Nguyễn Thị Phương Lê

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Thị Phương Lê
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

--Câu 1

Bức tranh quê trong đoạn thơ trích từ bài *Trăng hè* của Đoàn Văn Cừ hiện lên thật thanh bình, êm ả và đầy chất thơ. Từng hình ảnh được miêu tả nhẹ nhàng, sống động: “tiếng võng kẽo kẹt”, “con chó ngủ lơ mơ”, “bóng cây lơi lả” – tất cả như gợi nên một nhịp sống chậm rãi, yên bình nơi làng quê. Không gian “đêm vắng, người im, cảnh lặng tờ” càng làm nổi bật vẻ đẹp tĩnh lặng, giản dị của cuộc sống thôn quê. Nhà thơ không chỉ phác họa cảnh vật mà còn lồng ghép hình ảnh con người: ông lão nằm chơi, đứa trẻ nhỏ đang ngắm bóng con mèo – những sinh hoạt đời thường mà đậm tình, đậm chất quê. Qua bức tranh ấy, người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của quê hương: mộc mạc, thanh thản và chan chứa yêu thương. Đây không chỉ là cảnh vật, mà còn là ký ức, là nơi neo giữ tâm hồn bao thế hệ người Việt.

Câu 2

Trong cuộc sống hiện đại đầy biến động và cạnh tranh như hiện nay, sự nỗ lực hết mình của tuổi trẻ không chỉ là điều cần thiết mà còn là yếu tố quyết định thành công, định hình tương lai. Tuổi trẻ chính là quãng thời gian đẹp nhất của đời người – thời điểm tràn đầy sức sống, khát vọng và khả năng bứt phá. Vì thế, nỗ lực hết mình trong học tập, công việc, rèn luyện và cống hiến chính là cách để mỗi người trẻ sống xứng đáng với tuổi trẻ của mình.

Nỗ lực không chỉ đơn thuần là cố gắng làm một việc gì đó, mà là dám đối mặt với khó khăn, kiên trì theo đuổi mục tiêu đến cùng, không bỏ cuộc giữa chừng. Những người trẻ nỗ lực thường không bằng lòng với giới hạn của bản thân, luôn học hỏi và phát triển không ngừng. Trong học tập, đó là những học sinh dám vượt qua nỗi sợ, khắc phục điểm yếu để vươn lên. Trong công việc, đó là những người trẻ dấn thân, chịu khó học hỏi, không ngại thử thách. Trong cuộc sống, đó là thái độ sống tích cực, không ỷ lại, không chờ đợi mà luôn chủ động tạo ra cơ hội cho mình.

Thực tế cho thấy rất nhiều tấm gương người trẻ thành công nhờ sự nỗ lực không ngừng nghỉ. Từ những học sinh nghèo vùng cao vượt khó học giỏi, đến những startup trẻ khởi nghiệp từ hai bàn tay trắng... họ đều có điểm chung là dám nghĩ, dám làm, dám kiên trì. Dẫu con đường thành công không bao giờ bằng phẳng, nhưng chính sự nỗ lực sẽ giúp người trẻ vượt qua thất bại, rút ra bài học và tiến lên phía trước.

Tuy nhiên, vẫn còn không ít bạn trẻ sống thụ động, ngại khó, ngại thay đổi, dễ dàng từ bỏ khi gặp thất bại. Điều đó khiến tuổi trẻ trôi qua lãng phí mà không để lại giá trị gì. Vì thế, mỗi người cần ý thức rõ trách nhiệm với bản thân, không ngừng rèn luyện ý chí, năng lực và sống có mục tiêu.

Tóm lại, nỗ lực hết mình là phẩm chất quý báu, là hành trang không thể thiếu để người trẻ chinh phục ước mơ và sống một cuộc đời ý nghĩa. Tuổi trẻ chỉ đến một lần, hãy sống sao cho xứng đáng với những tháng năm đầy khát vọng ấy.


Câu 1.Ngôi kể: Ngôi thứ ba (người kể chuyện giấu mình).

Câu 2.Một số chi tiết cho thấy chị Bớt không giận mẹ:

- Khi mẹ đến ở, Bớt rất mừng.

- Bớt lo công tác yên tâm hơn vì có mẹ trông cháu.

- Khi mẹ ân hận, Bớt vội ôm lấy mẹ, trấn an: "Con có nói gì đâu, sao bu cứ nghĩ ngợi thế nhỉ?"

