

Hoàng Long Nhật
Giới thiệu về bản thân



































câu 1
Bài thơ "Bàn giao" của Vũ Quần Phương mang đến cho người đọc một cảm xúc sâu lắng về sự truyền thừa giữa các thế hệ. Hình ảnh người ông không chỉ đơn thuần bàn giao những giá trị vật chất mà còn trao gửi những nét đẹp của quê hương, những ký ức bình dị và cả những bài học nhân sinh quý giá. Tác giả sử dụng điệp ngữ "bàn giao" để nhấn mạnh sự tiếp nối, thể hiện tâm huyết của thế hệ trước dành cho con cháu. Đặc biệt, việc ông không bàn giao những tháng ngày vất vả, sương muối, loạn lạc mà chỉ chọn những điều tốt đẹp, những giá trị tinh thần cao quý cho cháu đã thể hiện tình yêu thương vô bờ bến. Hình ảnh cuối cùng với câu thơ “vững gót để làm người” chính là lời nhắc nhở thế hệ sau về lòng kiên trì và bản lĩnh vững vàng trước cuộc sống. Bài thơ không chỉ là lời nhắn gửi đầy yêu thương mà còn là một thông điệp sâu sắc về trách nhiệm của tuổi trẻ đối với những di sản mà thế hệ trước đã dày công gây dựng.
câu 2
Tuổi trẻ là khoảng thời gian đầy nhiệt huyết, đam mê và khát vọng là những thứ không thể hoàn thiện nếu thiếu đi sự trải nghiệm. Chính những va vấp, thử thách mà mỗi người trẻ phải đối diện sẽ trở thành hành trang quý giá giúp họ trưởng thành, khám phá khả năng của bản thân và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.
Sự trải nghiệm giúp tuổi trẻ hiểu sâu hơn về cuộc sống. Không ai có thể trưởng thành chỉ bằng lý thuyết sách vở. Những tình huống thực tế, những va chạm trong công việc, học tập và các mối quan hệ sẽ giúp mỗi người trẻ nhìn nhận thế giới một cách đa chiều. Chẳng hạn, những trải nghiệm từ việc tham gia hoạt động tình nguyện, làm việc nhóm hay thử sức với những công việc mới đều mang đến những bài học về kỹ năng, cách đối nhân xử thế, từ đó xây dựng bản lĩnh vững vàng hơn.
Trải nghiệm là cơ hội để khám phá bản thân. Đôi khi, người trẻ chưa thực sự hiểu rõ mình muốn gì, đam mê nào phù hợp với mình. Chỉ khi bước ra khỏi vùng an toàn, thử thách bản thân với những điều mới mẻ, họ mới có cơ hội nhận ra khả năng, điểm mạnh, điểm yếu của chính mình. Việc trải nghiệm nhiều lĩnh vực sẽ giúp tuổi trẻ tìm thấy hướng đi phù hợp, thúc đẩy sự phát triển của bản thân.
Sự trải nghiệm giúp rèn luyện bản lĩnh và tinh thần kiên trì. Không ai tránh khỏi những lần thất bại, nhưng chính những thất bại đó sẽ dạy cho tuổi trẻ cách đứng lên sau vấp ngã. Nếu chỉ mãi sợ hãi trước khó khăn, họ sẽ bỏ lỡ những cơ hội phát triển. Có thể hôm nay một người trẻ thất bại trong công việc, nhưng nếu biết rút kinh nghiệm, cố gắng không ngừng, ngày mai họ sẽ đạt được những điều lớn lao hơn.
Tuy nhiên, trải nghiệm cần đi đôi với trách nhiệm. Không phải mọi trải nghiệm đều mang lại giá trị nếu không được nhìn nhận đúng đắn. Có những trải nghiệm có thể khiến tuổi trẻ lạc lối nếu không biết chọn lựa điều phù hợp và tích cực. Vì vậy, điều quan trọng là mỗi người trẻ phải biết học hỏi từ trải nghiệm, biến những bài học đó thành động lực để phát triển thay vì chạy theo những điều vô nghĩa.
