Lương Thảo Vân

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Lương Thảo Vân
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1

Đoạn thơ trong bài Trăng hè của Đoàn Văn Cừ đã khắc họa một bức tranh quê thanh bình, êm ả và đầy chất thơ. Không gian làng quê hiện lên trong sự tĩnh lặng của đêm khuya, với âm thanh kẽo kẹt của chiếc võng đưa, tiếng thở lơ mơ của con chó nằm đầu thềm, tất cả đều nhuốm màu yên bình, thư thái. Ánh trăng dịu dàng phủ lên cảnh vật khiến tàu cau lấp loáng, bóng cây buông lơi bên hàng dậu như hòa nhịp cùng vẻ tĩnh mịch. Hình ảnh ông lão nằm chơi giữa sân và đứa trẻ nhỏ ngắm bóng mèo dưới chân mang đến cảm giác thân thuộc, gần gũi và gợi nhắc đến nếp sống chậm rãi, đậm chất quê hương. Bức tranh không chỉ đẹp ở hình ảnh mà còn gợi một không gian sống đầy yêu thương, yên ả – nơi con người hòa vào thiên nhiên. Qua đó, ta thấy được tình yêu quê hương sâu sắc và tâm hồn tinh tế của nhà thơ.




câu 2

Tuổi trẻ là quãng thời gian tươi đẹp, đầy nhiệt huyết và khát vọng vươn lên trong cuộc sống. Một trong những phẩm chất quan trọng góp phần tạo nên giá trị và thành công của người trẻ chính là sự nỗ lực hết mình. Đó không chỉ là biểu hiện của tinh thần trách nhiệm với bản thân mà còn là yếu tố cốt lõi để vượt qua thử thách và khẳng định giá trị cá nhân trong xã hội hiện đại.


Sự nỗ lực hết mình là khi con người không ngừng cố gắng, học hỏi và kiên trì theo đuổi mục tiêu đã đặt ra, bất chấp khó khăn, thất bại hay cám dỗ. Đối với tuổi trẻ, sự nỗ lực chính là động lực để phát triển năng lực, tạo dựng tương lai và sống có ý nghĩa. Trong xã hội ngày nay, chúng ta dễ dàng bắt gặp những tấm gương trẻ không ngừng vươn lên: những sinh viên nghèo học giỏi, những bạn trẻ khởi nghiệp đầy sáng tạo, những vận động viên, nghệ sĩ lao động không mệt mỏi để đạt đến đỉnh cao nghề nghiệp. Họ chính là minh chứng sống động cho giá trị của sự nỗ lực.


Tuy nhiên, không phải người trẻ nào cũng ý thức được điều đó. Một bộ phận giới trẻ hiện nay dễ nản chí, sống thụ động, ngại va chạm và thiếu mục tiêu rõ ràng. Có người dễ hài lòng với thực tại, có người lại mải mê chạy theo xu hướng mà quên đi giá trị cốt lõi là sự cố gắng không ngừng. Sự thiếu nỗ lực không chỉ khiến tuổi trẻ trôi qua lãng phí mà còn khiến bản thân trở nên mờ nhạt giữa xã hội cạnh tranh gay gắt.


Do đó, mỗi người trẻ cần nhận thức rằng, dù xuất phát điểm có khác nhau, nhưng chỉ cần có ý chí và nỗ lực thật sự, ai cũng có thể vươn tới thành công. Hãy luôn học hỏi, chủ động hành động, biết chấp nhận thất bại để rèn luyện bản thân vững vàng hơn. Chỉ khi ta dám cháy hết mình cho ước mơ, tuổi trẻ mới thực sự có ý nghĩa.

Sự nỗ lực hết mình chính là con đường vững chắc nhất để tuổi trẻ bước đến thành công. Trong hành trình ấy, có thể ta sẽ vấp ngã, nhưng chính những lần đứng dậy sẽ khiến ta trưởng thành. Bởi lẽ, không có thành công nào đến với những người chỉ biết mơ ước mà không hành động.


Câu 1 Ngôi kể trong văn bản là ngôi thứ ba, người kể chuyện giấu mình, kể chuyện theo điểm nhìn của nhân vật Bớt

Câu 2Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ dù từng bị phân biệt đối xử:

+Khi mẹ mang đồ đến ở cùng, Bớt rất mừng, chỉ muốn gặng hỏi để mẹ không thấy ngượng.

