

Triệu Thị Điệp
Giới thiệu về bản thân



































khối lượng NaCl đã phản ứng là: 300 g−220 g=80 g. Vậy số mol NaOH theo lý thuyết là: 1.368 mol. Khối lượng mol của NaCl là: 23+35.5=58.5 g/mol.
Vậy số mol NaOH theo lý thuyết là: 1.368 mol. Khối lượng mol của NaOH là: 23+16+1=40 g/mol.
Khối lượng NaOH thực tế là: 54.72 × (100/80)=43.776 g.
Sơn phủ bảo vệ (Các loại sơn này thường chứa các thành phần như oxit kim loại, nhựa epoxy, hoặc polyurethane, tạo thành một lớp màng bảo vệ vật lý ngăn cách thép với nước biển và các tác nhân gây ăn mòn khác). Lớp sơn phủ hoạt động như một rào cản, ngăn không cho các ion và các chất hòa tan trong nước biển tiếp xúc trực tiếp với bề mặt thép. Điều này làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình oxy hóa và khử xảy ra trên bề mặt kim loại, từ đó bảo vệ vỏ tàu khỏi bị ăn mòn. Việc lựa chọn loại sơn phù hợp với môi trường biển khắc nghiệt và quy trình sơn đúng kỹ thuật là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả bảo vệ lâu dài.
Fe+CuSO l4⟶FeSO4+Cu Fe+Fe2(SO4)3⟶3FeSO4 Fe+2AgNO3⟶Fe(NO3)2+2Ag Fe(s)+Pb(NO3)2⟶Fe(NO3)2
Gang chứa Fe, C, Si, MN, P, S, ngoài ra còn 1 số nguyên tố khác.
Thép chứa Fe, C và 1 số nguyên tố khác như Si, Ni,..
Câu 1:
Đoạn thơ trích từ bài "Trăng hè" của Đoàn Văn Cừ đã vẽ nên một bức tranh quê đêm hè thanh bình, tĩnh lặng và đậm đà hồn quê Việt Nam. Mở đầu là âm thanh quen thuộc của tiếng võng "kẽo kẹt" ru đưa trong đêm vắng, gợi một nhịp sống chậm rãi, yên ả. Không gian làng quê hiện ra với những hình ảnh hết sức đời thường: chú chó lim dim ngủ trước thềm, bóng cây đổ dài "lơi lả" bên hàng dậu dưới ánh trăng. Tất cả như ngưng đọng trong sự tĩnh lặng tuyệt đối: "Đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ". Giữa khung cảnh ấy, hình ảnh ông lão nằm thư thái ngắm trăng giữa sân, tàu cau ánh lên sắc bạc dưới "ánh trăng ngân" càng tô đậm vẻ đẹp thơ mộng, huyền ảo của đêm hè. Nét đẹp bình dị, đáng yêu còn được điểm xuyết qua hình ảnh thằng cu nhỏ đứng vịn chõng ngắm bóng con mèo đang quấn quýt dưới chân. Bằng những nét vẽ giản dị mà tinh tế, Đoàn Văn Cừ đã tạo nên một khung cảnh làng quê yên bình, thơ mộng, nơi con người và cảnh vật hòa quyện, thấm đẫm tình yêu quê hương sâu lắng.