Tuổi trẻ và sự trải nghiệm là hai yếu tố song hành, giúp con người trưởng thành và tạo dựng tương lai. Một người trẻ biết trải nghiệm, biết chấp nhận thử thách và học hỏi từ đó sẽ luôn có nhiều cơ hội để tiến xa hơn trong cuộc sống. Vì vậy, hãy mạnh dạn thử sức, dám thất bại và luôn sẵn sàng học hỏi, bởi đó chính là cách tốt nhất để tận dụng tuổi trẻ một cách trọn vẹn và ý nghĩa nhất.
Câu 1
Thể thơ là thơ tự do
Câu 2
Người ông sẽ bàn giao cho cháu:
Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng bay.
Tháng giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân xanh dưới chân giày.
Những mặt người đẫm nắng, đẫm yêu thương trên trái đất.
Một chút buồn, một chút ngậm ngùi, một chút cô đơn.
Câu thơ “Cắn răng mà chịu thiệt, vững gót để làm người”.
Câu 3:
Trong khổ thơ thứ hai, người ông không bàn giao những tháng ngày vất vả, sương muối đêm bay, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc, ngọn đèn mờ, mưa bụi rơi. Lý do là vì những điều này đại diện cho khó khăn, đau khổ, và những thử thách khắc nghiệt mà thế hệ ông đã trải qua. Người ông muốn bảo vệ cháu, không để cháu phải gánh chịu những nỗi đau tương tự, mà thay vào đó chỉ truyền lại những giá trị đẹp đẽ, tích cực và bài học nhân sinh để cháu tiếp nối và phát triển.
Câu 4
Biện pháp điệp ngữ được sử dụng trong bài thơ là sự lặp lại cụm từ “bàn giao” ở các khổ thơ.
Tác dụng:
Nhấn mạnh hành động “bàn giao” như một sự chuyển giao thiêng liêng, liên tục từ thế hệ trước sang thế hệ sau.
Tạo nhịp điệu cho bài thơ, khiến các giá trị được liệt kê trở nên rõ ràng, ấn tượng và có sức gợi.
Thể hiện sự trân trọng và ý thức trách nhiệm của người ông khi truyền lại những giá trị tinh thần, văn hóa, và bài học cuộc sống cho cháu.
Góp phần gắn kết các khổ thơ, tạo sự thống nhất trong mạch cảm xúc của bài thơ.
Câu 5
Chúng ta hôm nay nhận được từ thế hệ cha ông những giá trị quý giá như truyền thống yêu nước, tinh thần đoàn kết, văn hóa dân tộc và những bài học về lòng nhân ái, kiên cường. Trước những di sản thiêng liêng ấy, chúng ta cần có thái độ trân trọng, giữ gìn và phát huy. Điều này thể hiện qua việc học hỏi, bảo tồn các giá trị văn hóa, lịch sử, đồng thời áp dụng chúng vào cuộc sống hiện đại một cách sáng tạo. Chúng ta cũng cần sống có trách nhiệm, cống hiến cho xã hội để xứng đáng với những gì cha ông đã hy sinh và trao truyền. Hơn nữa, việc truyền lại những giá trị này cho thế hệ sau là nhiệm vụ quan trọng, để di sản ấy mãi trường tồn. Với lòng biết ơn và ý thức sâu sắc, chúng ta sẽ biến những điều được bàn giao thành động lực để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
Đoạn thơ trích trong “Trăng hè” của Đoàn Văn Cừ vẽ nên một bức tranh quê mộc mạc, yên bình, đậm chất làng quê Việt Nam. Tác giả khéo léo tái hiện không gian tĩnh lặng của một đêm hè qua những hình ảnh thân thuộc: “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả bên hàng dậu”. Những âm thanh nhẹ nhàng, hình ảnh giản dị ấy gợi lên sự thanh bình, gần gũi, khiến người đọc như sống lại trong ký ức tuổi thơ. Dưới ánh trăng sáng, cảnh vật trở nên lung linh với “tàu cau lấp loáng ánh trăng ngân”, tạo nên một vẻ đẹp thơ mộng, huyền ảo. Hình ảnh “ông lão nằm chơi giữa sân”, “thằng cu đứng vịn bên thành chõng” cùng “bóng con mèo quyện dưới chân” khắc họa cuộc sống bình dị, đầm ấm của con người quê. Qua đó, đoạn thơ không chỉ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của tác giả. Bức tranh quê ấy gợi nhắc ta trân trọng những giá trị giản đơn, bình dị trong cuộc sống.
