Đỗ Thị Quỳnh Chi

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Đỗ Thị Quỳnh Chi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1. Thể thơ: tự do

Câu 2. Trong bài thơ, người ông sẽ bàn giao cho cháu:

Gió heo may, góc phố có mùi ngô nướng bay

Tháng Giêng hương bưởi, cỏ mùa xuân xanh dưới chân giày

Những khuôn mặt đẫm nắng, đẫm yêu thương trên trái đất

Một chút buồn, ngậm ngùi, chút cô đơn

Và cả “câu thơ vững gót làm người” – tượng trưng cho ý chí, nghị lực sống

Câu 3.

Người ông không muốn bàn giao cho cháu những tháng ngày vất vả như: sương muối lạnh, đất rung chuyển, xóm làng loạn lạc, mưa bụi rơi… vì đó là những đau thương, gian khó mà thế hệ ông đã trải qua. Ông mong thế hệ cháu được sống trong hòa bình, ấm no, hạnh phúc – một cuộc sống tốt đẹp hơn mà thế hệ đi trước đã hy sinh để gìn giữ

Câu 4.

-Biện pháp tu từ: điệp ngữ “bàn giao”

-Tác dụng:

+ Nhấn mạnh hành động truyền lại những giá trị từ thế hệ trước cho thế hệ sau, làm nổi bật tinh thần trách nhiệm, niềm tin và kỳ vọng của người ông đối với cháu mình

+ Tạo âm hưởng, nhịp điệu cho câu thơ, giúp lờ thơ sinh động, hấp dẫn

Câu 5.

Chúng ta hôm nay đã được thế hệ cha ông bàn giao lại rất nhiều điều quý báu như hòa bình, độc lập, nền tảng văn hóa và truyền thống tốt đẹp. Trước những giá trị ấy, chúng ta cần trân trọng, biết ơn và không ngừng nỗ lực để gìn giữ, phát huy. Thay vì sống thụ động, hưởng thụ, chúng ta phải sống có trách nhiệm, sống tử tế, biết cống hiến cho cộng đồng và đất nước. Đó là cách thiết thực nhất để thể hiện lòng biết ơn với thế hệ đi trước. Mỗi người trẻ cần nhận thức rõ vai trò của mình trong việc tiếp nối và xây dựng tương lai.


Câu 1.

Đoàn Văn Cừ là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới, với phong cách sáng tác mộc mạc, chân chất và giàu chất trữ tình dân gian. Bài thơ Trăng hè là một tác phẩm nổi bật thể hiện rõ nét tình yêu quê hương tha thiết và khả năng quan sát tinh tế của ông. Trong đoạn thơ trích, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh quê yên bình, đậm đà bản sắc làng quê Bắc Bộ trong một đêm hè thanh vắng. Cảnh vật hiện lên nhẹ nhàng, chậm rãi với những âm thanh quen thuộc như tiếng võng đưa kẽo kẹt, con chó nằm ngủ lơ mơ hay ánh trăng lấp loáng trên tàu cau. Mỗi chi tiết đều giản dị mà tinh tế, gợi ra không gian sống đậm chất thôn quê, khiến người đọc cảm nhận được sự tĩnh lặng, an yên của cuộc sống nơi làng quê. Hình ảnh con người xuất hiện nhẹ nhàng, không ồn ào nhưng lại đầy sức sống và tình cảm, như ông lão nằm chơi ở sân, đứa trẻ đứng ngắm mèo, tất cả tạo nên một bức tranh đời thường sống động và ấm áp. Qua đoạn thơ, Đoàn Văn Cừ không chỉ thể hiện tài năng miêu tả bằng ngôn ngữ mà còn gửi gắm tình yêu quê hương sâu sắc, trân trọng những giá trị truyền thống mộc mạc đang dần mai một trong nhịp sống hiện đại. Đây là vẻ đẹp quê hương không chỉ hiện lên qua hình ảnh mà còn thấm đẫm trong từng cảm xúc của người đọc, như một bản tình ca lặng lẽ mà da diết dành cho làng quê Việt Nam.


Câu 2.

