Nông Quang Luận

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nông Quang Luận
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Có 5 yếu tố ảnh hưởng tới tốc độ phản ứng hoá học và lý do làm tăng giảm tốc độ phản ứng đó là:
- Nồng độ chất phản ứng: Nồng độ chất phản ứng càng cao, số lượng các phân tử va chạm trong một đơn vị thời gian càng lớn, dẫn đến xác suất xảy ra phản ứng tăng lên, làm tăng tốc độ phản ứng. Ngược lại, nồng độ chất phản ứng thấp sẽ làm giảm tốc độ phản ứng.

- Nhiệt độ: Nhiệt độ tăng làm tăng năng lượng động học của các phân tử. Điều này dẫn đến số lượng va chạm hiệu quả (va chạm đủ năng lượng để phá vỡ liên kết và tạo thành sản phẩm) tăng lên, làm tăng tốc độ phản ứng. Mỗi khi nhiệt độ tăng 10 độ C, tốc độ phản ứng thường tăng gấp đôi hoặc gấp ba (quy tắc van't Hoff)
- Diện tích bề mặt: Đối với phản ứng xảy ra giữa chất rắn và chất lỏng hoặc chất khí, diện tích bề mặt của chất rắn càng lớn, số lượng tiếp xúc giữa các chất phản ứng càng nhiều, dẫn đến tốc độ phản ứng tăng lên. Ví dụ, bột sắt phản ứng với axit nhanh hơn so với một khối sắt nguyên chất.

- Áp suất: Áp suất chỉ ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ phản ứng khi có chất khí tham gia. Áp suất tăng làm tăng nồng độ các chất khí, dẫn đến tăng số lượng va chạm giữa các phân tử, làm tăng tốc độ phản ứng.

- Chất xúc tác: Chất xúc tác là chất làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng. Chúng làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, tức là năng lượng cần thiết để phản ứng xảy ra, dẫn đến tăng số lượng va chạm hiệu quả và tăng tốc độ phản ứng.

Tính sự biến thiên nồng độ của N2O5: Δ[N2O5] = 0,0200 - 0,0169 = 0,0031 M Tính tốc độ phản ứng: tốc độ = Δ[N2O5] / Δt = 0,0031 M / 100 s = 3,1 x 10-5 M/s

Tính sự biến thiên nồng độ của N2O5: Δ[N2O5] = 0,0200 - 0,0169 = 0,0031 M Tính tốc độ phản ứng: tốc độ = Δ[N2O5] / Δt = 0,0031 M / 100 s = 3,1 x 10-5 M/s

Tính sự biến thiên nồng độ của N2O5: Δ[N2O5] = 0,0200 - 0,0169 = 0,0031 M Tính tốc độ phản ứng: tốc độ = Δ[N2O5] / Δt = 0,0031 M / 100 s = 3,1 x 10-5 M/s

Trong rễ cây đậu nành có sự cộng sinh giữa rễ cây và vi khuẩn Rhizobium. Quá trình này dựa trên nguyên tắc vi khuẩn chuyển hoá N2 phân tử sang dạng NH3 vừa cung cấp cho đất, vừa cung cấp cho cây. Vì thế chuyển sang trồng đậu nành trên mảnh đất đã trồng khoai trước đó (đất thiếu Nito dạng dễ hấp thụ) thì sẽ bổ sung và duy trì lượng nitrogen trong đất.

a. Nuôi cấy liên tục là phương pháp nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy mà trong đó chất dinh dưỡng luôn được bổ sung và được lấy ra để giữ cho quá trình sinh trưởng của vi khuẩn diễn ra liên tục mà không bị gián đoạn. Quá trình nuôi cấy liên tục thường được thực hiện bằng cách cho môi trường nuôi cấy và sản phẩm trao đổi chất chảy qua một thiết bị nuôi cấy, thường được gọi là bioreactor. Trong bioreactor, chất dinh dưỡng được bổ sung liên tục vào môi trường nuôi cấy, còn các sản phẩm trao đổi chất và chất thải được lấy ra liên tục, giúp giữ cho mật độ vi sinh vật trong quá trình nuôi cấy liên tục tương đối ổn định.