câu 2
Tuổi trẻ là mùa xuân của đời người, nơi hội tụ những ước mơ cháy bỏng, nhiệt huyết dạt dào và sức mạnh để chinh phục mọi thử thách. Trong bối cảnh xã hội hiện đại đầy cơ hội nhưng cũng không thiếu cạnh tranh khốc liệt, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ trở thành yếu tố then chốt để khẳng định bản thân, chạm đến thành công và góp phần xây dựng tương lai. Vậy, ý nghĩa của sự nỗ lực hết mình đối với thế hệ trẻ hôm nay là gì, và tại sao nó lại quan trọng đến vậy?
Trước hết, nỗ lực hết mình là chìa khóa giúp tuổi trẻ vượt qua khó khăn và hiện thực hóa ước mơ. Cuộc sống hiện nay đặt ra vô vàn thách thức: áp lực học tập, cạnh tranh việc làm, sự phát triển không ngừng của công nghệ và kỳ vọng từ gia đình, xã hội. Chỉ khi kiên trì, chăm chỉ và dám đối mặt với thất bại, người trẻ mới có thể vươn lên. Những tấm gương như Nguyễn Hữu Ân – học sinh nghèo vượt khó giành huy chương Olympic quốc tế, hay những nhà khởi nghiệp trẻ như Lê Đắc Lâm với dự án du lịch sáng tạo – đều minh chứng rằng nỗ lực không ngừng là động lực đưa con người vượt qua giới hạn. Chính sự cố gắng ấy giúp tuổi trẻ rèn luyện ý chí, xây dựng lòng tự tin và trưởng thành qua từng thử thách.
Bên cạnh đó, nỗ lực hết mình còn thể hiện trách nhiệm của tuổi trẻ đối với cộng đồng và đất nước. Trong thời đại hội nhập, người trẻ không chỉ làm việc vì mục tiêu cá nhân mà còn mang trong mình khát vọng cống hiến. Các phong trào tình nguyện như “Mùa hè xanh”, các dự án bảo vệ môi trường, hay những sáng kiến công nghệ đột phá của giới trẻ Việt Nam là minh chứng sống động cho tinh thần dấn thân. Họ không ngại gian khó, sẵn sàng thất bại để thử nghiệm những ý tưởng mới, từ đó tạo ra những giá trị tích cực cho xã hội. Chính sự nỗ lực ấy đã làm đẹp thêm hình ảnh thế hệ trẻ Việt Nam năng động, sáng tạo và đầy trách nhiệm, góp phần đưa đất nước tiến xa trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, nỗ lực hết mình không đồng nghĩa với việc lao đầu vào công việc một cách mù quáng. Một số bạn trẻ, vì áp lực thành công, chạy theo thành tích mà bỏ quên sức khỏe, gia đình và các giá trị tinh thần. Nỗ lực cần đi đôi với sự thông minh, biết chọn mục tiêu phù hợp và cân bằng giữa công việc, cuộc sống. Hơn nữa, xã hội cũng cần tạo điều kiện để tuổi trẻ phát huy tiềm năng, từ việc cung cấp cơ hội học tập, việc làm đến khích lệ tinh thần sáng tạo. Gia đình, nhà trường và cộng đồng nên là chỗ dựa, động viên người trẻ dám nghĩ, dám làm và không sợ thất bại.
Tóm lại, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ là ngọn lửa thắp sáng tương lai, là động lực để mỗi cá nhân vươn lên và xã hội phát triển. Mỗi người trẻ cần nhận thức rằng, chỉ khi dám mơ lớn, kiên trì hành động và không ngừng học hỏi, họ mới có thể viết nên câu chuyện thành công của riêng mình. Tuổi trẻ là thời điểm để tỏa sáng, để mỗi bước đi đều in dấu ấn của đam mê và ý chí. Hành trình ấy không chỉ mang lại vinh quang cá nhân mà còn góp phần dựng xây một đất nước Việt Nam văn minh, thịnh vượng, sánh vai với các cường quốc trên thế giới.
