

Lê Công Vinh
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1:
Thể thơ của văn bản trên là thơ tự do
Câu 2:
Trong bài thơ, người ông bàn giao cho cháu:
- Gió heo may
- Góc phố có mùi ngô nướng
- Tháng Giêng hương bưởi
- Cỏ mùa xuân xanh
- Những gương mặt đẫm nắng, đẫm yêu thương
- Một chút buồn, chút ngậm ngùi, cô đơn
- Câu thơ “vững gót làm người”
Câu 3:
Ở khổ thơ thứ hai, người ông không bàn giao cho cháu những:
- Tháng ngày vất vả
- Sương muối đêm lạnh
- Đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc
- Ngọn đèn mờ, mưa bụi
Vì người ông muốn cháu được sống trong bình yên, hạnh phúc, không phải chịu đựng những gian truân, đau thương mà thế hệ trước đã trải qua. Đó là sự che chở, tình yêu thương và khát vọng trao truyền một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ sau.
câu 4:
điệp ngữ: Ông bàn giao, Ông sẽ bàn giao, Ông chẳng bàn giao”.
Tác dụng:
- Nhấn mạnh hành động trao truyền của người ông cho thế hệ sau.
- Thể hiện sự chọn lọc kỹ lưỡng, tình cảm chân thành, sâu sắc của người ông.
- Tạo nhịp điệu cho bài thơ, giúp truyền tải thông điệp về sự kế thừa và tiếp nối giữa các thế hệ một cách rõ ràng, ấn tượng.
Câu 5.
Chúng ta hôm nay đã được nhận bàn giao từ cha ông những giá trị to lớn như độc lập, tự do, truyền thống văn hóa, và bài học đạo đức. Trước những điều thiêng liêng ấy, chúng ta cần có thái độ biết ơn, trân trọng và giữ gìn. Không chỉ vậy, mỗi người còn phải có trách nhiệm phát huy, tiếp nối và làm giàu thêm di sản của cha ông. Điều đó thể hiện ở sự cố gắng học tập, rèn luyện, sống tử tế và cống hiến cho xã hội. Như vậy, chúng ta mới xứng đáng với những gì đã được trao truyền.
câu 1:
Bức tranh quê trong đoạn thơ Trăng hè của Đoàn Văn Cừ hiện lên thật yên bình, giản dị và đậm chất thơ. Với những hình ảnh quen thuộc như “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả bên hàng dậu”, tác giả đã vẽ nên một không gian làng quê thanh bình, tĩnh lặng, đầy chất đời thường nhưng cũng rất đỗi trữ tình. Âm thanh nhẹ nhàng của chiếc võng, sự lặng tờ của đêm khuya khiến cảnh vật như chìm vào một giấc ngủ sâu, chỉ còn ánh trăng soi dịu dàng lên “tàu cau lấp loáng”, tạo nên một vẻ đẹp lung linh, mộng mơ. Bên cạnh đó, hình ảnh “ông lão nằm chơi ở giữa sân”, “thằng cu đứng vịn bên thành chõng”, “bóng con mèo quyện dưới chân” thể hiện sự quây quần, gắn bó trong gia đình, khiến bức tranh quê không chỉ đẹp bởi thiên nhiên mà còn đẹp bởi tình người. Qua đoạn thơ, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp rất đỗi thanh bình, gần gũi và ấm áp của một miền quê Việt Nam, gợi nhớ về những ký ức tuổi thơ yên ả và đầy yêu thương.
câu 2:
Tuổi trẻ là khoảng thời gian tươi đẹp, tràn đầy nhiệt huyết và khát vọng. Đó là quãng đời của những hoài bão, ước mơ và cũng là thời điểm con người có nhiều cơ hội để bứt phá, khẳng định bản thân. Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy biến động và cạnh tranh, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là điều cần thiết để vươn tới thành công, mà còn là phẩm chất quý giá thể hiện ý chí, bản lĩnh và trách nhiệm của mỗi người đối với bản thân, gia đình và xã hội.
