

Phạm Gia Bảo
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1 Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái đất. Việc bảo vệ môi trường không chỉ đơn thuần là giữ cho không khí trong lành, nguồn nước sạch hay thiên nhiên xanh mát, mà còn là hành động bảo vệ chính sự sống và tương lai của nhân loại. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, thiên tai, ô nhiễm và sự biến mất của nhiều loài sinh vật diễn ra với tốc độ chóng mặt, chúng ta không chỉ đối diện với nguy cơ về sinh tồn mà còn phải gánh chịu những tổn thương sâu sắc về tinh thần – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” mà các nhà nghiên cứu đã chỉ ra. Điều đó cho thấy môi trường không chỉ có vai trò vật chất mà còn gắn bó mật thiết với đời sống tinh thần, văn hoá của con người. Bảo vệ môi trường vì thế là trách nhiệm của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Hành động nhỏ như tiết kiệm nước, trồng cây, hạn chế rác thải nhựa… cũng góp phần gìn giữ hành tinh xanh. Hãy bắt đầu từ chính bản thân để bảo vệ môi trường – bảo vệ cuộc sống của chúng ta hôm nay và mai sau.
Câu 2
Trong kho tàng thơ ca trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ chốn quan trường, tìm đến cuộc sống thanh nhàn nơi thôn dã – là hình tượng giàu giá trị tư tưởng và thẩm mỹ. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến (bài thứ ba trong chùm Thu vịnh), người đọc có thể cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn cũng như phong cách sống của những bậc ẩn sĩ – những kẻ sĩ thanh cao, sống hòa mình với thiên nhiên, xa lánh danh lợi.
Trong bài “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện hình tượng người ẩn sĩ với lối sống tự tại, an nhiên, xa rời “chốn lao xao” của vòng danh lợi. Với giọng thơ nhẹ nhàng, điềm đạm, ông khẳng định lối sống “dại” của mình – kỳ thực là khôn ngoan theo quan điểm của đạo Nho – khi chọn về quê, lấy thú vui điền viên làm nguồn sống: “Một mai, một cuốc, một cần câu / Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.” Cuộc sống của ông gắn với nhịp điệu tuần hoàn của tự nhiên, mỗi mùa đều có vẻ đẹp và thi vị riêng. Cách sống ấy không chỉ là sự thoát ly mà còn là thái độ chủ động, bình thản trước cuộc đời, với niềm tin rằng danh lợi “tựa chiêm bao” – hư ảo và chóng tan.
Trái lại, bài thơ của Nguyễn Khuyến khắc họa hình tượng ẩn sĩ qua một bức tranh thu tĩnh lặng, sâu lắng và thấm đẫm nỗi u hoài. Không trực tiếp nói đến việc lánh quan, nhưng qua khung cảnh thiên nhiên như “trời thu xanh ngắt”, “cần trúc lơ phơ”, “song thưa để mặc bóng trăng vào”… tác giả thể hiện rõ sự ẩn mình và tĩnh tâm của một người từng trải. Ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Khuyến tuy sống gần gũi với thiên nhiên, nhưng trong lòng vẫn canh cánh một nỗi niềm, một nỗi “thẹn với ông Đào” – tức là chưa thể toàn vẹn sống như những ẩn sĩ xưa. Điều đó cho thấy một vẻ đẹp khác của người ẩn sĩ: sống giữa thế gian mà vẫn giữ mình thanh cao, nhưng cũng trăn trở và tự vấn về lẽ sống.
Cả hai hình tượng ẩn sĩ đều thể hiện một lý tưởng sống cao đẹp: quay về với thiên nhiên, giữ cho tâm hồn thanh sạch, vượt lên trên danh lợi phù hoa. Tuy nhiên, nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện sự dứt khoát, an nhiên, mang màu sắc triết lý, thì Nguyễn Khuyến lại khắc họa vẻ đẹp ẩn sĩ qua sự tinh tế, nhạy cảm và phần nào nỗi niềm day dứt, tiếc nuối. Hai hình tượng đều góp phần làm nổi bật một quan niệm sống nhân văn, giàu bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời phản ánh tâm thế và khí phách của những trí thức yêu nước trong hoàn cảnh lịch sử đầy biến động.
