Mai Đức Anh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Mai Đức Anh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.

Bài làm

Hình ảnh thành phố quê hương trong đoạn trích "Trở lại trái tim mình" được khắc họa không chỉ bằng những chi tiết cụ thể mà còn qua cảm xúc sâu lắng của nhân vật. Đó không đơn thuần là một thành phố hiện đại với những tòa nhà cao tầng, những con đường tấp nập, mà là một không gian chứa đựng ký ức, tình cảm của nhân vật với quá khứ. Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh gợi tả, gợi cảm để diễn tả sự thay đổi của thành phố, song vẫn giữ được nét riêng, nét thân thuộc. Những con phố xưa cũ, những ngôi nhà cổ kính, dù có bị che khuất phần nào bởi sự phát triển đô thị, vẫn hiện lên trong tâm trí nhân vật như những mảnh ghép không thể thiếu của ký ức tuổi thơ. Sự giao thoa giữa hiện tại và quá khứ tạo nên một bức tranh thành phố đa chiều, vừa hiện đại, năng động, vừa mang đậm chất hoài niệm, sâu lắng. Qua đó, tác giả thể hiện tình cảm sâu đậm của nhân vật đối với quê hương, một tình cảm vượt lên trên sự thay đổi của thời gian và không gian. Thành phố không chỉ là nơi chốn vật lý mà còn là một phần không thể tách rời của tâm hồn nhân vật. Sự trở về quê hương không chỉ là sự trở về về mặt địa lý mà còn là sự trở về với chính mình, với những giá trị tinh thần sâu sắc.


Câu 2.

Bài làm

Tuổi trẻ là giai đoạn đầy năng lượng, nhiệt huyết và khát vọng. Họ là lực lượng tiên phong, là nguồn động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Để tuổi trẻ thực sự phát huy được vai trò quan trọng đó, việc phát huy tính sáng tạo là điều vô cùng cần thiết. Tính sáng tạo không chỉ giúp cá nhân hoàn thiện bản thân mà còn đóng góp tích cực vào sự tiến bộ của cộng đồng. Tính sáng tạo là khả năng tạo ra những ý tưởng, sản phẩm, giải pháp mới mẻ và độc đáo. Đối với tuổi trẻ, tính sáng tạo là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công. Nó giúp họ giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của xã hội, và vượt qua những thách thức trong cuộc sống. Một người trẻ giàu tính sáng tạo sẽ luôn chủ động tìm tòi, học hỏi, không ngừng nỗ lực để hoàn thiện bản thân và đạt được những mục tiêu đề ra. Họ không bị bó buộc bởi những khuôn khổ truyền thống, mà luôn dám nghĩ, dám làm, dám đột phá để tạo nên những giá trị riêng. Không chỉ quan trọng đối với cá nhân, tính sáng tạo còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội. Những phát minh, sáng chế, những tác phẩm nghệ thuật xuất sắc, những mô hình kinh tế mới… đều là kết quả của sự sáng tạo không ngừng nghỉ của con người. Tuổi trẻ, với sự năng động, nhiệt huyết và tư duy cởi mở, chính là nguồn lực dồi dào cho sự phát triển này. Khi được khuyến khích và tạo điều kiện phát huy tính sáng tạo, tuổi trẻ sẽ đóng góp vào sự đổi mới, hiện đại hóa đất nước, giải quyết những vấn đề bức xúc của xã hội, và đưa đất nước tiến lên phía trước. Sự sáng tạo của tuổi trẻ sẽ tạo ra những đột phá, những bước tiến mới, góp phần xây dựng một xã hội văn minh, giàu mạnh và thịnh vượng. Để phát huy tối đa tính sáng tạo của tuổi trẻ, cần có sự quan tâm, đầu tư và tạo điều kiện từ phía gia đình, nhà trường và xã hội. Gia đình cần tạo môi trường giáo dục tích cực, khuyến khích con em mình mạnh dạn thể hiện ý tưởng, không nên áp đặt hay kìm hãm sự sáng tạo của các em. Nhà trường cần đổi mới phương pháp dạy học, tạo điều kiện cho học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu khoa học, khuyến khích tinh thần học hỏi, khám phá và sáng tạo. Xã hội cần tạo ra một môi trường cởi mở, tôn trọng sự khác biệt, khuyến khích tinh thần khởi nghiệp, tạo điều kiện cho tuổi trẻ phát triển các ý tưởng sáng tạo của mình. Chỉ khi có sự chung tay của cả gia đình, nhà trường và xã hội, chúng ta mới có thể phát huy tối đa tiềm năng sáng tạo của tuổi trẻ, góp phần xây dựng một tương lai tươi sáng cho đất nước.

Câu 1: Dấu hiệu để xác định thể thơ của đoạn trích là việc sử dụng điệp ngữ "Tôi trở về", "Tôi trở lại" ở đầu các câu thơ, kết hợp với số câu thơ trong mỗi khổ và cách gieo vần. Điều này cho thấy đây là thể thơ tự do, không bị gò bó bởi luật thơ truyền thống.