Tuổi trẻ là khoảng thời gian quý giá và rực rỡ nhất trong cuộc đời mỗi con người. Đó là lúc ta có sức khỏe dồi dào, tinh thần nhiệt huyết, khát vọng cống hiến và khả năng học hỏi vô hạn. Chính vì vậy, nỗ lực hết mình trong những năm tháng tuổi trẻ không chỉ là trách nhiệm đối với bản thân, mà còn là nền tảng để kiến tạo tương lai, khẳng định giá trị và đóng góp cho cộng đồng, xã hội.

Nỗ lực hết mình có thể hiểu là việc con người sử dụng tất cả khả năng, thời gian và tinh thần của mình để theo đuổi mục tiêu, vượt qua trở ngại và không ngừng vươn lên trong cuộc sống. Trong tuổi trẻ, điều đó càng trở nên có ý nghĩa, bởi đây là giai đoạn định hình nhân cách, xây dựng nền móng sự nghiệp và là thời điểm tốt nhất để bứt phá. Nếu ta biết tận dụng từng phút giây để học hỏi, rèn luyện, dấn thân và không ngại khó khăn, thì mỗi bước đi sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho một tương lai thành công và hạnh phúc.

Trong xã hội hiện đại, sự nỗ lực của tuổi trẻ có vai trò đặc biệt quan trọng. Môi trường ngày càng cạnh tranh, yêu cầu ngày càng cao và tốc độ phát triển chóng mặt đòi hỏi người trẻ không thể dừng lại hay tự mãn. Có thể dễ dàng nhận thấy nhiều tấm gương tiêu biểu của tuổi trẻ Việt Nam đã và đang tỏa sáng bằng chính nỗ lực không ngừng nghỉ. Đó là những học sinh nghèo vượt khó, ngày đêm miệt mài học tập để vươn tới ước mơ. Đó là những người trẻ khởi nghiệp từ con số 0, chấp nhận thất bại để trưởng thành. Hay là những vận động viên, nghệ sĩ, nhà nghiên cứu âm thầm cống hiến phía sau ánh đèn sân khấu để mang lại vinh quang cho đất nước. Mỗi người trong số họ đều là minh chứng cho chân lý: không có thành công nào đến dễ dàng, và không nỗ lực nào là vô nghĩa.

Tuy nhiên, bên cạnh những người trẻ biết sống hết mình, xã hội cũng đang chứng kiến không ít bạn trẻ sống trong sự thụ động, lười biếng, mơ mộng viển vông và dễ bỏ cuộc khi gặp thử thách. Nhiều người mất phương hướng, không đặt ra mục tiêu cho bản thân, chìm đắm trong thế giới ảo hay chạy theo trào lưu mà quên mất rằng tuổi trẻ là thời gian để học, để làm, để cống hiến và để sống có trách nhiệm. Nếu không biết nỗ lực, tuổi trẻ sẽ trôi qua một cách vô ích, để rồi khi nhìn lại, chỉ còn lại sự tiếc nuối và hoài niệm.

Vì vậy, điều quan trọng nhất là mỗi người trẻ cần tự ý thức được giá trị và sức mạnh của chính mình. Hãy dũng cảm đối diện với thử thách, dám bước ra khỏi vùng an toàn để trải nghiệm và trưởng thành. Đừng ngại thất bại, vì mỗi vấp ngã là một bài học quý giá. Hãy kiên định với mục tiêu, bền bỉ trong hành động và luôn giữ vững tinh thần cầu tiến. Bên cạnh đó, cũng cần nuôi dưỡng một tinh thần sống đẹp – không chỉ vì mình mà còn vì cộng đồng, vì lý tưởng và những giá trị nhân văn tốt đẹp.

Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời. Hãy sống sao cho xứng đáng với những năm tháng thanh xuân rực rỡ ấy. Hãy nỗ lực hết mình để biến những điều bình thường thành phi thường, để khi ngoảnh lại, ta có thể mỉm cười vì đã từng sống trọn vẹn, dũng cảm và đầy khát vọng. Bởi lẽ, sự nỗ lực hôm nay chính là tấm vé đưa ta đến với thành công của ngày mai.