Tóm lại, qua hai bài thơ, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với nhiều chiều sâu cảm xúc và tư tưởng. Dù là sự an nhiên triết lý của Nguyễn Bỉnh Khiêm hay nỗi lòng u hoài kín đáo của Nguyễn Khuyến, thì cả hai đều là tiếng nói của những tâm hồn thanh cao, luôn hướng đến một lối sống đẹp – sống thuận theo tự nhiên, giữ trọn khí tiết giữa cuộc đời nhiều biến động.
Câu 1 Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái đất. Việc bảo vệ môi trường không chỉ đơn thuần là giữ cho không khí trong lành, nguồn nước sạch hay thiên nhiên xanh mát, mà còn là hành động bảo vệ chính sự sống và tương lai của nhân loại. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, thiên tai, ô nhiễm và sự biến mất của nhiều loài sinh vật diễn ra với tốc độ chóng mặt, chúng ta không chỉ đối diện với nguy cơ về sinh tồn mà còn phải gánh chịu những tổn thương sâu sắc về tinh thần – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” mà các nhà nghiên cứu đã chỉ ra. Điều đó cho thấy môi trường không chỉ có vai trò vật chất mà còn gắn bó mật thiết với đời sống tinh thần, văn hoá của con người. Bảo vệ môi trường vì thế là trách nhiệm của mỗi cá nhân và toàn xã hội. Hành động nhỏ như tiết kiệm nước, trồng cây, hạn chế rác thải nhựa… cũng góp phần gìn giữ hành tinh xanh. Hãy bắt đầu từ chính bản thân để bảo vệ môi trường – bảo vệ cuộc sống của chúng ta hôm nay và mai sau.
Câu 2
Trong kho tàng thơ ca trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ – những con người từ bỏ chốn quan trường, tìm đến cuộc sống thanh nhàn nơi thôn dã – là hình tượng giàu giá trị tư tưởng và thẩm mỹ. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến (bài thứ ba trong chùm Thu vịnh), người đọc có thể cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn cũng như phong cách sống của những bậc ẩn sĩ – những kẻ sĩ thanh cao, sống hòa mình với thiên nhiên, xa lánh danh lợi.
Trong bài “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện hình tượng người ẩn sĩ với lối sống tự tại, an nhiên, xa rời “chốn lao xao” của vòng danh lợi. Với giọng thơ nhẹ nhàng, điềm đạm, ông khẳng định lối sống “dại” của mình – kỳ thực là khôn ngoan theo quan điểm của đạo Nho – khi chọn về quê, lấy thú vui điền viên làm nguồn sống: “Một mai, một cuốc, một cần câu / Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.” Cuộc sống của ông gắn với nhịp điệu tuần hoàn của tự nhiên, mỗi mùa đều có vẻ đẹp và thi vị riêng. Cách sống ấy không chỉ là sự thoát ly mà còn là thái độ chủ động, bình thản trước cuộc đời, với niềm tin rằng danh lợi “tựa chiêm bao” – hư ảo và chóng tan.
Trái lại, bài thơ của Nguyễn Khuyến khắc họa hình tượng ẩn sĩ qua một bức tranh thu tĩnh lặng, sâu lắng và thấm đẫm nỗi u hoài. Không trực tiếp nói đến việc lánh quan, nhưng qua khung cảnh thiên nhiên như “trời thu xanh ngắt”, “cần trúc lơ phơ”, “song thưa để mặc bóng trăng vào”… tác giả thể hiện rõ sự ẩn mình và tĩnh tâm của một người từng trải. Ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Khuyến tuy sống gần gũi với thiên nhiên, nhưng trong lòng vẫn canh cánh một nỗi niềm, một nỗi “thẹn với ông Đào” – tức là chưa thể toàn vẹn sống như những ẩn sĩ xưa. Điều đó cho thấy một vẻ đẹp khác của người ẩn sĩ: sống giữa thế gian mà vẫn giữ mình thanh cao, nhưng cũng trăn trở và tự vấn về lẽ sống.
