

TẠ THỊ HẢI YẾN
Giới thiệu về bản thân



































- Ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên:
+ Địa hình của Nhật Bản tạo thuận lợi cho phát triển ngành lâm nghiệp và du lịch nhưng cũng gây khó khăn trong giao thông vận tải. Do nằm trong vùng không ổn định của lớp vỏ Trái Đất nên Nhật Bản thường xuyên chịu ảnh hưởng của hoạt động động đất, núi lửa,... gây thiệt hại về người và tài sản.
+ Nhật Bản có nhiều loại đất như đất pốtdôn, đất nâu, đất đỏ, đất phù sa,... thuận lợi cho phát triển nhiều loại cây trồng khác nhau.
+Sự phân hóa của khí hậu tạo thuận lợi cho Nhật Bản đa dạng hoá cơ cấu cây trồng, vật nuôi và phát triển du lịch nhưng cũng thường xảy ra thiên tai.
+ Sông ngòi ở Nhật Bản tạo điều kiện để phát triển nông nghiệp, du lịch và thuỷ điện, ít có giá trị trong giao thông và nguy cơ xảy ra lũ lụt vào mùa mưa.
+ Phong cảnh tự nhiên đa dạng và tài nguyên sinh vật phong phú đã tạo thuận lợi cho quốc gia này phát triển ngành du lịch.
+ Nhật Bản có nhiều điều kiện để phát triển các ngành kinh tế biển do có đường bờ biển dài, nguồn tài nguyên biển phong phú
- Ảnh hưởng của đặc điểm dân cư - xã hội:
+ Nhật Bản có cơ cấu dân số già, tỉ suất tăng dân số tự nhiên ở mức âm đã tạo sức ép lớn về tình trạng thiếu hụt nguồn lao động, tăng chi phí an sinh xã hội.
+ Nhật Bản có nền văn hóa truyền thống lâu đời, đây là những tài nguyên có giá trị trong phát triển du lịch của Nhật Bản.
Địa hình, đất đai
- Đặc điểm: Địa hình Trung Quốc đa dạng, lấy kinh tuyến 105°Đ làm ranh giới, có thể chia thành hai miền: miền Đông và miền Tây.
+ Miền Tây: nhiều dãy núi và sơn nguyên cao, đồ sộ xen lẫn các bồn địa và cao nguyên, còn có nhiều hoang mạc lớn. Chủ yếu là đất xám hoang mạc và bán hoang mạc.
+ Miền Đông: gồm các đồng bằng châu thổ rộng lớn có đất phù sa màu mỡ và đồi núi thấp.
b,
- Tăng trưởng mạnh mẽ: Quy mô GDP của
Trung Quốc tăng từ 1.211,3 tỉ USD (năm 2000)
lên 6.087,2 tỉ USD (năm 2010), gấp hơn 5 lần trong 10 năm, cho thấy tốc độ tăng trưởng kinh tế rất ấn tượng
- Tốc độ tăng trung bình: Tính trung bình, GDP tăng khoảng 486,8 tỉ USD mỗi năm, tương ứng với mức tăng trưởng hàng năm khoảng 17-18%
- Yếu tố thúc đẩy: Sự tăng trưởng này được hỗ trợ bởi các chính sách mở cửa kinh tế, đầu tư nước ngoài, phát triển công nghiệp (đặc biệt là sản xuất và xuất khẩu), và đô thị hóa nhanh chóng
- Xu hướng: Biểu đồ sẽ cho thấy một đường tăng trưởng gần như thẳng đứng, phản ánh sự phát triển kinh tế vượt bậc của Trung Quốc trong giai đoạn này, đặt nền móng để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới vào năm 2010.
- Đổi mới công nghệ: Nhật Bản dẫn đầu trong các ngành công nghệ cao như ô tô (Toyota, Honda), điện tử (Sony, Panasonic) và robot. Sự đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển giúp họ duy trì lợi thế cạnh tranh
- Nguồn nhân lực chất lượng cao: Người Nhật có kỷ luật lao động cao, trình độ học vấn tốt và tinh thần làm việc nhóm. Hệ thống giáo dục chú trọng khoa học, công nghệ và kỹ năng thực tiễn
- Chính sách kinh tế hiệu quả: Chính phủ Nhật Bản hỗ trợ doanh nghiệp thông qua các chính sách khuyến khích xuất khẩu, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và ổn định kinh tế vĩ mô
- Văn hóa doanh nghiệp và quản lý: Mô hình quản lý kiểu Nhật (như Kaizen - cải tiến liên tục) giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Văn hóa làm việc tận tâm cũng góp phần lớn
- Thị trường toàn cầu hóa: Nhật Bản tận dụng tốt các hiệp định thương mại và mở rộng thị trường ra nước ngoài, đặc biệt ở châu Á, Mỹ và châu Âu
- Ứng phó khủng hoảng: Dù đối mặt với thiên tai (động đất, sóng thần) và già hóa dân số, Nhật Bản vẫn duy trì ổn định kinh tế nhờ khả năng thích ứng và phục hồi nhanh.
a. Đặc điểm dân cư Nhật Bản
- Dân số đông nhưng đang giảm: Nhật Bản có dân số trên 120 triệu người (tính đến gần đây), nhưng đang có xu hướng giảm dần do tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao.