Nỗ lực hết mình là sự kiên trì, cố gắng không ngừng nghỉ để vượt qua giới hạn của bản thân, vượt qua những khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu đã đề ra. Đó là tinh thần không lùi bước trước thất bại, không bằng lòng với hiện tại, luôn sẵn sàng học hỏi, vươn lên từng ngày. Với tuổi trẻ – lứa tuổi đang trong quá trình định hình nhân cách và tìm kiếm con đường đi riêng – thì nỗ lực lại càng quan trọng hơn bao giờ hết. Bởi vì không ai có thể thành công nếu chỉ ngồi chờ cơ hội; chỉ có hành động, cố gắng và kiên định mới có thể đưa con người đến gần hơn với ước mơ.
Thực tế đã chứng minh, rất nhiều người trẻ hiện nay đã và đang nỗ lực không ngừng để khẳng định giá trị của bản thân. Họ là những sinh viên vừa học vừa làm để trang trải cuộc sống và tích lũy kinh nghiệm; là những bạn trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng, không ngại vấp ngã để rồi thành công; là những nhà khoa học trẻ ngày đêm nghiên cứu để đóng góp cho tri thức nhân loại. Chính sự bền bỉ, tinh thần không bỏ cuộc đã giúp họ vươn xa và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ trên hành trình hiện thực hóa ước mơ.
Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn một bộ phận giới trẻ sống thụ động, thiếu mục tiêu, dễ dàng buông xuôi khi gặp khó khăn. Họ bị cuốn theo những thú vui nhất thời, chạy theo sự hưởng thụ mà quên mất rằng tuổi trẻ là quãng thời gian vàng để rèn luyện, phấn đấu. Sự thiếu nỗ lực ấy không chỉ làm mai một tiềm năng cá nhân mà còn là sự lãng phí đáng tiếc quãng thời gian quý giá nhất của đời người.
Vì vậy, mỗi bạn trẻ cần nhận thức rõ vai trò của mình và có trách nhiệm với tương lai của chính mình. Hãy đặt ra cho bản thân những mục tiêu rõ ràng, học cách vượt qua khó khăn và luôn giữ vững tinh thần cầu tiến. Đừng sợ thất bại, bởi đó chính là những bài học quý giá nhất trên hành trình trưởng thành. Nỗ lực hết mình không phải để ganh đua với người khác, mà là để ngày hôm nay ta tốt hơn ngày hôm qua.
Tuổi trẻ sẽ không kéo dài mãi, nhưng những nỗ lực trong tuổi trẻ có thể tạo nên nền tảng vững chắc cho cả cuộc đời. Vì thế, hãy sống trọn vẹn với đam mê, dấn thân với lý tưởng và không ngừng nỗ lực để xứng đáng với những gì tuổi trẻ đã ban tặng. Bởi khi đã dốc lòng cho một điều gì đó, dù kết quả ra sao, ta cũng sẽ không phải hối tiếc.
Câu 1:
Ngôi kể: Ngôi thứ ba
Câu 2:
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:
- Khi mẹ đến ở cùng, Bớt rất mừng.
- Chị gặng hỏi mẹ để mẹ suy nghĩ kỹ, tránh lặp lại chuyện cũ, nhưng không hề trách móc.
- Chị chăm sóc mẹ, san sẻ công việc trong gia đình.
- Khi mẹ buột miệng ân hận, chị liền ôm lấy mẹ, trấn an mẹ bằng lời nói dịu dàng.
Câu 3:
Nhân vật Bớt là người giàu tình cảm, hiếu thảo, bao dung và thấu hiểu. Dù từng chịu thiệt thòi, chị không oán trách mà vẫn hết lòng yêu thương, chăm sóc mẹ.
Câu 4:
Hành động và lời nói ấy thể hiện sự tha thứ, cảm thông sâu sắc của chị Bớt. Chị không muốn mẹ dằn vặt hay áy náy vì những lỗi lầm trong quá khứ.