Cả hai hình tượng ẩn sĩ đều thể hiện một lý tưởng sống cao đẹp: quay về với thiên nhiên, giữ cho tâm hồn thanh sạch, vượt lên trên danh lợi phù hoa. Tuy nhiên, nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện sự dứt khoát, an nhiên, mang màu sắc triết lý, thì Nguyễn Khuyến lại khắc họa vẻ đẹp ẩn sĩ qua sự tinh tế, nhạy cảm và phần nào nỗi niềm day dứt, tiếc nuối. Hai hình tượng đều góp phần làm nổi bật một quan niệm sống nhân văn, giàu bản sắc văn hóa dân tộc, đồng thời phản ánh tâm thế và khí phách của những trí thức yêu nước trong hoàn cảnh lịch sử đầy biến động.
Tóm lại, qua hai bài thơ, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên với nhiều chiều sâu cảm xúc và tư tưởng. Dù là sự an nhiên triết lý của Nguyễn Bỉnh Khiêm hay nỗi lòng u hoài kín đáo của Nguyễn Khuyến, thì cả hai đều là tiếng nói của những tâm hồn thanh cao, luôn hướng đến một lối sống đẹp – sống thuận theo tự nhiên, giữ trọn khí tiết giữa cuộc đời nhiều biến động.
Câu 1.
Hiện tượng tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ của con người trước những mất mát về sinh thái do biến đổi khí hậu gây ra, có thể là những mất mát đã xảy ra hoặc được tin rằng sẽ xảy ra trong tương lai, khiến con người phản ứng về mặt tâm lý giống như khi mất người thân.
Câu 2.
Bài viết trình bày thông tin theo trình tự diễn dịch kết hợp phân tích – minh chứng: từ khái niệm chung về hiện tượng, đến phân tích đặc điểm, nguyên nhân và đưa ra dẫn chứng cụ thể.
Câu 3.
Tác giả sử dụng các bằng chứng gồm:
– Nghiên cứu của Ashlee Cunsolo và Neville R. Ellis năm 2018.
– Trường hợp của người Inuit ở Canada và nông dân ở Australia.
– Câu nói của một người Inuit về sự mất mát văn hóa.
– Phản ứng của các tộc người bản địa ở Brazil khi rừng Amazon cháy.
– Kết quả khảo sát của Caroline Hickman và cộng sự về trẻ em và thanh thiếu niên ở 10 quốc gia.
Câu 4.
Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc nhìn tâm lý và nhân văn, tập trung khai thác chiều sâu cảm xúc và những hệ quả tinh thần đối với con người. Cách tiếp cận này mang tính mới mẻ, giúp người đọc nhận thức rõ hơn về ảnh hưởng lâu dài và sâu rộng của biến đổi khí hậu không chỉ đến môi trường mà còn đến đời sống tinh thần.
Câu 5.
Thông điệp sâu sắc nhất là: Biến đổi khí hậu không chỉ tàn phá môi trường sống mà còn gây ra khủng hoảng tinh thần sâu sắc cho con người, đòi hỏi sự nhận thức nghiêm túc và hành động cấp thiết từ toàn xã hội.