+Bớt đón mẹ về chăm sóc, dù từng bị mẹ thiên vị Nở.

+Khi mẹ nhắc đến lỗi lầm cũ và tự trách, Bớt vội vàng trấn an mẹ: “Ô hay! Con có nói gì đâu…”.

Câu 3. Qua đoạn trích, nhân vật Bớt là người:

+Hiếu thảo: Dù từng chịu thiệt thòi, vẫn sẵn lòng đón mẹ về ở cùng, chăm sóc và không trách móc.

+Vị tha, bao dung: Không hề giận mẹ, sẵn sàng bỏ qua quá khứ để hướng về hiện tại.

+Chịu thương, chịu khó: Vừa làm công tác xã hội, vừa lo toan nuôi con, từng trải qua nhiều vất vả.

+Giàu tình cảm, biết nghĩ cho người khác: Luôn lo lắng, thấu hiểu nỗi buồn, sự cô đơn của mẹ già.

Câu 4. Hành động ôm lấy vai mẹ và câu nói: “- Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?” cho thấy:

+Sự an ủi, vỗ về của người con dành cho mẹ khi mẹ đang cảm thấy ân hận và day dứt

+Tấm lòng vị tha của Bớt: chị không trách cứ mà còn chủ động làm dịu lòng mẹ.

+Câu nói giản dị nhưng đầy ấm áp, thể hiện tình mẫu tử gắn bó, vượt lên những lỗi lầm quá khứ.

Câu 5.

Thông điệp ý nghĩa nhất từ văn bản là: Tình mẫu tử thiêng liêng có thể hóa giải những tổn thương, lỗi lầm và đem con người xích lại gần nhau hơn.

Lí do:

Trong xã hội hiện đại, nhiều gia đình phải đối mặt với sự đứt gãy về tình cảm do áp lực cuộc sống, hiểu lầm hoặc thiên vị. Câu chuyện của mẹ con bà Ngải – chị Bớt nhắc nhở chúng ta rằng, khi biết yêu thương và bao dung, con người có thể hàn gắn những rạn nứt, cùng nhau vượt qua mọi khó khăn và giữ gìn hạnh phúc gia đình.


Câu 1

Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Việc bảo vệ môi trường không chỉ đơn thuần là giữ cho bầu không khí trong lành hay nguồn nước sạch sẽ, mà còn là bảo vệ sự sống, bảo vệ tương lai của chính chúng ta. Khi môi trường bị hủy hoại bởi ô nhiễm, biến đổi khí hậu hay khai thác tài nguyên quá mức, con người sẽ phải gánh chịu những hậu quả nghiêm trọng như thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng lương thực và cả tổn thương về tinh thần. Những cảm xúc đau buồn, lo âu trước sự biến mất của thiên nhiên – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” – đã cho thấy môi trường không chỉ có giá trị vật chất mà còn là chốn nương tựa tinh thần. Bảo vệ môi trường vì vậy là trách nhiệm chung của mỗi người, bắt đầu từ những hành động nhỏ như không xả rác bừa bãi, sử dụng tiết kiệm tài nguyên, đến việc nâng cao nhận thức cộng đồng. Môi trường xanh là nền tảng cho cuộc sống an lành và phát triển bền vững.

Câu 2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ thường gắn liền với lý tưởng sống nhàn tĩnh, hòa hợp với thiên nhiên, thoát khỏi vòng danh lợi. Qua hai bài thơ Nhàn (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ của Nguyễn Khuyến (trích), hình ảnh người ẩn sĩ hiện lên đầy sinh động, tuy cùng lựa chọn cuộc sống ẩn dật nhưng mỗi người lại có một phong cách thể hiện và sắc thái tâm hồn riêng biệt.


