Hà Thị Kiều Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hà Thị Kiều Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)
  • Pentanal (CH₃-(CH₂)₃-CHO)
    Phản ứng với NaBH₄:
    \(C H_{3} - \left(\right. C H_{2} \left.\right)_{3} - C H O + N a B H_{4} + H_{2} O \rightarrow C H_{3} - \left(\right. C H_{2} \left.\right)_{3} - C H_{2} O H\)
    (pentanol-1)
  • 2-Methylbutanal (CH₃-CH(CH₃)-CH₂-CHO)
    Phản ứng với NaBH₄:
    \(C H_{3} - C H \left(\right. C H_{3} \left.\right) - C H_{2} - C H O + N a B H_{4} + H_{2} O \rightarrow C H_{3} - C H \left(\right. C H_{3} \left.\right) - C H_{2} - C H_{2} O H\)
    (2-methylbutanol-1)
  • 3-Methylbutanal (CH₃-CH₂-CH(CH₃)-CHO)
    Phản ứng với NaBH₄:
    \(C H_{3} - C H_{2} - C H \left(\right. C H_{3} \left.\right) - C H O + N a B H_{4} + H_{2} O \rightarrow C H_{3} - C H_{2} - C H \left(\right. C H_{3} \left.\right) - C H_{2} O H\)
    (3-methylbutanol-1)
  • 2,2-Dimethylpropanal (CH₃-C(CH₃)₂-CHO)
    Phản ứng với NaBH₄:
    \(C H_{3} - C \left(\right. C H_{3} \left.\right)_{2} - C H O + N a B H_{4} + H_{2} O \rightarrow C H_{3} - C \left(\right. C H_{3} \left.\right)_{2} - C H_{2} O H\)
    (2,2-dimethylpropanol-1)

Aldehyde \(\left(\right. R - C H O \left.\right)\) phản ứng với NaBH₄ trong môi trường nước hoặc ethanol sẽ tạo thành alcohol bậc một tương ứng:

\(R - C H O + N a B H_{4} + H_{2} O \rightarrow R - C H_{2} O H\)

Câu 1:

Trong hành trình trưởng thành, nghịch cảnh là “thầy” rèn giũa ý chí và bản lĩnh. Để không chùn bước, trước hết, mỗi bạn trẻ cần nuôi dưỡng tinh thần lạc quan: nhìn nghịch cảnh như thách thức thú vị, gạn đục khơi trong, tìm ra cơ hội tiềm ẩn. Tiếp theo, hãy xác định mục tiêu cụ thể và chia nhỏ thành từng cột mốc nhỏ, để mỗi thành công li ti tạo động lực tiếp tục vươn lên. Bên cạnh đó, cần chủ động trau dồi kỹ năng giải quyết vấn đề qua việc đọc sách, tham gia hội thảo, thực hành dự án; coi mỗi sai lầm là bài học quý để rút kinh nghiệm. Không kém phần quan trọng là xây dựng mạng lưới hỗ trợ – gia đình, thầy cô, bạn bè, chuyên gia – luôn sẵn sàng chia sẻ và cổ vũ. Cuối cùng, rèn luyện sức khỏe thể chất và tinh thần bằng thói quen vận động, thiền định, nghệ thuật thư giãn để duy trì tinh thần minh mẫn và tỉnh táo. Khi kết hợp nhuần nhuyễn những giải pháp này, nghịch cảnh sẽ không còn là rào cản mà trở thành “đòn bẩy” giúp thế hệ trẻ vươn mình mạnh mẽ.

Câu 2:

Bài thơ “Những dòng sông quê hương” của Bùi Minh Trí là khúc ca trữ tình, chan chứa nỗi nhớ và niềm tự hào về mạch nguồn văn hóa. Trước hết, tác giả mở đầu bằng điệp cấu trúc “Những dòng sông…” liên tiếp ở khổ một, tạo âm hưởng nhịp nhàng, gợi lên dòng chảy bất tận của thời gian và phù sa. Cách lặp này không chỉ nhấn mạnh vai trò của sông trong đời sống vật chất – tinh thần, mà còn thể hiện ý tưởng chủ đạo: sông như biểu tượng của sức sống cộng đồng.


