

Trần Dương Gia Minh
Giới thiệu về bản thân



































câu 1
Hình ảnh thành phố quê hương trong đoạn trích "Trở lại trái tim mình" được khắc họa không chỉ bằng những chi tiết cụ thể mà còn qua cảm xúc sâu lắng của nhân vật. Thành phố không đơn thuần là một không gian địa lý, mà là nơi chứa đựng ký ức, tình cảm, và cả những nỗi niềm riêng tư của người con xa xứ. Tác giả sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật để làm nổi bật vẻ đẹp và sự quyến rũ của thành phố, đồng thời cũng phơi bày những góc khuất, những mâu thuẫn của cuộc sống đô thị. Sự kết hợp giữa hiện thực và cảm xúc đã tạo nên một bức tranh thành phố vừa quen thuộc, vừa lạ lẫm, gợi lên nhiều suy tư trong lòng người đọc.
Trước hết, tác giả Bằng Việt tên khai sinh là Nguyễn Việt Bằng, thuộc thế hệ nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mĩ cứu nước. Thơ ông thường sâu lắng trầm tư thích hợp với người đọc thơ trong sự trầm tĩnh, vắng lặng. Bài thơ Trở lại trái tim mình của Bằng Việt đạt Giải nhất về thơ của Hội Văn học nghệ thuật Hà Nội năm 1967. Thông qua những hình ảnh cụ thể như những con phố, những ngôi nhà, những con người, tác giả gợi lên một không gian sống động, chân thực. Tuy nhiên, đó không chỉ là sự miêu tả đơn thuần, mà còn là sự thể hiện tình cảm sâu sắc của nhân vật đối với quê hương. Những kỷ niệm tuổi thơ, những mối quan hệ thân thiết, những giấc mơ hoài bão đều gắn liền với hình ảnh thành phố. Sự trở lại quê hương không chỉ là một hành trình về không gian, mà còn là một cuộc hành trình trở về với chính mình.
Bên cạnh vẻ đẹp thơ mộng, đoạn trích cũng hé lộ những mặt trái của cuộc sống đô thị. Sự xô bồ, náo nhiệt, những mâu thuẫn, những bất công… đều được tác giả phản ánh một cách chân thực. Tuy nhiên, tất cả những điều đó không làm lu mờ vẻ đẹp và sức sống của thành phố. Ngược lại, chúng càng làm nổi bật sự bền bỉ, kiên cường của con người trước những khó khăn, thử thách. Hình ảnh thành phố quê hương trong đoạn trích "Trở lại trái tim mình" vì thế trở nên đa chiều, sâu sắc và giàu ý nghĩa. Đó không chỉ là một bức tranh phong cảnh, mà còn là một bức tranh tâm trạng, một sự phản ánh chân thực về cuộc sống và con người.
câu 2
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – thời điểm con người có sức khỏe, nhiệt huyết, hoài bão và đặc biệt là khả năng sáng tạo mạnh mẽ nhất. Trong bối cảnh xã hội không ngừng đổi thay và phát triển, việc phát huy tính sáng tạo của tuổi trẻ không chỉ là cần thiết mà còn là yếu tố quyết định thành công của mỗi cá nhân, cũng như sự tiến bộ của cộng đồng và đất nước.
Sáng tạo là khả năng nghĩ ra cái mới, cách làm mới, tạo ra những ý tưởng độc đáo và hữu ích. Tính sáng tạo không đơn thuần là đặc quyền của các nghệ sĩ hay nhà khoa học mà hiện diện trong mọi lĩnh vực của đời sống – từ học tập, lao động, cho đến kinh doanh, công nghệ, y học… Tuổi trẻ, với tinh thần ham học hỏi, dám nghĩ dám làm và ít bị ràng buộc bởi khuôn mẫu, chính là giai đoạn vàng để phát huy tính sáng tạo. Khi người trẻ dám vượt khỏi lối mòn, họ không chỉ làm mới bản thân mà còn góp phần làm thay đổi thế giới theo hướng tích cực.
