

Nguyễn Xuân Thành
Giới thiệu về bản thân



































câu 1:
Bài thơ miêu tả một bức tranh quê với những hình ảnh giản dị, gần gũi nhưng lại đầy thi vị. Qua đoạn thơ, tác giả không chỉ khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện sự bình yên trong đời sống thôn quê, nơi con người và cảnh vật hòa quyện tạo nên một không gian ấm áp, thân thương. Dưới đây là cảm nhận của em về vẻ đẹp của bức tranh quê trong đoạn thơ này. Đoạn thơ đã vẽ lên một không gian quê hương bình dị, ấm áp và đầy tĩnh lặng. "Tiếng võng trong nhà kẽo kẹt đưa," hay "Đầu thềm con chó ngủ lơ mơ" không chỉ là những âm thanh quen thuộc của làng quê, mà còn mang đến cảm giác bình yên, thư thái. Những hình ảnh như "bóng cây lơi lả bên hàng dậu" hay "tàu cau lấp loáng ánh trăng ngân" gợi lên vẻ đẹp mơ màng của thiên nhiên trong đêm tối, khi mọi vật đều lặng im trong ánh trăng mờ ảo. Con người trong cảnh vật ấy cũng rất đỗi bình dị và gần gũi. Ông lão nằm nghỉ giữa sân, đứa trẻ đứng ngắm bóng con mèo, tất cả đều thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Những chi tiết nhỏ ấy không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp tĩnh lặng của quê hương mà còn thể hiện tình cảm ấm áp, thân thiết trong mỗi gia đình. Đoạn thơ không chỉ là một bức tranh đẹp mà còn là lời nhắc nhở về những giá trị giản dị nhưng vô cùng quý giá trong cuộc sống.
câu 2:
Sự Nỗ Lực Hết Mình Của Tuổi Trẻ Hiện Nay
Tuổi trẻ là thời gian đầy nhiệt huyết và khát khao chinh phục, với những ước mơ hoài bão và những mục tiêu lớn lao. Trong xã hội hiện đại, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, khi mà cuộc sống ngày càng đòi hỏi chúng ta không chỉ có tài năng mà còn phải có sự kiên trì, nỗ lực không ngừng để đạt được thành công. Tuy nhiên, sự nỗ lực ấy không chỉ đơn giản là làm việc vất vả, mà còn phải được định hướng đúng đắn và có ý nghĩa.
Đầu tiên, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ thể hiện rõ trong hành trình học tập và phát triển bản thân. Trong một xã hội ngày càng phát triển, việc học không chỉ diễn ra trong lớp học mà còn là quá trình học hỏi suốt đời. Tuổi trẻ hiện nay có nhiều cơ hội để tiếp cận với tri thức, nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Chính vì vậy, nỗ lực học hỏi không ngừng và khám phá những chân trời mới là yếu tố quan trọng giúp thế hệ trẻ khẳng định vị trí của mình trong xã hội. Việc cống hiến hết mình cho việc học tập, không ngừng hoàn thiện bản thân, là cách thức để họ không chỉ thích nghi với sự thay đổi của xã hội mà còn đóng góp tích cực cho sự phát triển chung của đất nước.
Bên cạnh đó, sự nỗ lực của tuổi trẻ còn được thể hiện rõ qua khát vọng lập thân, lập nghiệp. Nhiều bạn trẻ hiện nay không chỉ chấp nhận làm việc trong những công việc ổn định mà còn tìm kiếm cơ hội để sáng tạo, khởi nghiệp và thể hiện bản lĩnh. Đặc biệt trong thời đại công nghệ số, những bạn trẻ luôn tìm tòi, sáng tạo, sẵn sàng thử thách bản thân trong các lĩnh vực mới như công nghệ thông tin, kinh doanh online, hay các ngành nghề sáng tạo khác. Những nỗ lực đó không chỉ đem lại thành công cho bản thân mà còn góp phần tạo ra những giá trị mới cho xã hội. Tuy nhiên, không phải lúc nào sự nỗ lực ấy cũng dễ dàng, khi mà thất bại và khó khăn luôn hiện diện trên con đường khởi nghiệp. Nhưng chính sự kiên trì và niềm tin vào bản thân đã giúp nhiều bạn trẻ vượt qua những thử thách để đạt được thành công.