Trong bài Nhàn, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện rõ ràng một triết lý sống nhàn tản, coi thường danh lợi. Câu thơ “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ” là lời khẳng định bản lĩnh và sự lựa chọn có ý thức. Ông đối lập “ta” với “người” để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai lối sống: người đời chạy theo “chốn lao xao” của danh vọng, còn ông tìm đến chốn “vắng vẻ” của thanh tĩnh và tự do. Cảnh sống của ông rất giản dị, gần gũi với thiên nhiên: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá”, “Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Tất cả cho thấy một cuộc sống thanh đạm, song lại vô cùng thanh cao, không vướng bụi trần. Dù sống giữa thiên nhiên mộc mạc, ông vẫn giữ được phong thái ung dung, thể hiện một nhân cách lớn – coi “phú quý tựa chiêm bao”, tức xem vinh hoa chỉ là ảo ảnh, không bền vững.


Trong khi đó, bài thơ của Nguyễn Khuyến lại thể hiện một người ẩn sĩ với tâm hồn tinh tế, giàu cảm xúc .Ông không trực tiếp bàn về triết lý sống như Nguyễn Bỉnh Khiêm, mà để thiên nhiên và cảm xúc dẫn lối suy tư. Cảnh thu yên ả hiện lên với “trời thu xanh ngắt”, “cần trúc lơ phơ”, “bóng trăng vào song thưa”… tạo nên một không gian thanh tĩnh, gợi sự cô tịch nhưng không lạnh lẽo. Trong khung cảnh ấy, nhà thơ định “cất bút” làm thơ, nhưng chợt “thẹn với ông Đào” – một hình ảnh ẩn dụ cho Đào Tiềm, người ẩn sĩ tiêu biểu của văn học Trung Quốc. Câu thơ khép lại nhẹ nhàng mà sâu sắc, thể hiện sự khiêm nhường, tự ý thức về mình, và cũng cho thấy tâm hồn nghệ sĩ luôn gắn bó với thiên nhiên nhưng vẫn đau đáu với tài năng và danh tiếng.


Như vậy, cả hai hình tượng người ẩn sĩ đều phản ánh vẻ đẹp nhân cách và trí tuệ. Nguyễn Bỉnh Khiêm là ẩn sĩ mang tinh thần triết lý mạnh mẽ, cương nghị, còn Nguyễn Khuyến lại là ẩn sĩ mang phong thái nghệ sĩ, trầm lặng, tinh tế. Họ cùng giống nhau ở tình yêu thiên nhiên và sự thoát ly danh lợi, nhưng khác nhau ở cách thể hiện nội tâm: một người thể hiện bản lĩnh rõ ràng, người kia ẩn chứa tâm trạng kín đáo. Chính sự tương phản ấy đã góp phần làm phong phú thêm cho hình tượng người ẩn sĩ trong thơ ca trung đại Việt Nam.


câu 1

Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Việc bảo vệ môi trường không chỉ đơn thuần là giữ cho bầu không khí trong lành hay nguồn nước sạch sẽ, mà còn là bảo vệ sự sống, bảo vệ tương lai của chính chúng ta. Khi môi trường bị hủy hoại bởi ô nhiễm, biến đổi khí hậu hay khai thác tài nguyên quá mức, con người sẽ phải gánh chịu những hậu quả nghiêm trọng như thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng lương thực và cả tổn thương về tinh thần. Những cảm xúc đau buồn, lo âu trước sự biến mất của thiên nhiên như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” đã cho thấy môi trường không chỉ có giá trị vật chất mà còn là chốn nương tựa tinh thần. Bảo vệ môi trường vì vậy là trách nhiệm chung của mỗi người, bắt đầu từ những hành động nhỏ như không xả rác bừa bãi, sử dụng tiết kiệm tài nguyên, đến việc nâng cao nhận thức cộng đồng. Môi trường xanh là nền tảng cho cuộc sống an lành và phát triển bền vững

câu 2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ thường gắn liền với lý tưởng sống nhàn tĩnh, hòa hợp với thiên nhiên, thoát khỏi vòng danh lợi. Qua hai bài thơ Nhàn (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ của Nguyễn Khuyến (trích), hình ảnh người ẩn sĩ hiện lên đầy sinh động, tuy cùng lựa chọn cuộc sống ẩn dật nhưng mỗi người lại có một phong cách thể hiện và sắc thái tâm hồn riêng biệt.


