

Ngô Quang Trưởng
Giới thiệu về bản thân



































a. Chuyển biến cơ bản về kinh tế của người Việt cổ dưới ách cai trị, đô hộ của triều đại phong kiến phương Bắc
Trong suốt thời kỳ Bắc thuộc (kéo dài khoảng 1.000 năm, từ thế kỷ I TCN đến thế kỷ X), người Việt cổ dưới ách cai trị của các triều đại phong kiến phương Bắc (Hán, Tùy, Đường, v.v.) đã trải qua nhiều chuyển biến lớn về mặt kinh tế. Các chuyển biến này có thể được phân tích qua các yếu tố chính sau:
- Sự thay đổi trong sản xuất nông nghiệp:
- Áp dụng các phương thức canh tác mới: Người Việt cổ đã tiếp thu các kỹ thuật canh tác và công cụ mới từ Trung Quốc, như việc sử dụng cày sắt, phát triển hệ thống thủy lợi, giúp tăng năng suất cây trồng.
- Mở rộng diện tích trồng lúa: Các triều đại phương Bắc đã khuyến khích trồng lúa nước, phát triển hệ thống ruộng bậc thang và mở rộng các vùng đất mới để trồng lúa, đồng thời đưa về giống lúa mới từ Trung Quốc.
- Chế độ sở hữu ruộng đất:
- Trong thời kỳ Bắc thuộc, triều đình phong kiến phương Bắc đã thực hiện chính sách chia đất cho nông dân, song song với việc xây dựng các đơn vị hành chính như quận, huyện, nhằm kiểm soát đất đai và tăng thuế. Những chính sách này góp phần gia tăng sự lệ thuộc của nông dân vào chế độ phong kiến phương Bắc.
- Phát triển thủ công nghiệp và thương mại:
- Thủ công nghiệp: Sự phát triển của nghề thủ công, đặc biệt là dệt vải, rèn sắt, gốm sứ và các sản phẩm thủ công khác, đã bắt đầu phát triển dưới sự ảnh hưởng của các nền văn hóa phương Bắc. Người Việt cổ đã học hỏi các kỹ thuật sản xuất và tiếp thu các loại sản phẩm mới.
- Thương mại: Các mối quan hệ thương mại giữa các vùng đất phía Bắc và các địa phương thuộc Việt Nam ngày nay được mở rộng. Những trung tâm thương mại lớn như Luy Lâu (Bắc Ninh), Cổ Loa (Hà Nội) đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong việc giao thương với Trung Quốc và các vùng khác trong khu vực Đông Nam Á.
- Thuế và lao động cưỡng bức:
- Người Việt cổ phải chịu nhiều loại thuế nặng nề từ triều đình phương Bắc, điều này khiến họ trở thành đối tượng bị bóc lột về lao động. Nhiều người phải lao động miễn cưỡng cho các công trình xây dựng, công nghiệp, hoặc phục vụ trong quân đội của triều đại đô hộ.
b. Nét văn hóa của cư dân Phù Nam còn được lưu giữ trong đời sống của cư dân Nam Bộ hiện nay
Cư dân Phù Nam là một nền văn minh cổ xưa đã tồn tại tại vùng đất Nam Bộ, đặc biệt là vùng đồng bằng sông Cửu Long, trước khi bị các triều đại phương Bắc và các nền văn hóa khác thay thế. Nét văn hóa của cư dân Phù Nam có ảnh hưởng sâu rộng đối với đời sống cư dân Nam Bộ hiện nay, thể hiện qua những điểm sau:
- Văn hóa ẩm thực:
- Món ăn đặc trưng: Nền văn hóa ẩm thực Nam Bộ ngày nay vẫn còn lưu giữ nhiều món ăn đặc trưng mà cư dân Phù Nam đã sáng tạo và phát triển. Những món ăn như cá kho tộ, lẩu mắm, hay các món từ gạo nếp, bánh xèo, bánh khọt có thể thấy được ảnh hưởng rõ rệt từ các truyền thống ẩm thực của cư dân Phù Nam.
- Nền văn hóa giao thoa: Người dân Phù Nam nổi tiếng với việc giao thương và giao lưu văn hóa, do đó ảnh hưởng của các nền văn minh Ấn Độ, Chăm Pa và Trung Quốc còn thể hiện rõ trong các món ăn và cách thức chế biến món ăn.
- Lễ hội và tín ngưỡng:
- Lễ hội nước: Lễ hội tắm mưa, lễ hội cầu mùa, những nghi thức liên quan đến nước và mùa màng, được cư dân Phù Nam tổ chức trong các dịp quan trọng. Các lễ hội này vẫn còn được tổ chức tại nhiều vùng Nam Bộ, như lễ hội đình làng, lễ hội cầu mưa ở miền Tây Nam Bộ.
- Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên: Tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của cư dân Phù Nam, đặc biệt là thờ thần linh, thờ nước, thờ đức Thánh, vẫn là những đặc điểm nổi bật trong đời sống tâm linh của cư dân Nam Bộ.