Trong thời đại 4.0 hiện nay, khi tri thức nhân loại không ngừng tăng lên, sự cạnh tranh trong mọi lĩnh vực diễn ra khốc liệt hơn bao giờ hết, những người trẻ có tư duy sáng tạo sẽ có lợi thế vượt trội. Họ dễ dàng thích nghi với hoàn cảnh mới, giải quyết vấn đề linh hoạt và mở ra những hướng đi đột phá. Một sinh viên có thể tìm ra phương pháp học tập hiệu quả hơn, một bạn trẻ khởi nghiệp có thể xây dựng sản phẩm đột phá từ một ý tưởng mới lạ – tất cả đều bắt nguồn từ tinh thần sáng tạo. Có thể nói, sáng tạo chính là “chìa khóa” giúp tuổi trẻ tự khẳng định mình và tạo nên dấu ấn riêng trong cuộc sống.
Tuy nhiên, sáng tạo không phải là điều gì đó tự nhiên có sẵn. Nó cần được khơi dậy, nuôi dưỡng và rèn luyện không ngừng. Điều này đặt ra yêu cầu cho gia đình, nhà trường và xã hội phải tạo điều kiện để tuổi trẻ được tự do thể hiện ý tưởng, được tôn trọng sự khác biệt và được hỗ trợ khi hiện thực hóa những dự định táo bạo. Bên cạnh đó, bản thân mỗi người trẻ cũng cần chủ động rèn luyện tư duy phản biện, dám thử nghiệm và chấp nhận thất bại như một phần của quá trình sáng tạo.
Thực tế đã chứng minh, nhiều nhân vật trẻ tuổi đã thay đổi thế giới nhờ tư duy đổi mới: Mark Zuckerberg với mạng xã hội Facebook, Elon Musk với những ý tưởng công nghệ vượt thời đại… Họ không phải là những thiên tài bẩm sinh, mà là những người dám nghĩ lớn, dám làm khác biệt. Đó chính là biểu hiện sống động của sáng tạo trong tuổi trẻ.
Tóm lại, sáng tạo là yếu tố không thể thiếu trong hành trang của người trẻ trên con đường hội nhập và phát triển. Phát huy tính sáng tạo không chỉ giúp tuổi trẻ làm chủ tương lai của mình, mà còn góp phần tạo nên một xã hội năng động, hiện đại và nhân văn hơn. Hãy để ngọn lửa sáng tạo trong mỗi người trẻ được thắp lên và tỏa sáng mạnh mẽ nhất.
câu 1
Hình ảnh thành phố quê hương trong đoạn trích "Trở lại trái tim mình" được khắc họa không chỉ bằng những chi tiết cụ thể mà còn qua cảm xúc sâu lắng của nhân vật. Thành phố không đơn thuần là một không gian địa lý, mà là nơi chứa đựng ký ức, tình cảm, và cả những nỗi niềm riêng tư của người con xa xứ. Tác giả sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật để làm nổi bật vẻ đẹp và sự quyến rũ của thành phố, đồng thời cũng phơi bày những góc khuất, những mâu thuẫn của cuộc sống đô thị. Sự kết hợp giữa hiện thực và cảm xúc đã tạo nên một bức tranh thành phố vừa quen thuộc, vừa lạ lẫm, gợi lên nhiều suy tư trong lòng người đọc.
Trước hết, tác giả Bằng Việt tên khai sinh là Nguyễn Việt Bằng, thuộc thế hệ nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mĩ cứu nước. Thơ ông thường sâu lắng trầm tư thích hợp với người đọc thơ trong sự trầm tĩnh, vắng lặng. Bài thơ Trở lại trái tim mình của Bằng Việt đạt Giải nhất về thơ của Hội Văn học nghệ thuật Hà Nội năm 1967. Thông qua những hình ảnh cụ thể như những con phố, những ngôi nhà, những con người, tác giả gợi lên một không gian sống động, chân thực. Tuy nhiên, đó không chỉ là sự miêu tả đơn thuần, mà còn là sự thể hiện tình cảm sâu sắc của nhân vật đối với quê hương. Những kỷ niệm tuổi thơ, những mối quan hệ thân thiết, những giấc mơ hoài bão đều gắn liền với hình ảnh thành phố. Sự trở lại quê hương không chỉ là một hành trình về không gian, mà còn là một cuộc hành trình trở về với chính mình.