Câu 2:
Trong dòng chảy không ngừng của cuộc sống, mỗi thế hệ đều mang trên vai những sứ mệnh riêng. Với tuổi trẻ - lứa tuổi căng tràn nhựa sống, dồi dào trí tuệ và nhiệt huyết - sự nỗ lực hết mình không chỉ là chìa khóa mở cánh cửa tương lai cho mỗi cá nhân mà còn là động lực cốt lõi thúc đẩy sự phát triển của toàn xã hội. Nhìn vào thế hệ trẻ Việt Nam hôm nay, chúng ta có thể thấy rõ tinh thần phấn đấu không ngừng nghỉ ấy đang hiện hữu mạnh mẽ, định hình nên một thế hệ năng động, bản lĩnh và đầy khát vọng. Vậy, "nỗ lực hết mình" của tuổi trẻ được hiểu như thế nào? Đó không đơn thuần là sự cố gắng thông thường, mà là việc huy động tối đa mọi tiềm năng, trí tuệ, sức lực và ý chí để vượt qua mọi giới hạn, khó khăn, thử thách nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra. Đó là tinh thần "dám nghĩ, dám làm", không ngại gian khổ, không lùi bước trước thất bại, luôn giữ vững niềm tin và sự kiên trì trên con đường mình đã chọn. Tuổi trẻ là giai đoạn vàng để học hỏi, khám phá và khẳng định bản thân, vì vậy, nỗ lực hết mình chính là cách để biến những hoài bão, ước mơ thành hiện thực. Biểu hiện của sự nỗ lực ấy trong giới trẻ ngày nay vô cùng đa dạng và sống động. Trên giảng đường, đó là những đêm thức trắng miệt mài bên sách vở, là sự say mê nghiên cứu khoa học, chinh phục những đỉnh cao tri thức trong các kỳ thi quốc gia, quốc tế. Rời ghế nhà trường, đó là tinh thần dấn thân khởi nghiệp, đối mặt với thị trường đầy cạnh tranh, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ sáng tạo, làm chủ công nghệ mới. Chúng ta cũng thấy những người trẻ không ngừng rèn luyện kỹ năng, hoàn thiện nhân cách, vượt lên hoàn cảnh khó khăn để tự lập. Và không thể không kể đến những trái tim tình nguyện đầy nhiệt huyết, sẵn sàng đến những vùng sâu vùng xa, tham gia các dự án cộng đồng, lan tỏa yêu thương và thể hiện trách nhiệm với xã hội. Từ những học sinh, sinh viên xuất sắc đến các doanh nhân trẻ tài năng, hay những tình nguyện viên năng nổ, tất cả đều đang dùng nỗ lực của mình để viết nên câu chuyện tuổi trẻ đầy ý nghĩa. Sự nỗ lực hết mình mang lại giá trị to lớn không chỉ cho bản thân người trẻ mà còn cho cả cộng đồng. Đối với cá nhân, đó là con đường để khẳng định giá trị, phát huy tối đa năng lực, đạt được thành công và có một cuộc sống tốt đẹp, tự chủ hơn. Nỗ lực giúp người trẻ trưởng thành về cả trí tuệ lẫn nhân cách, trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình. Đối với gia đình, sự thành công của con cái là niềm tự hào, là sự đền đáp xứng đáng cho công ơn dưỡng dục. Và với xã hội, một thế hệ trẻ biết nỗ lực hết mình chính là nguồn lực quý giá, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh, tự tin hội nhập với thế giới trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ. Tuy nhiên, bên cạnh những tấm gương sáng về nỗ lực, vẫn còn đó một bộ phận giới trẻ sống thiếu lý tưởng, lãng phí thời gian vào những thú vui vô bổ, dễ dàng buông xuôi trước khó khăn hoặc chọn con đường dễ dàng mà thiếu bền vững. Cũng cần nhìn nhận rằng, "nỗ lực hết mình" không có nghĩa là lao vào công việc, học tập một cách mù quáng, bất chấp sức khỏe thể chất và tinh thần. Sự nỗ lực cần đi đôi với phương pháp khoa học, sự cân bằng giữa làm việc và nghỉ ngơi, và một mục tiêu rõ ràng, đúng đắn. Đồng thời, gia đình, nhà trường và xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường, điều kiện thuận lợi, định hướng và khích lệ tinh thần nỗ lực của tuổi trẻ. Tóm lại, sự nỗ lực hết mình là phẩm chất đáng quý và cần thiết đối với mỗi người trẻ trong thời đại ngày nay. Đó là ngọn lửa thắp sáng ước mơ, là đôi cánh giúp tuổi trẻ bay cao, bay xa, chinh phục những tầm cao mới. Mỗi bạn trẻ hãy ý thức được vai trò và trách nhiệm của mình, không ngừng học hỏi, rèn luyện, phấn đấu bằng tất cả nhiệt huyết và trí tuệ để không chỉ kiến tạo tương lai tươi sáng cho bản thân mà còn đóng góp tích cực vào sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.