Trong bài Nhàn, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện rõ ràng một triết lý sống nhàn tản, coi thường danh lợi. Câu thơ “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ” là lời khẳng định bản lĩnh và sự lựa chọn có ý thức. Ông đối lập “ta” với “người” để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai lối sống: người đời chạy theo “chốn lao xao” của danh vọng, còn ông tìm đến chốn “vắng vẻ” của thanh tĩnh và tự do. Cảnh sống của ông rất giản dị, gần gũi với thiên nhiên: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá”, “Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Tất cả cho thấy một cuộc sống thanh đạm, song lại vô cùng thanh cao, không vướng bụi trần. Dù sống giữa thiên nhiên mộc mạc, ông vẫn giữ được phong thái ung dung, thể hiện một nhân cách lớn – coi “phú quý tựa chiêm bao”, tức xem vinh hoa chỉ là ảo ảnh, không bền vững.


Trong khi đó, bài thơ của Nguyễn Khuyến lại thể hiện một người ẩn sĩ với tâm hồn tinh tế, giàu cảm xúc. Ông không trực tiếp bàn về triết lý sống như Nguyễn Bỉnh Khiêm, mà để thiên nhiên và cảm xúc dẫn lối suy tư. Cảnh thu yên ả hiện lên với “trời thu xanh ngắt”, “cần trúc lơ phơ”, “bóng trăng vào song thưa”… tạo nên một không gian thanh tĩnh, gợi sự cô tịch nhưng không lạnh lẽo. Trong khung cảnh ấy, nhà thơ định “cất bút” làm thơ, nhưng chợt “thẹn với ông Đào” – một hình ảnh ẩn dụ cho Đào Tiềm, người ẩn sĩ tiêu biểu của văn học Trung Quốc. Câu thơ khép lại nhẹ nhàng mà sâu sắc, thể hiện sự khiêm nhường, tự ý thức về mình, và cũng cho thấy tâm hồn nghệ sĩ luôn gắn bó với thiên nhiên nhưng vẫn đau đáu với tài năng và danh tiếng.


Như vậy, cả hai hình tượng người ẩn sĩ đều phản ánh vẻ đẹp nhân cách và trí tuệ. Nguyễn Bỉnh Khiêm là ẩn sĩ mang tinh thần triết lý mạnh mẽ, cương nghị, còn Nguyễn Khuyến lại là ẩn sĩ mang phong thái nghệ sĩ, trầm lặng, tinh tế. Họ cùng giống nhau ở tình yêu thiên nhiên và sự thoát ly danh lợi, nhưng khác nhau ở cách thể hiện nội tâm: một người thể hiện bản lĩnh rõ ràng, người kia ẩn chứa tâm trạng kín đáo. Chính sự tương phản ấy đã góp phần làm phong phú thêm cho hình tượng người ẩn sĩ trong thơ ca trung đại Việt Nam.




câu 1

Môi trường là không gian sống thiết yếu của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Việc bảo vệ môi trường không chỉ đơn thuần là giữ cho bầu không khí trong lành hay nguồn nước sạch sẽ, mà còn là bảo vệ sự sống, bảo vệ tương lai của chính chúng ta. Khi môi trường bị hủy hoại bởi ô nhiễm, biến đổi khí hậu hay khai thác tài nguyên quá mức, con người sẽ phải gánh chịu những hậu quả nghiêm trọng như thiên tai, dịch bệnh, khủng hoảng lương thực và cả tổn thương về tinh thần. Những cảm xúc đau buồn, lo âu trước sự biến mất của thiên nhiên như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” đã cho thấy môi trường không chỉ có giá trị vật chất mà còn là chốn nương tựa tinh thần. Bảo vệ môi trường vì vậy là trách nhiệm chung của mỗi người, bắt đầu từ những hành động nhỏ như không xả rác bừa bãi, sử dụng tiết kiệm tài nguyên, đến việc nâng cao nhận thức cộng đồng. Môi trường xanh là nền tảng cho cuộc sống an lành và phát triển bền vững

câu 2

Trong văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ thường gắn liền với lý tưởng sống nhàn tĩnh, hòa hợp với thiên nhiên, thoát khỏi vòng danh lợi. Qua hai bài thơ Nhàn (Nguyễn Bỉnh Khiêm) và bài thơ của Nguyễn Khuyến (trích), hình ảnh người ẩn sĩ hiện lên đầy sinh động, tuy cùng lựa chọn cuộc sống ẩn dật nhưng mỗi người lại có một phong cách thể hiện và sắc thái tâm hồn riêng biệt.