Về hình ảnh, Bùi Minh Trí sử dụng phép nhân hóa khéo léo: dòng sông “lặng nghe đất chuyển”, “lưu hương rừng xanh, núi thắm”, khiến thiên nhiên trở nên sống động, có tâm hồn và tri giác. Những động từ “lặng nghe”, “lưu” đều mang sắc thái tĩnh, kết hợp với hình ảnh “rừng xanh, núi thắm” gợi không gian thanh bình, thiêng liêng. Tiếp đến, hình ảnh “thuyền chen chật bến” và “dân vạn chài cười vang” ở khổ ba bừng lên sức sống, khắc họa khung cảnh làng quê bên dòng sông mỗi độ hội về, hỗ trợ sắc thái hoà hợp giữa con người và thiên nhiên.


Về ngôn từ, nhà thơ vận dụng thành thạo từ láy, ẩn dụ, hoán dụ: “phù sa đất bãi” vừa hàm chứa thành quả lao động, vừa ẩn dụ những giá trị văn hoá được bồi đắp qua bao thế hệ. “Nước mắt, mồ hôi, máu thấm ruộng đồng” như hoán dụ lịch sử gian truân của nông dân, thổi hồn vào đất, vào sông. Những liên tưởng này mở ra chiều sâu văn hoá – lịch sử, khiến bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên mà còn là biên niên ký sống động về làng quê.


Về nhạc điệu, thể thơ tự do với độ dài khác nhau của mỗi câu tạo nên giai điệu linh hoạt, lúc trầm lắng, lúc dồn dập. Âm thanh đối lập giữa “rầm rập” của đoàn quân và “thoảng lay” của chim bay, giữa nhịp chân mỏi và tiếng cười vang, giúp nhịp thơ như thủy triều dâng–rút, gợi cảm giác vận động không ngừng. Nhịp ca ấy dẫn dắt người đọc từ quá khứ vượt qua hiện tại để hướng về tương lai tươi sáng.

Kết luận (Câu 2, bài phân tích “Những dòng sông quê hương”)


Chính nhờ sự hòa quyện giữa hình ảnh dòng sông – biểu tượng của phù sa vật chất lẫn linh hồn văn hóa – với ngôn từ giàu nhạc điệu, cùng kết cấu mở rộng từ quá khứ đến tương lai, Bùi Minh Trí đã kiến tạo nên khúc tráng ca về quê hương vừa đằm thắm, vừa hùng tráng. Bài thơ không chỉ chở nặng phù sa bồi đắp ruộng đồng mà còn kết tinh bao mồ hôi, bao khát vọng của bao thế hệ, đồng thời gieo vào lòng người đọc niềm tự hào dân tộc và hy vọng vươn mình. Dòng sông trong thi phẩm vì thế trở thành sợi chỉ kết nối quá khứ – hiện tại – tương lai, khơi gợi tình yêu cội nguồn và sức mạnh để mỗi người vững bước trên hành trình mới.


Câu 1. Phương thức biểu đạt chính của văn bản là nghị luận, với việc khẳng định một luận điểm – “nghịch cảnh giữ chức vụ quan trọng trong sự thành công” – và triển khai bằng cách đưa ra hàng loạt dẫn chứng, giải thích, so sánh để thuyết phục người đọc.


Câu 2. Luận đề (luận điểm trung tâm) của văn bản là:


Nghịch cảnh, đúng lúc được con người biến thành lợi thế, sẽ là động lực và “tay sai đắc lực” giúp ta tiến tới thành công.