Câu 1 Trong bài thơ Trăng hè của nhà thơ Đoàn Văn Cừ, hai khổ thơ đã diễn tả được bức tranh quê hương bình dị, mộc mạc, đong đầy cảm xúc. Câu thơ "Tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa" sử dụng từ tượng thanh "kẽo kẹt" đã diễn tả được âm thanh tiếng võng dân dã trong căn nhà ấm áp. Hình ảnh "Đầu thềm con chó ngủ lơ mơ / Bóng cây lơi lả bên hàng dậu / Đêm vắng, người im, cảnh lặng lờ' sử dụng từ láy lơ mơ, lơi lả, lặng lờ đã tăng sức gợi hình, gợi cảm xúc và tăng tính chân thực, sinh động. Người đọc cảm nhận được hình ảnh của con chó ngủ mơ màng ở hè, bóng cây thướt tha ở bên hàng dậu và khung cảnh lặng im, vạn vật yên lặng. Khổ thơ đã diễn tả được hình ảnh, thiên nhiên, sự vật đều rơi vào trạng thái bình yên, tĩnh lặng. Người đọc cảm nhận được khung cảnh thanh bình, tĩnh mịch, ấm áp. Khổ thơ tiếp theo đã miêu tả hoạt động của con người. "Ông lão nằm chơi ở giữa sân" và "Thằng cu đứng vịn bên thanh chõng/Ngắm bóng con mèo quyện dưới chân" đã diễn tả được hoạt động của con người. Từ láy "lấp loáng" đã tăng sức gợi hình, gợi cảm xúc cho hình ảnh của những tàu cau dưới ánh trăng. Hình ảnh thơ vừa lãng mạn vừa đong đầy cảm xúc. Tóm lại, bài thơ đã diễn tả được bức tranh quê hương tĩnh mịch, thanh bình và lặng yên nhưng mang vẻ đẹp độc đáo, đẹp theo cách riêng.
Câu 2
Trong hành trình cuộc sống, việc đạt đến thành công không chỉ đơn thuần là kết quả của sự nỗ lực mà còn là sản phẩm của sự kiên nhẫn và chăm chỉ. Nỗ lực, được hiểu đơn giản là sự cố gắng không ngừng, đó là chìa khóa quan trọng để mở ra cánh cửa của thành công. Những người thành công không bao giờ chấp nhận thất bại, họ không bao giờ từ bỏ trước những khó khăn và thách thức.
Đặc điểm nổi bật của những người có tinh thần nỗ lực là sự kiên định trong suy nghĩ và hành động của họ. Họ không chỉ giữ vững niềm tin vào chính bản thân mình mà còn xác định rõ ràng mục tiêu và hướng dẫn bản thân từng bước một đến đích đến. Sự kiên trì này không chỉ giúp họ vượt qua mọi cám dỗ mà còn là nguồn động viên mạnh mẽ để duy trì sự quyết tâm.
Hơn nữa, nỗ lực không chỉ đơn thuần là một phương tiện để đạt được thành công cá nhân mà còn tạo nên những mối quan hệ giá trị. Những người có cùng mục tiêu và phẩm chất thường kết nối với nhau, tạo thành những liên kết mạnh mẽ. Sự đồng hành và cùng nhau nỗ lực để đạt đến mục tiêu chung không chỉ làm tăng cường sức mạnh cá nhân mà còn góp phần tạo nên một cộng đồng hỗ trợ và đồng thuận.
Tuy nhiên, không phải ai cũng có lòng dũng cảm và sẵn sàng vượt qua ranh giới an toàn của bản thân để chấp nhận thách thức. Có những người luôn chần chừ và tự ti khi đối mặt với những thử thách, không dám mở rộng tầm nhìn để khám phá những tiềm năng mới. Điều này dẫn đến việc họ mãi mãi ở trong vùng an toàn và không bao giờ trải nghiệm được những điều mới mẻ và thú vị.
Thành công và thất bại đều phản ánh lựa chọn và hành động của chính bản thân. Để xây dựng cuộc sống tốt đẹp, không chỉ cần nỗ lực mà còn cần sự khả năng học tập và thấu hiểu tri thức. Đặt ra những mục tiêu cụ thể và không ngừng cố gắng để đạt đến chúng sẽ là hành động tích cực để tạo ra những thay đổi tích lũy dần và đạt được thành công trên con đường cuộc sống. Tóm lại, sự nỗ lực không chỉ là phương tiện mà còn là nguồn động viên và chiếc chìa khóa quan trọng mở ra cánh cửa của thành công và hạnh phúc.
Câu 1:
- Ngôi kể trong đoạn trích là ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình).
Câu 2:
Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù trước đó từng bị phân biệt đối xử:
- Khi mẹ đến ở cùng, Bớt rất mừng nhưng vẫn hỏi lại mẹ để mẹ suy nghĩ kỹ.
- Chị không trách móc mẹ mà chỉ lo mẹ sẽ lại thay đổi ý định.
