

Lưu Tuấn Hưng
Giới thiệu về bản thân



































Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) hoạt động bằng cách lặp đi lặp lại việc chọn phần tử nhỏ nhất từ phần còn lại của danh sách và đưa nó về vị trí đầu tiên của phần chưa được sắp xếp. Dưới đây là cách thuật toán này sẽ hoạt động khi sắp xếp danh sách lương nhân viên từ thấp đến cao: Các bước thực hiện: Giả sử danh sách lương nhân viên là: [8 triệu, 12 triệu, 5 triệu, 15 triệu, 10 triệu] 1. Bước 1: Tìm phần tử nhỏ nhất trong toàn bộ danh sách (là 5 triệu), đổi chỗ với phần tử đầu tiên. Kết quả: [5 triệu, 12 triệu, 8 triệu, 15 triệu, 10 triệu] 2. Bước 2: Tìm phần tử nhỏ nhất trong phần còn lại [12 triệu, 8 triệu, 15 triệu, 10 triệu] (là 8 triệu), đổi chỗ với phần tử ở vị trí thứ 2. Kết quả: [5 triệu, 8 triệu, 12 triệu, 15 triệu, 10 triệu] 3. Bước 3: Tìm phần tử nhỏ nhất trong [12 triệu, 15 triệu, 10 triệu] (là 10 triệu), đổi chỗ với phần tử ở vị trí thứ 3. Kết quả: [5 triệu, 8 triệu, 10 triệu, 15 triệu, 12 triệu] 4. Bước 4: Tìm phần tử nhỏ nhất trong [15 triệu, 12 triệu] (là 12 triệu), đổi chỗ với phần tử ở vị trí thứ 4. Kết quả: [5 triệu, 8 triệu, 10 triệu, 12 triệu, 15 triệu] 5. Bước 5: Danh sách chỉ còn 1 phần tử cuối cùng nên coi như đã sắp xếp xong.
Dưới đây là câu trả lời cho hai câu hỏi của bạn: --- a) Mô tả cách sử dụng thuật toán tìm kiếm tuần tự để tìm cuốn sách "Lập trình Python cơ bản": Thuật toán tìm kiếm tuần tự (linear search) hoạt động bằng cách duyệt qua từng phần tử trong danh sách từ đầu đến cuối, so sánh tiêu đề của mỗi cuốn sách với tiêu đề cần tìm. Các bước thực hiện: 1. Bắt đầu từ cuốn sách đầu tiên trong danh sách. 2. So sánh tiêu đề của cuốn sách hiện tại với "Lập trình Python cơ bản". 3. Nếu tiêu đề trùng khớp, trả về vị trí của cuốn sách (đã tìm thấy). 4. Nếu không trùng, tiếp tục sang cuốn tiếp theo. 5. Lặp lại cho đến khi tìm thấy cuốn sách hoặc hết danh sách. 6. Nếu duyệt hết danh sách mà không tìm thấy, kết luận rằng cuốn sách không có trong danh sách. --- b) Nếu danh sách có 10.000 cuốn sách, trong trường hợp xấu nhất, thủ thư cần thực hiện bao nhiêu lần so sánh? Trong trường hợp xấu nhất (worst case), cuốn sách cần tìm: Nằm ở vị trí cuối cùng (vị trí thứ 10.000), hoặc Không có trong danh sách. => Khi đó, thủ thư phải so sánh 10.000 lần. ---
Hãy xem xét từng công thức một để xác định công thức nào sai và vì sao: --- a. = 5^2 + 6 * 101 Đúng. Công thức này sử dụng đúng cú pháp: toán tử mũ (^), cộng (+), nhân (*). Kết quả: 5^2 = 25, 6*101 = 606, tổng là 25 + 606 = 631. --- b. = 6*(3+2)) Sai. Có dư dấu ngoặc đóng) ở cuối. Trong công thức hợp lệ, số lượng dấu ngoặc mở ( và đóng ) phải bằng nhau. --- c. = 2(3+4) Sai. Trong phần mềm bảng tính (ví dụ: Excel), không được viết nhân như trong toán học thông thường. Phải viết rõ toán tử nhân *. Đúng cú pháp: = 2 * (3 + 4) --- d. = 1^2 + 2^2 Đúng. Công thức này hợp lệ và dùng đúng cú pháp. Kết quả: 1^2 = 1, 2^2 = 4, tổng là 1 + 4 = 5. Tóm lại, công thức sai là b và c: b: sai do dấu ngoặc thừa. c: sai do thiếu toán tử nhân *.
Để hoàn thành bảng liệt kê các bước thực hiện thuật toán tìm kiếm tuần tự để tìm học sinh sinh vào tháng 9, em cần thực hiện lần lượt kiểm tra từng học sinh trong danh sách. Ở mỗi bước (lần lặp), ta ghi lại: Họ tên học sinh đang xét Có đúng là sinh vào tháng 9 không? Có đúng là đã hết danh sách chưa? Dưới đây là mẫu bảng hoàn chỉnh, em cần biết đầy đủ danh sách học sinh tổ 3 lớp 7E để điền cụ thể. Tuy nhiên, thầy sẽ đưa một ví dụ mẫu với giả định có 4 học sinh trong danh sách: Khi gặp học sinh sinh vào tháng 9, thuật toán có thể kết thúc (nếu yêu cầu là tìm một học sinh). Nếu cần tìm tất cả học sinh sinh vào tháng 9, thì vẫn tiếp tục đến hết danh sách.