- Kiến trúc và nghệ thuật:
- Kiến trúc chùa chiền: Nhiều ngôi chùa cổ ở Nam Bộ mang dấu ấn của nền văn hóa Phù Nam, đặc biệt là kiến trúc chùa với các hoa văn, hình ảnh đậm chất Ấn Độ. Những hình tượng thánh thần trong nghệ thuật điêu khắc tại các chùa và đền miếu cũng có nhiều ảnh hưởng từ cư dân Phù Nam.
- Nghệ thuật tạo hình: Những nghệ nhân Nam Bộ ngày nay vẫn giữ những kỹ thuật thủ công truyền thống, như dệt vải, làm đồ gốm, khắc ván gỗ, vốn là những đặc trưng của cư dân Phù Nam.
- Ngôn ngữ và chữ viết:
- Ngôn ngữ: Mặc dù chữ viết Phù Nam đã không còn tồn tại, nhưng các yếu tố ngôn ngữ và cách gọi tên các địa danh, sản phẩm, hay thậm chí là phương ngữ của cư dân Nam Bộ hiện nay vẫn có sự ảnh hưởng sâu sắc từ các ngôn ngữ cổ của Phù Nam.
Tóm lại, cư dân Phù Nam đã để lại những dấu ấn văn hóa rất sâu đậm trong đời sống của người dân Nam Bộ ngày nay, từ các món ăn, lễ hội, tín ngưỡng, đến kiến trúc và nghệ thuật, tạo nên một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa của vùng đất này.
a. Đặc điểm của rừng nhiệt đới
Rừng nhiệt đới trải dài từ vùng Xích đạo đến hết vành đai nhiệt đới ở cả bán cầu Bắc và Nam, với đặc trưng khí hậu:
- Nhiệt độ trung bình năm trên 21°C.
- Lượng mưa trung bình năm trên 1 700 mm.
- Rừng gồm nhiều tầng, trong rừng có nhiều loài cây thân gỗ, dây leo chằng chịt; phong lan, tầm gửi địa y bám trên thân cây.
- Động vật rất phong phú, nhiều loài sống trên cây, leo trèo giỏi (khỉ, vượn,...), nhiều loài chim ăn quả có màu sắc sặc sỡ,...
b. Một số biện pháp bảo vệ rừng nhiệt đới:
- Trồng cây xanh và bảo vệ rừng:
+Tham gia hoặc kêu gọi mọi người trồng cây xanh, phủ xanh đất trống.
+ Không chặt phá rừng bừa bãi, bảo vệ hệ sinh thái rừng.
- Hạn chế sử dụng các sản phẩm từ gỗ tự nhiên:
+ Sử dụng sản phẩm gỗ có chứng nhận khai thác bền vững.
+ Ưu tiên dùng vật liệu thay thế như tre, nứa, nhựa tái chế.
- Tiết kiệm giấy, tái chế và tái sử dụng:
+ In hai mặt, hạn chế dùng giấy khi không cần thiết.
+ Thu gom giấy vụn để tái chế, tránh lãng phí tài nguyên rừng.
- Bảo vệ động vật hoang dã:
+ Không săn bắt, buôn bán động vật quý hiếm.
+ Không mua sản phẩm từ động vật hoang dã (da thú, sừng tê giác, vảy tê tê,...)
- Nâng cao nhận thức và tuyên truyền về bảo vệ rừng:
+ Chia sẻ kiến thức về tầm quan trọng của rừng nhiệt đới.
+ Tham gia các chương trình, chiến dịch bảo vệ rừng.
- Hạn chế sử dụng sản phẩm gây ô nhiễm:
+ Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
+ Giảm rác thải nhựa, không xả rác bừa bãi.
a. Đặc điểm của hai loại rừng nhiệt đới
- Rừng mưa nhiệt đới:
+ Hình thành: ở nơi mưa nhiều quanh năm.
+ Phân bố: lưu vực sông A-ma-dôn (Nam Mỹ), lưu vực sông Công-gô (châu Phi) và một phần Đông Nam Á
+ Rừng rậm rạp, có 4 - 5 tầng.
- Rừng nhiệt đới gió mùa:
+ Phát triển ở những nơi có mùa mưa và một mùa khô rõ rệt.
+ Phân bố: Đông Nam Á, Đông Ấn Độ,...
+ Phần lớn cây trong rừng rụng lá vào mùa khô.
+ Cây trong rừng thấp hơn và ít tầng hơn ở rừng mưa nhiệt đới.
b. Kiểu rừng nhiệt đới chiếm ưu thế ở Việt Nam: rừng nhiệt đới gió mùa.
- Đặc điểm rừng nhiệt đới gió mùa ở Việt Nam:
+ Đặc trưng hệ sinh thái: rừng thường xanh, rừng nửa rụng lá, rừng thưa nhiệt đới khô.
+ Trong rừng có nhiều cây dây leo và các loài động vật phong phú.
