Nguyễn Thị Như Quỳnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Như Quỳnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

# Nghề: Lập trình viên

*Định hướng*

Nghề lập trình viên thuộc định hướng *Phát triển phần mềm*.


*Đặc điểm công việc*

Lập trình viên là người thiết kế, viết và kiểm tra mã nguồn của các chương trình máy tính. Công việc của lập trình viên bao gồm:


- Phân tích yêu cầu và thiết kế giải pháp

- Viết mã nguồn cho các chương trình máy tính

- Kiểm tra và sửa lỗi mã nguồn

- Tối ưu hóa và cải thiện hiệu suất của chương trình


*Sản phẩm đặc trưng*

Sản phẩm đặc trưng của nghề lập trình viên là các chương trình máy tính, ứng dụng và hệ thống phần mềm.


*Lí do thích*

Tôi thích nghề lập trình viên vì:


- Cơ hội sáng tạo: Lập trình viên có thể tạo ra các sản phẩm mới và sáng tạo, từ ứng dụng di động đến hệ thống phần mềm phức tạp.

- Cơ hội phát triển: Ngành lập trình luôn phát triển và thay đổi, đòi hỏi lập trình viên phải liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức.

- Cơ hội làm việc linh hoạt: Lập trình viên có thể làm việc từ xa hoặc trong môi trường làm việc truyền thống.


*Lí do không thích*

Tuy nhiên, một số người có thể không thích nghề lập trình viên vì:


- Áp lực và căng thẳng: Lập trình viên thường phải làm việc dưới áp lực thời gian và yêu cầu chất lượng cao.

- Công việc đòi hỏi sự tập trung cao: Lập trình viên cần tập trung cao độ để viết và kiểm tra mã nguồn, điều này có thể gây mệt mỏi và căng thẳng.

- Cần kiến thức và kỹ năng chuyên sâu: Lập trình viên cần có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về lập trình và công nghệ, điều này đòi hỏi sự học hỏi và rèn luyện liên tục.

# Bài toán tin học: Tìm kiếm một phần tử trong một mảng đã sắp xếp

Để giải quyết bài toán này, ta cần giải quyết các vấn đề nhỏ sau:


1. *Đọc dữ liệu*: Đọc mảng số nguyên đã sắp xếp và số nguyên cần tìm kiếm.

- Vấn đề này được giải quyết bằng máy tính thông qua việc nhập dữ liệu từ người dùng hoặc đọc từ file.

2. *Tìm kiếm*: Tìm vị trí của số nguyên cần tìm kiếm trong mảng.

- Vấn đề này được giải quyết bằng máy tính thông qua việc sử dụng các thuật toán tìm kiếm như tìm kiếm tuyến tính hoặc tìm kiếm nhị phân. Máy tính sẽ thực hiện các phép so sánh và tìm kiếm trong mảng để tìm vị trí của số nguyên cần tìm kiếm.

3. *Xử lý kết quả*: Xử lý kết quả tìm kiếm, chẳng hạn như hiển thị vị trí của số nguyên cần tìm kiếm hoặc thông báo nếu số nguyên không tồn tại trong mảng.

- Vấn đề này được giải quyết bằng máy tính thông qua việc hiển thị kết quả trên màn hình hoặc lưu kết quả vào file.


Máy tính giúp giải quyết bài toán này bằng cách:


- Thực hiện các phép tính và so sánh nhanh chóng và chính xác.

- Xử lý dữ liệu lớn và phức tạp một cách hiệu quả.

- Cung cấp kết quả chính xác và nhanh chóng.


Tóm lại, máy tính giúp giải quyết bài toán tìm kiếm một phần tử trong một mảng đã sắp xếp bằng cách thực hiện các phép tính và so sánh, xử lý dữ liệu và cung cấp kết quả chính xác và nhanh chóng.

# Bài toán tin học

Bài toán: Tìm kiếm một phần tử trong một mảng đã sắp xếp.


Ví dụ: Cho một mảng số nguyên đã sắp xếp tăng dần, tìm vị trí của một số nguyên cụ thể trong mảng đó.


Bài toán này thuộc tin học vì nó liên quan đến việc xử lý dữ liệu và tìm kiếm thông tin trong một cấu trúc dữ liệu cụ thể (mảng). Để giải quyết bài toán này, ta có thể sử dụng các thuật toán tìm kiếm như tìm kiếm tuyến tính hoặc tìm kiếm nhị phân.