Câu 1.Ngôi thứ ba

Câu 2. -Khi mẹ mang đồ đến ở cùng, chị rất mừng rỡ và đón tiếp mẹ

-Chị chỉ nhẹ nhàng gặng hỏi mẹ đã suy nghĩ kỹ chưa, chứ không trách móc

-Chị sẵn sàng chia sẻ gánh nặng công việc, chăm lo chu đáo cho mẹ và các con

-Khi mẹ buồn bã, áy náy, chị ôm mẹ, vội vàng trấn an để mẹ không suy nghĩ nữa

Câu 3. Nhân vật Bớt là một người hiền lành, giàu lòng bao dung, không chấp nhặt chuyện cũ dù từng chịu thiệt thòi. Chị còn là người hiếu thảo, vị tha, là người phụ nữ tảo tần, có trách nhiệm

Câu 4. Hành động đó cho thấy:

-Chị Bớt là người sống chân tình, không để bụng, luôn nghĩ cho mẹ

-Hành động đó thể hiện sự bao dung, tha thứ, không muốn mẹ dằn vặt

-Nó còn là biểu hiện của tình cảm sâu sắc, sẵn sàng xoa dịu nỗi day dứt trong lòng mẹ

Câu 5.

-Thông điệp: Tình cảm gia đình cần được vun đắp bằng sự bao dung, tha thứ và thấu hiểu lẫn nhau.

-Lí giải: Trong cuộc sống hiện đại với nhiều áp lực và tổn thương, nếu ai cũng biết đặt tình thân lên trên những hiềm khích cá nhân, biết tha thứ và yêu thương thì gia đình sẽ luôn là nơi bình yên và vững chãi nhất để con người dựa vào trong mọi hoàn cảnh


Câu 1. Trong thời đại ngày nay, khi các hệ sinh thái đang dần bị tàn phá và biến đổi khí hậu trở thành mối đe dọa toàn cầu, việc bảo vệ môi trường không còn là lựa chọn, mà là nghĩa vụ cấp thiết và sống còn của toàn nhân loại. Môi trường là không gian sống thiết yếu, là nơi nuôi dưỡng sự sống và cũng là nơi lưu giữ ký ức, văn hóa và cảm xúc của con người. Khi thiên nhiên bị tổn thương, con người cũng bị tổn thương. Biến đổi khí hậu kéo theo nhiều hệ lụy như hạn hán, lũ lụt, cháy rừng, làm đảo lộn đời sống con người, và đáng lo ngại hơn, còn gây ra những khủng hoảng tinh thần sâu sắc – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái”. Cảm giác đau đớn, bất lực khi chứng kiến cảnh quan thiên nhiên biến mất không khác gì cảm giác mất đi người thân yêu. Điều đó cho thấy môi trường không chỉ là tài nguyên vật chất, mà còn là điểm tựa tinh thần cho cả cộng đồng. Nếu chúng ta tiếp tục thờ ơ, cái giá phải trả sẽ không chỉ là khí hậu khắc nghiệt, mà còn là một thế hệ mất phương hướng, mất niềm tin và cảm giác an toàn. Vì vậy chúng ta hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường – bảo vệ chính cuộc sống, ký ức và tương lai của mỗi người. Mỗi việc làm nhỏ nhưng đúng hướng đều góp phần tạo nên một hành tinh bền vững và nhân văn hơn.

Câu 2. Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ xuất hiện như một biểu tượng văn hóa đặc sắc – biểu tượng cho con người sống thanh cao, ẩn dật, gắn bó với thiên nhiên và giữ vững nhân cách trong bối cảnh xã hội đầy biến động. Đây không chỉ là lựa chọn sống, mà còn là sự phản tỉnh của người trí thức trước vòng xoáy danh lợi, trước thời cuộc rối ren. Qua bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng ẩn sĩ hiện lên với vẻ đẹp chung về lý tưởng sống, nhưng lại mang những sắc thái riêng biệt, phản ánh tâm thế và thời đại của mỗi tác giả.

Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình ảnh người ẩn sĩ bằng ngôn ngữ dung dị, khẳng định lối sống điềm nhiên giữa cuộc đời đầy xáo động. Chỉ với “một mai, một cuốc, một cần câu”, ông vẽ nên cả một thế giới nhàn hạ, thanh thoát, xa lánh “chốn lao xao”. Ông không bị ràng buộc bởi phú quý phù hoa – thứ mà ông ví như “chiêm bao”. Hình tượng ẩn sĩ ở đây thể hiện một trí tuệ uyên bác, một nhân cách lớn sống theo đạo lý và sự lựa chọn đầy chủ động.

Trong khi đó, hình tượng người ẩn sĩ trong thơ thu của Nguyễn Khuyến lại mang vẻ đẹp trầm lặng, cô tịch hơn. Thiên nhiên hiện ra thật tinh tế và tĩnh lặng: “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “song thưa để mặc bóng trăng vào”. Tất cả đều gợi cảm giác buồn bã, lặng lẽ của một người trí thức đương thời. Câu thơ kết “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” không chỉ là sự ngưỡng mộ Đào Tiềm mà còn là tiếng lòng tự trách, thấm đượm nỗi u hoài của người ẩn sĩ sống trong thời cuộc đau thương, bất lực.

Điểm giống nhau dễ nhận thấy nhất là cả hai nhà thơ đều thể hiện lý tưởng sống ẩn dật, xa lánh danh lợi. Họ chọn thiên nhiên làm nơi nương náu, sống hòa hợp với cảnh vật và giữ gìn nhân cách giữa một xã hội đầy biến động. Đây là mẫu hình trí thức lý tưởng trong văn học trung đại: lấy sự thanh cao làm trọng, tránh xa vòng danh vọng, giữ lòng trong sạch giữa cuộc đời đục ngầu.

Tuy nhiên, sự khác biệt lại nằm ở tâm thế sống và cảm xúc thể hiện. Nguyễn Bỉnh Khiêm sống trong thời loạn nhưng lại giữ được sự chủ động, thản nhiên, thể hiện qua giọng thơ đầy tự tin, kiêu ngạo mà sâu sắc. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến sống vào thời mất nước, lựa chọn ở ẩn như một sự bất lực, đắng cay, nên trong thơ ông có sự buồn bã, tiếc nuối và cả nỗi niềm cô đơn của người trí thức không thể cống hiến giữa thời thế suy vong. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm xem việc ẩn dật là minh triết, thì Nguyễn Khuyến lại xem đó như một sự bất đắc dĩ, dù cảnh đẹp vẫn hiện lên đầy nghệ thuật.

Về nghệ thuật, cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật một cách linh hoạt. Nguyễn Bỉnh Khiêm vận dụng ngôn ngữ bình dị, đối lập “dại – khôn”, “vắng vẻ – lao xao” để khẳng định lối sống khác biệt. Nguyễn Khuyến lại sử dụng thủ pháp tả cảnh ngụ tình, tạo không gian trầm lắng, qua đó gửi gắm nỗi buồn thời cuộc.

Qua hai bài thơ, người đọc không chỉ thấy được vẻ đẹp riêng của hai nhà thơ lớn mà còn cảm nhận được chiều sâu tư tưởng và nhân cách của người trí thức Việt Nam xưa: sống thanh cao, giàu lòng yêu nước, trọng nhân cách hơn công danh. Dù chọn ở ẩn trong núi rừng hay nơi làng quê yên tĩnh, cả Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến đều để lại hình tượng người ẩn sĩ đáng kính – những người “lánh đời” không vì sợ hãi, mà vì giữ trọn khí phách giữa dòng xoáy trần tục.