+ Rừng thường có 3 - 4 tầng cây.
a. Tác động của thiên nhiên tới sản xuất:
Thiên nhiên có ảnh hưởng lớn đến các hoạt động sản xuất, bao gồm:
- Tích cực:
- Cung cấp tài nguyên thiên nhiên (đất, nước, khoáng sản, rừng, khí hậu thuận lợi) để phát triển nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ.
- Khí hậu, thổ nhưỡng phù hợp giúp tăng năng suất cây trồng, vật nuôi.
- Sông, suối, biển giúp phát triển giao thông, du lịch, thủy sản.
- Tiêu cực:
- Thiên tai (bão, lũ lụt, hạn hán, động đất) làm thiệt hại mùa màng, cơ sở hạ tầng, gây ảnh hưởng kinh tế.
- Biến đổi khí hậu làm thay đổi thời tiết, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Suy giảm tài nguyên thiên nhiên (rừng, nước ngầm) gây khó khăn trong sản xuất
b. Những tác động của con người khiến tài nguyên thiên nhiên bị suy thoái:
- Phá rừng: Chặt phá rừng bừa bãi làm mất cân bằng sinh thái, xói mòn đất, ảnh hưởng đến nguồn nước và đa dạng sinh học.
- Khai thác tài nguyên quá mức: Khai thác khoáng sản, nước ngầm không có kế hoạch làm cạn kiệt tài nguyên.
- Ô nhiễm môi trường: Xả rác, nước thải, khí thải công nghiệp làm suy giảm chất lượng đất, nước, không khí.
- Sử dụng đất không hợp lý: Canh tác quá mức, lạm dụng hóa chất trong nông nghiệp khiến đất bạc màu, giảm độ phì nhiêu.
- Đánh bắt thủy sản không bền vững: Sử dụng chất nổ, hóa chất, lưới có mắt nhỏ làm suy giảm nguồn lợi thủy sản.
- Phát triển đô thị thiếu kiểm soát: Lấn chiếm đất nông nghiệp, san lấp sông hồ gây mất cân bằng hệ sinh thái.
a)Các triều đại phong kiến phương Bắc thực hiện chính sách cai trị nghiêm ngặt đối với nước ta, bao gồm:
-Chiếm đóng và quản lý trực tiếp:Phân chia thành các quận, huyện, cử quan lại người Hán cai trị.
-Bóc lột và áp bức:Thuế nặng, cưỡng bức lao động và ép buộc người Việt phải chịu sự thống trị của Hán.
-Nỗ lực đồng hóa:Khuyến khích người Việt học chữ Hán, áp dụng các phong tục, tập quán của người Hán.
-Đàn áp các cuộc khởi nghĩa: Đối phó mạnh mẽ với các cuộc khởi nghĩa như khởi nghĩa Hai Bà Trưng, Bà Triệu.
b)Kinh tế:
+Phù Nam: Chuyên sản xuất nông nghiệp, đánh bắt cá, và thương mại qua các cảng biển. Nổi bật với việc giao thương với Ấn Độ, Trung Quốc.
+Chăm-pa: Nông nghiệp phát triển, đặc biệt là trồng lúa nước, cùng với nghề dệt vải, chế tác đồ gốm. Cũng tham gia vào các hoạt động thương mại với các quốc gia khác.
-Tổ chức xã hội:
+Chăm-pa:Xã hội cũng có vua và các tầng lớp quý tộc, quan lại. Tầng lớp dưới gồm nông dân, thủ công, thương nhân.
+Phù Nam:Xã hội có sự phân chia rõ rệt giữa các tầng lớp, với vua đứng đầu và các quan lại, thương nhân, nông dân.
Thông tin phải giữ AN TOÀN
Chớ nên GẶP GỠ người bạn mới quen
Không CHẤP NHẬN chớ có quên
Tăng độ TIN CẬY, điều nên giữ gìn
NÓI RA với người bạn tin
Năm QUY TẮC đó nên ghi trong lòng.
Sử dụng bản đồ hoặc ứng dụng chỉ đường là áp dụng thuật toán tìm đường đi ngắn nhất hoặc tối ưu nhất.
- Đầu vào: Điểm xuất phát, điểm đến.
- Các bước: Xác định vị trí, tìm đường, di chuyển theo chỉ dẫn.
- Đầu ra: Đường đi tối ưu.
- Nhập giá trị của \(a\) và \(b\):
- Đọc giá trị \(a\) và \(b\) từ người dùng hoặc từ bài toán đã cho.
- Kiểm tra giá trị của \(a\):
- Nếu \(a = 0\):
- Nếu \(b = 0\): Phương trình có vô số nghiệm (vì \(0 x + 0 = 0\) là đúng với mọi giá trị của \(x\)).
- Nếu \(b \neq 0\): Phương trình vô nghiệm (vì \(0 x + b = 0\) là vô lý khi \(b \neq 0\)).
- Nếu \(a \neq 0\): Tiến hành bước tiếp theo.
- Giải phương trình:
- Tính nghiệm \(x\) theo công thức:
\(x = \frac{- b}{a}\)
- Tính nghiệm \(x\) theo công thức:
- In ra kết quả:
- In ra nghiệm \(x\) (hoặc thông báo vô nghiệm/vô số nghiệm nếu \(a = 0\)).