- Chị tận tình chăm sóc mẹ, để mẹ ở cùng mà không oán giận chuyện cũ.
- Khi mẹ ân hận, Bớt vội ôm lấy mẹ và trấn an để mẹ không phải suy nghĩ nhiều.
Câu 3:
Nhân vật Bớt là một người:
- Bao dung, hiếu thảo: Dù từng bị mẹ phân biệt đối xử, chị vẫn mở lòng đón mẹ về sống cùng, không oán trách.
- Chăm chỉ, tần tảo: Một mình chị vừa lo công tác, vừa nuôi con, làm ruộng.
- Yêu thương gia đình: Chị quan tâm, lo lắng cho mẹ và các con, luôn cố gắng vun vén gia đình.
Câu 4:
Hành động ôm lấy mẹ và câu nói "- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?" có ý nghĩa:
- An ủi mẹ, giúp mẹ bớt mặc cảm, không dằn vặt về những lỗi lầm trong quá khứ.
- Thể hiện sự bao dung của Bớt, chị không hề trách mẹ mà ngược lại còn muốn mẹ sống thanh thản.
- Khẳng định tình cảm mẹ con: Dù trước kia có chuyện gì xảy ra, Bớt vẫn yêu thương và kính trọng mẹ.
Câu 5:
Thông điệp ý nghĩa nhất: "Hãy bao dung và yêu thương gia đình, bởi gia đình là nơi cuối cùng ta có thể trở về."
Lí do:
- Gia đình có thể xảy ra mâu thuẫn, nhưng nếu biết tha thứ và yêu thương, mọi vết thương đều có thể hàn gắn.
- Như chị Bớt, dù từng chịu thiệt thòi, chị vẫn mở lòng với mẹ, giữ gìn tình cảm gia đình.
- Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người vì những mâu thuẫn nhỏ mà xa cách người thân, nên thông điệp này càng trở nên ý nghĩa.
Câu 1 Bài thơ “Bàn giao” của Vũ Quần Phương là một lời nhắn nhủ đầy tình cảm và triết lý giữa các thế hệ, mang đậm chất nhân văn và tinh thần lạc quan. Từ hình ảnh người ông “bàn giao” cho cháu, nhà thơ không chỉ thể hiện sự chuyển giao về mặt thời gian, không gian mà còn là sự gửi gắm những giá trị sống. Ông “bàn giao” những điều tươi đẹp như gió heo may, hương bưởi tháng Giêng, cỏ mùa xuân… những hình ảnh dung dị nhưng chất chứa vẻ đẹp của cuộc sống và thiên nhiên. Đặc biệt, ông không “bàn giao” những vất vả, mất mát của quá khứ mà chọn giữ lại cho mình, thể hiện tình yêu thương sâu sắc với thế hệ sau. Tuy nhiên, ông vẫn “bàn giao một chút buồn”, một chút cô đơn – như một phần tất yếu của đời sống, kèm theo đó là “câu thơ vững gót làm người” – lời nhắn gửi về nghị lực, lòng nhân ái và bản lĩnh làm người. Bài thơ khép lại nhẹ nhàng nhưng để lại dư âm sâu lắng, như một lời dặn dò đầy yêu thương, trách nhiệm và hi vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.
Câu 2
Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất, quý giá nhất trong đời người . Nó cho ta thời gian để tìm kiếm mơ ước và cho ta sức khỏe để hiện thực hóa những ước mơ ấy. Đó cũng là lúc ta đi thật nhiều, học thật nhiều và trải nghiệm thật nhiều. Trải nghiệm là điều không thể thiếu ở tuổi trẻ.
Sự trải nghiệm chính là quá trình tích lũy tri thức, kinh nghiệm sống của con người thông qua việc khám quá thế giới xung quanh. Ta có thể trải nghiệm cuộc sống bằng nhiều hình thức khác nhau như học tập, giao tiếp, đi du lịch hay tham gia các hoạt động tình nguyện,...