Câu 3. Để làm sáng tỏ luận đề, tác giả Nguyễn Hiến Lê đã lần lượt dẫn chứng rất đa dạng:


  1. Các danh nhân, vĩ nhân văn hóa – khoa học: Edison thất bại hàng ngàn lần, Voltaire, Proust vì bệnh tật mới có không gian sáng tác; Beethoven, Milton, Darwin, Helen Keller… nhờ nghịch cảnh mà rèn chí, tạo nên tác phẩm, phát hiện lớn.
  2. Những doanh nhân khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng: các “vua thép”, “vua xe hơi”… từng bán báo, làm bồi bàn, lượm rác… mới tích luỹ kiến thức, ý chí và gây dựng cơ nghiệp.
  3. Người tù chính trị, học giả trong ngục: Vua Văn Vương viết “Chu Dịch” trong ngục Dữu Lý, Hàn Phi soạn “Thuyết nạn”, Tư Mã Thiên biên “Sử ký”, Gandhi coi tù đày như “phòng hoa đêm tân hôn”…



Nhận xét: Các bằng chứng phong phú, đa dạng về lĩnh vực (khoa học, văn học, chính trị, doanh nghiệp), về không gian – thời gian, từ cổ kim Đông–Tây; đều là những gương mặt tiêu biểu, tính điển hình và sức gợi cảm rất lớn. Cách sắp xếp theo từng nhóm (nhân tài nghệ thuật, doanh nhân, học giả trong tù) lại rất mạch lạc, giúp độc giả dễ nhớ, dễ cảm và dễ tin tưởng vào luận đề.


Câu 4.


  • Mục đích văn bản: Khích lệ, cổ vũ người đọc không chùn bước trước gian nan, thay đổi cách nhìn về nghịch cảnh, coi đó là động lực để phấn đấu.
  • Nội dung văn bản: Bằng lập luận nghị luận cùng hàng loạt dẫn chứng sinh động, tác giả khẳng định vai trò tích cực của nghịch cảnh đối với thành công và đề xuất cách biến nghịch cảnh thành “tay sai đắc lực”.



Câu 5.

Cách lập luận của tác giả rất chặt chẽ, chủ yếu là quy nạp, khởi từ những ví dụ cụ thể – dẫn chứng điển hình – rồi rút ra kết luận chung. Bên cạnh đó, ông còn dùng biện pháp so sánh, phân tích đối chiếu (giàu–nghèo, thành đạt–thất bại, tự do–tù đày) để làm nổi bật luận đề. Lối diễn đạt hùng hồn, giàu dẫn liệu và khích lệ cảm xúc khiến bài nghị luận vừa có sức thuyết phục cao, vừa lan tỏa tinh thần lạc quan, kiên cường.


Câu 1:Bài làm

Nhân vật Dung trong truyện ngắn Hai lần chết hiện lên vừa hiền dịu vừa bi thương, như hiện thân của số phận người phụ nữ bị buông bỏ trong xã hội cũ. Từ nhỏ, Dung đã sống trong cảnh gia đình nghèo túng, cha mẹ không đoái hoài cho đến việc ăn mặc, học hành; tình thương chỉ dành cho các anh trai, chị gái. Bước vào cuộc hôn nhân, nàng mang theo ước vọng “đi chơi xa” nhưng thực tế lại là chuỗi ngày khổ nhọc tủi hờn dưới quyền bà mẹ chồng keo kiệt, chồng lờ đờ vô tâm. Dung là điển hình của tâm lý cam chịu, nhẫn nhịn: không phản kháng dữ dội, không kêu than ầm ĩ, ngay cả khi bị đày đọa đến bờ vực cái chết, nàng cũng chỉ dám lặng lẽ trốn về nhà cha mẹ. Cái “chết đuối” lần đầu là phản ứng bộc phát trước nỗi đau, còn “chết đuối” về tinh thần lần hai—khi quay lại nhà chồng—chính là dấu chấm hết cho hy vọng, cho sự cứu vớt dù mong manh. Qua Dung, Thạch Lam khắc họa sâu sắc bi kịch cá nhân và thách thức xã hội phong kiến, đồng thời khơi gợi lòng thương và niềm căm phẫn trước bất công giai cấp.

Câu 2: Bài làm

Hôn nhân không chỉ là sự gắn kết giữa hai cá thể, mà còn là nền tảng cho một gia đình và thế hệ tương lai. Tuy nhiên, trong nhiều gia đình truyền thống, quan niệm “con lấy chồng, cửa nhà hai họ” dẫn đến việc cha mẹ áp đặt con cái về “chọn vợ, gả chồng”. Hành động này, dù bắt nguồn từ mong muốn tốt cho con, nhưng thường mang lại hậu quả nặng nề về mặt tâm lý, xã hội và gia đình.