Câu 1. Truyện được kể theo ngôi thứ ba. Câu 2. - Một số chi tiết cho thấy Bớt không giận mẹ: + Khi thấy mẹ đến ở chung, Bớt "rất mừng". + Chị cảm thấy nhẹ nhõm, "như người được cất đi một gánh nặng trên vai" khi có mẹ ở cùng đỡ đần. + Khi mẹ tỏ ý ân hận, Bớt đã "vội buông bé Hiên, ôm lấy mẹ" và nói lời an ủi để mẹ không suy nghĩ, dằn vặt. Câu 3. Qua đoạn trích, nhân vật Bớt hiện lên là một người con hiếu thảo, có tấm lòng bao dung, vị tha (dù từng ấm ức nhưng vẫn đón mẹ về ở cùng và an ủi mẹ). Chị cũng là người phụ nữ đảm đang, chăm chỉ, có trách nhiệm với công việc ("lắm thứ công tác", "đi họp hay đi học") và hết lòng yêu thương, chăm lo cho con cái. Câu 4. Thể hiện sự bao dung, tha thứ hoàn toàn của Bớt đối với lỗi lầm trong quá khứ của mẹ. Thể hiện sự thấu hiểu, yêu thương và mong muốn mẹ được thanh thản, không còn dằn vặt bởi nỗi ân hận. Khẳng định tình cảm mẹ con vẫn vẹn nguyên, hàn gắn hoàn toàn những rạn nứt xưa cũ. Câu 5. Tình yêu thương và lòng vị tha có sức mạnh hàn gắn những tổn thương sâu sắc nhất trong gia đình. Văn bản cho thấy sự phân biệt đối xử của cha mẹ ("con yêu con ghét") có thể gây ra nỗi đau và sự ấm ức kéo dài cho con cái, đồng thời để lại nỗi ân hận cho chính cha mẹ sau này ("Có mẹ cổ nhân cổ sơ... mới dọa ra thế chứ!"). Lời bà cụ "con nào chả là con" là một bài học thấm thía về sự công bằng trong tình thương. Tuy nhiên, chính tình yêu thương, sự bao dung và tha thứ của người con (Bớt) đã hóa giải được những nỗi đau quá khứ, mang lại sự bình yên cho cả mẹ và con, giúp bà Ngải trút bỏ được gánh nặng tội lỗi. Trong cuộc sống hiện đại, mối quan hệ gia đình vẫn luôn là nền tảng quan trọng. Thông điệp về sự công bằng trong tình thương của cha mẹ và sức mạnh của lòng vị tha giúp chúng ta biết cách xây dựng, gìn giữ và hàn gắn các mối quan hệ, tạo nên một gia đình thực sự hạnh phúc và bền vững.
Hoàng Phủ Ngọc Tường đã khắc họa hình tượng sông Hương qua đoạn trích trong tác phẩm "Ai đã đặt tên cho dòng sông?". Sông Hương không chỉ như một thực thể địa lý mà còn là một nhân chứng lịch sử, một dòng sông mang đậm dấu ấn văn hóa và tinh thần dân tộc. Tác giả đã nhấn mạnh "nhiệm vụ lịch sử" của sông Hương, dõi theo hành trình của nó từ thuở xa xưa là "Linh Giang" - dòng sông biên thùy dưới thời Hùng Vương, đã "chiến đấu oanh liệt" bảo vệ Tổ quốc. Sông Hương tiếp tục chảy qua những thế kỷ vàng son, "vẻ vang soi bóng kinh thành Phú Xuân" của Nguyễn Huệ, rồi lại trầm mình trong "lịch sử bi tráng" của thế kỷ IX với máu của các cuộc khởi nghĩa. Dòng sông không đứng ngoài cuộc, mà "sống hết lịch sử", hòa mình vào thời đại Cách mạng tháng Tám với những "chiến công rung chuyển" và đồng cảm với nỗi đau của Huế trong Mậu Thân khi các di sản văn hóa bị tàn phá. Qua cách miêu tả này, sông Hương hiện lên như một biểu tượng của sức sống mãnh liệt, của tinh thần đấu tranh kiên cường, gắn bó sâu sắc với từng giai đoạn thăng trầm của lịch sử đất nước và số phận của cố đô Huế. Nó là dòng sông của anh hùng ca và bi tráng, một phần linh hồn của dân tộc.