Nuôi cấy không liên tục là quá trình nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường được bổ sung chất dinh dưỡng mới và lấy đi các sản phẩm trao đổi chất chỉ trong một thời gian ngắn. Sau đó, vi khuẩn được thu hoạch và môi trường nuôi cấy được thay đổi hoàn toàn để bắt đầu quá trình nuôi cấy mới. Tại mỗi vòng nuôi cấy, vi sinh vật cần phải trải qua các pha sinh trưởng khác nhau, bao gồm pha tiềm phát, pha lũy thừa, pha cân bằng và pha suy vong, tương tự như trong quá trình nuôi cấy liên tục. Tuy nhiên, trong nuôi cấy không liên tục, mỗi vòng nuôi cấy đều được xem như một quá trình độc lập và không có sự liên kết giữa các vòng nuôi cấy. Môi trường nuôi cấy không liên tục là môi trường không được bổ sung chất dinh dưỡng mới và không có việc lấy đi các sản phẩm trao đổi chất.

b. Vi khuẩn sinh trưởng trong môi trường nuôi cấy không liên tục theo 4 pha:

- Pha tiềm phát (còn gọi là pha Lag):

+ Vi khuẩn thích nghi với môi trường mới.

+ Số lượng tế bào không tăng.

+ Enzymes được sản xuất và cảm ứng.

- Pha lũy thừa (còn gọi là pha Log):

+ Vi khuẩn bắt đầu phân chia, số lượng tế bào tăng theo lũy thừa.

+ Hằng số M không đủ theo thời gian và đạt cực đại tùy thuộc vào chủng và điều kiện nuôi cấy.

- Pha cân bằng:

+ Số lượng vi khuẩn đạt mức cực đại và không đổi theo thời gian do:

+ Một số tế bào bị phân hủy.

+ Một số tế bào khác tiếp tục phân chia.

- Pha suy vong:

+ Số tế bào trong quần thể giảm dần do:

+ Số tế bào bị phân hủy nhiều.

+ Chất dinh dưỡng bị cạn kiệt.

+ Chất độc hại tích lũy nhiều.

cCaau1: Trong cuộc sống, bất kể trong trường hợp nào đều có cách để xoay sở nó, tuy không hề dễ dàng nhưng nếu cố gắng không từ bỏ thì ai cũng có thể tiến về phía trước. Em hoàn toàn đồng ý với nhận định của Paul Coelho viết rằng "Bí mật của cuộc sống là ngã bảy lần và đứng dậy tám lần", trong câu này nếu như hiểu theo nghĩa đen tức là bí mật của cuộc sống là ngã và đứng, còn hiểu theo nghĩa sâu xa hơn thế hay còn gọi là nghĩa bóng là chỉ có sự quyết tâm không ngừng nghỉ và không biết bỏ cuộc là gì thì mới tìm ra bí mật của cuộc sống hay chính là con đường chân ái của đời người. Vâng, đúng như vậy, hiện nay chúng ta đã và đang trên con đường chuyển đổi kĩ thuật số hiện đại nên con người quá phụ thuộc vào máy móc mà quên đi sự tự chủ của bản thân, qua đó tác giả muốn nhấn mạnh rằng chỉ có chính mình mới có thể cứu chính mình giữa biển khơi mông mênh để bay tới ước mơ và khát vọng chinh phục bầu trời. Một vấn đề đáng quan tâm nữa là chúng ta nên có một cách nhìn nhận đẹp đẽ về cuộc sống, vì cuộc sống không chỉ là đi tìm bí mật mà còn là tích lũy ngay trên con đường tìm bí mật ấy. Tóm lại, quan điểm của Paul Coelho muốn nói rằng nên cố gắng trong cuộc sống để dẫn đến thành công sáng rạng, đây là điều rất cần thiết của một con người thành công.