Trước hết, áp đặt trong hôn nhân tước đoạt quyền tự chủ, tự do lựa chọn của con cái. Con người, nhất là khi trưởng thành, có quyền được phát triển toàn diện về mặt tình cảm, nhận thức và ý chí. Khi cha mẹ quyết định thay con về đối tượng, thời điểm hay điều kiện hôn nhân dựa trên tiêu chí kinh tế, địa vị, quan hệ họ hàng…, bản thân con không có cơ hội tìm hiểu, nhận biết, bộc lộ tình cảm thật sự. Họ dễ rơi vào trạng thái mâu thuẫn nội tâm: một bên là hiếu thảo với cha mẹ, một bên là nhu cầu yêu thương, sẻ chia với bạn đời. Mâu thuẫn kéo dài có thể dẫn đến trầm cảm, căng thẳng thần kinh, thậm chí tan vỡ hôn nhân.


Thứ hai, cuộc hôn nhân không dựa trên tình yêu và sự đồng thuận sẽ thiếu đi sức mạnh đồng hành, sẻ chia khi khó khăn. Theo các nghiên cứu tâm lý học, sự gắn kết vợ chồng bền vững được xây dựng từ cam kết và thấu hiểu lẫn nhau. Nếu hai người chỉ là “đôi lứa được giao phó”, họ khó tìm thấy tiếng nói chung trong cách giáo dục con cái, quản lý tài chính gia đình, giải quyết mâu thuẫn. Từ đó, tình cảm nhạt nhòa, dễ nảy sinh ngoại tình, ly thân hoặc ly hôn, kéo theo tổn thương sâu sắc cho các thành viên khác, đặc biệt là con cái.


Trường hợp Dung trong truyện ngắn Hai lần chết của Thạch Lam là minh chứng bi thảm nhất. Bị gả cho gia đình bà mẹ chồng hà khắc, không có tình thương, Dung liên tục chịu đòn roi và sỉ nhục. Nàng tìm đến cái chết như một cách trốn thoát, nhưng khi được cứu sống và quay về nhà chồng, nỗi tuyệt vọng lại nhân lên gấp bội: “Lần này về nhà chồng, nàng mới hẳn là chết đuối… không còn mong có ai cứu vớt nàng.” Đó chính là “cái chết tinh thần” do hôn nhân không chọn lựa, do áp đặt từ cha mẹ và xã hội.


Trong bối cảnh hiện đại, tôn trọng quyền cá nhân đã trở thành giá trị cốt lõi. Cha mẹ nên đóng vai trò là người tư vấn, chia sẻ những kinh nghiệm sống, nhưng cuối cùng, quyết định gắn bó lâu dài thuộc về con cái. Việc xây dựng hôn nhân cần dựa trên các yếu tố: tình yêu, sự đồng cảm, trách nhiệm và tôn trọng lẫn nhau. Cha mẹ càng thấu hiểu và tôn trọng nguyện vọng của con, con càng trưởng thành, tự tin, và thiện chí vun đắp hạnh phúc chung.


Hôn nhân không phải là món hàng trao đổi, mà là hành trình chung chở cả tình yêu, trách nhiệm và niềm tin. Khi cha mẹ áp đặt con cái vào cuộc hôn nhân “định sẵn”, họ vô tình lấp mất tiếng nói nội tâm, dập tắt ngọn lửa khát khao hạnh phúc chân chính của con trẻ. Ngược lại, nếu cha mẹ biết tôn trọng, thấu hiểu và đồng hành như những người bạn lớn, họ sẽ trao cho con đôi cánh tự do để chính con tự bay lên tìm tình yêu, xây đắp tổ ấm bền vững. Chỉ khi hôn nhân xuất phát từ lựa chọn tự nguyện, với tình yêu và sự đồng cảm, thì mới thực sự có sức mạnh vượt qua thử thách, dẫn lối đến hạnh phúc viên mãn cho cả hai vợ chồng.