Bên cạnh vẻ đẹp thơ mộng, đoạn trích cũng hé lộ những mặt trái của cuộc sống đô thị. Sự xô bồ, náo nhiệt, những mâu thuẫn, những bất công… đều được tác giả phản ánh một cách chân thực. Tuy nhiên, tất cả những điều đó không làm lu mờ vẻ đẹp và sức sống của thành phố. Ngược lại, chúng càng làm nổi bật sự bền bỉ, kiên cường của con người trước những khó khăn, thử thách. Hình ảnh thành phố quê hương trong đoạn trích "Trở lại trái tim mình" vì thế trở nên đa chiều, sâu sắc và giàu ý nghĩa. Đó không chỉ là một bức tranh phong cảnh, mà còn là một bức tranh tâm trạng, một sự phản ánh chân thực về cuộc sống và con người.
câu 2
Tuổi trẻ là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – thời điểm con người có sức khỏe, nhiệt huyết, hoài bão và đặc biệt là khả năng sáng tạo mạnh mẽ nhất. Trong bối cảnh xã hội không ngừng đổi thay và phát triển, việc phát huy tính sáng tạo của tuổi trẻ không chỉ là cần thiết mà còn là yếu tố quyết định thành công của mỗi cá nhân, cũng như sự tiến bộ của cộng đồng và đất nước.
Sáng tạo là khả năng nghĩ ra cái mới, cách làm mới, tạo ra những ý tưởng độc đáo và hữu ích. Tính sáng tạo không đơn thuần là đặc quyền của các nghệ sĩ hay nhà khoa học mà hiện diện trong mọi lĩnh vực của đời sống – từ học tập, lao động, cho đến kinh doanh, công nghệ, y học… Tuổi trẻ, với tinh thần ham học hỏi, dám nghĩ dám làm và ít bị ràng buộc bởi khuôn mẫu, chính là giai đoạn vàng để phát huy tính sáng tạo. Khi người trẻ dám vượt khỏi lối mòn, họ không chỉ làm mới bản thân mà còn góp phần làm thay đổi thế giới theo hướng tích cực.
Trong thời đại 4.0 hiện nay, khi tri thức nhân loại không ngừng tăng lên, sự cạnh tranh trong mọi lĩnh vực diễn ra khốc liệt hơn bao giờ hết, những người trẻ có tư duy sáng tạo sẽ có lợi thế vượt trội. Họ dễ dàng thích nghi với hoàn cảnh mới, giải quyết vấn đề linh hoạt và mở ra những hướng đi đột phá. Một sinh viên có thể tìm ra phương pháp học tập hiệu quả hơn, một bạn trẻ khởi nghiệp có thể xây dựng sản phẩm đột phá từ một ý tưởng mới lạ – tất cả đều bắt nguồn từ tinh thần sáng tạo. Có thể nói, sáng tạo chính là “chìa khóa” giúp tuổi trẻ tự khẳng định mình và tạo nên dấu ấn riêng trong cuộc sống.
Tuy nhiên, sáng tạo không phải là điều gì đó tự nhiên có sẵn. Nó cần được khơi dậy, nuôi dưỡng và rèn luyện không ngừng. Điều này đặt ra yêu cầu cho gia đình, nhà trường và xã hội phải tạo điều kiện để tuổi trẻ được tự do thể hiện ý tưởng, được tôn trọng sự khác biệt và được hỗ trợ khi hiện thực hóa những dự định táo bạo. Bên cạnh đó, bản thân mỗi người trẻ cũng cần chủ động rèn luyện tư duy phản biện, dám thử nghiệm và chấp nhận thất bại như một phần của quá trình sáng tạo.
Thực tế đã chứng minh, nhiều nhân vật trẻ tuổi đã thay đổi thế giới nhờ tư duy đổi mới: Mark Zuckerberg với mạng xã hội Facebook, Elon Musk với những ý tưởng công nghệ vượt thời đại… Họ không phải là những thiên tài bẩm sinh, mà là những người dám nghĩ lớn, dám làm khác biệt. Đó chính là biểu hiện sống động của sáng tạo trong tuổi trẻ.