Câu 2: Những hình ảnh gắn với điệp ngữ "Tôi trở về" và "Tôi trở lại" là: "trở về với tuổi thơ", "trở lại với những kỉ niệm", "trở về với những con người thân yêu", "trở lại với những tháng năm hào hùng", "trở về với chính mình". Các hình ảnh này đều gợi nhắc về quá khứ, về những trải nghiệm và ký ức của người "tôi".

Câu 3: Câu thơ "Tôi lớn lên, lo nghĩ nhiều thêm" thể hiện sự trưởng thành của chủ thể trữ tình, đi kèm với sự gia tăng của những trăn trở, suy tư về cuộc sống, về trách nhiệm và nghĩa vụ. Việc "lớn lên" không chỉ là sự phát triển về thể chất mà còn là sự trưởng thành về tâm hồn, nhận thức sâu sắc hơn về thế giới xung quanh và vị trí của bản thân trong đó.

Câu 4: Diễn biến tâm trạng của chủ thể trữ tình trong đoạn trích thể hiện sự hồi tưởng, day dứt về quá khứ, sự trăn trở về hiện tại và hướng đến tương lai. Ban đầu là sự nhẹ nhàng, hồi tưởng về tuổi thơ, sau đó là sự sâu lắng, trầm tư khi đối diện với những lo toan, trách nhiệm. Cuối cùng là sự quyết tâm, hướng về tương lai với một tinh thần lạc quan, tích cực.

Câu 5: Tâm sự "Có tấm tình ta mắc nợ cha ông" gợi lên suy nghĩ về lòng biết ơn, trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với công lao của cha ông. Đây là một lời nhắc nhở về đạo lý uống nước nhớ nguồn, về việc kế thừa và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Câu thơ cũng thể hiện sự trăn trở của tác giả về việc làm thế nào để xứng đáng với sự hy sinh của thế hệ đi trước.

Câu 1.

Bài làm

Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt để đạt được mục tiêu lớn lao, lấy ví dụ về sự thành công của Elon Musk. Điều này gợi mở về một chân lý sâu sắc hơn: sự cần thiết phải không ngừng hoàn thiện bản thân, trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày. Sự hoàn thiện bản thân không phải là một cuộc chạy đua để trở thành người hoàn hảo, mà là một quá trình tích lũy những nỗ lực nhỏ bé, kiên trì và bền bỉ. Mỗi ngày, chúng ta đều có cơ hội học hỏi, sửa chữa những sai lầm, và phát triển những kỹ năng mới. Việc tập trung vào những chi tiết nhỏ, hoàn thành công việc một cách chu đáo chính là bước đệm vững chắc cho sự tiến bộ toàn diện. Cuộc sống là một hành trình dài, và việc trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình mỗi ngày chính là động lực thúc đẩy chúng ta tiến về phía trước. Chỉ khi chúng ta không ngừng nỗ lực, trau dồi bản thân, chúng ta mới có thể đóng góp tích cực cho xã hội và đạt được những thành tựu đáng kể. Sự hoàn thiện không có điểm dừng, và chính sự nỗ lực không ngừng ấy sẽ tạo nên giá trị đích thực của mỗi con người.


Câu 2.

Bài làm

Trong nền văn học Việt Nam, có rất nhiều nhà văn tài năng đã góp phần làm nên diện mạo phong phú cho nền văn học nước nhà. Tiêu biểu trong số đó phải kể đến Nam Cao và Nguyễn Khải, họ đều là những cây bút xuất sắc chuyên viết về cuộc sống đời thường của nhân dân ta. Hai tác phẩm "Dì Hảo" của Nam Cao và "Mùa lạc" của Nguyễn Khải đã khắc họa thành công hình ảnh người phụ nữ Việt Nam với những vẻ đẹp đáng trân trọng.

Nam Cao là nhà văn hiện thực xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại giai đoạn 1930 - 1945. Trước Cách mạng tháng Tám, Nam Cao sáng tác chủ yếu ở hai đề tài chính đó là đề tài người nông dân nghèo và người trí thức nghèo. Truyện “Dì Hảo” viết năm 1941, là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Nam Cao viết về số phận bất hạnh của người phụ nữ nông thôn dưới chế độ cũ.

Nguyễn Khải là một trong những gương mặt nổi bật của thế hệ nhà văn trưởng thành sau Cách mạng tháng Tám. Sáng tác của Nguyễn Khải thể hiện sự nhạy bén và cách khám phá riêng của nhà văn về các vấn đề xã hội. Truyện “Mùa lạc” viết năm 1960, là một truyện ngắn tiêu biểu của Nguyễn Khải viết về đề tài cuộc sống mới xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc.

Cả dì Hảo và chị Đào đều là những người phụ nữ chịu nhiều bất hạnh trong cuộc đời. Dì Hảo, với thân phận con nuôi, phải gánh vác trọng trách gia đình, chăm sóc người chồng nghiện rượu, vô trách nhiệm. Chị Đào, sau khi chồng bỏ đi, con mất, phải một mình bươn chải kiếm sống, lang thang khắp nơi. Cả hai đều phải đối mặt với nghèo đói, bệnh tật và sự cô đơn. Tuy nhiên, hoàn cảnh của dì Hảo mang tính chất gia đình, nội tại hơn, trong khi hoàn cảnh của chị Đào lại rộng lớn hơn, liên quan đến cả xã hội, chiến tranh và sự mất mát.