Câu 1.

Thể loại của văn bản trên: Truyện ngắn.


Câu 2.

Đề tài của văn bản: Cuộc đời và số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội cũ, đặc biệt là những người con gái bị coi nhẹ, không được yêu thương và phải chịu đựng cuộc hôn nhân không tình yêu.


Câu 3.

Nhận xét về sự kết nối giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật:

Lời người kể chuyện ở ngôi thứ ba kết hợp với lời nhân vật được dẫn trực tiếp giúp khắc họa rõ nét nội tâm và hoàn cảnh của nhân vật Dung. Lối kể chuyện linh hoạt, có sự chuyển đổi nhẹ nhàng giữa trần thuật và đối thoại làm tăng tính chân thực và cảm xúc của câu chuyện.


Câu 4.

Hiểu về đoạn trích: “Trông thấy dòng sông chảy xa xa… không còn mong có ai cứu vớt nàng ra nữa”:

Đây là một hình ảnh ẩn dụ cho cảm giác tuyệt vọng và bế tắc của Dung. Dòng sông là biểu tượng của cái chết – nơi trước đó nàng từng tìm đến để trốn thoát khỏi cuộc sống khổ đau. Lần này, trở về nhà chồng cũng giống như “chết đuối” lần thứ hai – một cái chết tinh thần, không còn hy vọng được cứu vớt, phản ánh sâu sắc bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.


Câu 5.

Tư tưởng, tình cảm của tác giả đối với số phận nhân vật Dung:

Tác giả Thạch Lam thể hiện sự cảm thông sâu sắc đối với số phận đáng thương của Dung – một cô gái hiền lành, cam chịu nhưng bị cuộc đời và xã hội vùi dập. Qua đó, ông phê phán sự áp đặt, vô cảm của gia đình, cũng như lên án xã hội phong kiến bất công, bóp nghẹt quyền sống và hạnh phúc của người phụ nữ.


a) Tính điện năng mà quạt đã tiêu thụ trong 4 giờ

  1. Công thức tính điện năng tiêu thụ:
    Điện năng tiêu thụ \(W\) được tính bằng:
    \(W = P \cdot t\)
    Trong đó:
    • \(P\) là công suất của quạt (W),
    • \(t\) là thời gian sử dụng (giờ).
  2. Áp dụng vào bài toán:
    Quạt có công suất \(P = 75 \textrm{ } W\), thời gian sử dụng là \(t = 4 \textrm{ } \text{gi}ờ\).
    Đổi thời gian từ giờ sang giây:
    \(t = 4 \textrm{ } \text{gi}ờ = 4 \times 3600 = 14400 \textrm{ } \text{gi} \hat{\text{a}} \text{y}\).
  3. Tính điện năng tiêu thụ:
    \(W = 75 \times 4 = 300 \textrm{ } \text{Wh} = 0.3 \textrm{ } \text{kWh} .\)

Kết quả:
Điện năng mà quạt đã tiêu thụ trong 4 giờ là \(0.3 \textrm{ } \text{kWh}\).


b) Tính phần năng lượng mà quạt đã chuyển hóa thành cơ năng có ích

  1. Công thức tính hiệu suất: Hiệu suất \(\eta\) là tỷ lệ giữa năng lượng có ích và năng lượng tiêu thụ:
    \(\eta = \frac{E_{\text{c} \overset{ˊ}{\text{o}} \&\text{nbsp}; \overset{ˊ}{\imath} \text{ch}}}{E_{\text{ti} \hat{\text{e}} \text{u}\&\text{nbsp};\text{th}ụ}} \times 100 \%\)
    Trong đó:
    • \(E_{\text{c} \overset{ˊ}{\text{o}} \&\text{nbsp}; \overset{ˊ}{\imath} \text{ch}}\) là năng lượng quạt chuyển hóa thành cơ năng,
    • \(E_{\text{ti} \hat{\text{e}} \text{u}\&\text{nbsp};\text{th}ụ}\) là điện năng quạt đã tiêu thụ.
  2. Áp dụng vào bài toán:
    • Hiệu suất \(\eta = 80 \%\),
    • Năng lượng tiêu thụ \(E_{\text{ti} \hat{\text{e}} \text{u}\&\text{nbsp};\text{th}ụ} = 0.3 \textrm{ } \text{kWh}\).
  3. Tính năng lượng có ích:
    \(E_{\text{c} \overset{ˊ}{\text{o}} \&\text{nbsp}; \overset{ˊ}{\imath} \text{ch}} = \eta \cdot E_{\text{ti} \hat{\text{e}} \text{u}\&\text{nbsp};\text{th}ụ} = \frac{80}{100} \times 0.3 = 0.24 \textrm{ } \text{kWh} .\)