Ngoài ra, sự nỗ lực hết mình còn thể hiện trong những đóng góp của tuổi trẻ cho cộng đồng và xã hội. Thế hệ trẻ ngày nay không chỉ chăm lo cho bản thân mà còn rất chú trọng đến việc giúp đỡ những người xung quanh và đóng góp cho sự phát triển của xã hội. Họ tham gia các hoạt động tình nguyện, tham gia các phong trào vì cộng đồng, bảo vệ môi trường, chăm sóc người nghèo, và nhiều hành động khác thể hiện lòng yêu thương, trách nhiệm với xã hội. Chính những nỗ lực không mệt mỏi trong các hoạt động xã hội này đã tạo nên một hình ảnh đẹp về thế hệ trẻ, không chỉ tài năng mà còn giàu lòng nhân ái.
Tuy nhiên, sự nỗ lực của tuổi trẻ không phải lúc nào cũng dễ dàng và không phải lúc nào cũng nhận được sự ghi nhận. Trong một xã hội có quá nhiều yếu tố tác động như cạnh tranh khốc liệt, sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ hay áp lực xã hội, nhiều bạn trẻ đôi khi cảm thấy mệt mỏi, mất phương hướng. Nhưng điều quan trọng là họ cần phải duy trì niềm tin vào chính mình, hiểu rằng thất bại chỉ là một phần của quá trình học hỏi và trưởng thành. Việc giữ vững tinh thần, không ngừng cố gắng, và biết chấp nhận những thử thách là yếu tố quan trọng giúp tuổi trẻ vượt qua khó khăn để vươn tới thành công.
Tóm lại, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ hiện nay là yếu tố quan trọng giúp họ phát triển bản thân, đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội và xây dựng một tương lai tươi sáng. Trong một thế giới đầy biến động, tuổi trẻ phải không ngừng phấn đấu, vượt qua thử thách để đạt được ước mơ và mục tiêu của mình. Quan trọng hơn, sự nỗ lực ấy phải luôn đi đôi với những giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội, vì chỉ khi đó, tuổi trẻ mới thật sự có thể tạo nên những bước tiến vững chắc và mang lại lợi ích cho cộng đồng.
câu 1: ngôi thứ 3
câu 2:
- Thấy mẹ đem quần áo, nồi niêu đến ở chung, Bớt rất mừng.
- Nhắc nhở mẹ thật kĩ về quyết định đến ở với mình chỉ vì sợ “saunày lại phiền bu ra”.
- Cảm thấy yên tâm vì có mẹ đỡ đần, trông nom con cái, nhà cửa.
- Chuyện trò, tâm sự với mẹ.
câu 3:
Nhân vật Bớt là một người con gái hiền lành, vị tha và giàu lòng nhân hậu. Dù từng bị mẹ phân biệt đối xử, chị không oán trách mà vẫn sẵn sàng đón mẹ về ở cùng, chăm lo cho mẹ chu đáo. Chị sống trách nhiệm với gia đình, thương mẹ, thương con và luôn đặt tình thân lên trên nỗi tủi thân cá nhân. Bớt chính là hiện thân của sự bao dung và tình cảm chân thành trong gia đình.
câu 4:
- Thể hiện sự áy náy của chị Bớt vì trót vô tư kể lại câu chuyện về cách đối xử đầy yêu thương của chồng chị đối với con bé Hiên bởi nó xấu xí
.- Sợ mẹ chạnh lòng nghĩ ngợi, áy náy chuyện quá khứ đã từng đối xử không công bằng với chị.
- Thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm, lo lắng của chị đối với mẹ.
câu 5:
thông điệp có ý nghĩa với em nhất là tình cảm gia đình luôn là thứ tình cảm ấmáp, thiêng liêng cần được trân trọng, vun đắp, nâng niu bởi vì Tình cảm gia đình là nền tảng quan trọng hình thành nhân cách và cảm xúc của mỗi con người. Đây là nơi ta tìm thấy sự yêu thương, che chở vô điều kiện từ những người thân yêu. Dù cuộc sống có bận rộn, gia đình vẫn luôn là chốn bình yên để trở về. Chính vì vậy, tình cảm ấy cần được trân trọng và giữ gìn mỗi ngày. Chỉ khi biết vun đắp, ta mới cảm nhận trọn vẹn được sự thiêng liêng, ấm áp ấy.