Câu 1. Trong thời đại ngày nay, khi các hệ sinh thái đang dần bị tàn phá và biến đổi khí hậu trở thành mối đe dọa toàn cầu, việc bảo vệ môi trường không còn là lựa chọn, mà là nghĩa vụ cấp thiết và sống còn của toàn nhân loại. Môi trường là không gian sống thiết yếu, là nơi nuôi dưỡng sự sống và cũng là nơi lưu giữ ký ức, văn hóa và cảm xúc của con người. Khi thiên nhiên bị tổn thương, con người cũng bị tổn thương. Biến đổi khí hậu kéo theo nhiều hệ lụy như hạn hán, lũ lụt, cháy rừng, làm đảo lộn đời sống con người, và đáng lo ngại hơn, còn gây ra những khủng hoảng tinh thần sâu sắc – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái”. Cảm giác đau đớn, bất lực khi chứng kiến cảnh quan thiên nhiên biến mất không khác gì cảm giác mất đi người thân yêu. Điều đó cho thấy môi trường không chỉ là tài nguyên vật chất, mà còn là điểm tựa tinh thần cho cả cộng đồng. Nếu chúng ta tiếp tục thờ ơ, cái giá phải trả sẽ không chỉ là khí hậu khắc nghiệt, mà còn là một thế hệ mất phương hướng, mất niềm tin và cảm giác an toàn. Vì vậy chúng ta hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường – bảo vệ chính cuộc sống, ký ức và tương lai của mỗi người. Mỗi việc làm nhỏ nhưng đúng hướng đều góp phần tạo nên một hành tinh bền vững và nhân văn hơn.

Câu 2. Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ xuất hiện như một biểu tượng văn hóa đặc sắc – biểu tượng cho con người sống thanh cao, ẩn dật, gắn bó với thiên nhiên và giữ vững nhân cách trong bối cảnh xã hội đầy biến động. Đây không chỉ là lựa chọn sống, mà còn là sự phản tỉnh của người trí thức trước vòng xoáy danh lợi, trước thời cuộc rối ren. Qua bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng ẩn sĩ hiện lên với vẻ đẹp chung về lý tưởng sống, nhưng lại mang những sắc thái riêng biệt, phản ánh tâm thế và thời đại của mỗi tác giả.

Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình ảnh người ẩn sĩ bằng ngôn ngữ dung dị, khẳng định lối sống điềm nhiên giữa cuộc đời đầy xáo động. Chỉ với “một mai, một cuốc, một cần câu”, ông vẽ nên cả một thế giới nhàn hạ, thanh thoát, xa lánh “chốn lao xao”. Ông không bị ràng buộc bởi phú quý phù hoa – thứ mà ông ví như “chiêm bao”. Hình tượng ẩn sĩ ở đây thể hiện một trí tuệ uyên bác, một nhân cách lớn sống theo đạo lý và sự lựa chọn đầy chủ động.

Trong khi đó, hình tượng người ẩn sĩ trong thơ thu của Nguyễn Khuyến lại mang vẻ đẹp trầm lặng, cô tịch hơn. Thiên nhiên hiện ra thật tinh tế và tĩnh lặng: “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “song thưa để mặc bóng trăng vào”. Tất cả đều gợi cảm giác buồn bã, lặng lẽ của một người trí thức đương thời. Câu thơ kết “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” không chỉ là sự ngưỡng mộ Đào Tiềm mà còn là tiếng lòng tự trách, thấm đượm nỗi u hoài của người ẩn sĩ sống trong thời cuộc đau thương, bất lực.

Điểm giống nhau dễ nhận thấy nhất là cả hai nhà thơ đều thể hiện lý tưởng sống ẩn dật, xa lánh danh lợi. Họ chọn thiên nhiên làm nơi nương náu, sống hòa hợp với cảnh vật và giữ gìn nhân cách giữa một xã hội đầy biến động. Đây là mẫu hình trí thức lý tưởng trong văn học trung đại: lấy sự thanh cao làm trọng, tránh xa vòng danh vọng, giữ lòng trong sạch giữa cuộc đời đục ngầu.

Tuy nhiên, sự khác biệt lại nằm ở tâm thế sống và cảm xúc thể hiện. Nguyễn Bỉnh Khiêm sống trong thời loạn nhưng lại giữ được sự chủ động, thản nhiên, thể hiện qua giọng thơ đầy tự tin, kiêu ngạo mà sâu sắc. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến sống vào thời mất nước, lựa chọn ở ẩn như một sự bất lực, đắng cay, nên trong thơ ông có sự buồn bã, tiếc nuối và cả nỗi niềm cô đơn của người trí thức không thể cống hiến giữa thời thế suy vong. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm xem việc ẩn dật là minh triết, thì Nguyễn Khuyến lại xem đó như một sự bất đắc dĩ, dù cảnh đẹp vẫn hiện lên đầy nghệ thuật.