Không ai sinh ra trên đời đã trở thành người tài giỏi và sâu sắc. Dù có dành cả cuộc đời mình để học tập, con người cũng không thể trở nên hoàn hảo. Chính vì thế, ta luôn cần những trải nghiệm sống để cải thiện bản thân từng ngày. Quá trình trải nghiệm đem đến cho ta những bài học vô cùng quý giá mà không một cuốn sách hay lí thuyết nào làm được. Mỗi vùng đất ta từng đến, mỗi người ta từng gặp đều khiến trưởng thành hơn. Sự chăm chỉ, lòng dũng cảm, tinh thần kiên cường, lòng bác ái,… đều được tôi luyện từ trải nghiệm sống. Nhờ có sự trải nghiệm mà ta được tiếp thêm động lực cùng cảm hứng để chinh phục hoài bão lớn lao và thêm trân trọng những gì đang có. Không chỉ vậy, càng trải nghiệm nhiều, ta càng thấy được sự rộng lớn và đa dạng của thế giới xung quanh để từ đó có cái nhìn đa chiều, tích cực về cuộc sống. Nếu không trải nghiệm, ta chẳng khác nào “Ếch ngồi đáy giếng”, chỉ biết ôm khư khư định kiến bảo thủ và nông cạn của bản thân. MC Khánh Vy – người vừa đạt học bổng toàn phần của Chính phủ Anh sau ba lần bị từ chối đã có những chia sẻ về vai trò của trải nghiệm đối với thành công của cô. Khánh Vy bày tỏ rằng trong những bài luận trước kia, cô thường nói về lý thuyết sống nhiều hơn là kể về những trải nghiệm. Đến bài luận lần này, Khánh Vy tập trung kể thực hiện những trải nghiệm thực tế, các vấn đề cô gặp phải, cách giải quyết chúng và những đóng góp của cô cho xã hội.
Ngược lại, trong xã hội vẫn còn có nhiều người chưa nhận thức được vai tròquan trọng của sự trải nghiệm. Nhiều người lười biếng, không chịu vươn lên hoặc quen thói giáo điều, bảo thủ. Dù sớm hay muộn, những người này sẽ trở nên lạc hậu và trở thành kẻ thất bại trong cuộc sống.
“Thà một phút huy hoàng rồi chợt tắt/Còn hơn buồn le lói suốt trăm năm”. Hãy mở lòng mình và sẵn sàng trải nghiệm. Bước chân ra ngoài khám phá vẻ đẹp của thế giới, ta sẽ thấy tâm hồn mình tươi đẹp hơn.
Câu 1:
- Thể thơ: Tự do.
- Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
- Nhân vật trữ tình: Người ông.
Câu 2:
Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu:
- Những điều đẹp đẽ như: gió heo may, góc phố với mùi ngô nướng, tháng giêng hương bưởi, mùa xuân xanh, những gương mặt đẫm nắng, yêu thương trên trái đất.
- Một chút buồn, ngậm ngùi, chút cô đơn, và câu thơ về nghị lực sống "Cắn răng mà chịu thiệt, vững gót để làm người".
Câu 3:
Ở khổ thơ thứ hai, người ông không muốn bàn giao cho cháu những thứ như: những tháng ngày vất vả, sương muối lạnh giá, sự rung chuyển của đất, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ, mưa bụi. Lý do ông không muốn trao những điều này là bởi ông không mong cháu phải gánh chịu những khổ đau, khó khăn và mất mát mà ông từng trải qua. Tấm lòng yêu thương của ông dành cho cháu được thể hiện rõ ràng qua sự lựa chọn chỉ trao lại những điều đẹp đẽ, hy vọng cháu được sống trong một thế giới an lành hơn, đầy ắp niềm vui, yêu thương và hy vọng.
Câu 4:
Biện pháp điệp ngữ "bàn giao" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ. Việc lặp lại từ này tạo nên nhịp điệu sâu lắng, đồng thời nhấn mạnh tình cảm yêu thương, trách nhiệm và sự kỳ vọng của người ông đối với thế hệ sau. Điệp ngữ không chỉ làm nổi bật những giá trị quý báu mà ông trân trọng muốn truyền lại, mà còn thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng mà cháu sẽ kế thừa và phát huy. Nhờ biện pháp điệp ngữ, bài thơ trở nên giàu cảm xúc và có sức lay động mạnh mẽ hơn.
