Triệu Thị Thu Hường

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Triệu Thị Thu Hường
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Phản ứng: C2H6(g) + 7/2O2(g) → 2CO2(g) + 3H2O(l) ΔrH⁰ = Σ(ΔfH⁰ của sản phẩm) - Σ(ΔfH⁰ của chất phản ứng) = 2 × ΔfH⁰(CO2) + 3 × ΔfH⁰(H2O) - ΔfH⁰(C2H6) = 2 × (-393,5) + 3 × (-285,8) - (-84,7) = -787 + (-857,4) + 84,7 = -1559,7 kJ/mol Vậy biến thiên enthalpy chuẩn của phản ứng đốt cháy ethane là -1559,7 kJ/mol. Phản ứng này tỏa nhiệt.

Tốc độ trung bình của phản ứng theo tert-butyl chloride được tính như sau: v = -ΔC / Δt = -(C₂ - C₁) / (t₂ - t₁) = -(0,10 - 0,22) / (4 - 0) = 0,12 / 4 = 0,03 M/s Vậy tốc độ trung bình của phản ứng là 0,03 M/s.

*(a) Phương trình hóa học* 2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O - Chất khử: HCl (Cl⁻ → Cl₂) - Chất oxi hóa: KMnO4 (Mn⁺⁷ → Mn²⁺) - Quá trình oxi hóa: 2Cl⁻ → Cl₂ + 2e - Quá trình khử: Mn⁺⁷ + 5e → Mn²⁺ *(b) Tính khối lượng KMnO4* Cl₂ + 2NaI → 2NaCl + I₂ - Số mol NaI = 0,2 L × 0,1 M = 0,02 mol - Số mol Cl₂ = (1/2) × số mol NaI = (1/2) × 0,02 = 0,01 mol - Theo phương trình điều chế Cl₂, số mol KMnO4 = (2/5) × số mol Cl₂ = (2/5) × 0,01 = 0,004 mol - Khối lượng KMnO4 = 0,004 mol × 158 g/mol = 0,632 g

*(a) Cân bằng phương trình hóa học* 5CaC2O4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5CaSO4 + K2SO4 + 2MnSO4 + 10CO2 + 8H2O *(b) Tính nồng độ ion calcium* - Số mol KMnO4 = 2,05 × 10⁻³ L × 4,88 × 10⁻⁴ M = 1 × 10⁻⁶ mol - Theo phương trình, số mol CaC2O4 = (5/2) × số mol KMnO4 = (5/2) × 1 × 10⁻⁶ = 2,5 × 10⁻⁶ mol - Số mol Ca²⁺ = số mol CaC2O4 = 2,5 × 10⁻⁶ mol - Khối lượng Ca²⁺ = 2,5 × 10⁻⁶ mol × 40 g/mol = 1 × 10⁻⁴ g = 0,1 mg - Nồng độ Ca²⁺ = (0,1 mg / 1 mL) × 100 mL = 10 mg/100 mL máu


ΔrH⁰ = ΔfH⁰(Ca²⁺) + 2 × ΔfH⁰(Cl⁻) - ΔfH⁰(CaCl2) = -542,83 + 2 × (-167,16) + 795,0 = -542,83 - 334,32 + 795,0 = -82,15 kJ/mol Quá trình hòa tan CaCl2 trong nước tỏa nhiệt.

*Phản ứng a: Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O* - Chất khử: Fe - Chất oxi hóa: HNO3 - Quá trình oxi hóa: Fe → Fe³⁺ + 3e - Quá trình khử: N⁺⁵ + 3e → N²⁺ - Phương trình cân bằng: Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O *Phản ứng b: KMnO4 + FeSO4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O* - Chất khử: FeSO4 - Chất oxi hóa: KMnO4 - Quá trình oxi hóa: Fe²⁺ → Fe³⁺ + 1e - Quá trình khử: Mn⁺⁷ + 5e → Mn²⁺ - Phương trình cân bằng: 2KMnO4 + 10FeSO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O


Đậu nành là một loại cây họ đậu, có khả năng cố định đạm (nitrogen) từ không khí vào đất thông qua quá trình cố định đạm của vi khuẩn Rhizobia sống trong các nốt sần trên rễ đậu nành.

Khi trồng đậu nành trên mảnh đất đã trồng khoai trước đó, việc cố định đạm của đậu nành sẽ giúp bổ sung và duy trì lượng nitrogen trong đất. Điều này có lợi cho các cây trồng tiếp theo, bao gồm cả khoai, vì nitrogen là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển của cây.

Ngoài ra, việc luân canh đậu nành sau khoai cũng giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng cường khả năng giữ nước và giảm thiểu xói mòn đất.

a. Môi trường nuôi cấy không liên tục và môi trường nuôi cấy liên tục:

- Môi trường nuôi cấy không liên tục: Là môi trường mà trong đó các chất dinh dưỡng được cung cấp một lần cho toàn bộ quá trình nuôi cấy. Khi các chất dinh dưỡng được sử dụng hết, môi trường sẽ được thay thế bằng môi trường mới.

- Môi trường nuôi cấy liên tục: Là môi trường mà trong đó các chất dinh dưỡng được cung cấp liên tục và đồng thời các sản phẩm phụ cũng được loại bỏ liên tục.

b. Sự sinh trưởng của quần thể vi khuẩn ở các pha trong môi trường nuôi cấy không liên tục:

Quá trình sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy không liên tục thường bao gồm các pha sau:

- *Pha lag (pha delay)*: Là giai đoạn mà vi khuẩn cần thời gian để thích nghi với môi trường mới. Trong pha này, tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn rất chậm.

- *Pha log (pha tăng trưởng nhanh)*: Là giai đoạn mà vi khuẩn bắt đầu sinh trưởng nhanh chóng. Tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn trong pha này là tối đa.

- *Pha tĩnh (pha ổn định)*: Là giai đoạn mà tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn bắt đầu giảm do sự tích tụ của các sản phẩm phụ và sự cạn kiệt các chất dinh dưỡng.

- *Pha chết (pha suy giảm)*: Là giai đoạn mà số lượng vi khuẩn bắt đầu giảm do sự tích tụ của các sản phẩm phụ và sự cạn kiệt các chất dinh dưỡng.