Về nghệ thuật, cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật một cách linh hoạt. Nguyễn Bỉnh Khiêm vận dụng ngôn ngữ bình dị, đối lập “dại – khôn”, “vắng vẻ – lao xao” để khẳng định lối sống khác biệt. Nguyễn Khuyến lại sử dụng thủ pháp tả cảnh ngụ tình, tạo không gian trầm lắng, qua đó gửi gắm nỗi buồn thời cuộc.

Qua hai bài thơ, người đọc không chỉ thấy được vẻ đẹp riêng của hai nhà thơ lớn mà còn cảm nhận được chiều sâu tư tưởng và nhân cách của người trí thức Việt Nam xưa: sống thanh cao, giàu lòng yêu nước, trọng nhân cách hơn công danh. Dù chọn ở ẩn trong núi rừng hay nơi làng quê yên tĩnh, cả Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến đều để lại hình tượng người ẩn sĩ đáng kính – những người “lánh đời” không vì sợ hãi, mà vì giữ trọn khí phách giữa dòng xoáy trần tục.







Câu 1. Trong thời đại ngày nay, khi các hệ sinh thái đang dần bị tàn phá và biến đổi khí hậu trở thành mối đe dọa toàn cầu, việc bảo vệ môi trường không còn là lựa chọn, mà là nghĩa vụ cấp thiết và sống còn của toàn nhân loại. Môi trường là không gian sống thiết yếu, là nơi nuôi dưỡng sự sống và cũng là nơi lưu giữ ký ức, văn hóa và cảm xúc của con người. Khi thiên nhiên bị tổn thương, con người cũng bị tổn thương. Biến đổi khí hậu kéo theo nhiều hệ lụy như hạn hán, lũ lụt, cháy rừng, làm đảo lộn đời sống con người, và đáng lo ngại hơn, còn gây ra những khủng hoảng tinh thần sâu sắc – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái”. Cảm giác đau đớn, bất lực khi chứng kiến cảnh quan thiên nhiên biến mất không khác gì cảm giác mất đi người thân yêu. Điều đó cho thấy môi trường không chỉ là tài nguyên vật chất, mà còn là điểm tựa tinh thần cho cả cộng đồng. Nếu chúng ta tiếp tục thờ ơ, cái giá phải trả sẽ không chỉ là khí hậu khắc nghiệt, mà còn là một thế hệ mất phương hướng, mất niềm tin và cảm giác an toàn. Vì vậy chúng ta hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường – bảo vệ chính cuộc sống, ký ức và tương lai của mỗi người. Mỗi việc làm nhỏ nhưng đúng hướng đều góp phần tạo nên một hành tinh bền vững và nhân văn hơn.

Câu 2. Trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam, hình tượng người ẩn sĩ xuất hiện như một biểu tượng văn hóa đặc sắc – biểu tượng cho con người sống thanh cao, ẩn dật, gắn bó với thiên nhiên và giữ vững nhân cách trong bối cảnh xã hội đầy biến động. Đây không chỉ là lựa chọn sống, mà còn là sự phản tỉnh của người trí thức trước vòng xoáy danh lợi, trước thời cuộc rối ren. Qua bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và một bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng ẩn sĩ hiện lên với vẻ đẹp chung về lý tưởng sống, nhưng lại mang những sắc thái riêng biệt, phản ánh tâm thế và thời đại của mỗi tác giả.

Trong bài thơ “Nhàn”, Nguyễn Bỉnh Khiêm xây dựng hình ảnh người ẩn sĩ bằng ngôn ngữ dung dị, khẳng định lối sống điềm nhiên giữa cuộc đời đầy xáo động. Chỉ với “một mai, một cuốc, một cần câu”, ông vẽ nên cả một thế giới nhàn hạ, thanh thoát, xa lánh “chốn lao xao”. Ông không bị ràng buộc bởi phú quý phù hoa – thứ mà ông ví như “chiêm bao”. Hình tượng ẩn sĩ ở đây thể hiện một trí tuệ uyên bác, một nhân cách lớn sống theo đạo lý và sự lựa chọn đầy chủ động.