Câu 5:
Chúng ta cần có thái độ trân trọng và biết ơn đối với những điều quý giá mà thế hệ cha ông đã bàn giao. Sự trân trọng đó cần được thể hiện qua việc gìn giữ, bảo tồn những giá trị văn hóa, lịch sử và tinh thần mà họ để lại. Đồng thời, chúng ta cần phát huy những giá trị ấy, áp dụng chúng vào cuộc sống hiện tại để tạo ra những đóng góp tích cực cho xã hội. Hơn thế nữa, mỗi người cần ý thức trách nhiệm của mình trong việc xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn, để lại những di sản có ý nghĩa cho thế hệ mai sau. Chỉ khi chúng ta biết kế thừa và phát triển, những công lao và kỳ vọng của cha ông mới thực sự được trân quý và phát huy trọn vẹn.
Câu 1 Trong tác phẩm “Đạo đức cách mạng”, Chủ tịch Hồ Chí Minh từng kể một câu chuyện giản dị về việc trả lại một sợi chỉ đỏ mượn của dân để khâu áo. Tuy chỉ là một vật nhỏ bé, nhưng hành động ấy thể hiện sâu sắc tư tưởng và nhân cách đạo đức cách mạng cao đẹp của Bác. Với Bác, tài sản của nhân dân dù nhỏ đến đâu cũng phải được trân trọng, tuyệt đối không được xâm phạm. “Cái sợi chỉ” không chỉ là vật chất, mà còn là biểu tượng cho sự liêm khiết, công minh, và lòng kính trọng với nhân dân – những giá trị cốt lõi làm nên đạo đức người cán bộ cách mạng. Qua câu chuyện ấy, Bác Hồ muốn nhấn mạnh rằng, muốn được nhân dân tin yêu thì người cán bộ, đảng viên trước hết phải rèn luyện đạo đức từ những điều nhỏ nhất trong đời sống hàng ngày.
Câu 2
Bài làm
Con người để hoàn thiện bản thân thì phải không ngừng trau dồi nhiều đức tính quý báu. Một trong những đức tính tốt đẹp mà chúng ta cần có chính là ý thức về tinh thần đoàn kết. Tinh thần đoàn kết là tình yêu thương giữa con người với con người, sẵn sàng đồng cảm, chia sẻ, thấu hiểu và giúp đỡ người khác khi người ta gặp khó khăn; cùng nhau hướng đến mục tiêu tốt đẹp để phát triển cộng đồng, dân tộc và đất nước.
Cuộc sống vẫn còn nhiều mảnh đời khó khăn, bất hạnh, giúp đỡ nhau làm cuộc sống của con người ngày càng tốt lên, xã hội phát triển hơn. Một con người có tâm thiện, luôn giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn sẽ được mọi người yêu quý, kính trọng và sẵn sàng giúp đỡ lại khi mình rơi vào hoàn cảnh tương tự. Ngoài ra, nếu xã hội ai cũng có tinh thần đoàn kết thì xã hội sẽ được lan tỏa nhiều điều tốt đẹp. Minh chứng cho tinh thần đoàn kết đó chính là trong thời kì dịch bệnh như hiện nay, cả nước ta đoàn kết một lòng chống dịch; còn thời kì lịch sử trước đây khi bị quân giặc đô hộ, nước ta đoàn kết đồng tâm hiệp lực chống lại kẻ thù vô cùng mạnh để lấy lại độc lập tự do,…
Tuy nhiên, trong cuộc sống vẫn còn có nhiều người thờ ơ, vô cảm trước nỗi đau của người khác, chỉ biết đến bản thân mình, lại có những người tự tách mình ra khỏi khối sức mạnh của cộng đồng,… những người này đáng bị xã hội thẳng thắn lên án, chỉ trích. Đoàn kết là một truyền thống tốt đẹp mà chúng ta cần rèn luyện và phát huy.