Câu 1
Việc bảo vệ môi trường ngày nay có ý nghĩa vô cùng quan trọng, không chỉ đối với sự sống của các loài sinh vật mà còn là yếu tố sống còn của nhân loại. Trái đất đang đối mặt với những thảm hoạ nghiêm trọng do biến đổi khí hậu như băng tan, cháy rừng, hạn hán, nước biển dâng và ô nhiễm không khí, nguồn nước. Những tác động ấy không chỉ tàn phá cảnh quan thiên nhiên mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe thể chất và tinh thần của con người. Nỗi tiếc thương sinh thái – như văn bản đã đề cập – là minh chứng cho việc môi trường bị tổn hại không chỉ gây thiệt hại hữu hình, mà còn làm lung lay bản sắc, truyền thống và đời sống tinh thần của nhiều cộng đồng, đặc biệt là những người sống gắn bó mật thiết với thiên nhiên. Khi thiên nhiên đau khổ, con người cũng mất đi chỗ dựa tinh thần và cảm thấy lạc lõng trong chính môi trường sống của mình. Vì vậy, bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm riêng của bất kỳ ai, mà là nghĩa vụ chung của toàn xã hội. Chúng ta cần thay đổi thói quen tiêu dùng, hạn chế sử dụng nhựa, giảm thiểu rác thải, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ tài nguyên và lan toả ý thức sống xanh đến mọi người xung quanh. Đồng thời, các chính phủ, tổ chức và cá nhân cần cùng nhau hành động vì mục tiêu phát triển bền vững. Chỉ khi con người biết yêu thiên nhiên, sống hoà hợp và biết bảo vệ ngôi nhà chung, chúng ta mới có thể hướng đến một tương lai trong lành, an toàn và nhân văn hơn cho tất cả.
Câu 2 :
Trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là biểu tượng đẹp đẽ của những con người trí thức, thanh cao, chủ động rời xa chốn quan trường để tìm đến cuộc sống an nhàn, hòa hợp với thiên nhiên. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu đầy trầm tư của Nguyễn Trãi là hai tiếng nói tiêu biểu thể hiện hình ảnh ấy. Tuy mỗi tác giả có cách thể hiện riêng, nhưng đều cùng hội tụ một tinh thần: đề cao lối sống thanh đạm, thoát tục và đầy bản lĩnh của người ẩn sĩ.
Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một bản tuyên ngôn mạnh mẽ cho lối sống "an bần lạc đạo". Ngay câu mở đầu "Một mai, một cuốc, một cần câu", nhà thơ đã khắc họa cuộc sống đơn sơ, tự cung tự cấp, gắn bó với lao động và thiên nhiên. Đó là một cuộc sống bình dị, không cầu kỳ, nhưng chất chứa niềm vui thanh thản. Hai câu thơ tiếp theo thể hiện quan điểm sống đối lập: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao.” Cái “dại” mà Nguyễn Bỉnh Khiêm nói tới thực chất lại là cái “khôn” của bậc minh triết – chọn rời xa bon chen, danh lợi để sống yên ổn, tự do. Trái lại, cái “khôn” của người đời lại là lao vào vòng danh vọng, bon chen, mưu cầu địa vị. Cách dùng từ trái nghĩa đã tạo nên sự đối lập sắc nét, thể hiện rõ tư tưởng sống của nhà thơ.
Các câu thơ tiếp theo vẽ nên bức tranh bốn mùa cùng nhịp sống điềm đạm của người ẩn sĩ: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá / Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.” Thiên nhiên không chỉ là nơi cư ngụ, mà còn là người bạn đồng hành, là nguồn sống vật chất và tinh thần. Người ẩn sĩ tìm thấy sự đầy đủ trong cái giản đơn, sự thư thái trong từng khoảnh khắc. Và khi “rượu đến bóng cây ta hãy uống”, nhà thơ như gửi gắm triết lý “tùy duyên” – sống thong dong theo dòng thời gian, chẳng vướng bận chuyện đời. Câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” là lời khẳng định vững chắc cho lý tưởng ấy – mọi thứ danh lợi suy cho cùng cũng chỉ như một giấc mộng thoảng qua. Bài thơ khắc họa một người ẩn sĩ sống thanh cao, an nhiên, và quan trọng nhất là hoàn toàn chủ động lựa chọn con đường đó.
Trong khi đó, bài thơ của Nguyễn Trãi lại nghiêng về bức tranh thiên nhiên mang đậm tâm trạng, thể hiện hình ảnh người ẩn sĩ qua cái nhìn trầm lắng và sâu sắc hơn. Mở đầu bằng “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, bài thơ dựng lên một không gian thu cao rộng, trong trẻo, tĩnh lặng. Những hình ảnh như “cần trúc lơ phơ”, “song thưa để mặc bóng trăng vào”, hay “nước biếc trông như tầng khói phủ” đều gợi nên một thế giới thơ mộng, yên tĩnh, nơi con người có thể gác lại muộn phiền để chiêm nghiệm cuộc đời. Người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Trãi không trực tiếp bàn về triết lý sống như Nguyễn Bỉnh Khiêm, nhưng qua việc hòa mình vào thiên nhiên, ngắm hoa cũ, nghe tiếng ngỗng trời, ông đã cho thấy sự lắng sâu trong tâm hồn, một sự giao cảm thầm lặng giữa con người và vạn vật.