Câu 1
Ngôi kể: Ngôi thứ ba
Câu 2
Bớt mừng rỡ khi mẹ đến ở chung, không tỏ thái độ oán giận.
Thận trọng hỏi mẹ để tránh hiểu lầm, thể hiện sự quan tâm: “Bu nghĩ kĩ đi. Chẳng sau này lại phiền bu ra, như chị Nở thì con không muốn...”.
Ôm lấy mẹ, an ủi khi mẹ nghĩ ngợi: “Ô hay! Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?”.
Câu 3
Bớt là người con hiếu thảo, bao dung, không oán giận mẹ dù bị đối xử bất công; chăm chỉ, trách nhiệm với công việc và gia đình; tình cảm, chu đáo khi chăm sóc mẹ và con cái.
Câu 4
Hành động ôm mẹ thể hiện tình cảm chân thành, sự tha thứ và mong muốn xóa bỏ khoảng cách.
Câu nói an ủi, nhẹ nhàng, giúp mẹ bớt áy náy về quá khứ, khẳng định Bớt không trách móc, hướng tới tình thân gắn bó.
Câu 5
Thông điệp: Tình thân và sự bao dung có thể hàn gắn những tổn thương trong gia đình.
Lí giải: Trong cuộc sống hiện đại, mâu thuẫn gia đình vẫn thường xảy ra. Hành động tha thứ, yêu thương của Bớt nhắc nhở chúng ta rằng sự bao dung không chỉ hóa giải hận thù mà còn xây dựng mối quan hệ bền vững, mang lại hạnh phúc và bình yên cho mọi người.
câu 1 :
Bảo vệ môi trường là nhiệm vụ cấp thiết đối với nhân loại, đặc biệt khi biến đổi khí hậu đang gây ra những mất mát to lớn về sinh thái và tinh thần, như nỗi “tiếc thương sinh thái” được đề cập trong bài đọc. Môi trường không chỉ là nơi cung cấp tài nguyên cho sự sống mà còn là nền tảng văn hóa, tinh thần của nhiều cộng đồng. Khi rừng bị tàn phá, băng tan chảy hay loài vật tuyệt chủng, con người không chỉ mất đi môi trường sống mà còn chịu tổn thương tâm lý sâu sắc, như người Inuit hay các tộc người bản địa Brazil đã trải qua. Đặc biệt, thế hệ trẻ ngày nay đang sống trong lo âu về một tương lai bất định, với 59% thanh thiếu niên cảm thấy lo lắng về biến đổi khí hậu. Bảo vệ môi trường, do đó, không chỉ là giữ gìn thiên nhiên mà còn là bảo vệ sức khỏe tâm lý và bản sắc văn hóa của con người. Mỗi hành động nhỏ như tiết kiệm tài nguyên, trồng cây hay giảm rác thải đều góp phần xây dựng một hành tinh bền vững, mang lại hy vọng cho thế hệ tương lai.câu 2:
Hình tượng người ẩn sĩ từ lâu đã là một nét đặc sắc trong văn học trung đại Việt Nam, thể hiện khát vọng sống thanh cao, thoát tục giữa cuộc đời đầy biến động. Qua hai bài thơ “Nhàn” (tương truyền của Nguyễn Bỉnh Khiêm) và “Cảnh ngày hè” (của Nguyễn Trãi), hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa với những nét tương đồng và khác biệt, phản ánh hai góc nhìn độc đáo về lối sống ẩn dật.
Cả hai bài thơ đều khắc họa người ẩn sĩ như những con người chọn lối sống hòa hợp với thiên nhiên, tránh xa chốn quan trường đầy bon chen, phú quý. Trong “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm miêu tả cuộc sống giản dị với “một mai, một cuốc, một cần câu”, tự cung tự cấp qua “thu ăn măng trúc, đông ăn giá”. Người ẩn sĩ ở đây sống thong dong, tự tại, xem phú quý như “chiêm bao”. Tương tự, trong “Cảnh ngày hè”, Nguyễn Trãi cũng để người ẩn sĩ hòa mình vào thiên nhiên với “trời thu xanh ngắt”, “nước biếc”, “bóng trăng”. Cả hai đều tìm thấy niềm vui trong sự thanh tịnh, lấy thiên nhiên làm bạn, làm nguồn cảm hứng để sống đời an nhiên.