Trong khi đó, hình tượng người ẩn sĩ trong thơ thu của Nguyễn Khuyến lại mang vẻ đẹp trầm lặng, cô tịch hơn. Thiên nhiên hiện ra thật tinh tế và tĩnh lặng: “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “song thưa để mặc bóng trăng vào”. Tất cả đều gợi cảm giác buồn bã, lặng lẽ của một người trí thức đương thời. Câu thơ kết “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào” không chỉ là sự ngưỡng mộ Đào Tiềm mà còn là tiếng lòng tự trách, thấm đượm nỗi u hoài của người ẩn sĩ sống trong thời cuộc đau thương, bất lực.

Điểm giống nhau dễ nhận thấy nhất là cả hai nhà thơ đều thể hiện lý tưởng sống ẩn dật, xa lánh danh lợi. Họ chọn thiên nhiên làm nơi nương náu, sống hòa hợp với cảnh vật và giữ gìn nhân cách giữa một xã hội đầy biến động. Đây là mẫu hình trí thức lý tưởng trong văn học trung đại: lấy sự thanh cao làm trọng, tránh xa vòng danh vọng, giữ lòng trong sạch giữa cuộc đời đục ngầu.

Tuy nhiên, sự khác biệt lại nằm ở tâm thế sống và cảm xúc thể hiện. Nguyễn Bỉnh Khiêm sống trong thời loạn nhưng lại giữ được sự chủ động, thản nhiên, thể hiện qua giọng thơ đầy tự tin, kiêu ngạo mà sâu sắc. Trong khi đó, Nguyễn Khuyến sống vào thời mất nước, lựa chọn ở ẩn như một sự bất lực, đắng cay, nên trong thơ ông có sự buồn bã, tiếc nuối và cả nỗi niềm cô đơn của người trí thức không thể cống hiến giữa thời thế suy vong. Nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm xem việc ẩn dật là minh triết, thì Nguyễn Khuyến lại xem đó như một sự bất đắc dĩ, dù cảnh đẹp vẫn hiện lên đầy nghệ thuật.

Về nghệ thuật, cả hai bài thơ đều sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật một cách linh hoạt. Nguyễn Bỉnh Khiêm vận dụng ngôn ngữ bình dị, đối lập “dại – khôn”, “vắng vẻ – lao xao” để khẳng định lối sống khác biệt. Nguyễn Khuyến lại sử dụng thủ pháp tả cảnh ngụ tình, tạo không gian trầm lắng, qua đó gửi gắm nỗi buồn thời cuộc.

Qua hai bài thơ, người đọc không chỉ thấy được vẻ đẹp riêng của hai nhà thơ lớn mà còn cảm nhận được chiều sâu tư tưởng và nhân cách của người trí thức Việt Nam xưa: sống thanh cao, giàu lòng yêu nước, trọng nhân cách hơn công danh. Dù chọn ở ẩn trong núi rừng hay nơi làng quê yên tĩnh, cả Nguyễn Bỉnh Khiêm và Nguyễn Khuyến đều để lại hình tượng người ẩn sĩ đáng kính – những người “lánh đời” không vì sợ hãi, mà vì giữ trọn khí phách giữa dòng xoáy trần tục.







Câu 1: Tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua hoặc là đã tin rằng đang ở phía trước

Câu 2. Bài viết trình bày theo trình tự diễn giải – nêu khái niệm, giải thích, đưa dẫn chứng cụ thể, rồi mở rộng vấn đề đến phạm vi toàn cầu.

Câu 3. - Bằng chứng khoa học: nghiên cứu của Cunsolo và Ellis

- Dẫn chứng thực tiễn: cộng đồng Inuit, người làm nông ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil

-Khảo sát quốc tế năm 2021 về cảm xúc của giới trẻ toàn cầu.

Câu 4. Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lý – nhân văn, nhấn mạnh ảnh hưởng sâu sắc tới đời sống tinh thần con người, chứ không chỉ về môi trường tự nhiên hay khoa học kỹ thuật đơn thuần.

