

Nguyễn Hoàng Nam
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Đoạn văn nghị luận về sự cần thiết phải trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày.
Mỗi ngày, chúng ta đều có cơ hội để trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình. Việc không ngừng cải thiện bản thân là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực không ngừng. Để đạt được những mục tiêu lớn lao trong cuộc sống, trước hết chúng ta cần tập trung vào những điều nhỏ nhặt hàng ngày. Nếu mỗi người biết chú ý và cải thiện những khía cạnh nhỏ trong đời sống, từ thái độ làm việc đến cách giao tiếp hay khả năng học hỏi, chúng ta sẽ phát triển toàn diện hơn. Việc cải thiện bản thân không chỉ giúp mỗi cá nhân trở nên tốt hơn mà còn góp phần vào sự phát triển chung của cộng đồng. Một xã hội sẽ ngày càng văn minh và thịnh vượng khi mỗi cá nhân trong đó biết tự hoàn thiện bản thân, từ những việc nhỏ nhất như kỷ luật, tinh thần trách nhiệm và lòng kiên trì. Chính vì vậy, việc trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày không phải là một mục tiêu xa vời, mà là một trách nhiệm thiết thực mà mỗi người cần thực hiện để đóng góp tích cực cho cuộc sống xung quanh.
Câu 2: So sánh, đánh giá hai trích đoạn trong các tác phẩm "Dì Hảo" của Nam Cao và "Mùa lạc" của Nguyễn Khải.
Trong hai tác phẩm "Dì Hảo" của Nam Cao và "Mùa lạc" của Nguyễn Khải, chúng ta thấy một điểm chung quan trọng là hình ảnh những người phụ nữ phải đối mặt với hoàn cảnh khó khăn, nhưng mỗi tác phẩm lại thể hiện những góc nhìn và tình huống sống khác nhau, phản ánh các giai đoạn và hoàn cảnh xã hội khác nhau.
Trích đoạn từ "Dì Hảo" của Nam Cao kể về cuộc sống bi kịch của dì Hảo, một người phụ nữ nghèo khổ, chịu đựng sự tàn nhẫn từ chồng và số phận. Dì Hảo, dù là người con nuôi, phải sống trong một gia đình đầy rẫy bất hạnh. Người chồng của dì không làm gì mà chỉ uống rượu và đánh đập vợ. Dù vậy, dì Hảo vẫn không hề oán trách mà chấp nhận hoàn cảnh một cách đau đớn, nhẫn nhục, như một phận người thấp cổ bé miệng, luôn chịu đựng sự tủi nhục mà không thể thay đổi. Tác phẩm thể hiện sự bất lực của con người trước số phận và sự tàn nhẫn của cuộc sống, đồng thời phê phán chế độ cũ đã khiến những số phận như dì Hảo phải chịu đựng đau khổ.
Trong khi đó, "Mùa lạc" của Nguyễn Khải lại khắc họa một hình ảnh khác của người phụ nữ, chị Đào, trong một xã hội mới, dù trải qua nhiều mất mát và khó khăn, nhưng vẫn kiên cường vươn lên. Chị Đào, sau một cuộc đời đầy đau thương với những mất mát lớn như chồng bỏ đi, con chết, đã phải vật lộn trong nhiều năm để kiếm sống. Tuy nhiên, chị không chỉ tồn tại mà còn tìm thấy niềm hy vọng mới trong công việc lao động trên nông trường Hồng Cúm. Khác với Dì Hảo, chị Đào không cam chịu số phận mà tìm kiếm sự thay đổi. Tác phẩm của Nguyễn Khải thể hiện hình ảnh người phụ nữ mạnh mẽ, không chỉ sống sót mà còn tìm thấy niềm vui và hy vọng trong một xã hội mới.
So sánh và đánh giá:
Cả hai trích đoạn đều miêu tả số phận của người phụ nữ trong xã hội cũ và mới, nhưng cách thể hiện và chủ đề lại khác nhau. Trích đoạn từ "Dì Hảo" của Nam Cao là một bức tranh đen tối về cuộc sống nghèo khổ, bế tắc của người phụ nữ dưới xã hội phong kiến. Dì Hảo là một hình ảnh của người phụ nữ không thể thoát ra khỏi vòng xoáy nghèo khổ và bất công. Ngược lại, "Mùa lạc" của Nguyễn Khải, dù cũng miêu tả sự khó khăn và đau khổ, nhưng chị Đào lại là một hình mẫu về sức sống mãnh liệt, về khả năng vươn lên và tìm kiếm sự thay đổi trong hoàn cảnh khắc nghiệt của cuộc sống.
