Nguyên

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyên
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

.

I. Fill each blank with a word in the box.

  • plane tickets
  • zebra crossings
  • driving licence
  • traffic jam
  • speed limit
  • cycle helmet
  • means of transport
  • road safety
  • railway station
  • road sign
  1. What means of transport do you do last Sunday?
    • (Phương tiện giao thông nào bạn đã dùng vào Chủ nhật vừa rồi?)
  2. I stayed at home and looked after my younger brother yesterday.
    • (Tôi đã ở nhà và trông em trai tôi ngày hôm qua.)
  3. Does your bike ever break down on the way to school?
    • (Xe đạp của bạn có bao giờ bị hỏng trên đường đến trường không?)
  4. We must always obey traffic rules for our safety.
    • (Chúng ta phải luôn tuân theo luật giao thông để đảm bảo an toàn.)
  5. How far is it from your house to the bus stop?
    • (Từ nhà bạn đến trạm xe buýt bao xa?)
  6. He used to ride a tricycle when he was three years old.
    • (Anh ấy đã từng lái xe ba bánh khi anh ấy ba tuổi.)
  7. Now there are more traffic jams than there used to be in this city.
    • (Bây giờ có nhiều tắc nghẽn giao thông hơn so với trước đây trong thành phố này.)
  8. There did not use to be many road signs on the roads in my home town.
    • (Đã từng không có nhiều biển báo giao thông trên đường phố trong thị trấn của tôi.)
  9. He lives in a small village in the mountains so he never gets worried about traffic jams.
    • (Anh sống trong một ngôi làng nhỏ trên núi nên anh không bao giờ lo lắng về tắc nghẽn giao thông.)
  10. You should remember to walk on the streets at the zebra crossings.
    • (Bạn nên nhớ đi bộ trên đường tại vạch kẻ đường cho người đi bộ.)

II. Choose the best answer a, b, c or d to complete the sentence.

  1. You should walk across the street a. on the zebra crossing.
    • (Bạn nên đi bộ qua đường trên vạch kẻ đường cho người đi bộ.)
  2. My house is not far from my school, so I usually go a. on foot.
    • (Nhà tôi không xa trường, vì vậy tôi thường đi bộ.)
  3. This morning, I was d. stuck in a traffic jam and got to school fifteen minutes late.
    • (Sáng nay, tôi bị kẹt xe và đến trường muộn 15 phút.)
  4. Turn on the left turn c. signal before you make the turn and slow down.
    • (Bật đèn tín hiệu rẽ trái trước khi bạn rẽ và giảm tốc độ.)
  5. It is c. illegal to use a hand-held mobile phone while driving or riding.
    • (Việc sử dụng điện thoại di động khi lái xe hoặc đi xe là bất hợp pháp.)
  6. a. How long does it take you to ride to school? – About 30 minutes.
    • (Bạn mất bao lâu để đi xe đến trường? – Khoảng 30 phút.)
  7. A b. cycle lane is a part of a road that only bicycles are allowed to use.
    • (Làn đường dành cho xe đạp là một phần của con đường chỉ dành cho xe đạp.)
  8. You d. mustn’t cross the street when the light is red.
    • (Bạn không được băng qua đường khi đèn đỏ.)
  9. People d. didn’t use to produce as much rubbish as we do now.
    • (Mọi người đã không từng sản xuất nhiều rác như chúng ta bây giờ.)
  10. “How far is Vung Tau from Ho Chi Minh City”-“c. It’s about 120km
    • (Vũng Tàu cách Thành phố Hồ Chí Minh bao xa? – Khoảng 120km)

Dưới đây là đáp án cho các câu hỏi trắc nghiệm, cùng với giải thích chi tiết:

