

Trịnh Thu Quyên
Giới thiệu về bản thân



































Nguyên nhân:
Một nguyên nhân khiến nhiều người ít được tiếp cận với công nghệ hiện đại là thiếu hạ tầng và điều kiện kinh tế. Ở các khu vực nông thôn, vùng sâu, vùng xa, hoặc những gia đình có thu nhập thấp, họ không đủ khả năng tài chính để mua sắm thiết bị công nghệ (như máy tính, điện thoại thông minh) hoặc không có kết nối internet ổn định.
Giải Pháp
Mở rộng mạng lưới internet và cung cấp thiết bị công nghệ giá rẻ. Chính phủ và các tổ chức cần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng internet đến các khu vực chưa được phủ sóng. Đồng thời, triển khai các chương trình hỗ trợ, cấp phát thiết bị công nghệ cho các gia đình có thu nhập thấp để giúp họ tiếp cận công nghệ hiện đại.
Điều này sẽ giúp giảm khoảng cách số giữa các khu vực và tạo cơ hội cho mọi người tham gia vào các hoạt động học tập, công việc và giải trí trực tuyến.
để tính tổng \(S = \left(\right. 1 + 22 \left.\right) + \left(\right. 2 + 32 \left.\right) + . . . + \left(\right. i - 1 + i^{2} \left.\right) + n\), với n là số cuối cùng trong dãy:
n = int(input("Nhập n: "))
S = 0
for i in range(1, n+1):
S += (i - 1 + i**2)
print("Tổng S =", S)
Sự khác biệt:
- Danh sách có thứ tự (Ordered List): Thể hiện thứ tự hoặc ưu tiên, sử dụng số hoặc chữ cái (1, 2, 3…).
- Danh sách không thứ tự (Unordered List): Liệt kê các mục ngang nhau, không có thứ tự, sử dụng dấu chấm hoặc gạch đầu dòng.
Lựa chọn:
- Dùng có thứ tự khi cần trình tự (ví dụ: các bước thực hiện).
- Dùng không thứ tự khi các mục không cần theo thứ tự (ví dụ: đặc điểm, tính năng).
Lập trình viên (thuộc lĩnh vực tin học):
- Công việc đòi hỏi tư duy logic, kiên nhẫn và tỉ mỉ — những phẩm chất mà nhiều nữ giới có ưu thế.
- Thường làm việc trong môi trường văn phòng, ít tiếp xúc với điều kiện lao động nặng nhọc.
- Cơ hội làm việc linh hoạt (có thể làm từ xa), phù hợp với người cần cân bằng công việc và gia đình.
biểu thức \(S = \left(\right. n - 1 \left.\right) \left(\right. n - 2 \left.\right) + \left(\right. n - 2 \left.\right) \left(\right. n - 3 \left.\right) + \hdots + \left(\right. n - k - 1 \left.\right) \left(\right. n - k \left.\right)\):
n = int(input("Nhập n: "))
k = int(input("Nhập k: "))
S = sum((n - i - 1) * (n - i - 2) for i in range(k))
print("Giá trị S =", S)
- Bản mẫu (Template): Là bố cục có sẵn về nội dung và hình thức để tạo nhanh một tài liệu hoàn chỉnh (ví dụ: CV, bài thuyết trình…).
- Mẫu định dạng (Theme): Là kiểu thiết kế gồm màu sắc, phông chữ, nền... giúp đồng bộ và làm đẹp tài liệu, không thay đổi nội dung.