Tóm lại, sáng tạo là yếu tố không thể thiếu trong hành trang của người trẻ trên con đường hội nhập và phát triển. Phát huy tính sáng tạo không chỉ giúp tuổi trẻ làm chủ tương lai của mình, mà còn góp phần tạo nên một xã hội năng động, hiện đại và nhân văn hơn. Hãy để ngọn lửa sáng tạo trong mỗi người trẻ được thắp lên và tỏa sáng mạnh mẽ nhất.
câu 1
- khẳng định giá trị và nêu rõ quan điểm của văn bản
câu 2
- ông có sự tập trung đáng kinh ngạc, bên cạnh đó ông còn có tư duy sáng tạo tốt
Câu 3
- Nhan đề "Bắt đầu từ việc nhỏ" phản ánh chính xác nội dung của văn bản. Toàn bộ bài viết xoay quanh việc làm thế nào để đạt được những mục tiêu lớn bằng cách bắt đầu từ những việc nhỏ, những hành động cụ thể và kiên trì. Elon Musk được nhắc đến chính là một minh chứng sống động cho quan điểm này.
câu 4
- Ngôn ngữ biểu cảm trong đoạn có tác dụng làm nổi bật sự khác biệt, ý chí phi thường của Elon Musk, để lại ấn tượng sâu xắc trong lòng ng đọc
câu 5
-
Câu 5. Hai quan điểm của Tô Hoài và Đỗ Thành Long về đóng góp cho xã hội không hoàn toàn mâu thuẫn. Tô Hoài thể hiện sự bức xúc của tuổi trẻ trước sự gò bó, khuôn khổ, khao khát được sống trọn vẹn với đam mê và hoài bão. Đỗ Thành Long lại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ khuôn khổ chung để cùng nhau xây dựng xã hội. Sự khác biệt nằm ở góc nhìn: Tô Hoài tập trung vào khát vọng cá nhân, còn Đỗ Thành Long đề cao ý thức cộng đồng. Tuy nhiên, cả hai đều hướng đến mục tiêu đóng góp cho xã hội, chỉ khác nhau về cách thức tiếp cận. Thực tế, việc đóng góp cho xã hội có thể được thực hiện cả bằng cách phá vỡ những khuôn khổ cũ kỹ để tạo ra đột phá, và bằng cách tuân thủ các quy tắc chung để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững. Hai quan điểm bổ sung cho nhau chứ không phải đối lập.
phần 2
câu 1
-Cuộc sống là một hành trình không ngừng chuyển động, và mỗi ngày trôi qua đều là cơ hội để ta hoàn thiện bản thân, trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình. Sự cần thiết của việc này không chỉ nằm ở việc đạt được thành công vật chất mà còn quan trọng hơn, đó là sự phát triển toàn diện về nhân cách, trí tuệ và tinh thần. Chỉ khi không ngừng nỗ lực, ta mới trở thành phiên bản tốt nhất của mifnh.Con đường trở thành phiên bản tốt hơn không hề dễ dàng. Tuy nhiên, chính những thách thức ấy lại là động lực thúc đẩy ta học hỏi, trưởng thành và mạnh mẽ hơn. Mỗi sai lầm, mỗi vấp ngã đều là bài học quý giá giúp ta rút kinh nghiệm, điều chỉnh hướng đi và tiến bước vững chắc hơn trên con đường phía trước. khi ta nỗ lực trở thành phiên bản tốt hơn mỗi ngày ko chỉ chúng ta được hưởng lợi mà còn lan truyền tích cực đến với xã hội. vì vậy, hãy luôn đặt mục tiêu trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày, đó là chìa khóa mở ra cánh cổng của thành công
câu 2
-Trong văn học Việt Nam, hình ảnh người phụ nữ khổ cực và chịu thương chịu khó luôn là đề tài quen thuộc. Hai đoạn trích trên đều viết về những người phụ nữ không gặp may trong cuộc sống. Dù họ ở hai hoàn cảnh khác nhau, thời điểm khác nhau, nhưng đều giống nhau ở chỗ là phải sống trong sự nghèo đói, bị bỏ rơi, không có hạnh phúc gia đình trọn vẹn. Hai nhân vật chính là dì Hảo và chị Đào là những người phụ nữ khổ, nhưng họ lại có những cách sống và thái độ sống khác nhau.