Nếu "Dì Hảo" của Nam Cao là một lời tố cáo số phận tàn nhẫn và bất lực của con người trước xã hội cũ, thì "Mùa lạc" của Nguyễn Khải lại thể hiện sự mạnh mẽ và khát khao sống của con người trong xã hội mới. Tuy cả hai đều khắc họa hình ảnh những người phụ nữ phải chịu đựng nhiều thử thách trong cuộc sống, nhưng cách họ đối diện với thử thách đó lại hoàn toàn khác nhau. Dì Hảo chấp nhận sự đau khổ trong im lặng, còn chị Đào tìm kiếm hy vọng trong những công việc vất vả và không ngừng nỗ lực.
Từ đó, chúng ta có thể thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai tác phẩm, phản ánh sự thay đổi của xã hội từ thời kỳ cũ đến xã hội mới, từ đó mang lại những thông điệp và bài học sâu sắc về sự sống, hy vọng và khát khao thay đổi số phận.
Câu 1. Xác định mục đích nghị luận của văn bản.
Mục đích nghị luận của văn bản là khẳng định tầm quan trọng của việc chú trọng vào những chi tiết nhỏ trong công việc và cuộc sống để đạt được thành công lớn. Qua đó, tác giả muốn khuyến khích mọi người học cách làm tốt từng việc nhỏ, từ đó tạo nên nền tảng vững chắc cho những giấc mơ và ước mơ lớn.
Câu 2. Theo văn bản trên, điều gì khiến cho Elon Musk trở nên khác biệt với phần còn lại của thế giới?
Elon Musk trở nên khác biệt với phần còn lại của thế giới nhờ khả năng sáng tạo tuyệt vời và sự tập trung đến mức ám ảnh vào những chi tiết nhỏ trong các sản phẩm mà ông tạo ra. Ông không chỉ mơ về những điều vĩ đại mà còn có khả năng giải quyết vấn đề ở cấp kỹ thuật một cách chi tiết và tỉ mỉ, điều này làm cho các sản phẩm của ông, như chiếc iPhone, có sự khác biệt rõ rệt dù chúng có hình dáng và tính năng cơ bản giống nhau.
Câu 3. Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề "Bắt đầu từ việc nhỏ" với nội dung của văn bản.
Nhan đề "Bắt đầu từ việc nhỏ" phản ánh nội dung của văn bản, trong đó tác giả khẳng định rằng để đạt được thành công và biến những giấc mơ lớn thành hiện thực, mọi người cần phải bắt đầu từ việc chú trọng làm tốt những công việc nhỏ, từ những chi tiết trong cuộc sống và công việc. Từ đó, qua những việc làm nhỏ, mỗi cá nhân sẽ dần phát triển và có thể đóng góp vào sự nghiệp chung. Mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung chính là sự kết nối giữa tầm quan trọng của những việc nhỏ với kết quả lớn trong tương lai.
Câu 4. Nêu tác dụng của ngôn ngữ biểu cảm được sử dụng trong đoạn văn (2) và (3).
Trong đoạn văn (2), ngôn ngữ biểu cảm như "cần phải bắt đầu từ việc xác định và học cách làm những việc nhỏ một cách đúng đắn từ đầu" giúp thể hiện sự quan trọng của từng bước đi nhỏ và chính xác trong việc đạt được mục tiêu lớn. Cách sử dụng ngôn ngữ này tạo ra một sự nhấn mạnh mạnh mẽ và khơi gợi ý thức trách nhiệm của mỗi người trong việc hoàn thiện bản thân từ những hành động nhỏ.
Trong đoạn văn (3), ngôn ngữ biểu cảm như "mỗi cá nhân là một tế bào của xã hội", "cơ thể khỏe mạnh cần mỗi bộ phận khỏe mạnh" làm nổi bật vai trò và tầm quan trọng của mỗi người trong cộng đồng. Ngôn ngữ này tạo ra hình ảnh sinh động, khuyến khích mỗi người tự giác hoàn thiện mình và đóng góp cho sự phát triển chung của xã hội.
Câu 5. Trong truyện Dế Mèn phiêu lưu kí, nhà văn Tô Hoài đã nói lên tâm tư và khao khát của tuổi trẻ qua lời của Dế Mèn: "Hỡi ôi! Còn chi buồn bằng, tuổi thì trẻ, gân thì cứng, máu thì cuồn cuộn với trái tim và tấm lòng thiết tha mà đành sống theo khuôn khổ bằng phẳng." Tác giả Đỗ Thành Long lại khẳng định chắc chắn mỗi người đều có thể đóng góp cho xã hội bằng việc tự đặt mình trong khuôn khổ chung. Theo anh/chị, hai quan điểm này có mâu thuẫn với nhau không? Vì sao?