Hơn nữa, cả hai bài thơ đều thể hiện tâm thế ung dung, vượt lên trên danh lợi. Người ẩn sĩ của Nguyễn Bỉnh Khiêm tự nhận mình “dại” khi tìm nơi vắng vẻ, nhưng thực chất là sự khôn ngoan khi nhận ra giá trị của sự thanh thản. Nguyễn Trãi, dù “nhân hứng” muốn sáng tác, lại “thẹn với ông Đào” – ám chỉ Đào Tiềm, biểu tượng của lối sống ẩn dật thanh cao. Điều này cho thấy cả hai nhân vật đều ý thức sâu sắc về lý tưởng sống thoát tục, từ chối sự cám dỗ của công danh
Tuy nhiên, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ mang những sắc thái riêng. Trong= Trong “Nhàn”, người ẩn sĩ của Nguyễn Bỉnh Khiêm mang màu sắc triết lý, ung dung và tự tại tuyệt đối. Ông sống hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài, với nhịp sống tuần hoàn theo mùa: “xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Cuộc sống của ông là biểu tượng của sự an phận, chấp nhận và hài lòng với hiện tại. Ngược lại, trong “Cảnh ngày hè”, người ẩn sĩ của Nguyễn Trãi lại mang chút u hoài, trăn trở. Dù hòa mình vào thiên nhiên, ông vẫn bộc lộ khát vọng sáng tạo (“nhân hứng cũng vừa toan cất bút”) nhưng lại tự kiềm chế vì lý tưởng cao đẹp hơn. Điều này cho thấy người ẩn sĩ của Nguyễn Trãi vẫn mang trong mình một tâm hồn nghệ sĩ, nhạy cảm và đầy suy tư.
Hình tượng người ẩn sĩ trong “Nhàn” thể hiện một lý tưởng sống thực tế, gần gũi, phù hợp với những ai tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn giữa dòng đời hối hả. Ngược lại, người ẩn sĩ trong “Cảnh ngày hè” mang tính chất lý tưởng hóa, đại diện cho khát vọng sống thanh cao nhưng vẫn gắn bó với đời sống tinh thần sâu sắc. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm nhấn mạnh sự an nhiên, tự tại, thì Nguyễn Trãi lại gợi lên một tâm hồn nhạy cảm, luôn trăn trở về ý nghĩa của cuộc sống.
Cả hai bài thơ đều khắc họa người ẩn sĩ như biểu tượng của lối sống thanh cao, hòa hợp với thiên nhiên và vượt lên danh lợi. Tuy nhiên, “Nhàn” mang đến hình ảnh một người ẩn sĩ an phận, tự tại, trong khi “Cảnh ngày hè” lại khắc họa một tâm hồn nghệ sĩ đầy trăn trở. Chính sự đa dạng này đã làm nên giá trị trường tồn của hình tượng người ẩn sĩ trong văn học Việt Nam, gợi mở những suy tư sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống.
câu 1 :
Bảo vệ môi trường là nhiệm vụ cấp thiết đối với nhân loại, đặc biệt khi biến đổi khí hậu đang gây ra những mất mát to lớn về sinh thái và tinh thần, như nỗi “tiếc thương sinh thái” được đề cập trong bài đọc. Môi trường không chỉ là nơi cung cấp tài nguyên cho sự sống mà còn là nền tảng văn hóa, tinh thần của nhiều cộng đồng. Khi rừng bị tàn phá, băng tan chảy hay loài vật tuyệt chủng, con người không chỉ mất đi môi trường sống mà còn chịu tổn thương tâm lý sâu sắc, như người Inuit hay các tộc người bản địa Brazil đã trải qua. Đặc biệt, thế hệ trẻ ngày nay đang sống trong lo âu về một tương lai bất định, với 59% thanh thiếu niên cảm thấy lo lắng về biến đổi khí hậu. Bảo vệ môi trường, do đó, không chỉ là giữ gìn thiên nhiên mà còn là bảo vệ sức khỏe tâm lý và bản sắc văn hóa của con người. Mỗi hành động nhỏ như tiết kiệm tài nguyên, trồng cây hay giảm rác thải đều góp phần xây dựng một hành tinh bền vững, mang lại hy vọng cho thế hệ tương lai.câu 2:
Hình tượng người ẩn sĩ từ lâu đã là một nét đặc sắc trong văn học trung đại Việt Nam, thể hiện khát vọng sống thanh cao, thoát tục giữa cuộc đời đầy biến động. Qua hai bài thơ “Nhàn” (tương truyền của Nguyễn Bỉnh Khiêm) và “Cảnh ngày hè” (của Nguyễn Trãi), hình tượng người ẩn sĩ được khắc họa với những nét tương đồng và khác biệt, phản ánh hai góc nhìn độc đáo về lối sống ẩn dật.