Điểm đặc biệt ở hai câu kết “Nhân hứng cũng vừa toan cất bút / Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” là tâm trạng tự vấn khi đứng trước cảm hứng sáng tác. Cái “thẹn” ấy không phải vì thiếu tài, mà vì tự thấy mình chưa đủ thoát tục như bậc ẩn sĩ Đào Tiềm xưa. Qua đó, Nguyễn Trãi không chỉ khiêm nhường, mà còn thể hiện lý tưởng sống thấm đẫm nhân cách đạo đức, khi đặt chuẩn mực bản thân theo những tấm gương thanh cao của tiền nhân. Người ẩn sĩ trong thơ ông là một bậc trí giả luôn suy tư, hướng nội, sống ẩn mà không xa rời lý tưởng phụng sự.
So sánh hai hình tượng, cả hai đều thể hiện vẻ đẹp thanh cao của người ẩn sĩ – sống đơn sơ mà không nghèo nàn, sống giản dị mà không tầm thường. Nguyễn Bỉnh Khiêm khẳng định lý tưởng sống nhàn một cách dứt khoát, mang tính tuyên ngôn. Nguyễn Trãi lại thể hiện lý tưởng ấy qua chiều sâu cảm xúc và chiêm nghiệm cá nhân. Một người chọn “nhàn” làm lối sống rõ ràng; người kia sống ẩn mà vẫn thao thức, suy tư về lý tưởng, về sự đồng điệu với thiên nhiên và với những bậc hiền nhân xưa. Hai hình tượng ấy tuy khác nhau về cảm xúc và cách thể hiện, nhưng đều gặp nhau ở sự gắn bó mật thiết với thiên nhiên và lý tưởng sống vượt lên trên danh lợi.
Ngày nay, giữa xã hội hiện đại đầy ồn ào, lý tưởng sống của người ẩn sĩ xưa vẫn là một bài học quý báu. Đó là lời nhắc nhở chúng ta sống chậm lại, hướng về những giá trị chân thực, biết đủ, biết buông bỏ những thứ phù phiếm để giữ vững tâm hồn thanh thản và nhân cách trong sáng.
Câu 1
Việc bảo vệ môi trường ngày nay có ý nghĩa vô cùng quan trọng, không chỉ đối với sự sống của các loài sinh vật mà còn là yếu tố sống còn của nhân loại. Trái đất đang đối mặt với những thảm hoạ nghiêm trọng do biến đổi khí hậu như băng tan, cháy rừng, hạn hán, nước biển dâng và ô nhiễm không khí, nguồn nước. Những tác động ấy không chỉ tàn phá cảnh quan thiên nhiên mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe thể chất và tinh thần của con người. Nỗi tiếc thương sinh thái – như văn bản đã đề cập – là minh chứng cho việc môi trường bị tổn hại không chỉ gây thiệt hại hữu hình, mà còn làm lung lay bản sắc, truyền thống và đời sống tinh thần của nhiều cộng đồng, đặc biệt là những người sống gắn bó mật thiết với thiên nhiên. Khi thiên nhiên đau khổ, con người cũng mất đi chỗ dựa tinh thần và cảm thấy lạc lõng trong chính môi trường sống của mình. Vì vậy, bảo vệ môi trường không còn là trách nhiệm riêng của bất kỳ ai, mà là nghĩa vụ chung của toàn xã hội. Chúng ta cần thay đổi thói quen tiêu dùng, hạn chế sử dụng nhựa, giảm thiểu rác thải, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ tài nguyên và lan toả ý thức sống xanh đến mọi người xung quanh. Đồng thời, các chính phủ, tổ chức và cá nhân cần cùng nhau hành động vì mục tiêu phát triển bền vững. Chỉ khi con người biết yêu thiên nhiên, sống hoà hợp và biết bảo vệ ngôi nhà chung, chúng ta mới có thể hướng đến một tương lai trong lành, an toàn và nhân văn hơn cho tất cả.