Câu 5:
Tình cảm gia đình, đặc biệt là sự bao dung, tha thứ và hiếu thảo, có thể hàn gắn những tổn thương.
Vì trong cuộc sống hiện đại, đôi khi con người dễ xa cách, hiểu lầm; thông điệp này nhắc nhở mỗi người biết trân trọng, yêu thương và bao dung với người thân của mình.
câu 1:
Việc bảo vệ môi trường ngày nay không chỉ là một trách nhiệm mà còn là một nhu cầu cấp thiết đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của nhân loại. Môi trường là nơi con người sinh sống, lao động và sáng tạo; mọi biến đổi tiêu cực của môi trường đều sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe và tương lai của chúng ta. Biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, mất rừng, suy giảm đa dạng sinh học… không chỉ gây ra những thảm họa thiên nhiên mà còn để lại hậu quả nặng nề về mặt tinh thần, như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” trong bài viết đã nêu. Khi thiên nhiên bị tổn thương, con người cũng đánh mất một phần bản sắc, ký ức và sự kết nối thiêng liêng với cội nguồn. Bảo vệ môi trường chính là gìn giữ mái nhà chung của loài người, là bảo vệ chính mình và các thế hệ mai sau. Mỗi người cần nâng cao ý thức, hành động thiết thực từ những việc nhỏ nhất như tiết kiệm năng lượng, hạn chế rác thải nhựa, trồng cây xanh… để chung tay xây dựng một hành tinh xanh, sạch, bền vững.
câu 2:
Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ xuất hiện như một biểu tượng cho lối sống cao khiết, thoát tục và gắn bó mật thiết với thiên nhiên. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, người đọc có thể cảm nhận được vẻ đẹp riêng trong tâm hồn của những người ẩn sĩ, đồng thời nhận ra những điểm chung và khác biệt trong cách thể hiện hình tượng ấy.
Người ẩn sĩ trong bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm hiện lên với phong thái ung dung, tự tại, sống hòa mình vào thiên nhiên. “Một mai, một cuốc, một cần câu” – đó là những vật dụng lao động đơn sơ, biểu trưng cho cuộc sống giản dị, thanh đạm và gần gũi với thiên nhiên. Trong khi xã hội đương thời bon chen danh lợi, ông chọn cho mình một con đường khác: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao.” Sự “dại” ở đây chính là cái “khôn” của bậc trí giả, là lựa chọn sống theo lẽ đạo tự nhiên, tránh xa danh lợi thị phi. Cuộc sống ấy tuy đơn sơ – “thu ăn măng trúc, đông ăn giá” – nhưng lại đầy đủ và tự do, khiến ông có thể tận hưởng từng khoảnh khắc nhẹ nhàng của đất trời. Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ khẳng định lý tưởng sống “an bần lạc đạo” mà còn thể hiện sự giác ngộ về kiếp người: “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao.” Đó là lời khẳng định dứt khoát, thể hiện sự tỉnh thức trước ảo mộng quyền lực và vật chất.
Trong khi đó, hình tượng ẩn sĩ trong bài thơ thu của Nguyễn Khuyến lại hiện lên với vẻ đẹp của một tâm hồn tinh tế, giao hòa cùng thiên nhiên tĩnh lặng. Cảnh vật mùa thu được miêu tả nhẹ nhàng, thanh thoát: “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”,… Mỗi hình ảnh đều góp phần vẽ nên một không gian yên tĩnh, khoáng đạt, nơi mà con người có thể lắng nghe chính mình. Người ẩn sĩ trong bài thơ này không nói đến lý tưởng cao siêu, cũng không khẳng định mình “dại” hay “khôn”, mà đơn giản chỉ là người đang sống trong một thế giới thuần khiết, giao cảm với đất trời. Khi “nhân hứng cũng vừa toan cất bút / Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào”, ta thấy một chút tự vấn, khiêm nhường, và cũng là sự ngại ngùng của người trí thức trước cái đẹp nghệ thuật và lý tưởng ẩn cư mà cổ nhân từng nêu cao.