# Bài toán không thuộc tin học

Bài toán: Tính toán diện tích của một hình chữ nhật khi biết chiều dài và chiều rộng của nó.


Ví dụ: Cho chiều dài và chiều rộng của một hình chữ nhật, tính toán diện tích của hình chữ nhật đó.


Bài toán này không thuộc tin học vì nó là một bài toán toán học cơ bản, không liên quan đến việc xử lý dữ liệu hoặc sử dụng các kỹ thuật tin học cụ thể. Để giải quyết bài toán này, ta chỉ cần sử dụng công thức toán học cơ bản: Diện tích = Chiều dài x Chiều rộng.

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận. Câu 2. Vấn đề được đề cập là thái độ tôn trọng và giữ gìn bản sắc dân tộc trong quá trình hội nhập quốc tế, thông qua việc sử dụng ngôn ngữ trong quảng cáo, bảng hiệu và báo chí. Câu 3. Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ, bằng chứng - Tác giả nêu thực tế ở Hàn Quốc: quảng cáo thương mại không đặt ở công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh; chữ nước ngoài viết nhỏ dưới chữ Hàn Quốc to hơn. Ở báo chí Hàn Quốc, các tờ báo trong nước đều dùng tiếng Hàn, rất ít trang tiếng nước ngoài, trừ các tạp chí chuyên ngành cần thiết. Ngược lại, tại một số thành phố ở Việt Nam: bảng hiệu tiếng Anh tràn lan, chữ tiếng nước ngoài lớn hơn chữ Việt; nhiều tờ báo trong nước có thói quen tóm tắt bài bằng tiếng nước ngoài để "oai", làm mất đi thông tin cho người đọc trong nước. Câu 4. Thông tin khách quan:

"Khắp nơi đều có quảng cáo nhưng không bao giờ quảng cáo thương mại được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh."

Ý kiến chủ quan:

"Trong khi đó, ở ta, khá nhiều báo, kể cả một số tờ báo của các ngành của nhà nước ta, có cái 'mốt' là tóm tắt một số bài chính bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, xem ra để cho 'oai'..." Câu 5. Cách lập luận của tác giả chặt chẽ, giàu sức thuyết phục: - Dùng phương pháp so sánh đối chiếu giữa thực tế ở Hàn Quốc và Việt Nam.

- Dẫn chứng cụ thể, sinh động, từ việc nhìn thấy thực tế đến việc xem báo chí.

Câu 1. Văn bản trên thuộc kiểu văn bản nghị luận. Câu 2. Vấn đề được đề cập là thái độ tôn trọng và giữ gìn bản sắc dân tộc trong quá trình hội nhập quốc tế, thông qua việc sử dụng ngôn ngữ trong quảng cáo, bảng hiệu và báo chí. Câu 3. Để làm sáng tỏ cho luận điểm, tác giả đã đưa ra những lí lẽ, bằng chứng - Tác giả nêu thực tế ở Hàn Quốc: quảng cáo thương mại không đặt ở công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh; chữ nước ngoài viết nhỏ dưới chữ Hàn Quốc to hơn. Ở báo chí Hàn Quốc, các tờ báo trong nước đều dùng tiếng Hàn, rất ít trang tiếng nước ngoài, trừ các tạp chí chuyên ngành cần thiết. Ngược lại, tại một số thành phố ở Việt Nam: bảng hiệu tiếng Anh tràn lan, chữ tiếng nước ngoài lớn hơn chữ Việt; nhiều tờ báo trong nước có thói quen tóm tắt bài bằng tiếng nước ngoài để "oai", làm mất đi thông tin cho người đọc trong nước. Câu 4. Thông tin khách quan:

"Khắp nơi đều có quảng cáo nhưng không bao giờ quảng cáo thương mại được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh."

Ý kiến chủ quan:

"Trong khi đó, ở ta, khá nhiều báo, kể cả một số tờ báo của các ngành của nhà nước ta, có cái 'mốt' là tóm tắt một số bài chính bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, xem ra để cho 'oai'..." Câu 5. Cách lập luận của tác giả chặt chẽ, giàu sức thuyết phục: - Dùng phương pháp so sánh đối chiếu giữa thực tế ở Hàn Quốc và Việt Nam.

- Dẫn chứng cụ thể, sinh động, từ việc nhìn thấy thực tế đến việc xem báo chí.