Câu 2 :
Trong dòng chảy văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ là biểu tượng đẹp đẽ của những con người trí thức, thanh cao, chủ động rời xa chốn quan trường để tìm đến cuộc sống an nhàn, hòa hợp với thiên nhiên. Hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu đầy trầm tư của Nguyễn Trãi là hai tiếng nói tiêu biểu thể hiện hình ảnh ấy. Tuy mỗi tác giả có cách thể hiện riêng, nhưng đều cùng hội tụ một tinh thần: đề cao lối sống thanh đạm, thoát tục và đầy bản lĩnh của người ẩn sĩ.
Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một bản tuyên ngôn mạnh mẽ cho lối sống "an bần lạc đạo". Ngay câu mở đầu "Một mai, một cuốc, một cần câu", nhà thơ đã khắc họa cuộc sống đơn sơ, tự cung tự cấp, gắn bó với lao động và thiên nhiên. Đó là một cuộc sống bình dị, không cầu kỳ, nhưng chất chứa niềm vui thanh thản. Hai câu thơ tiếp theo thể hiện quan điểm sống đối lập: “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao.” Cái “dại” mà Nguyễn Bỉnh Khiêm nói tới thực chất lại là cái “khôn” của bậc minh triết – chọn rời xa bon chen, danh lợi để sống yên ổn, tự do. Trái lại, cái “khôn” của người đời lại là lao vào vòng danh vọng, bon chen, mưu cầu địa vị. Cách dùng từ trái nghĩa đã tạo nên sự đối lập sắc nét, thể hiện rõ tư tưởng sống của nhà thơ.
Các câu thơ tiếp theo vẽ nên bức tranh bốn mùa cùng nhịp sống điềm đạm của người ẩn sĩ: “Thu ăn măng trúc, đông ăn giá / Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.” Thiên nhiên không chỉ là nơi cư ngụ, mà còn là người bạn đồng hành, là nguồn sống vật chất và tinh thần. Người ẩn sĩ tìm thấy sự đầy đủ trong cái giản đơn, sự thư thái trong từng khoảnh khắc. Và khi “rượu đến bóng cây ta hãy uống”, nhà thơ như gửi gắm triết lý “tùy duyên” – sống thong dong theo dòng thời gian, chẳng vướng bận chuyện đời. Câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” là lời khẳng định vững chắc cho lý tưởng ấy – mọi thứ danh lợi suy cho cùng cũng chỉ như một giấc mộng thoảng qua. Bài thơ khắc họa một người ẩn sĩ sống thanh cao, an nhiên, và quan trọng nhất là hoàn toàn chủ động lựa chọn con đường đó.
Trong khi đó, bài thơ của Nguyễn Trãi lại nghiêng về bức tranh thiên nhiên mang đậm tâm trạng, thể hiện hình ảnh người ẩn sĩ qua cái nhìn trầm lắng và sâu sắc hơn. Mở đầu bằng “Trời thu xanh ngắt mấy tầng cao”, bài thơ dựng lên một không gian thu cao rộng, trong trẻo, tĩnh lặng. Những hình ảnh như “cần trúc lơ phơ”, “song thưa để mặc bóng trăng vào”, hay “nước biếc trông như tầng khói phủ” đều gợi nên một thế giới thơ mộng, yên tĩnh, nơi con người có thể gác lại muộn phiền để chiêm nghiệm cuộc đời. Người ẩn sĩ trong thơ Nguyễn Trãi không trực tiếp bàn về triết lý sống như Nguyễn Bỉnh Khiêm, nhưng qua việc hòa mình vào thiên nhiên, ngắm hoa cũ, nghe tiếng ngỗng trời, ông đã cho thấy sự lắng sâu trong tâm hồn, một sự giao cảm thầm lặng giữa con người và vạn vật.
Điểm đặc biệt ở hai câu kết “Nhân hứng cũng vừa toan cất bút / Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” là tâm trạng tự vấn khi đứng trước cảm hứng sáng tác. Cái “thẹn” ấy không phải vì thiếu tài, mà vì tự thấy mình chưa đủ thoát tục như bậc ẩn sĩ Đào Tiềm xưa. Qua đó, Nguyễn Trãi không chỉ khiêm nhường, mà còn thể hiện lý tưởng sống thấm đẫm nhân cách đạo đức, khi đặt chuẩn mực bản thân theo những tấm gương thanh cao của tiền nhân. Người ẩn sĩ trong thơ ông là một bậc trí giả luôn suy tư, hướng nội, sống ẩn mà không xa rời lý tưởng phụng sự.