Trong bài Nhàn, Nguyễn Bỉnh Khiêm thể hiện rõ ràng một triết lý sống nhàn tản, coi thường danh lợi. Câu thơ “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ” là lời khẳng định bản lĩnh và sự lựa chọn có ý thức. Ông đối lập “ta” với “người” để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai lối sống: người đời chạy theo “chốn lao xao” của danh vọng, còn ông tìm đến chốn “vắng vẻ” của thanh tĩnh và tự do. Cảnh sống của ông rất giản dị, gần gũi với thiên nhiên: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá”, “Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Tất cả cho thấy một cuộc sống thanh đạm, song lại vô cùng thanh cao, không vướng bụi trần. Dù sống giữa thiên nhiên mộc mạc, ông vẫn giữ được phong thái ung dung, thể hiện một nhân cách lớn – coi “phú quý tựa chiêm bao”, tức xem vinh hoa chỉ là ảo ảnh, không bền vững.


Trong khi đó, bài thơ của Nguyễn Khuyến lại thể hiện một người ẩn sĩ với tâm hồn tinh tế, giàu cảm xúc. Ông không trực tiếp bàn về triết lý sống như Nguyễn Bỉnh Khiêm, mà để thiên nhiên và cảm xúc dẫn lối suy tư. Cảnh thu yên ả hiện lên với “trời thu xanh ngắt”, “cần trúc lơ phơ”, “bóng trăng vào song thưa”… tạo nên một không gian thanh tĩnh, gợi sự cô tịch nhưng không lạnh lẽo. Trong khung cảnh ấy, nhà thơ định “cất bút” làm thơ, nhưng chợt “thẹn với ông Đào” – một hình ảnh ẩn dụ cho Đào Tiềm, người ẩn sĩ tiêu biểu của văn học Trung Quốc. Câu thơ khép lại nhẹ nhàng mà sâu sắc, thể hiện sự khiêm nhường, tự ý thức về mình, và cũng cho thấy tâm hồn nghệ sĩ luôn gắn bó với thiên nhiên nhưng vẫn đau đáu với tài năng và danh tiếng.


Như vậy, cả hai hình tượng người ẩn sĩ đều phản ánh vẻ đẹp nhân cách và trí tuệ. Nguyễn Bỉnh Khiêm là ẩn sĩ mang tinh thần triết lý mạnh mẽ, cương nghị, còn Nguyễn Khuyến lại là ẩn sĩ mang phong thái nghệ sĩ, trầm lặng, tinh tế. Họ cùng giống nhau ở tình yêu thiên nhiên và sự thoát ly danh lợi, nhưng khác nhau ở cách thể hiện nội tâm: một người thể hiện bản lĩnh rõ ràng, người kia ẩn chứa tâm trạng kín đáo. Chính sự tương phản ấy đã góp phần làm phong phú thêm cho hình tượng người ẩn sĩ trong thơ ca trung đại Việt Nam.




Câu 1 Theo bài viết, tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ về mặt tinh thần do mất mát sinh thái gây ra bởi biến đổi khí hậu, như sự biến mất của loài sinh vật hoặc cảnh quan thiên nhiên quan trọng, khiến con người phản ứng như khi mất người thân

Câu 2 Bài viết trình bày thông tin theo trình tự diễn giải - phân tích: từ định nghĩa hiện tượng, đưa ví dụ cụ thể, mở rộng phạm vi ảnh hưởng, rồi phân tích tác động tâm lí sâu xa


Câu 3 Tác giả sử dụng các bằng chứng:

+Kết quả nghiên cứu của Cunsolo và Ellis (2018)

+Trường hợp người Inuit ở Canada và người trồng trọt ở Australia

+Lời chia sẻ của các tộc người bản địa Brazil

+Khảo sát cảm xúc của thanh thiếu niên ở 10 quốc gia (2021) do Caroline Hickman thực hiện

Câu 4 Cách tiếp cận vấn đề của tác giả mang tính nhân văn, sâu sắc và toàn diện: không chỉ nhìn biến đổi khí hậu như một vấn đề môi trường mà còn là một khủng hoảng tâm lí – tinh thần toàn cầu, đặc biệt đối với các cộng đồng gắn bó mật thiết với thiên nhiên