Nguyễn Tuân đã khắc họa một cách tinh tế vẻ đẹp độc đáo của Sông Đà ở khúc hạ lưu, khác biệt hoàn toàn với hình ảnh hung bạo, dữ dằn nơi thượng nguồn qua đoạn trích "Người lái đò sông Đà". Nổi bật lên trước hết là vẻ đẹp của sự yên bình, tĩnh lặng gần như tuyệt đối. Cảnh ven sông "lặng tờ", không một bóng người, gợi cảm giác về một không gian cổ xưa, nguyên thủy, như còn lắng đọng dấu vết "từ đời Trần đời Lê". Vẻ đẹp hoang sơ, trong trẻo được tô đậm qua những hình ảnh đầy chất thơ: "nương ngô nhú lên mấy lá ngô non", "cỏ gianh đồi núi đang ra những nõn búp", và đặc biệt là "một đàn hươu cúi đầu ngốn búp cỏ gianh đẫm sương đêm". Khung cảnh ấy được Nguyễn Tuân ví von đầy ấn tượng như "một bờ tiền sử", "một nỗi niềm cổ tích tuổi xưa", vừa nguyên sơ vừa thơ mộng. Vẻ đẹp trữ tình của Sông Đà còn thể hiện qua sự tương giao giữa con người và thiên nhiên trong cuộc gặp gỡ với "con hươu thơ ngộ" ngơ ngác, tò mò. Dòng sông còn được nhân hóa, mang tâm hồn của "một người tình nhân", biết "lững lờ như nhớ thương", biết "lắng nghe những giọng nói êm êm". Ngay cả sự xuất hiện bất ngờ của đàn cá dầm xanh "quẫy vọt lên mặt sông bung trắng như bạc rơi thoi" cũng góp phần điểm xuyết, làm tăng thêm sức sống cho bức tranh thiên nhiên tĩnh lặng mà không hề đơn điệu. Bằng ngòi bút tài hoa, Nguyễn Tuân đã vẽ nên một Sông Đà thơ mộng, hiền hòa, mang vẻ đẹp trong trẻo, cổ kính và đầy sức sống tiềm ẩn.
Câu 1: Văn bản thể hiện tâm trạng nhớ quê hương da diết, nỗi niềm hoài hương khắc khoải của nhân vật trữ tình (tác giả) khi đang ở nơi đất khách quê người, cụ thể là thành phố Xan-đi-ê-gô (San Diego) của Mỹ, xa cách quê nhà Việt Nam. Câu 2: Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như đang ở quê ta (quê nhà) là: - Nắng trên cao ("Trên cao thì nắng cũng quê ta") - Màu mây trắng bay phía xa ("Cũng trắng màu mây bay phía xa") - Đồi nhuộm vàng trên đỉnh ngọn ("Đồi cũng nhuộm vàng trên đỉnh ngọn")
Câu 3: Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương sâu sắc, nỗi buồn và cảm giác xa lạ, lạc lõng của người con sống xa Tổ quốc. Câu 4: Tâm trạng của nhân vật trữ tình khi cảm nhận các hình ảnh nắng vàng, mây trắng có sự khác biệt rõ rệt giữa khổ đầu và khổ ba: - Khổ thơ đầu: Khi nhìn thấy nắng vàng, mây trắng, nhân vật trữ tình có cảm giác thân thuộc, gần gũi, bất ngờ "ngỡ là tôi lúc ở nhà". Tâm trạng lúc này là một thoáng vui mừng, bồi hồi vì tìm thấy nét tương đồng với quê hương. - Khổ thơ thứ ba: Khi nhìn lại những hình ảnh thiên nhiên ấy ("mây trắng", "nắng hanh vàng"), tâm trạng đã chuyển thành nỗi nhớ quê da diết ("Nhớ quê, đành vậy..."). Cảnh vật không còn gợi cảm giác ở nhà nữa mà trở thành đối tượng để gửi gắm nỗi niềm, làm tăng thêm cảm giác cô đơn, xa cách và thân phận "lữ thứ" nơi đất khách.