Dưới đây là cách sử dụng thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort) để sắp xếp dãy số: 83, 5, 8, 12, 65, 72, 71 theo thứ tự tăng dần. Nguyên tắc: So sánh cặp phần tử liền kề, nếu phần tử trước lớn hơn phần tử sau thì đổi chỗ. Lặp lại nhiều lần cho đến khi dãy được sắp xếp.
Bước 1: 83 > 5 → đổi chỗ → 5, 83, 8, 12, 65, 72, 71 83 > 8 → đổi chỗ → 5, 8, 83, 12, 65, 72, 71 83 > 12 → đổi → 5, 8, 12, 83, 65, 72, 71 83 > 65 → đổi → 5, 8, 12, 65, 83, 72, 71 83 > 72 → đổi → 5, 8, 12, 65, 72, 83, 71 83 > 71 → đổi → 5, 8, 12, 65, 72, 71, 83
Kết thúc vòng 1: 5, 8, 12, 65, 72, 71, 83
Bước 2: 5 < 8 → ok 8 < 12 → ok 12 < 65 → ok 65 < 72 → ok 72 > 71 → đổi → 5, 8, 12, 65, 71, 72, 83
Kết thúc vòng 2: 5, 8, 12, 65, 71, 72, 83
Bước 3: 5 < 8 → ok 8 < 12 → ok 12 < 65 → ok 65 < 71 → ok 71 < 72 → ok Không có đổi chỗ nào nữa →
kết thúc Kết quả cuối cùng: 5, 8, 12, 65, 71, 72, 83
Việc chia một bài toán lớn thành những bài toán nhỏ hơn có ý nghĩa rất quan trọng, cụ thể như sau: 1. Giúp đơn giản hóa vấn đề: Một bài toán lớn có thể phức tạp và khó giải trực tiếp. Khi chia nhỏ, mỗi phần trở nên dễ hiểu và dễ giải quyết hơn. 2. Tăng hiệu quả giải quyết: Các bài toán con có thể được giải độc lập hoặc song song, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức. 3. Dễ bảo trì và sửa lỗi: Khi chương trình gặp lỗi, việc xác định và sửa chữa dễ dàng hơn nếu bài toán đã được chia thành từng phần rõ ràng. 4. Tái sử dụng được lời giải: Các bài toán con đã giải có thể được sử dụng lại trong các bài toán khác, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong tương lai. 5. Phù hợp với phương pháp giải hiện đại: Nhiều thuật toán, đặc biệt trong lập trình và tin học, sử dụng cách tiếp cận "chia để trị" để giải quyết vấn đề hiệu quả.
Để chèn video vào trang trình chiếu (trong PowerPoint), em thực hiện theo các bước sau: Bước 1: Mở PowerPoint và chọn slide (trang trình chiếu) muốn chèn video. Bước 2: Vào thẻ Insert (Chèn) trên thanh công cụ. Bước 3: Chọn mục Video (Biểu tượng máy quay). Bước 4: Chọn một trong hai tùy chọn: Video on My PC (Video trên máy tính): nếu em muốn chèn video từ máy tính. Online Video (Video trực tuyến): nếu muốn chèn từ YouTube hoặc nguồn online. Bước 5: Chọn video cần chèn và bấm Insert (Chèn). Bước 6: Điều chỉnh kích thước và vị trí video trên slide theo ý muốn.
a. Sắp xếp danh sách theo thứ tự tăng dần của điểm: 1. Trần Thu Trang : 6 2.Hoàng Thị Lan: 6,5 3.Triệu Kim Sơn : 7 4.Hoàng Khánh Nhật : 7,5
5.Lý Thị Say : 8
6. Nguyễn Thị Thảo : 9 b. Các bước lặp thực hiện tìm kiếm nhị phân để tìm học sinh có điểm 7,5: Bước 1: Danh sách đã được sắp xếp theo điểm: [6, 6.5, 7, 7.5, 8, 9] Bước 2: Khởi tạo: left = 0 right = 5 mid = (0 + 5) // 2 = 2 A[mid] = 7 So sánh: 7 < 7.5 → Tìm phía bên phải → left = mid + 1 = 3 Bước 3: mid = (3 + 5) // 2 = 4 A[mid] = 8 So sánh: 8 > 7.5 → Tìm phía bên trái → right = mid - 1 = 3 Bước 4: mid = (3 + 3) // 2 = 3 A[mid] = 7.5 → Đã tìm thấy Kết quả: Học sinh có điểm 7,5 là Hoàng Khánh Nhật
Dưới đây là bảng thể hiện các bước thực hiện thuật toán tuần tự để tìm kiếm cuốn sách "KHTN 7" trong danh sách đã cho
1 toán : sai
2 tin : sai
3 tiếng anh : sai
4 văn : sai
5 KHTN : đúng
Dưới đây là bảng thể hiện các bước thực hiện thuật toán tuần tự để tìm kiếm cuốn sách "KHTN 7" trong danh sách đã cho:
a. Giá trị tại ô C1 là: C1 = A1 * B1 = 10 * 4 = 40 b. Khi thay đổi giá trị ô B1 thành 5, ô C1 sẽ tự động cập nhật do có công thức liên kết. Giá trị mới của C1 = A1 * B1 = 10 * 5 = 50 Kết luận: Có, ô C1 thay đổi. Giá trị mới của C1 là 50. Bạn có muốn mình hướng dẫn cách viết công thức này trong Excel không?