Câu 5 Thông điệp sâu sắc nhất là: Biến đổi khí hậu không chỉ tàn phá môi trường mà còn để lại những vết thương tinh thần sâu sắc cho con người – điều này đòi hỏi sự quan tâm không chỉ về vật chất mà còn cả về sức khỏe tâm lí trong hành trình ứng phó với khủng hoảng khí hậu








Câu 1

Bài thơ Ca sợi chỉ của Hồ Chí Minh là một tác phẩm ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa, thể hiện sâu sắc tư tưởng yêu nước và tinh thần đoàn kết dân tộc. Mở đầu bài thơ, Bác dùng hình ảnh “tôi” – một sợi chỉ – để kể lại hành trình từ bông hoa yếu ớt đến khi trở thành một phần trong tấm vải bền chắc. Hình ảnh sợi chỉ tuy nhỏ bé, mỏng manh nhưng khi kết hợp với “nhiều đồng bang”, “sợi dọc, sợi ngang” thì sẽ tạo nên “tấm vải mỹ miều”, “bền hơn lụa, lại điều hơn da”. Đây chính là ẩn dụ cho sức mạnh của sự đoàn kết – khi cá nhân biết gắn bó, đồng lòng cùng tập thể thì có thể tạo nên sức mạnh to lớn, không gì có thể phá vỡ. Bài thơ không chỉ có giá trị nghệ thuật với lối viết giản dị, gần gũi, sử dụng hình ảnh quen thuộc trong đời sống mà còn là một lời kêu gọi thiết tha của Bác tới nhân dân hãy đoàn kết, đồng lòng tham gia Việt Minh, cùng nhau giành độc lập. Qua đó, Hồ Chí Minh đã khéo léo gửi gắm tư tưởng cách mạng và lòng yêu nước sâu sắc bằng hình thức thơ ca đầy cảm xúc và dễ đi vào lòng người.

câu 2

Trong xã hội loài người, không một cá nhân nào có thể sống và phát triển một cách đơn lẻ. Mỗi người đều là một mắt xích trong chuỗi kết nối với cộng đồng. Chính vì vậy, đoàn kết – sự gắn bó, đồng lòng và hỗ trợ lẫn nhau – luôn được xem là một trong những giá trị quan trọng nhất để tạo nên sức mạnh và thành công cho cá nhân cũng như tập thể. Đoàn kết không chỉ là sự cộng tác đơn thuần mà còn là sự thấu hiểu, cảm thông và chia sẻ giữa con người với con người.


Đoàn kết mang lại sức mạnh tinh thần và vật chất to lớn. Khi nhiều người cùng hợp lực vì một mục tiêu chung, khó khăn dù lớn đến đâu cũng có thể vượt qua. Giống như những que đũa, một chiếc đũa thì dễ bẻ gãy, nhưng cả bó đũa thì sẽ rất khó bị bẻ. Trong gia đình, sự đoàn kết giúp các thành viên gắn bó, yêu thương, cùng nhau vượt qua sóng gió. Trong học tập hay công việc, đoàn kết tạo nên một tập thể mạnh mẽ, năng động và sáng tạo. Trong xã hội, đoàn kết giúp con người xóa bỏ mâu thuẫn, xây dựng một cộng đồng văn minh, tiến bộ và bền vững.


Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, tinh thần đoàn kết đã trở thành một truyền thống quý báu, được hun đúc qua hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước. Từ thời Hai Bà Trưng, Bà Triệu đến các cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, nhân dân ta đã nhiều lần chứng minh rằng: dù kẻ thù có mạnh đến đâu, nhưng nếu toàn dân một lòng, thì không thế lực nào có thể khuất phục được. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết – Thành công, thành công, đại thành công.” Câu nói ấy không chỉ là phương châm hành động mà còn là lời nhắn gửi về sức mạnh kỳ diệu của sự đoàn kết.


