

Hoàng Thị Huyền Lương
Giới thiệu về bản thân



































Nếu sông Đà trong trang văn Nguyễn Tuân là một người tình kiêu bạc, dữ dội và lãng mạn thì sông Hương dưới ngòi bút Hoàng Phủ Ngọc Tường lại hiện lên như một người con gái dịu dàng, thủy chung với xứ Huế mộng mơ, đồng thời mang dáng dấp của một chứng nhân lịch sử anh hùng. Trong đoạn trích, tác giả đã làm nổi bật vẻ đẹp lịch sử – văn hóa của dòng sông, qua hành trình dài từ thuở sơ khai đến thời hiện đại. Sông Hương không chỉ đẹp bởi vẻ êm đềm, thơ mộng mà còn vì đã từng là “dòng sông biên thùy” giữ gìn bờ cõi phương Nam, từng soi bóng kinh thành Phú Xuân lẫy lừng, từng chứng kiến và thấm máu biết bao cuộc khởi nghĩa. Dòng sông ấy gắn liền với từng chặng đường đau thương và hào hùng của dân tộc. Ngay cả khi phải hứng chịu bom đạn chiến tranh, sông Hương vẫn được bạn bè quốc tế tiếc thương như tiếc cho một phần di sản văn minh nhân loại. Với Hoàng Phủ Ngọc Tường, sông Hương không chỉ là vẻ đẹp của thiên nhiên, mà còn là linh hồn của lịch sử và văn hóa Việt Nam – vừa gần gũi, vừa thiêng liêng.
Trong hành trình ngược dòng tìm về vẻ đẹp đất nước, Nguyễn Tuân đã dừng lại bên dòng sông Đà – một biểu tượng đầy chất thơ của núi rừng Tây Bắc. Không chỉ miêu tả con sông như một thực thể địa lý, ông còn thổi vào đó linh hồn của nghệ thuật và cảm xúc của một người nghệ sĩ tài hoa. Trong đoạn trích, sông Đà hiện lên với vẻ đẹp hoang sơ, trầm mặc và thơ mộng đến ngỡ ngàng. Cảnh vật ven sông tĩnh lặng như thoát khỏi vòng quay của thời gian, “lặng tờ” từ đời Trần, đời Lê, làm dậy lên cảm giác cổ tích, huyền thoại. Những hình ảnh tinh tế như “đàn hươu cúi đầu ngốn búp cỏ gianh đẫm sương”, hay “đàn cá dầm xanh quẫy vọt” không chỉ là miêu tả thiên nhiên mà còn là biểu hiện của một thế giới tinh khôi, nguyên sơ đầy thi vị. Con sông trong mắt Nguyễn Tuân như một người tri kỷ trầm lặng, vừa gần gũi, vừa kỳ bí, gợi cảm giác bâng khuâng, thổn thức. Đó chính là vẻ đẹp độc đáo của sông Đà – một vẻ đẹp vừa lãng mạn, vừa cổ kính, thấm đẫm hồn quê và tình yêu sâu nặng với non sông đất nước.
Câu 1.
- Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do, thể hiện qua số câu, số chữ không đều, nhịp thơ linh hoạt.
Câu 2.
- Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh biển đảo và đất nước:
+ “sóng dữ”, “Hoàng Sa”, “bám biển”, “giữ biển”, “máu ngư dân”, “màu cờ nước Việt”, “Mẹ Tổ quốc”.
→ Những từ ngữ này khắc họa rõ nét vẻ đẹp, sự thiêng liêng của biển đảo và tinh thần kiên cường, gắn bó với quê hương.
Câu 3.
- Biện pháp tu từ so sánh: “Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt”
→ Tác dụng: So sánh hình ảnh Mẹ Tổ quốc với “máu ấm” giúp thể hiện sự gần gũi, thiêng liêng, bền chặt và đầy xúc động; nhấn mạnh tình yêu nước sâu sắc và mối liên hệ máu thịt giữa con người với Tổ quốc.
Câu 4.
- Đoạn trích thể hiện tình cảm yêu nước, tự hào dân tộc, lòng biết ơn sâu sắc với những người đã, đang bảo vệ biển đảo và khẳng định ý chí kiên cường giữ gìn chủ quyền thiêng liêng của Tổ quốc.
Câu 5.
- Là một công dân trẻ, em nhận thức rõ trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ biển đảo quê hương. Em sẽ tích cực tìm hiểu lịch sử, chủ quyền biển đảo; tuyên truyền, nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ chủ quyền Tổ quốc. Bên cạnh đó, em cũng sẽ học tập tốt, rèn luyện bản thân để sau này có thể góp sức xây dựng và bảo vệ đất nước vững mạnh từ chính tri thức và hành động của mình.
Câu 1.
- Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình khi sống nơi đất khách quê người (thành phố Xan-đi-ê-gô, Mỹ), đang nhớ về quê hương.
Câu 2.
Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta:
-“Nắng cũng quê ta”
-“Trắng màu mây bay phía xa”
-“Đồi cũng nhuộm vàng trên đỉnh ngọn”
Câu 3.
- Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương da diết khi sống nơi đất khách.
Câu 4.
- Khác nhau về tâm trạng:
- Khổ đầu: Nhân vật trữ tình cảm nhận hình ảnh nắng, mây với cảm giác thân quen, gần gũi, gợi nhớ quê nhà.
- Khổ ba: Vẫn là mây trắng, nắng vàng nhưng lại đi kèm cảm giác xa lạ, lạc lõng, nhấn mạnh thân phận lữ thứ, sống giữa nơi không phải của mình.
Câu 5.
- Hình ảnh ấn tượng nhất: “Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ / Bụi đường cũng bụi của người ta.”
→ Vì hình ảnh giản dị mà sâu sắc, diễn tả rõ nỗi cô đơn, lạc lõng của người xa xứ – ngay cả “bụi đường” cũng không thuộc về mình, thể hiện cảm giác xa lạ và nỗi nhớ quê hương day dứt.