Dù thể hiện bằng phong cách khác nhau, cả hai bài thơ đều tôn vinh vẻ đẹp thanh cao, trí tuệ của người ẩn sĩ. Nguyễn Bỉnh Khiêm lý tưởng hóa cuộc sống ẩn dật như một con đường minh triết, thể hiện ý chí mạnh mẽ từ chối danh lợi. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến lại nhấn mạnh cảm xúc tinh tế, sự thanh sạch của tâm hồn hòa quyện cùng thiên nhiên. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm hướng tới một triết lý nhân sinh mang tính định hướng, thì Nguyễn Khuyến thiên về cảm xúc cá nhân và nghệ thuật thưởng ngoạn.
Tóm lại, hai bài thơ đã khắc họa thành công hình tượng người ẩn sĩ trong văn học trung đại Việt Nam – những con người lựa chọn sống hòa mình với thiên nhiên, tách biệt khỏi vòng xoáy danh lợi để giữ trọn nhân cách và tâm hồn. Qua đó, ta càng thêm trân trọng những giá trị truyền thống về đạo lý làm người, đồng thời thấy rõ tâm hồn cao đẹp của các bậc trí giả xưa.
Câu 1:
Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ tinh thần do những mất mát về sinh thái mà con người đã hoặc tin rằng sẽ trải qua, phản ứng tương tự như khi mất người thân, thường do biến đổi khí hậu gây ra.
Câu 2:
Bài viết trình bày thông tin theo trình tự:
giới thiệu khái niệm – dẫn nguồn và định nghĩa – nêu ví dụ cụ thể – phân tích tác động – mở rộng vấn đề ra phạm vi toàn cầu.
Câu 3:
Tác giả sử dụng các bằng chứng khoa học (nghiên cứu của Cunsolo và Ellis), trích dẫn lời người Inuit, dẫn chứng thực tế (cháy rừng Amazon), và khảo sát quốc tế về cảm xúc của giới trẻ do Caroline Hickman thực hiện.
Câu 4:
Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu dưới góc độ tâm lý – tinh thần, không chỉ xem đây là thảm họa tự nhiên mà còn là một cuộc khủng hoảng nhân sinh, gắn với cảm xúc, bản sắc và văn hoá của con người.
Câu 5:
Biến đổi khí hậu không chỉ tàn phá môi trường mà còn để lại những vết thương tinh thần sâu sắc cho con người – cả ở tiền tuyến lẫn hậu phương – đòi hỏi sự quan tâm cả về mặt sinh thái lẫn sức khỏe tâm thần.
phần 2
câu 1:
Bài thơ Ca sợi chỉ của Hồ Chí Minh là một tác phẩm giàu hình ảnh ẩn dụ và mang thông điệp sâu sắc về tinh thần đoàn kết dân tộc. Mượn hình ảnh “sợi chỉ” – một vật nhỏ bé, mỏng manh, nhà thơ đã khéo léo ví con người khi đơn lẻ cũng yếu đuối như vậy. Tuy nhiên, khi “nhiều đồng bang” kết hợp, cùng nhau “họp sợi dọc, sợi ngang”, những sợi chỉ ấy đã dệt nên “tấm vải mỹ miều”, “bền hơn lụa, lại
điều hơn da”. Hình ảnh tấm vải là biểu tượng cho sức mạnh của tập thể, khi mọi người đoàn kết thì tạo nên sức mạnh to lớn, “đố ai bứt xé cho ra”. Qua đó, Hồ Chí Minh gửi gắm thông điệp thiết tha về tinh thần đoàn kết – một vũ khí quan trọng để chiến thắng kẻ thù và bảo vệ Tổ quốc. Cuối bài thơ, Bác không quên nhắn nhủ “con cháu Hồng Bàng” hãy mau chóng gia nhập Việt Minh – lực lượng cách mạng vì độc lập dân tộc. Bài thơ không chỉ thể hiện tư tưởng lớn của người lãnh tụ mà còn cho thấy tấm lòng yêu nước, tinh thần kêu gọi nhân dân cùng đứng lên vì một tương lai chung của đất nước.