Câu 5. Thông điệp: Biến đổi khí hậu không chỉ hủy hoại môi trường mà còn làm tổn thương tinh thần và văn hóa của con người. Việc bảo vệ thiên nhiên cũng chính là bảo vệ chính chúng ta, vì vậy hãy bảo vệ môi trường trước khi nó cướp đi sự sống của thiên nhiên và sự bình yên của con người



Câu 1: Tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua hoặc là đã tin rằng đang ở phía trước

Câu 2. Bài viết trình bày theo trình tự diễn giải – nêu khái niệm, giải thích, đưa dẫn chứng cụ thể, rồi mở rộng vấn đề đến phạm vi toàn cầu.

Câu 3. - Bằng chứng khoa học: nghiên cứu của Cunsolo và Ellis

- Dẫn chứng thực tiễn: cộng đồng Inuit, người làm nông ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil

-Khảo sát quốc tế năm 2021 về cảm xúc của giới trẻ toàn cầu.

Câu 4. Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lý – nhân văn, nhấn mạnh ảnh hưởng sâu sắc tới đời sống tinh thần con người, chứ không chỉ về môi trường tự nhiên hay khoa học kỹ thuật đơn thuần.

Câu 5. Thông điệp: Biến đổi khí hậu không chỉ hủy hoại môi trường mà còn làm tổn thương tinh thần và văn hóa của con người. Việc bảo vệ thiên nhiên cũng chính là bảo vệ chính chúng ta, vì vậy hãy bảo vệ môi trường trước khi nó cướp đi sự sống của thiên nhiên và sự bình yên của con người



Câu 1: Tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua hoặc là đã tin rằng đang ở phía trước

Câu 2. Bài viết trình bày theo trình tự diễn giải – nêu khái niệm, giải thích, đưa dẫn chứng cụ thể, rồi mở rộng vấn đề đến phạm vi toàn cầu.

Câu 3. - Bằng chứng khoa học: nghiên cứu của Cunsolo và Ellis

- Dẫn chứng thực tiễn: cộng đồng Inuit, người làm nông ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil

-Khảo sát quốc tế năm 2021 về cảm xúc của giới trẻ toàn cầu.

Câu 4. Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lý – nhân văn, nhấn mạnh ảnh hưởng sâu sắc tới đời sống tinh thần con người, chứ không chỉ về môi trường tự nhiên hay khoa học kỹ thuật đơn thuần.

Câu 5. Thông điệp: Biến đổi khí hậu không chỉ hủy hoại môi trường mà còn làm tổn thương tinh thần và văn hóa của con người. Việc bảo vệ thiên nhiên cũng chính là bảo vệ chính chúng ta, vì vậy hãy bảo vệ môi trường trước khi nó cướp đi sự sống của thiên nhiên và sự bình yên của con người



Câu 1: Tiếc thương sinh thái là nỗi đau khổ trước những mất mát về sinh thái mà con người hoặc là đã trải qua hoặc là đã tin rằng đang ở phía trước

Câu 2. Bài viết trình bày theo trình tự diễn giải – nêu khái niệm, giải thích, đưa dẫn chứng cụ thể, rồi mở rộng vấn đề đến phạm vi toàn cầu.

Câu 3. - Bằng chứng khoa học: nghiên cứu của Cunsolo và Ellis

- Dẫn chứng thực tiễn: cộng đồng Inuit, người làm nông ở Australia, các tộc người bản địa ở Brazil

-Khảo sát quốc tế năm 2021 về cảm xúc của giới trẻ toàn cầu.

Câu 4. Tác giả tiếp cận vấn đề biến đổi khí hậu từ góc độ tâm lý – nhân văn, nhấn mạnh ảnh hưởng sâu sắc tới đời sống tinh thần con người, chứ không chỉ về môi trường tự nhiên hay khoa học kỹ thuật đơn thuần.

Câu 5. Thông điệp: Biến đổi khí hậu không chỉ hủy hoại môi trường mà còn làm tổn thương tinh thần và văn hóa của con người. Việc bảo vệ thiên nhiên cũng chính là bảo vệ chính chúng ta, vì vậy hãy bảo vệ môi trường trước khi nó cướp đi sự sống của thiên nhiên và sự bình yên của con người