  1. D. parade (Diễu hành): "Parade" (diễu hành) là một cuộc diễu hành của mọi người trên đường phố, thường là một phần của lễ hội.
  2. B. because (bởi vì): "Because" (bởi vì) dùng để giải thích lý do tại sao bộ phim là "must-see" (phải xem).
  3. A. Starred (đóng vai chính): "Starred" (đóng vai chính) thích hợp nhất, vì nó nói về việc Vin Diesel tham gia diễn xuất trong các bộ phim hành động.
  4. A. on (trên): Bạn đi bộ "on" (trên) vạch kẻ đường dành cho người đi bộ (zebra crossing).
  5. A. on foot (đi bộ): "On foot" (đi bộ) là cụm từ chỉ việc đi bộ.
  6. (Câu hỏi bị thiếu số)
  7. C. Why (Tại sao): "Why" (Tại sao) được dùng để hỏi về lý do mọi người ăn mừng Diwali.
  8. C. illegal (bất hợp pháp): Dùng điện thoại di động khi lái xe là "illegal" (bất hợp pháp).
  9. A. How long (Mất bao lâu): "How long" (Mất bao lâu) được dùng để hỏi về khoảng thời gian cần thiết để đi đến trường.
  10. B. cycle lane (làn đường dành cho xe đạp): "Cycle lane" (làn đường dành cho xe đạp) là phần đường dành riêng cho xe đạp.
  11. D. mustn't (không được): "Mustn't" (không được) biểu thị sự cấm đoán, không được đi qua khi đèn đỏ.
  12. D. didn't use to (không có thói quen): "Didn't use to" (không có thói quen) diễn tả hành động trong quá khứ không còn tiếp diễn ở hiện tại.
  13. D. in (trong/về): Colin Firth giành Oscar "in" (trong/về) vai diễn Vua George VI.
  14. C. on (dựa trên): "Twelve Years a Slave" được "on" (dựa trên) một câu chuyện có thật.
  15. C. Despite (Mặc dù): "Despite" (Mặc dù) thể hiện sự đối lập giữa dàn diễn viên và sự thất bại của bộ phim.
  16. B. incredible (không thể tin được): Hiệu ứng đặc biệt trong "Jurassic Park" thật "incredible" (không thể tin được).
  17. D. comedy (phim hài): "Comedy" (phim hài) là thể loại phim được mong đợi là phải hài hước.
  18. D. scary (đáng sợ): Một bộ phim ma cà rồng sẽ rất "scary" (đáng sợ).
  19. A. on (vào): "Day of the Dead" được kỷ niệm "on" (vào) ngày 1 tháng 11.
  20. C. at (vào/với): Mọi người ném cà chua "at" (vào/với) nhau tại La Tomatina.
  21. B. music (âm nhạc): Summerfest là lễ hội "music" (âm nhạc) lớn nhất thế giới.
  22. D. Easter (Lễ Phục Sinh): Trứng sô cô la là một phần của lễ "Easter" (Lễ Phục Sinh).
  23. D. kind (loại): "What kind of film is the Matrix?" (Thể loại phim Matrix là gì?).
  24. B. perform (biểu diễn): Bon Jovi sẽ "perform" (biểu diễn) tại lễ hội.
  25. C. Due to heavy rain (Do mưa lớn): "Due to heavy rain" (Do mưa lớn) là nguyên nhân của việc hủy bỏ lễ hội.
  26. A. Palme d’Or (Cành cọ vàng): "Palme d'Or" (Cành cọ vàng) là giải thưởng cao nhất tại Cannes.
  27. B. boring – interesting (chán - thú vị): Phim "boring" (chán) nên bạn cảm thấy "interesting" (thú vị) để xem.
  28. A. Despite (Mặc dù): "Despite" (Mặc dù) thể hiện sự tương phản giữa kết thúc có hậu và tai nạn trong phim.
  29. D. plot (cốt truyện): Mặc dù "plot" (cốt truyện) ngớ ngẩn, nhiều người vẫn thích bộ phim.
  30. D. boring (chán): Kết thúc "boring" (chán) sau khi diễn xuất tuyệt vời.
  31. B. however (tuy nhiên): "However" (Tuy nhiên) thể hiện sự đối lập giữa việc chi nhiều tiền và sự thành công của phim.
  32. A. Although (Mặc dù): "Although" (Mặc dù) thể hiện sự đối lập giữa việc Johnny Depp là diễn viên nổi tiếng và thất bại của anh ấy trong các bộ phim gần đây.
  33. C. win (giành): "Win" (giành) giải Oscar.
  34. B. made - won (kiếm được - giành được): Titanic "made" (kiếm được) tiền và "won" (giành được) Oscar.
  35. A. star (ngôi sao): Charlie Chaplin là "star" (ngôi sao) nổi tiếng nhất của phim câm.
  36. D. earned (kiếm được): Cameron Diaz và Julia Roberts "earned" (kiếm được) tiền.
  37. D. stuck (mắc kẹt): "Stuck" (mắc kẹt) trong kẹt xe.
  38. C. signal (đèn tín hiệu): Bật đèn "signal" (đèn tín hiệu) rẽ trái.
  39. C. It’s about 120km (Khoảng 120km): Câu trả lời phù hợp nhất.
  40. C. Sure. Go ahead (Chắc chắn rồi. Cứ tự nhiên): Phản hồi thích hợp nhất.
  41. (Câu hỏi bị thiếu số)
  42. C. It sounds crazy (Nghe có vẻ điên rồ): Phản ứng phù hợp khi nghe về một lễ hội kỳ lạ.