câu 2:
Trong hành trình phát triển của mỗi cá nhân và cả một dân tộc, có những giá trị tinh thần luôn giữ vai trò then chốt, trong đó đoàn kết là một sức mạnh to lớn, là nền tảng để tạo nên thành công và vượt qua thử thách. Từ ngàn đời nay, ông cha ta đã khẳng định vai trò quan trọng của sự đoàn kết qua câu tục ngữ: “Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.” Thật vậy, đoàn kết không chỉ là sức mạnh trong chiến đấu mà còn là giá trị sống cần thiết trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Đoàn kết là sự gắn bó, cùng hướng đến mục tiêu chung giữa các cá nhân, tập thể. Khi con người biết cùng nhau chia sẻ, giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau, họ sẽ tạo ra một sức mạnh cộng hưởng vượt xa khả năng của từng cá nhân riêng lẻ. Sự đoàn kết giúp khơi dậy tinh thần đồng đội, làm tăng hiệu quả công việc, từ đó tạo ra kết quả lớn hơn, bền vững hơn. Trong chiến tranh, đoàn kết chính là “chìa khóa vàng” giúp dân tộc Việt Nam vượt qua bao cuộc xâm lăng khốc liệt để giành lấy độc lập, tự do. Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết – Thành công, thành công, đại thành công.” Câu nói ấy không chỉ là khẩu hiệu mà còn là kim chỉ nam cho mọi hành động của cả dân tộc.
Trong xã hội hiện đại, đoàn kết vẫn giữ nguyên giá trị và còn trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Trước những vấn đề toàn cầu như dịch bệnh, thiên tai, biến đổi khí hậu hay xung đột kinh tế, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể đứng riêng lẻ. Chỉ khi con người biết gắn bó, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau thì những thử thách chung của thời đại mới có thể được giải quyết. Trong môi trường học đường, đoàn kết giúp học sinh học tập tốt hơn, rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm và xây dựng tình bạn đẹp. Trong công việc, tinh thần đoàn kết giúp các doanh nghiệp, tổ chức phát triển bền vững, vượt qua khó khăn.
Tuy nhiên, để có được sự đoàn kết thật sự, mỗi cá nhân cần có tinh thần trách nhiệm, lòng vị tha và biết đặt lợi ích chung lên trên cái tôi cá nhân. Đoàn kết không có nghĩa là đồng thuận tuyệt đối, mà là biết tôn trọng khác biệt, lắng nghe nhau và cùng nhau tìm ra tiếng nói chung. Khi biết đoàn kết, con người sẽ không bị cô lập trong cộng đồng, mà sẽ cảm nhận được sự sẻ chia, đồng cảm và sức mạnh của tập thể.
Tóm lại, đoàn kết là một giá trị sống bền vững và cần thiết trong mọi thời đại. Nó không chỉ giúp con người vượt qua khó khăn mà còn tạo nên những điều lớn lao, góp phần xây dựng một xã hội nhân văn, tiến bộ. Mỗi chúng ta – đặc biệt là thế hệ trẻ – cần ý thức sâu sắc vai trò của sự đoàn kết để cùng nhau tạo nên một tập thể mạnh mẽ, một đất nước phát triển và một thế giới hòa bình.