Trước những bất hạnh, dì Hảo thể hiện sự cam chịu, nhẫn nhục. Dù bị chồng đối xử tệ bạc, chửi bới, dì vẫn im lặng, chỉ biết khóc thầm. Sự chịu đựng của dì Hảo đến mức tuyệt vọng, thể hiện sự bất lực trước số phận. Ngược lại, chị Đào dù trải qua nhiều gian khổ, vẫn giữ được ý chí kiên cường, mạnh mẽ. Chị không đầu hàng số phận, mà luôn tìm cách vươn lên, kiếm sống và tìm kiếm hạnh phúc. Sự lạc quan và nghị lực của chị Đào được thể hiện rõ nét trong việc chị tìm thấy niềm vui và hy vọng ở nông trường Hồng Cúm.

Nam Cao sử dụng lối viết tả thực, tập trung vào miêu tả tâm lý nhân vật. Sự đau khổ, bất lực của dì Hảo được thể hiện qua những chi tiết chân thực, sống động, đặc biệt là qua ngôn ngữ và hành động của nhân vật. Nguyễn Khải lại sử dụng lối viết hiện thực, kết hợp với chất trữ tình. Hình ảnh chị Đào được khắc họa qua những chuyến đi lang thang, những công việc vất vả, nhưng vẫn toát lên vẻ đẹp kiên trung, mạnh mẽ của người phụ nữ Việt Nam. Hai tác giả sử dụng ngôn ngữ khác nhau, Nam Cao thiên về tả thực, Nguyễn Khải thiên về gợi tả, tạo nên những ấn tượng khác nhau về nhân vật.

Hai trích đoạn truyện ngắn “Dì Hảo” và “Mùa lạc” đều phản ánh chân thực số phận người phụ nữ Việt Nam trong những hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, hai tác phẩm lại thể hiện những quan điểm khác nhau về cách ứng xử trước số phận. Dì Hảo là hình ảnh của sự cam chịu, bất lực, trong khi chị Đào lại là biểu tượng của sự kiên cường, mạnh mẽ. Sự khác biệt này không chỉ thể hiện qua số phận nhân vật mà còn qua nghệ thuật miêu tả của hai tác giả. Cả hai tác phẩm đều có giá trị nghệ thuật cao và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc


Câu 1.

Văn bản trên nhằm mục đích nghị luận về tầm quan trọng của việc chú trọng đến những việc nhỏ để biến những giấc mơ lớn thành hiện thực. Tác giả sử dụng ví dụ về Elon Musk và kết hợp với quan điểm cá nhân để khẳng định ý kiến này.

Câu 2.

Theo văn bản, điều khiến Elon Musk khác biệt là sự tập trung ám ảnh vào các chi tiết và khả năng giải quyết vấn đề ở cấp kỹ thuật trong từng sản phẩm ông tạo ra. Chính sự tỉ mỉ này tạo nên sự khác biệt, tương tự như iPhone so với các điện thoại khác.

Câu 3.

Nhan đề “Bắt đầu từ việc nhỏ” phản ánh chính xác nội dung của văn bản. Toàn bộ bài viết xoay quanh ý tưởng rằng thành công lớn bắt nguồn từ sự chăm chút, hoàn thiện trong từng việc nhỏ. Ví dụ về Elon Musk và luận điểm về đóng góp cho xã hội đều hướng đến việc nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn trọng trong từng chi tiết.

Câu 4.

Ngôn ngữ biểu cảm trong đoạn (2) và (3) như “biến những giấc mơ lớn thành hiện thực”, “mỗi cá nhân là một tế bào của xã hội”, “một cơ thể khỏe mạnh cần mỗi bộ phận khỏe mạnh”, “người hùng”, “phiên bản tốt hơn chính mình của ngày hôm qua” tạo nên giọng điệu truyền cảm, khích lệ người đọc. Điều này giúp tác giả truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn, tạo sự gần gũi và thuyết phục.

Câu 5.

Hai quan điểm trên không hoàn toàn mâu thuẫn. Dế Mèn thể hiện tâm trạng bức bối của tuổi trẻ khi bị ràng buộc bởi khuôn khổ, thể hiện khát vọng tự do, vươn lên. Đỗ Thành Long lại nhấn mạnh việc tự đặt mình vào khuôn khổ chung như một cách đóng góp cho xã hội, nhưng không có nghĩa là phủ nhận khát vọng vươn lên. Sự khác biệt nằm ở góc nhìn và trọng tâm: Dế Mèn tập trung vào khát vọng cá nhân, còn Đỗ Thành Long nhấn mạnh trách nhiệm xã hội. Cả hai đều đề cập đến “khuôn khổ”, nhưng với những hàm ý khác nhau.