So sánh hai hình tượng, cả hai đều thể hiện vẻ đẹp thanh cao của người ẩn sĩ – sống đơn sơ mà không nghèo nàn, sống giản dị mà không tầm thường. Nguyễn Bỉnh Khiêm khẳng định lý tưởng sống nhàn một cách dứt khoát, mang tính tuyên ngôn. Nguyễn Trãi lại thể hiện lý tưởng ấy qua chiều sâu cảm xúc và chiêm nghiệm cá nhân. Một người chọn “nhàn” làm lối sống rõ ràng; người kia sống ẩn mà vẫn thao thức, suy tư về lý tưởng, về sự đồng điệu với thiên nhiên và với những bậc hiền nhân xưa. Hai hình tượng ấy tuy khác nhau về cảm xúc và cách thể hiện, nhưng đều gặp nhau ở sự gắn bó mật thiết với thiên nhiên và lý tưởng sống vượt lên trên danh lợi.
Ngày nay, giữa xã hội hiện đại đầy ồn ào, lý tưởng sống của người ẩn sĩ xưa vẫn là một bài học quý báu. Đó là lời nhắc nhở chúng ta sống chậm lại, hướng về những giá trị chân thực, biết đủ, biết buông bỏ những thứ phù phiếm để giữ vững tâm hồn thanh thản và nhân cách trong sáng.
C1.
Bài thơ "Ca sợi chỉ" của Hồ Chí Minh là một bài thơ ngắn nhưng hàm chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc. Thơ thể hiện sự quan sát tinh tế của Bác đối với cuộc sống thường nhật, cụ thể là hình ảnh những người thợ dệt cần mẫn với công việc của mình. Hình ảnh sợi chỉ nhỏ bé, tưởng chừng đơn giản, lại được Bác nâng lên thành biểu tượng của sự bền bỉ, kiên trì, và sự kết hợp hài hòa để tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh. Qua việc miêu tả quá trình kéo sợi, dệt vải, bài thơ gợi lên sự liên tưởng đến quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước. Mỗi sợi chỉ là một cá nhân, mỗi công đoạn là một giai đoạn lịch sử, tất cả cùng góp phần tạo nên một bức tranh toàn cảnh vẻ vang của dân tộc. Sự cần mẫn, tỉ mỉ của người thợ dệt chính là tinh thần cần cù, chịu khó của nhân dân Việt Nam. Bên cạnh đó, bài thơ còn thể hiện tình cảm yêu thương, trân trọng của Bác đối với người lao động. Bác không chỉ quan sát mà còn thấu hiểu, chia sẻ những vất vả, khó khăn của họ. Hình ảnh "mồ hôi rơi xuống" không chỉ là miêu tả thực tế mà còn là sự cảm thông sâu sắc của Bác đối với công việc vất vả của người thợ. Tóm lại, "Ca sợi chỉ" là một bài thơ giản dị nhưng giàu ý nghĩa, thể hiện sự quan sát tinh tế, tình cảm nhân hậu và tầm nhìn sâu rộng của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
C2
Từ xưa đến nay, con người Việt Nam luôn có tinh thần đoàn kết trong mọi công việc. Đây là một phẩm chất tốt đẹp của dân tộc ta. Phẩm chất này đã được ông cha ta đúc kết thành câu ca dao vô cùng quen thuộc:
"Một cây làm chẳng nên non
Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”
Từ đó dạy bảo con cháu về phẩm chất tốt đẹp này. Quả thật vậy, “một cây” thì không thể làm nên núi non nhưng “ba cây” - tượng trưng cho nhiều cây thì có thể hình thành nên không chỉ là ngọn núi thấp mà còn là núi cao. Từ “một cây” đến “ba cây” số lượng đã thay đổi nên chất lượng cũng thay đổi “ba cây chụm lại” thể hiện tinh thần đoàn kết cùng chung sức cùng làm việc. Chính sự thay đổi ấy đã mượn chuyện về cây cối để nhắc nhở chúng ta phải biết đồng sức, đồng lòng, noi theo tinh thần đoàn kết quý báu của dân tộc đã trải qua hàng nghìn năm lịch sử.