phần 2
câu 1:
Bài thơ Ca sợi chỉ của Hồ Chí Minh là một tác phẩm giàu hình ảnh ẩn dụ và mang thông điệp sâu sắc về tinh thần đoàn kết dân tộc. Mượn hình ảnh “sợi chỉ” – một vật nhỏ bé, mỏng manh, nhà thơ đã khéo léo ví con người khi đơn lẻ cũng yếu đuối như vậy. Tuy nhiên, khi “nhiều đồng bang” kết hợp, cùng nhau “họp sợi dọc, sợi ngang”, những sợi chỉ ấy đã dệt nên “tấm vải mỹ miều”, “bền hơn lụa, lại
điều hơn da”. Hình ảnh tấm vải là biểu tượng cho sức mạnh của tập thể, khi mọi người đoàn kết thì tạo nên sức mạnh to lớn, “đố ai bứt xé cho ra”. Qua đó, Hồ Chí Minh gửi gắm thông điệp thiết tha về tinh thần đoàn kết – một vũ khí quan trọng để chiến thắng kẻ thù và bảo vệ Tổ quốc. Cuối bài thơ, Bác không quên nhắn nhủ “con cháu Hồng Bàng” hãy mau chóng gia nhập Việt Minh – lực lượng cách mạng vì độc lập dân tộc. Bài thơ không chỉ thể hiện tư tưởng lớn của người lãnh tụ mà còn cho thấy tấm lòng yêu nước, tinh thần kêu gọi nhân dân cùng đứng lên vì một tương lai chung của đất nước.
câu 2:
Trong hành trình phát triển của mỗi cá nhân và cả một dân tộc, có những giá trị tinh thần luôn giữ vai trò then chốt, trong đó đoàn kết là một sức mạnh to lớn, là nền tảng để tạo nên thành công và vượt qua thử thách. Từ ngàn đời nay, ông cha ta đã khẳng định vai trò quan trọng của sự đoàn kết qua câu tục ngữ: “Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.” Thật vậy, đoàn kết không chỉ là sức mạnh trong chiến đấu mà còn là giá trị sống cần thiết trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Đoàn kết là sự gắn bó, cùng hướng đến mục tiêu chung giữa các cá nhân, tập thể. Khi con người biết cùng nhau chia sẻ, giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau, họ sẽ tạo ra một sức mạnh cộng hưởng vượt xa khả năng của từng cá nhân riêng lẻ. Sự đoàn kết giúp khơi dậy tinh thần đồng đội, làm tăng hiệu quả công việc, từ đó tạo ra kết quả lớn hơn, bền vững hơn. Trong chiến tranh, đoàn kết chính là “chìa khóa vàng” giúp dân tộc Việt Nam vượt qua bao cuộc xâm lăng khốc liệt để giành lấy độc lập, tự do. Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết – Thành công, thành công, đại thành công.” Câu nói ấy không chỉ là khẩu hiệu mà còn là kim chỉ nam cho mọi hành động của cả dân tộc.
Trong xã hội hiện đại, đoàn kết vẫn giữ nguyên giá trị và còn trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Trước những vấn đề toàn cầu như dịch bệnh, thiên tai, biến đổi khí hậu hay xung đột kinh tế, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể đứng riêng lẻ. Chỉ khi con người biết gắn bó, hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau thì những thử thách chung của thời đại mới có thể được giải quyết. Trong môi trường học đường, đoàn kết giúp học sinh học tập tốt hơn, rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm và xây dựng tình bạn đẹp. Trong công việc, tinh thần đoàn kết giúp các doanh nghiệp, tổ chức phát triển bền vững, vượt qua khó khăn.
Tuy nhiên, để có được sự đoàn kết thật sự, mỗi cá nhân cần có tinh thần trách nhiệm, lòng vị tha và biết đặt lợi ích chung lên trên cái tôi cá nhân. Đoàn kết không có nghĩa là đồng thuận tuyệt đối, mà là biết tôn trọng khác biệt, lắng nghe nhau và cùng nhau tìm ra tiếng nói chung. Khi biết đoàn kết, con người sẽ không bị cô lập trong cộng đồng, mà sẽ cảm nhận được sự sẻ chia, đồng cảm và sức mạnh của tập thể.
Tóm lại, đoàn kết là một giá trị sống bền vững và cần thiết trong mọi thời đại. Nó không chỉ giúp con người vượt qua khó khăn mà còn tạo nên những điều lớn lao, góp phần xây dựng một xã hội nhân văn, tiến bộ. Mỗi chúng ta – đặc biệt là thế hệ trẻ – cần ý thức sâu sắc vai trò của sự đoàn kết để cùng nhau tạo nên một tập thể mạnh mẽ, một đất nước phát triển và một thế giới hòa bình.