Câu 3.Nhân vật Bớt là người giàu tình cảm, hiếu thảo, vị tha và bao dung. Dù từng bị mẹ đối xử bất công, chị vẫn sẵn lòng đón mẹ về chăm sóc, không trách giận mà còn thương mẹ, nghĩ cho mẹ.

Câu 4.

Hành động ôm mẹ và câu nói của chị Bớt thể hiện tấm lòng bao dung, mong mẹ đừng tự trách, đồng thời khẳng định chị không hề oán trách mẹ mà luôn yêu thương và sẵn sàng tha thứ.

Câu 5.

Tình cảm gia đình thiêng liêng có thể hàn gắn mọi tổn thương và xóa bỏ mọi khoảng cách.


Lí do:

Trong cuộc sống hiện đại đầy áp lực và vội vã, sự bao dung, yêu thương trong gia đình là chỗ dựa tinh thần vững chắc, giúp con người vượt qua khó khăn và giữ gìn các giá trị đạo đức truyền thống.



Câu 1 :

Môi trường là nền tảng thiết yếu cho sự sống của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Bảo vệ môi trường không chỉ là hành động thiết thực nhằm duy trì sự cân bằng sinh thái, mà còn là trách nhiệm đạo đức của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại. Khi môi trường bị ô nhiễm, biến đổi khí hậu xảy ra ngày càng nghiêm trọng, dẫn đến hàng loạt hệ lụy: thiên tai, dịch bệnh, suy giảm chất lượng cuộc sống và cả những tổn thương tinh thần – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” mà bài viết đề cập. Một hành tinh xanh – sạch – đẹp không thể tồn tại nếu con người tiếp tục thờ ơ hoặc chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân trước mắt. Vì thế, việc bảo vệ môi trường cần được bắt đầu từ những hành động nhỏ như không xả rác, tiết kiệm tài nguyên, trồng cây xanh, đến việc nâng cao ý thức cộng đồng và xây dựng chính sách phát triển bền vững. Chỉ khi môi trường được gìn giữ, con người mới có thể sống khỏe mạnh, hạnh phúc và hướng tới tương lai lâu dài.

Câu 2 :

Ẩn sĩ – người lựa chọn sống xa lánh chốn quan trường, tìm đến thiên nhiên để giữ gìn phẩm chất thanh cao – là hình tượng quen thuộc trong văn học trung đại. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng ẩn sĩ hiện lên với những nét tương đồng và khác biệt, thể hiện rõ quan niệm sống và cảm xúc cá nhân của mỗi tác giả.

Trong bài thơ **“Nhàn”**, Nguyễn Bỉnh Khiêm khắc họa người ẩn sĩ với phong thái ung dung, tự tại. Ông lựa chọn cuộc sống giản dị, gắn bó với lao động và thiên nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”, ăn uống theo mùa, sinh hoạt hòa mình vào trời đất. Đối với ông, nơi “vắng vẻ” là chốn lý tưởng để giữ đạo làm người, trái ngược với “chốn lao xao” – nơi danh lợi, bon chen. Câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” thể hiện thái độ dứt khoát, xem danh lợi chỉ là ảo mộng, phù du. Ở đây, hình tượng ẩn sĩ là sự kết tinh của trí tuệ, nhân cách và lý tưởng sống đạo đức cao đẹp.

Còn trong bài thơ thu của **Nguyễn Khuyến**, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên nhẹ nhàng, sâu lắng, thiên về cảm xúc cá nhân và sự giao hòa với thiên nhiên. Không nhắc trực tiếp đến lối sống nhàn như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Khuyến để người đọc cảm nhận qua không gian thu thanh tĩnh: “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “song thưa để mặc bóng trăng vào”. Đó là một thế giới vắng lặng, thanh sạch, đậm chất thơ. Ẩn sĩ Nguyễn Khuyến không tìm kiếm lý tưởng lớn lao mà đắm mình trong vẻ đẹp của cảnh vật, đôi khi còn tự giễu bản thân: “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào”. Ông sống ẩn dật nhưng vẫn đầy nhân tình, gần gũi và mang nỗi niềm riêng tư.

Cả hai hình tượng ẩn sĩ đều hướng tới lối sống thanh cao, thoát tục, nhưng nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn lý trí và sự minh triết, thì Nguyễn Khuyến nghiêng về cảm xúc, thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Chính sự khác biệt này đã tạo nên chiều sâu nghệ thuật và cá tính riêng trong thơ mỗi tác giả.