Kết quả:
Phần năng lượng mà quạt đã chuyển hóa thành cơ năng có ích trong 4 giờ là \(0.24 \textrm{ } \text{kWh}\).

a) Tính suất điện động \(\mathcal{E}\) và điện trở trong \(r\):

  1. Khi \(K\) mở:
    Khi \(K\) mở, chỉ có vôn kế đo được hiệu điện thế giữa hai cực của nguồn. Lúc này, \(U_{\text{m}ở}\) chính là suất điện động của nguồn:
    \(\mathcal{E} = U_{\text{m}ở} = 6 \textrm{ } \text{V} .\)
  2. Khi \(K\) đóng:
    Áp dụng công thức hiệu điện thế của nguồn khi mạch kín:
    \(U_{đ \overset{ˊ}{\text{o}} \text{ng}} = \mathcal{E} - I \cdot r\)
    Thay số:
    \(5.6 = 6 - 2 \cdot r\)
    Giải ra:
    \(r = \frac{6 - 5.6}{2} = 0.2 \textrm{ } \Omega .\)

Kết quả:

\(\mathcal{E} = 6 \textrm{ } \text{V} , r = 0.2 \textrm{ } \Omega .\)

b) Tính \(R_{1}\), cường độ dòng điện qua \(R_{2}\)\(R_{3}\):

  1. Tổng trở của mạch khi \(K\) đóng:
    Theo định luật Ôm, tổng điện trở của mạch chính khi \(K\) đóng là:
    \(R_{\text{t}ổ\text{ng}} = \frac{\mathcal{E}}{I} - r\)
    Thay số:
    \(R_{\text{t}ổ\text{ng}} = \frac{6}{2} - 0.2 = 3 - 0.2 = 2.8 \textrm{ } \Omega .\)
  2. Điện trở mạch nhánh chứa \(R_{2}\)\(R_{3}\):
    \(R_{2}\)\(R_{3}\) ghép song song, điện trở tương đương:
    \(R_{\text{23}} = \frac{R_{2} \cdot R_{3}}{R_{2} + R_{3}} = \frac{2 \cdot 3}{2 + 3} = \frac{6}{5} = 1.2 \textrm{ } \Omega .\)
  3. Tính \(R_{1}\):
    \(R_{1}\) ghép nối tiếp với \(R_{\text{23}}\), nên:
    \(R_{1} = R_{\text{t}ổ\text{ng}} - R_{\text{23}} = 2.8 - 1.2 = 1.6 \textrm{ } \Omega .\)
  4. Cường độ dòng điện qua \(R_{2}\)\(R_{3}\):
    Áp dụng định luật Ôm:
    • Điện áp trên \(R_{\text{23}}\):
      \(U_{\text{23}} = I \cdot R_{\text{23}} = 2 \cdot 1.2 = 2.4 \textrm{ } V .\)
    • Dòng điện qua \(R_{2}\):
      \(I_{R_{2}} = \frac{U_{\text{23}}}{R_{2}} = \frac{2.4}{2} = 1.2 \textrm{ } \text{A} .\)
    • Dòng điện qua \(R_{3}\):
      \(I_{R_{3}} = \frac{U_{\text{23}}}{R_{3}} = \frac{2.4}{3} = 0.8 \textrm{ } \text{A} .\)

Kết quả cuối cùng:

  1. a) Suất điện động và điện trở trong:
    \(\mathcal{E} = 6 \textrm{ } \text{V} , r = 0.2 \textrm{ } \Omega .\)
  2. b) Điện trở \(R_{1}\) và cường độ dòng điện qua \(R_{2}\), \(R_{3}\):
    \(R_{1} = 1.6 \textrm{ } \Omega , I_{R_{2}} = 1.2 \textrm{ } \text{A} , I_{R_{3}} = 0.8 \textrm{ } \text{A} .\)
2/2 4o

Công thức tính điện trở suất của kim loại theo nhiệt độ:

\(\rho_{T} = \rho_{0} \cdot \left[\right. 1 + \alpha \cdot \left(\right. T - T_{0} \left.\right) \left]\right.\)

Trong đó:

  • \(\rho_{T}\): Điện trở suất tại nhiệt độ \(T\) (\(\Omega \cdot \text{m}\)).
  • \(\rho_{0}\): Điện trở suất tại nhiệt độ chuẩn (\(T_{0} = 20^{\circ} \text{C}\)).
  • \(\alpha\): Hệ số nhiệt điện trở (\(\text{K}^{- 1}\)).
  • \(T\): Nhiệt độ cần tính (\(\text{K}\) hoặc\(^{\circ} \text{C}\)).
  • \(T_{0}\): Nhiệt độ ban đầu (\(^{\circ} \text{C}\)).

a) Tính điện trở suất của đồng ở \(140^{\circ} \text{C}\):

  1. Thay số vào công thức:
    • \(\rho_{0} = 1.69 \times 10^{- 8} \textrm{ } \Omega \cdot \text{m}\),
    • \(\alpha = 4.3 \times 10^{- 3} \textrm{ } \text{K}^{- 1}\),
    • \(T_{0} = 20^{\circ} \text{C}\), \(T = 140^{\circ} \text{C}\).
\(\rho_{140} = \rho_{0} \cdot \left[\right. 1 + \alpha \cdot \left(\right. 140 - 20 \left.\right) \left]\right.\) \(\rho_{140} = 1.69 \times 10^{- 8} \cdot \left[\right. 1 + 4.3 \times 10^{- 3} \cdot 120 \left]\right.\) \(\rho_{140} = 1.69 \times 10^{- 8} \cdot \left[\right. 1 + 0.516 \left]\right.\) \(\rho_{140} = 1.69 \times 10^{- 8} \cdot 1.516 = 2.564 \times 10^{- 8} \textrm{ } \Omega \cdot \text{m}\)

Kết quả: Điện trở suất của đồng ở \(140^{\circ} \text{C}\)\(2.564 \times 10^{- 8} \textrm{ } \Omega \cdot \text{m}\).


b) Tính nhiệt độ \(T\) khi \(\rho_{T} = 3.1434 \times 10^{- 8} \textrm{ } \Omega \cdot \text{m}\):

  1. Đảo ngược công thức:
\(T = T_{0} + \frac{\rho_{T} - \rho_{0}}{\rho_{0} \cdot \alpha}\)
  1. Thay số:
    • \(\rho_{T} = 3.1434 \times 10^{- 8} \textrm{ } \Omega \cdot \text{m}\),
    • \(\rho_{0} = 1.69 \times 10^{- 8} \textrm{ } \Omega \cdot \text{m}\),
    • \(\alpha = 4.3 \times 10^{- 3} \textrm{ } \text{K}^{- 1}\),
    • \(T_{0} = 20^{\circ} \text{C}\).
\(T = 20 + \frac{3.1434 \times 10^{- 8} - 1.69 \times 10^{- 8}}{1.69 \times 10^{- 8} \cdot 4.3 \times 10^{- 3}}\) \(T = 20 + \frac{1.4534 \times 10^{- 8}}{7.267 \times 10^{- 11}}\) \(T = 20 + 200 \textrm{ } \left(\right. \text{K} \left.\right)\) \(T = 220^{\circ} \text{C}\)

Kết quả: Nhiệt độ khi điện trở suất của đồng đạt \(3.1434 \times 10^{- 8} \textrm{ } \Omega \cdot \text{m}\)\(T = 220^{\circ} \text{C}\).