Hai quan điểm này không hoàn toàn mâu thuẫn với nhau, mà thực chất chúng phản ánh hai khía cạnh khác nhau của việc trưởng thành và cống hiến cho xã hội. Quan điểm của Dế Mèn là thể hiện khát khao sống tự do, phóng khoáng của tuổi trẻ, muốn phá vỡ mọi giới hạn, trong khi quan điểm của Đỗ Thành Long lại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ khuôn khổ, của sự chính chắn trong hành động. Tuy nhiên, điều quan trọng là khi trưởng thành, mỗi cá nhân cần hiểu rằng sự tự do và sáng tạo không nhất thiết phải đi kèm với sự phá bỏ mọi khuôn khổ, mà có thể phát triển trong một khuôn khổ hợp lý, có sự chỉnh chu trong từng hành động. Do đó, hai quan điểm này có thể bổ sung cho nhau, giúp mỗi người tìm thấy sự cân bằng giữa khát khao tự do và sự cần thiết phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản để đóng góp cho xã hội.
Câu 1. Mục đích nghị luận của văn bản:
Mục đích nghị luận của văn bản là khẳng định tầm quan trọng của việc chú trọng vào những việc nhỏ trong cuộc sống và công việc để có thể thực hiện được những giấc mơ lớn. Văn bản nhấn mạnh rằng thành công không chỉ đến từ những hoài bão lớn mà còn từ khả năng tập trung vào chi tiết, cải thiện bản thân từng ngày và đóng góp tích cực cho xã hội.
Câu 2. Điều khiến cho Elon Musk trở nên khác biệt với phần còn lại của thế giới:
Theo văn bản, điều khiến Elon Musk trở nên khác biệt với phần còn lại của thế giới chính là sự tập trung ám ảnh vào các chi tiết và khả năng giải quyết vấn đề kỹ thuật trong từng sản phẩm mà ông tạo ra. Đây là yếu tố giúp Musk khác biệt và đạt được những thành tựu lớn, giống như cách chiếc iPhone khác biệt so với các sản phẩm điện thoại khác.
Câu 3.
Nhan đề "Bắt đầu từ việc nhỏ" phản ánh một thông điệp quan trọng trong văn bản: để thực hiện những giấc mơ lớn, chúng ta cần phải chú ý và làm tốt những việc nhỏ từ đầu. Văn bản liên tục nhấn mạnh rằng thành công không chỉ đến từ những ước mơ lớn mà còn từ sự tập trung và hoàn thiện từng chi tiết nhỏ trong công việc và cuộc sống. Mối quan hệ này thể hiện rằng những điều nhỏ nhặt có thể tạo nền tảng vững chắc cho những điều lớn lao sau này.
Câu 4. Tác dụng:
Ngôn ngữ biểu cảm trong đoạn (2) và (3) giúp tăng tính thuyết phục và làm nổi bật các ý tưởng trong văn bản. Trong đoạn (2), ngôn ngữ biểu cảm nhấn mạnh rằng để đạt được mục tiêu lớn, cần bắt đầu từ những hành động nhỏ, chi tiết và chính xác. Điều này tạo ra sự đồng cảm và khuyến khích người đọc hành động. Trong đoạn (3), ngôn ngữ biểu cảm thể hiện sự tôn trọng đối với từng cá nhân trong xã hội, khuyến khích mỗi người đóng góp cho xã hội bằng cách hoàn thiện chính mình, qua đó nhấn mạnh giá trị của sự tự hoàn thiện và việc làm đúng đắn, dù là những việc nhỏ nhất.
Câu 5. Hai quan điểm trong đoạn văn và truyện Dế Mèn:
Hai quan điểm này không mâu thuẫn mà thực tế là có thể bổ sung cho nhau. Trong truyện "Dế Mèn phiêu lưu ký", Dế Mèn thể hiện khao khát sống tự do, khám phá và vượt qua những giới hạn. Tuy nhiên, tác giả Đỗ Thành Long lại khẳng định việc mỗi người đóng góp cho xã hội bằng cách sống có kỷ luật và đúng đắn trong khuôn khổ chung. Cả hai quan điểm đều phản ánh một khía cạnh khác nhau của con người: một bên là sự khao khát tự do và sáng tạo, còn một bên là sự cần thiết của việc tuân theo những quy tắc, chi tiết nhỏ để tạo ra thành công bền vững. Chúng không mâu thuẫn mà là hai yếu tố cần thiết trong việc phát triển cho bản thân và xã hội.