Tóm lại, hai bài thơ đã góp phần làm phong phú thêm hình tượng người ẩn sĩ trong văn học dân tộc. Qua đó, người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của tâm hồn thi nhân mà còn rút ra bài học về lối sống giản dị, thanh cao và sự tỉnh thức trước danh vọng đời thường.

Câu 1 :

Môi trường là nền tảng thiết yếu cho sự sống của con người và mọi sinh vật trên Trái Đất. Bảo vệ môi trường không chỉ là hành động thiết thực nhằm duy trì sự cân bằng sinh thái, mà còn là trách nhiệm đạo đức của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại. Khi môi trường bị ô nhiễm, biến đổi khí hậu xảy ra ngày càng nghiêm trọng, dẫn đến hàng loạt hệ lụy: thiên tai, dịch bệnh, suy giảm chất lượng cuộc sống và cả những tổn thương tinh thần – như hiện tượng “tiếc thương sinh thái” mà bài viết đề cập. Một hành tinh xanh – sạch – đẹp không thể tồn tại nếu con người tiếp tục thờ ơ hoặc chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân trước mắt. Vì thế, việc bảo vệ môi trường cần được bắt đầu từ những hành động nhỏ như không xả rác, tiết kiệm tài nguyên, trồng cây xanh, đến việc nâng cao ý thức cộng đồng và xây dựng chính sách phát triển bền vững. Chỉ khi môi trường được gìn giữ, con người mới có thể sống khỏe mạnh, hạnh phúc và hướng tới tương lai lâu dài.

Câu 2 :

Ẩn sĩ – người lựa chọn sống xa lánh chốn quan trường, tìm đến thiên nhiên để giữ gìn phẩm chất thanh cao – là hình tượng quen thuộc trong văn học trung đại. Qua hai bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm và bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, hình tượng ẩn sĩ hiện lên với những nét tương đồng và khác biệt, thể hiện rõ quan niệm sống và cảm xúc cá nhân của mỗi tác giả.

Trong bài thơ **“Nhàn”**, Nguyễn Bỉnh Khiêm khắc họa người ẩn sĩ với phong thái ung dung, tự tại. Ông lựa chọn cuộc sống giản dị, gắn bó với lao động và thiên nhiên: “Một mai, một cuốc, một cần câu”, ăn uống theo mùa, sinh hoạt hòa mình vào trời đất. Đối với ông, nơi “vắng vẻ” là chốn lý tưởng để giữ đạo làm người, trái ngược với “chốn lao xao” – nơi danh lợi, bon chen. Câu kết “Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao” thể hiện thái độ dứt khoát, xem danh lợi chỉ là ảo mộng, phù du. Ở đây, hình tượng ẩn sĩ là sự kết tinh của trí tuệ, nhân cách và lý tưởng sống đạo đức cao đẹp.

Còn trong bài thơ thu của **Nguyễn Khuyến**, hình tượng người ẩn sĩ hiện lên nhẹ nhàng, sâu lắng, thiên về cảm xúc cá nhân và sự giao hòa với thiên nhiên. Không nhắc trực tiếp đến lối sống nhàn như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Khuyến để người đọc cảm nhận qua không gian thu thanh tĩnh: “Cần trúc lơ phơ gió hắt hiu”, “song thưa để mặc bóng trăng vào”. Đó là một thế giới vắng lặng, thanh sạch, đậm chất thơ. Ẩn sĩ Nguyễn Khuyến không tìm kiếm lý tưởng lớn lao mà đắm mình trong vẻ đẹp của cảnh vật, đôi khi còn tự giễu bản thân: “Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào”. Ông sống ẩn dật nhưng vẫn đầy nhân tình, gần gũi và mang nỗi niềm riêng tư.

Cả hai hình tượng ẩn sĩ đều hướng tới lối sống thanh cao, thoát tục, nhưng nếu Nguyễn Bỉnh Khiêm chọn lý trí và sự minh triết, thì Nguyễn Khuyến nghiêng về cảm xúc, thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên. Chính sự khác biệt này đã tạo nên chiều sâu nghệ thuật và cá tính riêng trong thơ mỗi tác giả.

Tóm lại, hai bài thơ đã góp phần làm phong phú thêm hình tượng người ẩn sĩ trong văn học dân tộc. Qua đó, người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của tâm hồn thi nhân mà còn rút ra bài học về lối sống giản dị, thanh cao và sự tỉnh thức trước danh vọng đời thường.