Tinh thần đoàn kết của dân tộc ta đã được chứng minh bằng sự phát triển của nó qua quá trình dựng và giữ nước của ông cha ta. Từ các đời vua Hùng Vương nhân dân ta đã biết đứng dậy cùng nhau đấu tranh chống giặc ngoại xâm. Từ thời Bà Trưng, Bà Triệu… cho đến Đinh Tiên Hoàng, Ngô Quyền, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Huệ… - những vị anh hùng kiên cường bất khuất này có được chiến thắng không chỉ nhờ vào chiến lược hay mà chiến thắng của họ có được còn nhờ vào sự ủng hộ, tinh thần đoàn kết quyết tâm chống giặc của nhân dân ta. Đó cũng chính là động lực giúp nhân dân ta vượt qua mọi rào cản ngoại xâm và ngày càng khẳng định rõ hơn về quyền lãnh thổ của đất nước bằng sự chung sức, chung lòng. Tinh thần ấy ngày càng được nâng cao khi nước ta trải qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ. Bằng những vũ khí thô sơ nhưng một nước nhỏ bé lại có thể chiến thắng hai đế quốc hùng mạnh với những trang bị vũ khí hiện đại tất cả đều nhờ vào tinh thần đoàn kết của nhân dân ta.
Những chiến thắng trong lịch sử đã một lần nữa khẳng định tính đúng đắn của câu ca dao: ”Một cây làm chẳng nên non - Ba cây chụm lại nên hòn núi cao” của ông cha ta. Dù việc khó đến mấy thì khi có tinh thần đoàn kết ta cũng dễ dàng thực hiện được. Tinh thần đoàn kết là rất cần có và trong một tập thể thì vai trò của tinh thần đoàn kết càng trở nên quan trọng hơn nữa vì nếu mọi người cùng nhau xây dựng một tập thể đoàn kết thì mối quan hệ giữa mọi người càng trở nên tốt đẹp hơn. Thể hiện tinh thần đoàn kết còn là biểu hiện của người có văn hóa, tri thức. Vậy mà trong tập thể vẫn còn có “Trống đánh xuôi kèn thổi ngược”.
Họ luôn tìm cách chia bè phái gây mất đoàn kết, từ đó hình thành nên những mâu thuẫn, hiềm khích không đáng có. Thái độ và hành động đó cần được phê phán. Đoàn kết là một đức tính cần thiết trong việc xây dựng và hình thành tính cách con người. Bản thân em để xây dựng tinh thần đoàn kết em sẽ cùng các bạn trong lớp, trường thắt chặt tình đoàn kết để tạo ra mối quan hệ tốt đẹp. Em sẽ vận động các bạn trong một lớp cùng chơi với nhau chứ không chia ra chơi theo nhóm để rồi người này nói không tốt về người kia gây ra hiểu lầm.
Không chỉ thế, em còn tạo mối quan hệ tốt đẹp với bạn bè thế giới về con người Việt Nam thân thiện nhằm thắt chặt hơn nữa tình đoàn kết. Tinh thần đoàn kết luôn là một truyền thống quý báu của dân tộc được mọi người coi trọng và đề cao. Ngày nay, tinh thần đoàn kết cũng là một yếu tố quan trọng quyết định thành công của mỗi người. Thực hiện tốt tinh thần đoàn kết là ta còn làm tốt điều thứ ba trong năm điều Bác Hồ dạy.
C1.
Bài thơ "Ca sợi chỉ" của Hồ Chí Minh là một bài thơ ngắn nhưng hàm chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc. Thơ thể hiện sự quan sát tinh tế của Bác đối với cuộc sống thường nhật, cụ thể là hình ảnh những người thợ dệt cần mẫn với công việc của mình. Hình ảnh sợi chỉ nhỏ bé, tưởng chừng đơn giản, lại được Bác nâng lên thành biểu tượng của sự bền bỉ, kiên trì, và sự kết hợp hài hòa để tạo nên một sản phẩm hoàn chỉnh. Qua việc miêu tả quá trình kéo sợi, dệt vải, bài thơ gợi lên sự liên tưởng đến quá trình xây dựng và bảo vệ đất nước. Mỗi sợi chỉ là một cá nhân, mỗi công đoạn là một giai đoạn lịch sử, tất cả cùng góp phần tạo nên một bức tranh toàn cảnh vẻ vang của dân tộc. Sự cần mẫn, tỉ mỉ của người thợ dệt chính là tinh thần cần cù, chịu khó của nhân dân Việt Nam. Bên cạnh đó, bài thơ còn thể hiện tình cảm yêu thương, trân trọng của Bác đối với người lao động. Bác không chỉ quan sát mà còn thấu hiểu, chia sẻ những vất vả, khó khăn của họ. Hình ảnh "mồ hôi rơi xuống" không chỉ là miêu tả thực tế mà còn là sự cảm thông sâu sắc của Bác đối với công việc vất vả của người thợ. Tóm lại, "Ca sợi chỉ" là một bài thơ giản dị nhưng giàu ý nghĩa, thể hiện sự quan sát tinh tế, tình cảm nhân hậu và tầm nhìn sâu rộng của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
C2.
