

Ngô Bảo Ngọc
Giới thiệu về bản thân



































Trong kho tàng văn học Việt Nam, tác phẩm "Chiếc lược ngà" của nhà văn Nguyễn Quang Sáng là một trong những truyện ngắn để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng bạn đọc, đặc biệt là những người yêu thích văn học về chiến tranh. Tác phẩm kể về tình cảm cha con thắm thiết trong bối cảnh chiến tranh ác liệt, và chiếc lược ngà là hình ảnh biểu tượng cho tình yêu thương, hy sinh và sự đoàn tụ trong thời chiến. Truyện xoay quanh mối quan hệ giữa người cha là chiến sĩ bộ đội và người con trai tên Thu. Trong lúc chiến tranh, người cha phải tạm biệt con trai để lên đường ra trận. Trước khi đi, người cha đã làm một chiếc lược ngà tặng cho con như một lời hứa sẽ trở về. Chiếc lược ngà không chỉ là món quà vật chất mà còn mang một ý nghĩa tinh thần sâu sắc. Nó là minh chứng cho tình yêu thương vô bờ bến của người cha dành cho con, cũng như là sự khao khát, hy vọng đoàn tụ của một gia đình bị chia cắt bởi chiến tranh. Tác giả đã khéo léo khắc họa hình ảnh người cha qua những chi tiết đầy xúc động. Dù là người lính dũng cảm trên chiến trường, nhưng khi đối diện với con trai, ông lại là một người cha rất mực yêu thương và mong muốn bảo vệ con. Hình ảnh chiếc lược ngà cũng là một biểu tượng cho sự hy sinh thầm lặng của người cha, khi ông phải làm việc vất vả để tạo ra một món quà cho con trong hoàn cảnh chiến tranh gian khổ. Ngoài ra, tác phẩm còn thể hiện một thông điệp mạnh mẽ về tình cảm gia đình, lòng kiên cường và niềm hy vọng. Dù trong hoàn cảnh khó khăn, người cha vẫn giữ vững niềm tin vào ngày đoàn tụ, và người con cũng không ngừng tin tưởng vào sự trở về của cha. Tình yêu thương của họ là động lực để họ vượt qua mọi thử thách, dù là chiến tranh hay mất mát. "Chiếc lược ngà" cũng phản ánh một phần đau thương của dân tộc trong thời kỳ chiến tranh, khi mà gia đình, tình cảm con người phải chịu đựng nhiều tổn thương. Tuy nhiên, tác phẩm không chỉ khắc họa nỗi đau mà còn làm sáng lên những giá trị nhân văn sâu sắc. Mặc dù chiến tranh đã cướp đi rất nhiều thứ, nhưng tình yêu thương gia đình vẫn là sức mạnh không thể khuất phục, giúp con người vượt qua mọi khó khăn. Cuối cùng, khi chiếc lược ngà được người cha trao cho con, đó không chỉ là món quà vật chất mà là món quà tinh thần, chứa đựng những tình cảm, hy vọng và lời hứa. Tình cha con trong "Chiếc lược ngà" là một tình cảm thiêng liêng, vượt qua tất cả khó khăn, thử thách, là sự khẳng định tình yêu thương không gì có thể làm phai nhạt. Tóm lại, "Chiếc lược ngà" của Nguyễn Quang Sáng là một tác phẩm sâu sắc về tình cha con, về sự hy sinh và khát vọng đoàn tụ trong chiến tranh. Câu chuyện không chỉ đơn giản là một tác phẩm văn học, mà còn là một bài học quý giá về tình yêu thương, lòng kiên cường và hy vọng trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.
Đoạn thơ thể hiện sự hy sinh, cống hiến của những người trẻ tuổi trong cuộc chiến tranh vì Tổ quốc. Dù tuổi trẻ là quãng thời gian quý giá nhất của đời người, nhưng họ sẵn sàng từ bỏ những ước mơ, hoài bão của riêng mình để chiến đấu vì sự tự do, độc lập của đất nước. Câu thơ “Nhưng ai cũng tiếc tuổi hai mươi thì còn chi Tổ quốc?” không chỉ là lời nhắc nhở về sự hy sinh lớn lao mà còn là lời khẳng định rằng tình yêu và lòng trung thành với Tổ quốc phải được đặt lên trên hết. Đây là một thông điệp mạnh mẽ về trách nhiệm và tình yêu nước.