Câu 1 Trong tác phẩm “Đạo đức cách mạng”, Chủ tịch Hồ Chí Minh từng kể một câu chuyện giản dị về việc trả lại một sợi chỉ đỏ mượn của dân để khâu áo. Tuy chỉ là một vật nhỏ bé, nhưng hành động ấy thể hiện sâu sắc tư tưởng và nhân cách đạo đức cách mạng cao đẹp của Bác. Với Bác, tài sản của nhân dân dù nhỏ đến đâu cũng phải được trân trọng, tuyệt đối không được xâm phạm. “Cái sợi chỉ” không chỉ là vật chất, mà còn là biểu tượng cho sự liêm khiết, công minh, và lòng kính trọng với nhân dân – những giá trị cốt lõi làm nên đạo đức người cán bộ cách mạng. Qua câu chuyện ấy, Bác Hồ muốn nhấn mạnh rằng, muốn được nhân dân tin yêu thì người cán bộ, đảng viên trước hết phải rèn luyện đạo đức từ những điều nhỏ nhất trong đời sống hàng ngày.
Câu 2
Bài làm
Con người để hoàn thiện bản thân thì phải không ngừng trau dồi nhiều đức tính quý báu. Một trong những đức tính tốt đẹp mà chúng ta cần có chính là ý thức về tinh thần đoàn kết. Tinh thần đoàn kết là tình yêu thương giữa con người với con người, sẵn sàng đồng cảm, chia sẻ, thấu hiểu và giúp đỡ người khác khi người ta gặp khó khăn; cùng nhau hướng đến mục tiêu tốt đẹp để phát triển cộng đồng, dân tộc và đất nước.
Cuộc sống vẫn còn nhiều mảnh đời khó khăn, bất hạnh, giúp đỡ nhau làm cuộc sống của con người ngày càng tốt lên, xã hội phát triển hơn. Một con người có tâm thiện, luôn giúp đỡ người khác khi gặp khó khăn sẽ được mọi người yêu quý, kính trọng và sẵn sàng giúp đỡ lại khi mình rơi vào hoàn cảnh tương tự. Ngoài ra, nếu xã hội ai cũng có tinh thần đoàn kết thì xã hội sẽ được lan tỏa nhiều điều tốt đẹp. Minh chứng cho tinh thần đoàn kết đó chính là trong thời kì dịch bệnh như hiện nay, cả nước ta đoàn kết một lòng chống dịch; còn thời kì lịch sử trước đây khi bị quân giặc đô hộ, nước ta đoàn kết đồng tâm hiệp lực chống lại kẻ thù vô cùng mạnh để lấy lại độc lập tự do,…
Tuy nhiên, trong cuộc sống vẫn còn có nhiều người thờ ơ, vô cảm trước nỗi đau của người khác, chỉ biết đến bản thân mình, lại có những người tự tách mình ra khỏi khối sức mạnh của cộng đồng,… những người này đáng bị xã hội thẳng thắn lên án, chỉ trích. Đoàn kết là một truyền thống tốt đẹp mà chúng ta cần rèn luyện và phát huy.
Câu 1 Biểu cảm
Câu 2 Nhân vật"tôi" trong bài đã trở thành sợi chỉ từ cái bông
Câu 3 Bptt so sánh"Đã bền hơn lụa, lại điều hơn da"
Tác dụng: -nhấn mạnh sự bền chắc của tình đoàn kết
- tăng sức gợi hình gợi cảm
Câu 4
C4.
- Đặc tính
+ Yếu, dễ đứt, dễ rời.
+ Nhưng khi đan vào thì lại rất chắc chắn và bền bỉ.
- sức mạnh của sợi chỉ nằm ở sự đoàn kết tạo thành một khối vững chắc, giống như sức mạnh của cộng đồng, tập thể khi cùng nhau chung tay hành động
Câu 5
Bài học
Trong cuộc sống hiện nay,tinh thần đoàn kết là vô cùng quan trọng,tinh thần đoàn kết chúng ta đoàn kết với những người khác, họ có thể tạo nên sức mạnh phi thường, giúp tập thể phát triển vững mạnh.