Không chỉ trong quá khứ, trong xã hội hiện đại ngày nay, vai trò của sự đoàn kết càng trở nên quan trọng. Khi thế giới phải đối mặt với các vấn đề toàn cầu như đại dịch, biến đổi khí hậu, xung đột hay đói nghèo, thì chỉ có sự đoàn kết và hợp tác giữa các quốc gia, giữa người với người mới có thể đem lại giải pháp bền vững. Ở Việt Nam, trong đại dịch COVID-19, hàng triệu con người từ bác sĩ, chiến sĩ đến người dân bình thường đã cùng nhau chung tay phòng chống dịch bệnh, hỗ trợ nhau cả về vật chất lẫn tinh thần. Nhờ có tinh thần đoàn kết, chúng ta đã vượt qua giai đoạn khó khăn ấy với tổn thất ít nhất có thể.


Tuy nhiên, để phát huy tinh thần đoàn kết, mỗi cá nhân cần có ý thức trách nhiệm, sẵn sàng chia sẻ, nhường nhịn và tôn trọng người khác. Cần loại bỏ thói ích kỷ, ganh ghét, phân biệt đối xử – những điều làm xói mòn khối đoàn kết. Mỗi người, nhất là thế hệ trẻ, cần được giáo dục về tinh thần tập thể, biết gắn bó với cộng đồng, từ đó tạo nên một xã hội gắn kết và nhân văn hơn.


Tóm lại, đoàn kết là sức mạnh, là chiếc chìa khóa để mở cánh cửa dẫn đến thành công và hạnh phúc. Khi con người biết gắn bó, chia sẻ và đồng hành cùng nhau, thì không khó khăn nào là không thể vượt qua. Trong một thế giới đang biến động không ngừng, tinh thần đoàn kết càng cần được giữ gìn và phát huy như một giá trị sống quý báu và bền vững.






Câu 1

Phương thức biểu đạt chính là: biểu cảm kết hợp với tự sự và nghị luận

câu 2

Nhân vật “tôi” trong bài thơ đã trở thành sợi chỉ từ vật: cái bông (hoa bông của cây bông gòn)

câu 3

Biện pháp tu từ được sử dụng là ẩn dụ và hoán dụ.

+Hình ảnh “sợi dọc, sợi ngang” là ẩn dụ cho con người trong cộng đồng, khi biết đoàn kết, gắn bó với nhau.

+Câu “Dệt nên tấm vải mỹ miều” thể hiện hình ảnh đoàn kết của toàn dân tộc, tượng trưng cho sự gắn kết tạo nên một khối sức mạnh vững chắc

+Câu thơ “Đã bền hơn lụa, lại điều hơn da” sử dụng phép so sánh để làm nổi bật sự bền vững, vững chắc của sức mạnh đoàn kết.
=> Qua đó, tác giả nhấn mạnh: chỉ một sợi chỉ thì yếu ớt, nhưng khi kết hợp nhiều sợi lại, sẽ tạo nên sức mạnh phi thường.

Câu 4

Đặc tính của sợi chỉ:

+Yếu ớt, mỏng manh khi đứng một mình

+Dài, dễ đứt, dễ rối nếu không được kết nối

Sức mạnh của sợi chỉ nằm ở:

+Sự kết hợp, đoàn kết với các sợi khác để tạo thành tấm vải bền chắc, mỹ miều.
=> Từ đó, bài thơ muốn nói lên sức mạnh tập thể, sức mạnh đoàn kết là yếu tố tạo nên sự vững bền, vẻ vang.

Câu 5

Bài học ý nghĩa nhất rút ra từ bài thơ là:

+Đoàn kết là sức mạnh. Dù mỗi người đơn lẻ có thể yếu đuối, nhỏ bé, nhưng khi biết đoàn kết, cùng nhau phấn đấu vì mục tiêu chung, thì sẽ tạo nên một sức mạnh to lớn, vững chắc, không gì có thể phá vỡ

+Đây cũng là lời kêu gọi thiết tha của Bác Hồ về tinh thần đoàn kết dân tộc trong cuộc kháng chiến giành độc lập.









Ổ cắm điện và công tắc điện thông minh là các thiết bị điều khiển cơ bản, tạo nên nền tảng tự động hóa và quản lý thiết bị điện trong Nhà thông minh, kết nối các thiết bị khác và tối ưu hóa sử dụng năng lượng.


Ổ cắm điện và công tắc điện thông minh là các thiết bị điều khiển cơ bản, tạo nên nền tảng tự động hóa và quản lý thiết bị điện trong Nhà thông minh, kết nối các thiết bị khác và tối ưu hóa sử dụng năng lượng.