Câu 5: (Đây là câu trả lời mang tính cá nhân, bạn có thể tham khảo hoặc tự chọn hình ảnh khác và nêu lý do của mình) Em ấn tượng nhất với hình ảnh cuối bài thơ: "Bụi đường cũng bụi của người ta".
Vì hình ảnh này tuy giản dị nhưng lại diễn tả cực tả nỗi buồn và sự xa cách của người xa xứ. Bụi đường là thứ vô tri, vô giác, tưởng như ở đâu cũng vậy. Nhưng trong cảm nhận của nhân vật trữ tình, ngay cả hạt bụi nơi đất khách cũng xa lạ, không phải là bụi quê nhà. Điều đó cho thấy nỗi nhớ quê đã thấm sâu vào từng cảm giác nhỏ nhất, thể hiện một cách đầy ám ảnh sự lạc lõng và thân phận làm khách nơi xứ người.
Câu 1: Đoạn trích được viết theo thể thơ tám chữ.
Câu 2: Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước trong khổ thơ thứ hai và thứ ba là:
-Biển, sóng dữ, Hoàng Sa, bám biển, Mẹ Tổ quốc, màu cờ nước Việt.
-Biển Tổ quốc, giữ biển, ngư dân, sóng, Tổ quốc.
Câu 3: Biện pháp tu từ so sánh: "Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt". Phép so sánh này ví sự hiện diện thiêng liêng, gần gũi của "Mẹ Tổ quốc" với hình ảnh cụ thể, ấm áp, sự sống còn là "máu ấm trong màu cờ nước Việt". Biện pháp này nhấn mạnh rằng Tổ quốc là một phần máu thịt, luôn gắn bó mật thiết, là nguồn sống, là niềm tin yêu và sức mạnh che chở, tiếp sức cho những người con đang ngày đêm bám biển, giữ đảo nơi đầu sóng ngọn gió, khẳng định sự hiện hữu bất diệt và thiêng liêng của đất nước.
Câu 4: Đoạn trích thể hiện những tình cảm sâu sắc, mãnh liệt của nhà thơ dành cho biển đảo Tổ quốc: -Niềm tự hào về lịch sử đấu tranh giữ nước hào hùng, đầy hy sinh của dân tộc. -Lòng biết ơn, sự cảm phục, trân trọng đối với sự hy sinh của những người con đã ngã xuống và những người đang ngày đêm kiên cường bám biển, bảo vệ chủ quyền ("Các con mẹ", "ngư dân"). -Tình yêu tha thiết, niềm tin son sắt vào sự trường tồn, thiêng liêng của Tổ quốc ("Mẹ Tổ quốc", "máu ấm trong màu cờ nước Việt"). -Ý thức sâu sắc về trách nhiệm bảo vệ biển đảo quê hương trong hiện tại ("Biển Tổ quốc đang cần người giữ biển").
Câu 5: Đoạn trích đã khơi dậy trong em lòng biết ơn sâu sắc đối với sự hy sinh của cha ông và những người đang ngày đêm canh giữ biển trời Tổ quốc. Em nhận thức được rằng, bảo vệ chủ quyền biển đảo thiêng liêng không chỉ là nhiệm vụ của những người lính, người ngư dân nơi tiền tuyến. Là một công dân trẻ, trách nhiệm của em trước hết là ra sức học tập, rèn luyện để trở thành người có ích, góp phần xây dựng đất nước vững mạnh. Bên cạnh đó, em cần chủ động tìm hiểu, nâng cao nhận thức về vị trí chiến lược và tầm quan trọng của biển đảo, lan tỏa tình yêu quê hương, biển đảo đến mọi người và luôn tin tưởng, ủng hộ đường lối đúng đắn của Đảng và Nhà nước trong việc bảo vệ vững chắc chủ quyền lãnh thổ.