Cả hai bài thơ đều khắc họa người ẩn sĩ như những con người chọn lối sống hòa hợp với thiên nhiên, tránh xa chốn quan trường đầy bon chen, phú quý. Trong “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm miêu tả cuộc sống giản dị với “một mai, một cuốc, một cần câu”, tự cung tự cấp qua “thu ăn măng trúc, đông ăn giá”. Người ẩn sĩ ở đây sống thong dong, tự tại, xem phú quý như “chiêm bao”. Tương tự, trong “Cảnh ngày hè”, Nguyễn Trãi cũng để người ẩn sĩ hòa mình vào thiên nhiên với “trời thu xanh ngắt”, “nước biếc”, “bóng trăng”. Cả hai đều tìm thấy niềm vui trong sự thanh tịnh, lấy thiên nhiên làm bạn, làm nguồn cảm hứng để sống đời an nhiên.
Hơn nữa, cả hai bài thơ đều thể hiện tâm thế ung dung, vượt lên trên danh lợi. Người ẩn sĩ của Nguyễn Bỉnh Khiêm tự nhận mình “dại” khi tìm nơi vắng vẻ, nhưng thực chất là sự khôn ngoan khi nhận ra giá trị của sự thanh thản. Nguyễn Trãi, dù “nhân hứng” muốn sáng tác, lại “thẹn với ông Đào” – ám chỉ Đào Tiềm, biểu tượng của lối sống ẩn dật thanh cao. Điều này cho thấy cả hai nhân vật đều ý thức sâu sắc về lý tưởng sống thoát tục, từ chối sự cám dỗ của công danh
Tuy nhiên, hình tượng người ẩn sĩ trong hai bài thơ mang những sắc thái riêng. Trong= Trong “Nhàn”, người ẩn sĩ của Nguyễn Bỉnh Khiêm mang màu sắc triết lý, ung dung và tự tại tuyệt đối. Ông sống hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài, với nhịp sống tuần hoàn theo mùa: “xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”. Cuộc sống của ông là biểu tượng của sự an phận, chấp nhận và hài lòng với hiện tại. Ngược lại, trong “Cảnh ngày hè”, người ẩn sĩ của Nguyễn Trãi lại mang chút u hoài, trăn trở. Dù hòa mình vào thiên nhiên, ông vẫn bộc lộ khát vọng sáng tạo (“nhân hứng cũng vừa toan cất bút”) nhưng lại tự kiềm chế vì lý tưởng cao đẹp hơn. Điều này cho thấy người ẩn sĩ của Nguyễn Trãi vẫn mang trong mình một tâm hồn nghệ sĩ, nhạy cảm và đầy suy tư.
Hình tượng người ẩn sĩ trong “Nhàn” thể hiện một lý tưởng sống thực tế, gần gũi, phù hợp với những ai tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn giữa dòng đời hối hả. Ngược lại, người ẩn sĩ trong “Cảnh ngày hè” mang tính chất lý tưởng hóa, đại diện cho khát vọng sống thanh cao nhưng vẫn gắn bó với đời sống tinh thần sâu sắc. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm nhấn mạnh sự an nhiên, tự tại, thì Nguyễn Trãi lại gợi lên một tâm hồn nhạy cảm, luôn trăn trở về ý nghĩa của cuộc sống.