Dì Hảo là một người phụ nữ hiền lành, sống cam chịu. Từ nhỏ đã không có cha mẹ ruột nuôi nấng, phải làm con nuôi. Khi lấy chồng, dì lại gặp phải người chồng vô tâm, không có trách nhiệm. Hắn coi thường dì vì dì là con nuôi, và sống bám vào vợ. Dì đi làm kiếm tiền, ăn ít để dành tiền cho chồng uống rượu. Khi dì bị tê liệt, không làm ra tiền nữa thì hắn chửi mắng, rồi bỏ đi. Dì không oán trách, chỉ khóc trong im lặng. Điều này cho thấy dì Hảo là người phụ nữ nhẫn nhịn, sống vì người khác, chấp nhận thiệt thòi về mình.
Còn chị Đào cũng có số phận bất hạnh không kém. Chị lấy chồng từ rất sớm, nhưng chồng ham chơi, nợ nần rồi bỏ đi. Đến khi trở về thì lại chết. Đứa con cũng bỏ chị mà đi. Không còn ai bên cạnh, chị phải sống một mình, lang bạt khắp nơi để kiếm sống. Khi buôn muối, khi buôn gà, khi buôn vải, quanh năm đi hết chợ này tới chợ khác. Có lúc chị cũng ốm đau, không có ai chăm sóc. Tuy khổ nhưng chị vẫn cố gắng sống, không bỏ cuộc. Chị vẫn mong được sống như bao người phụ nữ khác, có hạnh phúc, có tình cảm. Chị không khóc nhiều như dì Hảo, mà sống mạnh mẽ hơn.
Điểm giống nhau giữa hai nhân vật là đều là những người phụ nữ có cuộc sống khó khăn, phải tự lo cho bản thân, không ai giúp đỡ. Họ đều là người tốt, sống có trách nhiệm và không làm hại ai. Nhưng khác nhau là ở thái độ sống. Dì Hảo thì sống nhẫn nhịn, chịu đựng, không phản kháng. Còn chị Đào thì tuy có lúc yếu lòng, muốn chết, nhưng vẫn vượt qua được. Chị có niềm tin vào cuộc sống. Điều này cũng phản ánh sự thay đổi của xã hội. Dì Hảo sống trong xã hội cũ, con người cam chịu nhiều hơn. Còn chị Đào sống trong xã hội mới, phụ nữ bắt đầu có quyền mưu cầu hạnh phúc.
Về cách viết, đoạn viết về dì Hảo có giọng văn buồn, đôi lúc châm biếm, pha chút cay đắng. Cách dùng từ của Nam Cao cũng sắc sảo hơn, thể hiện sự bất công và bất lực của người phụ nữ trước xã hội cũ. Đoạn viết về chị Đào thì nhẹ nhàng hơn, giống như lời kể lại cuộc đời. Không có nhiều bi kịch quá lớn, nhưng lại là sự khổ đau kéo dài, lặp đi lặp lại. Người đọc vẫn cảm nhận được nỗi đau và sự đáng thương của nhân vật. Cả hai tác phẩm đều thể hiện cái nhìn nhân đạo, thương cảm với số phận người phụ nữ nghèo.
Qua hai đoạn trích, người đọc thấy được hai hình ảnh người phụ nữ tuy khác nhau nhưng đều chịu thiệt thòi. Một người âm thầm chịu đựng, một người cố gắng vượt lên số phận. Hai nhân vật đã cho thấy sự kiên cường, chịu khó và giàu tình cảm của người phụ nữ Việt Nam. Qua đó, người viết cũng thể hiện sự trân trọng, cảm thông với những mảnh đời khổ đau trong xã hội.
Khi ta nỗ lực trở thành phiên bản tốt hơn mỗi ngày, không chỉ bản thân ta được hưởng lợi mà còn lan tỏa những giá trị tích cực đến cộng đồng. Khi ta nỗ lực trở thành phiên bản tốt hơn mỗi ngày, không chỉ bản thân ta được hưởng lợi mà còn lan tỏa những giá trị tích cực đến cộng đồng. Khi ta nỗ lực trở thành phiên bản tốt hơn mỗi ngày, không chỉ bản thân ta được hưởng lợi mà còn lan tỏa những giá trị tích cực đến cộng đồng. Khi ta nỗ lực trở thành phiên bả