Thành phần biệt lập: “(Những tuổi hai mươi làm sao không tiếc)” → Đây là một thành phần tình thái (dạng cảm thán), được đặt trong dấu ngoặc đơn. Tác dụng: – Bộc lộ tình cảm, cảm xúc của người nói – thể hiện sự nuối tiếc rất tự nhiên và chân thực với tuổi trẻ. – Làm nổi bật sự hy sinh lớn lao của thế hệ trẻ trong chiến tranh: dù tuổi hai mươi đáng quý nhưng họ sẵn sàng dâng hiến cho Tổ quốc.
"Lão Hạc" là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Nam Cao, phản ánh sâu sắc cuộc sống cơ cực, khốn khó của người nông dân trong xã hội phong kiến Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Qua câu chuyện về số phận đau thương của lão Hạc, Nam Cao đã khắc họa hình ảnh một con người giàu lòng tự trọng, giàu tình thương yêu nhưng phải chịu đựng nhiều đau khổ. Lão Hạc là một người cha yêu thương con trai hết mực. Vì nghèo đói, con trai lão phải bỏ quê hương đi làm đồn điền cao su, để lại người cha già cô độc và con chó Vàng làm bạn. Con chó không chỉ là vật nuôi mà còn là kỷ niệm của người con, là niềm an ủi duy nhất của lão. Thế nhưng, khi cuộc sống quá khó khăn, lão buộc phải bán đi con chó Vàng — quyết định khiến lão dằn vặt, đau đớn. Hành động tự tử bằng bả chó của lão Hạc không chỉ là sự từ chối sống trong cảnh đói khổ, mà còn là cách để giữ trọn nhân phẩm, tránh làm phiền hàng xóm hay tiêu vào mảnh vườn dành cho con trai. Nam Cao đã miêu tả rất chân thực, xúc động tâm trạng đau đớn, dằn vặt của lão Hạc khi bán chó và trước khi tìm đến cái chết. Lão khóc như một đứa trẻ khi kể chuyện với ông giáo, biểu hiện sự day dứt sâu sắc. Qua hình ảnh lão Hạc, Nam Cao bày tỏ sự đồng cảm với số phận của những người nông dân nghèo, sống trong cảnh cơ cực nhưng vẫn giữ gìn lòng tự trọng và tình thương yêu. Truyện ngắn "Lão Hạc" không chỉ là bức tranh hiện thực phơi bày những mặt trái của xã hội phong kiến mà còn là tiếng nói đầy xót xa, trăn trở về số phận con người. Nam Cao đã xây dựng nhân vật lão Hạc với tấm lòng nhân ái và sự thấu hiểu sâu sắc, khiến người đọc phải suy ngẫm về giá trị của nhân phẩm và tình thương trong cuộc sống.
Bài thơ "Khi mùa mưa đến" của Trần Hòa Bình thể hiện cảm hứng yêu thương và trân trọng vẻ đẹp bình dị của thiên nhiên, quê hương. Mùa mưa không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn trở thành hình ảnh giàu sức sống, mang lại sự tươi tốt, trù phú cho làng quê. Qua từng câu thơ, tác giả bày tỏ niềm vui khi mùa mưa đến, cảm nhận sâu sắc sự gắn bó giữa con người với đất đai, bãi bờ. Đồng thời, hình ảnh "Ta hoá phù sa mỗi bến chờ" thể hiện khát vọng cống hiến, hy sinh thầm lặng để nuôi dưỡng, làm đẹp cho cuộc đời. Cảm hứng trong bài thơ không chỉ mang màu sắc lãng mạn mà còn thấm đượm tinh thần nhân văn sâu sắc.
Ý thơ "Ta hoá phù sa mỗi bến chờ" thể hiện sự hy sinh âm thầm và cống hiến vô điều kiện. Phù sa bồi đắp cho đất đai màu mỡ, giống như con người lặng lẽ góp phần làm đẹp và nuôi dưỡng cuộc đời. Đồng thời, câu thơ còn gợi sự chấp nhận, hòa mình vào quy luật tự nhiên, dù phải trải qua khó khăn, mất mát.