

Triệu Xuân Cảnh
Giới thiệu về bản thân



































Bức tranh quê trong đoạn thơ “Trăng hè” hiện lên vừa tĩnh mịch, vừa ấm áp, gợi lên nỗi yên bình sâu lắng của làng xóm đêm trăng. Tiếng võng kẽo kẹt điều hòa nhịp điệu chậm rãi, đưa người đọc vào không gian thanh vắng; con chó ngủ lơ mơ như đang say giấc mơ ngọt ngào của tuổi thơ yên ả. Ánh trăng trên tàu cau lấp lánh vẽ bóng mờ ảo lên sân gạch, khiến cảnh vật vừa rõ nét vừa huyền ảo. Hình ảnh ông lão nằm chơi giữa sân cho thấy nhịp sống chậm chạp, ung dung của người nông dân sau một ngày lao động; trong khi thằng cu đứng vịn chõng tre, chăm chú ngắm con mèo quấn quýt dưới chân – đó là biểu tượng của hạnh phúc giản đơn, chân chất. Sự kết hợp giữa đường nét động (tiếng võng, hình dáng con chó, cử chỉ cậu bé) và nét tĩnh (bóng cây, ánh trăng, ông lão thư thái) tạo nên bức “tranh thơ” hài hòa, giàu nhịp điệu. Trên nền trời đêm vắng, mọi thứ như ngưng đọng, mà vẫn tràn đầy hơi thở cuộc sống, khiến lòng người xao xuyến, mong mỏi một chốn quê yên ả, nơi con người và thiên nhiên hòa làm một.
Ngôi kể của người kể chuyện
Văn bản sử dụng ngôi kể thứ ba: người kể đứng ngoài, gọi tên nhân vật bằng “cháu”, “bà”, không xưng “tôi”, thuật lại hành động và lời nói của các nhân vật một cách khách quan
Chi tiết thể hiện Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt
Vui mừng đón mẹ đến ở chung: “Thấy mẹ đem quần áo nồi niêu đến ở chung, Bớt rất mừng”
Không nhắc lại quá khứ cay đắng: khi mẹ e ngại, Bớt chỉ nói “Ô hay! Con có nói gì đâu…” mà không trách móc mẹ về việc “yêu ghét” trước kia
Câu 1. Thể thơ của đoạn trích trên là thơ tự do. Câu 2. Một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước là: "biển mùa này sóng dữ", "bám biển", "giữ biển", và "màu cờ nước Việt". Câu 3. Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong đoạn thơ là: "Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt". Tác dụng của biện pháp tu từ này là giúp người đọc cảm nhận được sự gắn bó sâu sắc giữa Tổ quốc và mỗi người con, giống như máu ấm trong cơ thể, không thể tách rời. Hình ảnh so sánh này cũng làm nổi bật tình yêu quê hương, đất nước và sự hiện diện bền chặt của mẹ Tổ quốc trong lòng mỗi người. Câu 4. Đoạn trích trên thể hiện tình cảm yêu nước, tự hào và trách nhiệm của nhà thơ dành cho biển đảo Tổ quốc. Nhà thơ cũng bày tỏ lòng biết ơn và cảm phục đối với những người con đã hy sinh vì Tổ quốc. Câu 5. Bản thân em nhận thấy rằng bảo vệ biển đảo quê hương là trách nhiệm của mỗi công dân. Hiện nay, em sẽ tích cực học tập, tìm hiểu về biển đảo, nâng cao ý thức về tầm quan trọng của biển đảo đối với sự phát triển của đất nước. Bên cạnh đó, em cũng sẽ cùng gia đình và bạn bè tuyên truyền về việc bảo vệ môi trường biển và chủ quyền biển đảo. Mỗi hành động nhỏ của chúng ta hôm nay sẽ góp phần bảo vệ Tổ quốc mai sau.
Câu 1. Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình khi đang ở xa quê, nhớ về quê hương. Câu 2. Những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta là: nắng trên cao, mây trắng bay phía xa, đồi nhuộm vàng trên đỉnh ngọn. Câu 3. Cảm hứng chủ đạo của văn bản trên là nỗi nhớ quê hương da diết của nhân vật trữ tình khi đang ở xa. Câu 4. Trong khổ thơ đầu, hình ảnh nắng vàng, mây trắng gắn với cảm giác quen thuộc, gợi nhớ về quê hương. Nhưng đến khổ thơ thứ ba, những hình ảnh này lại khiến nhân vật trữ tình nhớ quê một cách trực tiếp và sâu sắc hơn, nhưng vẫn còn chút xa cách. Câu 5. Anh/Chị ấn tượng nhất với hình ảnh "Ngó xuống mũi giày thì lữ thứ - Bụi đường cũng bụi của người ta" vì nó thể hiện rõ nét tâm trạng của người xa xứ, nhận ra mình là khách lữ hành qua những dấu tích của bụi đường, từ đó càng nhớ về quê hương nhiều hơn.