh hoạt cộng đồng có thể có nguồn gốc từ văn hóa Phù Nam.

* **Nghệ thuật:** Một số loại hình nghệ thuật như múa, hát, âm nhạc có thể có sự kế thừa và phát triển từ văn hóa Phù Nam.

* **Ẩm thực:** Một số món ăn đặc trưng của Nam Bộ có thể có nguồn gốc từ ẩm thực Phù Nam, hoặc chịu ảnh hưởng của các nguyên liệu và cách chế biến của người Phù Nam. Ví dụ, việc sử dụng nhiều loại rau, gia vị trong các món ăn.


a. Đặc điểm của rừng nhiệt đới:


* **Vị trí:** Phân bố ở khu vực gần xích đạo, nơi có khí hậu nóng ẩm quanh năm.

* **Khí hậu:**

* Nhiệt độ trung bình năm cao (trên 25°C).

* Lượng mưa lớn (trên 2000mm/năm) và phân bố tương đối đều trong năm.

* Độ ẩm cao.

* **Thực vật:**

* Rừng rậm rạp, nhiều tầng tán.

* Đa dạng về loài, với nhiều loại cây gỗ quý, cây leo, cây bụi, và các loài thực vật biểu sinh.

* Cây thường xanh quanh năm.

* **Động vật:**

* Đa dạng về loài, với nhiều loài động vật quý hiếm như voi, hổ, báo, khỉ, vượn, các loài chim, bò sát, côn trùng...

* Nhiều loài động vật sống trên cây.

* **Đất:** Thường là đất feralit, có màu đỏ vàng do quá trình phong hóa mạnh.

* **Vai trò:**

* Điều hòa khí hậu, cung cấp oxy.

* Bảo tồn nguồn nước.

* Bảo vệ đất, chống xói mòn.

* Cung cấp lâm sản, dược liệu.

* Là môi trường sống của nhiều loài động thực vật.


b. Các biện pháp bảo vệ rừng nhiệt đới:


* **Nâng cao nhận thức cộng đồng:** Tuyên truyền, giáo dục về vai trò và tầm quan trọng của rừng nhiệt đới, nâng cao ý thức bảo vệ rừng cho mọi người.

* **Ngăn chặn phá rừng:**

* Tăng cường kiểm tra, giám sát, xử lý nghiêm các hành vi khai thác gỗ trái phép, đốt rừng làm rẫy.

* Xây dựng các khu bảo tồn, vườn quốc gia để bảo vệ các khu rừng nguyên sinh.

* **Phát triển kinh tế bền vững:**

* Hỗ trợ người dân địa phương phát triển các mô hình kinh tế bền vững, thân thiện với môi trường như du lịch sinh thái, trồng cây lâm nghiệp kết hợp với chăn nuôi.

* Cung cấp các nguồn thu nhập thay thế để giảm áp lực khai thác rừng.

* **Trồng rừng và phục hồi rừng:**

* Tổ chức các phong trào trồng cây gây rừng, phủ xanh đất trống đồi trọc.

* Phục hồi các khu rừng bị suy thoái bằng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh.

* **Quản lý rừng bền vững:**

* Xây dựng và thực hiện các quy hoạch, kế hoạch quản lý rừng bền vững.

* Áp dụng các biện pháp khai thác gỗ hợp lý, đảm bảo tái sinh rừng.

* **Hợp tác quốc tế:**

* Tham gia các chương trình, dự án quốc tế về bảo vệ rừng nhiệt đới.

* Trao đổi kinh nghiệm, công nghệ với các nước khác trong lĩnh vực bảo vệ rừng.