Cả hai bài thơ đều khắc họa người ẩn sĩ như biểu tượng của lối sống thanh cao, hòa hợp với thiên nhiên và vượt lên danh lợi. Tuy nhiên, “Nhàn” mang đến hình ảnh một người ẩn sĩ an phận, tự tại, trong khi “Cảnh ngày hè” lại khắc họa một tâm hồn nghệ sĩ đầy trăn trở. Chính sự đa dạng này đã làm nên giá trị trường tồn của hình tượng người ẩn sĩ trong văn học Việt Nam, gợi mở những suy tư sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống.
Câu 1-Phương thức biểu đạt chính là thuyết minh
Câu 2:-hiện tượng thiên văn sắp xảy ra liên quan đến hệ sao T Coronae Borealis
Câu 3:Đoạn văn trình bày thông tin một cách rõ ràng, hợp lý và hiệu quả khi sử dụng trình tự thời gian để dẫn dắt người đọc từ quá khứ đến hiện tại. Việc nêu ra hai mốc thời gian quan trọng – năm 1866 và 1946 – không chỉ giúp người đọc hiểu về quá trình phát hiện và nghiên cứu T CrB mà còn làm nổi bật chu kỳ khoảng 80 năm của hiện tượng nova tái phát. Ngôn ngữ trong đoạn văn giản dị, dễ hiểu, giúp thông tin khoa học trở nên gần gũi với người đọc phổ thông. Đặc biệt, câu kết “chúng ta đã bước vào thời kỳ T CrB có thể bùng nổ trở lại bất cứ lúc nào” tạo cảm giác hồi hộp, chờ đợi, khiến người đọc thêm hứng thú theo dõi. Nhờ sự kết hợp giữa dẫn chứng thực tế và dự đoán khoa học, đoạn văn trở nên thuyết phục, góp phần nâng cao hiệu quả truyền đạt thông tin.
Câu 4:Văn bản có mục đích cung cấp thông tin khoa học về hiện tượng nova sắp bùng nổ của hệ sao T Coronae Borealis (T CrB). Nội dung văn bản giải thích về quá trình bùng nổ của nova này, với sự tương tác giữa sao lùn trắng và sao khổng lồ đỏ. Văn bản cũng đề cập đến lịch sử phát hiện T CrB vào năm 1866 và chu kỳ bùng nổ khoảng 80 năm, dự đoán rằng hiện tượng này có thể xảy ra vào cuối năm 2025. Cuối cùng, văn bản chỉ ra cách quan sát sự kiện này trên bầu trời, kích thích sự tò mò và chuẩn bị của người yêu thích thiên văn học.
Câu 5:
Trong văn bản, tác giả sử dụng một số phương tiện phi ngôn ngữ để tăng hiệu quả truyền tải thông tin. Tên gọi "Blaze Star" (Ngôi sao Rực cháy) gợi lên hình ảnh mạnh mẽ, sinh động về một vụ nổ sáng rực, thu hút sự chú ý của người đọc. Cụm từ “bùng nổ trong một luồng ánh sáng rực rỡ” càng làm nổi bật tính kịch tính và ngoạn mục của hiện tượng thiên văn này. Bên cạnh đó, việc chỉ rõ vị trí của T CrB trên bầu trời giúp người đọc dễ dàng hình dung và chuẩn bị quan sát. Các mốc thời gian như 1866, 1946 và 2025 cũng tạo cảm giác hệ thống và dễ theo dõi, khiến người đọc cảm thấy sự kiện này là điều có thể xảy ra và có căn cứ khoa học. Những yếu tố này làm cho văn bản thêm sinh động và dễ hiểu, đồng thời kích thích sự tò mò và hứng thú của người đọc.
Em thích nhất là con thỏ. Trông nó rất đáng yêu và mũm mĩm, đôi mắt rất dễ thương. Nó có bộ lông màu trắng. Hằng ngày em dắt nó đi dạo. Nó rất thích ăn dâu tây.
a,
-1: trứng
2: ấu trùng(sâu non)
3: tạo kén
4: con trưởng thành
b,
bướm thường gây hại cho mùa màng vào giai đoạn ấu trùng nhằm cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể trong khi tạo kén và tiến hóa tới con trưởng thành