Câu 1. thể thơ của đoạn trích trên:
Đoạn trích trên được viết theo thể thơ tự do
Câu 2. một số từ ngữ tiêu biểu thể hiện hình ảnh của biển đảo và đất nước:
- Biển đảo: "Biển", "Hoàng Sa", "bám biển", "ngư dân", "sóng", "máu ngư dân", "sóng chan hòa".
- Đất nước: "Mẹ Tổ quốc", "cờ nước Việt", "Tổ quốc", "giữ nước", "Tổ quốc được sinh ra".
Câu 3.
Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong câu: "Mẹ Tổ quốc vẫn luôn ở bên ta / Như máu ấm trong màu cờ nước Việt."
Tác dụng của biện pháp so sánh: So sánh Mẹ Tổ quốc với máu ấm trong màu cờ nước Việt làm nổi bật sự gắn bó, máu thịt giữa Tổ quốc và mỗi người con đất Việt. Mẹ Tổ quốc là hình ảnh thiêng liêng, gần gũi, luôn bảo vệ và che chở con cái, giống như máu ấm trong cơ thể, gắn liền và không thể tách rời. So sánh này cũng thể hiện tình cảm sâu sắc và lòng yêu nước của nhân dân.
Câu 4.
Đoạn trích thể hiện tình cảm yêu thương, tự hào và trân trọng của nhà thơ đối với biển đảo Tổ quốc. Nhà thơ ca ngợi sự hy sinh của ngư dân và tình yêu, trách nhiệm của những người con đối với biển đảo, đồng thời thể hiện lòng quyết tâm bảo vệ Tổ quốc, đặc biệt là các vùng biển thiêng liêng như Hoàng Sa.
Câu 5.
Bảo vệ biển đảo quê hương là trách nhiệm không chỉ của chính quyền mà còn của mỗi công dân. Với tôi, việc bảo vệ biển đảo là một nghĩa vụ thiêng liêng, thể hiện lòng yêu nước và sự trân trọng đối với lịch sử dân tộc. Mỗi người cần nhận thức rõ tầm quan trọng của biển đảo đối với an ninh quốc gia và phát triển kinh tế đất nước. Dù ở đâu, làm gì, chúng ta cũng có thể góp phần bảo vệ biển đảo bằng cách tuyên truyền, ủng hộ những hoạt động bảo vệ chủ quyền biển đảo và luôn giữ gìn sự đoàn kết, tự hào dân tộc.
Câu 1. Văn bản thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình trong hoàn cảnh:
Văn bản thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình trong hoàn cảnh xa quê, khi đang ở một thành phố khác (San Diego, Mỹ). Nhân vật nhớ về quê hương, cảm nhận được những hình ảnh quen thuộc của nơi mình lớn lên qua những cảnh vật và thiên nhiên xa lạ.
Câu 2.
những hình ảnh khiến nhân vật trữ tình ngỡ như quê ta:
- Nắng vàng
- Mây trắng
- Đồi nhuộm vàng
- Cây lá (soi tận lá)
- Mũi giày và bụi đường
Câu 3:
Cảm hứng chủ đạo của văn bản là nỗi nhớ quê hương. Nhân vật trữ tình dù ở nơi xa lạ, vẫn cảm nhận được những hình ảnh quen thuộc của quê hương qua thiên nhiên, nhưng cũng thấy có sự xa vắng, khác biệt.
Câu 4
- Trong khổ thơ đầu tiên, nhân vật trữ tình cảm nhận nắng vàng, mây trắng với sự gắn kết và cảm giác quen thuộc, như thể mình đang ở quê nhà. Đây là một cảm giác bình yên, thân thuộc.
- Trong khổ thơ thứ ba, tâm trạng của nhân vật có sự ngậm ngùi, xa vắng. Mặc dù nhìn thấy những hình ảnh tương tự (mây trắng, nắng vàng), nhưng nhân vật nhận ra sự khác biệt, sự xa cách, và nỗi nhớ quê hương lại càng sâu sắc.
Câu 5
Em ấn tượng nhất với hình ảnh "Bụi đường cũng bụi của người ta". Hình ảnh này thể hiện sự đối lập giữa quê hương và nơi xa lạ, một sự thay đổi dù nhỏ nhưng lại khắc sâu trong tâm trí nhân vật. Nó thể hiện sự lạ lẫm và cách mà mọi thứ, dù nhỏ nhất, cũng đều khác biệt khi ta ở nơi xa quê.