- Tuổi thọ trung bình rất cao: Nhật Bản là một trong những nước có tuổi thọ trung bình cao nhất thế giới (trên 84 tuổi).
-Tỷ lệ người già cao, dân số già hóa nhanh: Khoảng gần 30% dân số là người trên 65 tuổi, dẫn đến tình trạng già hóa dân số nghiêm trọng.
- Mật độ dân số cao, phân bố không đều: Dân cư tập trung đông ở các đô thị lớn như Tokyo, Osaka, Nagoya; thưa thớt ở miền núi, hải đảo.
- Trình độ dân trí cao, kỷ luật lao động tốt: Dân cư có trình độ học vấn cao, có tác phong công nghiệp và tinh thần trách nhiệm cao trong công việc.
b. Ảnh hưởng của cơ cấu dân số theo tuổi đến phát triển kinh tế – xã hội Nhật Bản
* Tích cực:
- Nguồn nhân lực chất lượng cao: Nhờ giáo dục tốt và tinh thần làm việc cao, lực lượng lao động trung niên có trình độ và tay nghề vững.
- Xã hội ổn định: Tỷ lệ tội phạm thấp, an ninh xã hội tốt do dân trí cao và ý thức cộng đồng mạnh mẽ.
* Tiêu cực:
- Già hóa dân số gây áp lực kinh tế – xã hội: Tăng gánh nặng chi phí y tế và an sinh xã hội cho người cao tuổi. Thiếu hụt lao động trẻ, ảnh hưởng đến năng suất và tăng trưởng kinh tế dài hạn.
-Tỷ lệ phụ thuộc tăng: Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động giảm, trong khi số người phụ thuộc (người già) tăng lên.
- Giảm tiêu dùng trong nước: Người cao tuổi tiêu dùng ít hơn, làm giảm nhu cầu tiêu dùng nội địa.
- Khó khăn trong duy trì hệ thống phúc lợi: Ngân sách quốc gia chịu áp lực lớn để duy trì lương hưu, bảo hiểm y tế và các dịch vụ xã hội khác
1. Vùng Kinh tế Trung ương (Trung tâm):
*Vị trí địa lý và vai trò:
- Nằm ở phần phía Tây của nước Nga, bao gồm thủ đô Moskva – trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của cả nước.
- Là trung tâm đầu não về quản lý, tài chính, khoa học, giáo dục và dịch vụ.
*Đặc điểm nổi bật:
- Mật độ dân số cao: Tập trung dân cư đông nhất nước Nga.
- Phát triển công nghiệp mạnh mẽ: Chủ yếu là công nghiệp chế tạo như cơ khí, luyện kim, hóa chất, công nghiệp quốc phòng và công nghệ cao.
- Hạ tầng giao thông hiện đại: Giao thông đường bộ, đường sắt, hàng không phát triển mạnh; Moskva là đầu mối giao thông lớn.
- Trình độ phát triển cao: Là một trong những vùng phát triển nhất nước Nga về kinh tế và xã hội.
- Tập trung nhiều trường đại học, viện nghiên cứu: Là trung tâm khoa học lớn của Nga.
2. Vùng Viễn Đông:
*Vị trí địa lý và vai trò:
- Nằm ở phía Đông của Nga, giáp Thái Bình Dương, tiếp giáp với Trung Quốc, Bắc Triều Tiên, và gần Nhật Bản.
- Là vùng có ý nghĩa chiến lược về quân sự, kinh tế biển và phát triển hợp tác với châu Á - Thái Bình Dương.
* Đặc điểm nổi bật:
-Diện tích lớn nhưng dân cư thưa thớt: Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, địa hình chủ yếu là núi và rừng.
- Tài nguyên thiên nhiên phong phú: Giàu khoáng sản (vàng, kim loại quý hiếm, than…), rừng và hải sản.
- Phát triển ngành khai thác: Khai thác khoáng sản, lâm nghiệp, thủy sản là thế mạnh.
- Có các cảng biển lớn: Như Vladivostok – cửa ngõ của Nga ra Thái Bình Dương, thuận lợi giao thương quốc tế.
- Chính sách ưu đãi đầu tư: Nga đang thúc đẩy phát triển vùng này bằng nhiều chính sách ưu đãi thu hút đầu tư nước ngoài.