Câu 2:

Nguyễn Trãi, nhà tư tưởng, nhà chính trị kiệt xuất của dân tộc, còn là một thi nhân lỗi lạc, để lại dấu ấn sâu đậm trong dòng văn học trung đại. Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện tâm thế thanh cao, ý chí vượt thoát danh lợi và khát vọng sống ẩn dật thuận theo lẽ trời của ông.

Về nội dung, bài thơ thể hiện rõ quan niệm sống của một bậc ẩn sĩ từng trải: “Rộng khơi ngại vượt bể triều quan / Lui tới đòi thì miễn phận an.” Hai câu đầu khẳng định sự từ bỏ danh vọng, quyền quý chốn quan trường để tìm sự an nhiên trong cõi đời thường. Câu thơ “Hé cửa đêm chờ hương quế lọt / Quét hiên ngày lệ bóng hoa tan” vẽ ra không gian sống thanh đạm, giao hòa cùng thiên nhiên, thể hiện niềm vui giản dị mà tinh tế. Đó là sự tỉnh thức, trân trọng từng khoảnh khắc sống. Hai câu luận nhắc đến những bậc tài danh xưa như Y Doãn, Phó Duyệt, nhưng Nguyễn Trãi lại chọn giữ đạo lý của Khổng Tử, Nhan Hồi – những bậc hiền triết trọng đạo, khinh tài. Ông tự nhận mình là “kham hạ hiền”, sẵn sàng chịu lép, không tranh chấp danh lợi, để rồi cất lời ngâm đầy khí phách: “danh lợi bất như nhàn” – danh lợi sao bằng nhàn tĩnh.

Về nghệ thuật, bài thơ mang đậm phong cách thơ Nôm Đường luật của Nguyễn Trãi: súc tích, hàm ý sâu xa, ngôn từ giàu hình ảnh mà vẫn mộc mạc. Việc sử dụng điển tích (Y Doãn, Phó Duyệt, Khổng, Nhan...) không chỉ tạo chiều sâu lịch sử mà còn nâng tầm tư tưởng. Nghệ thuật đối ngữ được vận dụng linh hoạt giữa các vế câu, vừa cân xứng về hình thức, vừa đối lập về nội dung – như giữa “hương quế lọt” với “bóng hoa tan”, “Y, Phó” với “Khổng, Nhan”.

Tóm lại, “Bảo kính cảnh giới” là lời tự sự sâu lắng của một tâm hồn lớn. Tác phẩm không chỉ thể hiện lý tưởng sống an nhàn, thanh cao, mà còn khắc họa chân dung một Nguyễn Trãi từng lăn lộn nơi triều chính, nay chọn đời ẩn sĩ mà vẫn không rời nghĩa lớn. Đây là mẫu mực của văn học trung đại – kết tinh giữa tâm hồn Việt, trí tuệ Nho gia và khí phách người quân tử.


Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thông tin khoa học. Cụ thể là văn bản thông tin về khám phá thiên văn học.


Câu 2. Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh – cung cấp thông tin khoa học, kèm theo trích dẫn và dẫn chứng rõ ràng.


Câu 3. Nhan đề được đặt rõ ràng, ngắn gọn, thể hiện đúng nội dung trọng tâm: “Phát hiện 4 hành tinh trong hệ sao láng giềng của Trái đất”.
=> Tác dụng: Gây tò mò, thu hút người đọc quan tâm đến khám phá mới, đồng thời cho biết rõ nội dung chính của văn bản là gì.


Câu 4. Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh mô phỏng sao Barnard và các hành tinh của nó.
=> Tác dụng: Giúp người đọc dễ hình dung về hệ sao này, làm cho thông tin khoa học trở nên trực quan, sinh động hơn và tăng tính thuyết phục của văn bản.


Câu 5. Văn bản có độ chính xác và khách quan cao: Dẫn nguồn rõ ràng (ABC News, Đại học Chicago, The Astrophysical Journal Letters). Trình bày thông tin theo trật tự logic, không xen lẫn cảm xúc chủ quan. Có trích dẫn lời của chuyên gia và tác giả nghiên cứu.
=> Tất cả điều này giúp văn bản trở nên đáng tin cậy và khoa học.