Từ xưa đến nay, con người Việt Nam luôn có tinh thần đoàn kết trong mọi công việc. Đây là một phẩm chất tốt đẹp của dân tộc ta. Phẩm chất này đã được ông cha ta đúc kết thành câu ca dao vô cùng quen thuộc:
"Một cây làm chẳng nên non
Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”
Từ đó dạy bảo con cháu về phẩm chất tốt đẹp này. Quả thật vậy, “một cây” thì không thể làm nên núi non nhưng “ba cây” - tượng trưng cho nhiều cây thì có thể hình thành nên không chỉ là ngọn núi thấp mà còn là núi cao. Từ “một cây” đến “ba cây” số lượng đã thay đổi nên chất lượng cũng thay đổi “ba cây chụm lại” thể hiện tinh thần đoàn kết cùng chung sức cùng làm việc. Chính sự thay đổi ấy đã mượn chuyện về cây cối để nhắc nhở chúng ta phải biết đồng sức, đồng lòng, noi theo tinh thần đoàn kết quý báu của dân tộc đã trải qua hàng nghìn năm lịch sử.
Tinh thần đoàn kết của dân tộc ta đã được chứng minh bằng sự phát triển của nó qua quá trình dựng và giữ nước của ông cha ta. Từ các đời vua Hùng Vương nhân dân ta đã biết đứng dậy cùng nhau đấu tranh chống giặc ngoại xâm. Từ thời Bà Trưng, Bà Triệu… cho đến Đinh Tiên Hoàng, Ngô Quyền, Trần Quốc Tuấn, Nguyễn Huệ… - những vị anh hùng kiên cường bất khuất này có được chiến thắng không chỉ nhờ vào chiến lược hay mà chiến thắng của họ có được còn nhờ vào sự ủng hộ, tinh thần đoàn kết quyết tâm chống giặc của nhân dân ta. Đó cũng chính là động lực giúp nhân dân ta vượt qua mọi rào cản ngoại xâm và ngày càng khẳng định rõ hơn về quyền lãnh thổ của đất nước bằng sự chung sức, chung lòng. Tinh thần ấy ngày càng được nâng cao khi nước ta trải qua hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ. Bằng những vũ khí thô sơ nhưng một nước nhỏ bé lại có thể chiến thắng hai đế quốc hùng mạnh với những trang bị vũ khí hiện đại tất cả đều nhờ vào tinh thần đoàn kết của nhân dân ta.
Những chiến thắng trong lịch sử đã một lần nữa khẳng định tính đúng đắn của câu ca dao: ”Một cây làm chẳng nên non - Ba cây chụm lại nên hòn núi cao” của ông cha ta. Dù việc khó đến mấy thì khi có tinh thần đoàn kết ta cũng dễ dàng thực hiện được. Tinh thần đoàn kết là rất cần có và trong một tập thể thì vai trò của tinh thần đoàn kết càng trở nên quan trọng hơn nữa vì nếu mọi người cùng nhau xây dựng một tập thể đoàn kết thì mối quan hệ giữa mọi người càng trở nên tốt đẹp hơn. Thể hiện tinh thần đoàn kết còn là biểu hiện của người có văn hóa, tri thức. Vậy mà trong tập thể vẫn còn có “Trống đánh xuôi kèn thổi ngược”.
Họ luôn tìm cách chia bè phái gây mất đoàn kết, từ đó hình thành nên những mâu thuẫn, hiềm khích không đáng có. Thái độ và hành động đó cần được phê phán. Đoàn kết là một đức tính cần thiết trong việc xây dựng và hình thành tính cách con người. Bản thân em để xây dựng tinh thần đoàn kết em sẽ cùng các bạn trong lớp, trường thắt chặt tình đoàn kết để tạo ra mối quan hệ tốt đẹp. Em sẽ vận động các bạn trong một lớp cùng chơi với nhau chứ không chia ra chơi theo nhóm để rồi người này nói không tốt về người kia gây ra hiểu lầm.
Không chỉ thế, em còn tạo mối quan hệ tốt đẹp với bạn bè thế giới về con người Việt Nam thân thiện nhằm thắt chặt hơn nữa tình đoàn kết. Tinh thần đoàn kết luôn là một truyền thống quý báu của dân tộc được mọi người coi trọng và đề cao. Ngày nay, tinh thần đoàn kết cũng là một yếu tố quan trọng quyết định thành công của mỗi người. Thực hiện tốt tinh thần đoàn kết là ta còn làm tốt điều thứ ba trong năm điều Bác Hồ dạy.