a) Tính năng lượng điện tiêu thụ của bóng đèn

Năng lượng điện tiêu thụ được tính bằng công thức:

\(W = P \cdot t\)

Trong đó:

  • \(P\): Công suất của bóng đèn (W)
  • \(t\): Thời gian sử dụng (giờ)
  • \(W\): Năng lượng tiêu thụ (Wh hoặc kWh)

Thay số:

\(W = 60 \cdot 5 = 300 \textrm{ } \text{Wh} = 0.3 \textrm{ } \text{kWh}\)

Kết quả: Năng lượng điện tiêu thụ trong 5 giờ là \(0.3 \textrm{ } \text{kWh}\).


b) Tính số tiền điện phải trả trong 30 ngày

  1. Năng lượng tiêu thụ trong 30 ngày:
    Mỗi ngày bóng đèn tiêu thụ \(0.3 \textrm{ } \text{kWh}\). Trong 30 ngày:

\(W_{\text{30}\&\text{nbsp};\text{ng} \overset{ˋ}{\text{a}} \text{y}} = 0.3 \cdot 30 = 9 \textrm{ } \text{kWh}\)

  1. Số tiền phải trả:
    Giá điện là \(3000 \textrm{ } đ \overset{ˋ}{\hat{\text{o}}} \text{ng}/\text{kWh}\). Số tiền điện phải trả:

\(\text{Ti} \overset{ˋ}{\hat{\text{e}}} \text{n}\&\text{nbsp};đ\text{i}ệ\text{n} = W_{\text{30}\&\text{nbsp};\text{ng} \overset{ˋ}{\text{a}} \text{y}} \cdot \text{Gi} \overset{ˊ}{\text{a}} \&\text{nbsp};đ\text{i}ệ\text{n} = 9 \cdot 3000 = 27 , 000 \textrm{ } đ \overset{ˋ}{\hat{\text{o}}} \text{ng}\)


Kết quả cuối cùng:

  • a) Năng lượng điện tiêu thụ trong 5 giờ: \(0.3 \textrm{ } \text{kWh}\)
  • b) Số tiền điện phải trả trong 30 ngày: \(27 , 000 \textrm{ } đ \overset{ˋ}{\hat{\text{o}}} \text{ng}\)

a) Định nghĩa cường độ dòng điện và công thức

  1. Định nghĩa:
    Cường độ dòng điện là đại lượng đặc trưng cho độ mạnh yếu của dòng điện, được xác định bằng điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây dẫn trong một đơn vị thời gian.
  2. Công thức:
    \(I = \frac{q}{t}\)
    Trong đó:
    • \(I\): Cường độ dòng điện (A)
    • \(q\): Điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng (Coulomb, C)
    • \(t\): Thời gian (giây, s)
  3. Tính toán:
    Điện lượng \(q\) chuyển qua trong thời gian \(t = 2 \textrm{ } s\) với \(I = 3 \textrm{ } A\):
    \(q = I \cdot t = 3 \cdot 2 = 6 \textrm{ } C\)

Kết quả: Điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của dây dẫn là \(q = 6 \textrm{ } C\).


b) Giải thích lý do cường độ dòng điện thể hiện mức độ mạnh yếu của dòng điện

  • Cường độ dòng điện tỉ lệ với lượng điện tích di chuyển:
    Cường độ dòng điện lớn đồng nghĩa với việc có nhiều điện tích chuyển động qua tiết diện của dây dẫn trong một đơn vị thời gian. Điều này thể hiện dòng điện mạnh.
  • Ảnh hưởng đến tác dụng của dòng điện:
    • Cường độ dòng điện càng lớn thì các tác dụng của dòng điện (như nhiệt, từ, hóa học, sinh học) càng mạnh.
    • Ví dụ:
      • Dòng điện lớn hơn tạo ra nhiệt lượng cao hơn trong các thiết bị điện.
      • Tác dụng từ của dòng điện mạnh hơn khi cường độ dòng điện tăng.

Vì vậy, cường độ dòng điện là thước đo trực tiếp và hiệu quả để đánh giá mức độ mạnh yếu của dòng điện trong mạch.