Hoàng Thị Như Quỳnh

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Hoàng Thị Như Quỳnh
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1.Văn bản "Chữ ta" thuộc kiểu văn bản nghị luận. Trong văn bản, tác giả trình bày quan điểm cá nhân, lập luận bằng dẫn chứng cụ thể, nhằm bày tỏ suy nghĩ về việc sử dụng tiếng nước ngoài ở Việt Nam và khẳng định cần phải giữ gìn, tôn trọng tiếng Việt – tiếng mẹ đẻ của dân tộc. Câu 2.Vấn đề được đề cập đến trong văn bản là thái độ của người Việt đối với tiếng mẹ đẻ trong bối cảnh mở cửa, hội nhập với thế giới. Tác giả phê phán việc lạm dụng tiếng nước ngoài trong bảng hiệu, báo chí ở Việt Nam, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc thông qua việc tôn trọng và đề cao tiếng Việt. Câu 3.Tác giả đã sử dụng phép so sánh đối chiếu giữa Hàn Quốc và Việt Nam để làm rõ luận điểm: Ở Hàn Quốc: Mặc dù là một quốc gia phát triển, có quan hệ rộng rãi với phương Tây, nhưng họ vẫn giữ gìn và đề cao ngôn ngữ dân tộc. Quảng cáo có ở nhiều nơi, nhưng không đặt ở công sở, hội trường hay danh lam thắng cảnh. Trên các bảng hiệu, chữ Hàn Quốc luôn được viết to, đặt phía trên, còn chữ tiếng Anh (nếu có) thì nhỏ, nằm phía dưới. Báo chí chủ yếu viết bằng tiếng Hàn, chỉ một số tạp chí khoa học hoặc ngoại thương mới có mục lục bằng tiếng nước ngoài để phục vụ người đọc nước ngoài. Ở Việt Nam: Có tình trạng lạm dụng tiếng nước ngoài: chữ tiếng Anh to hơn chữ Việt, xuất hiện nhiều trên các bảng hiệu ở nơi công cộng. Một số tờ báo của nhà nước có thói quen tóm tắt các bài viết bằng tiếng nước ngoài ở trang cuối, gây lãng phí thông tin đối với người đọc trong nước. Câu 4. Thông tin khách quan: “Khắp nơi đều có quảng cáo nhưng không bao giờ quảng cáo thương mại được đặt ở những công sở, hội trường lớn, danh lam thắng cảnh.” → Đây là một quan sát thực tế về Hàn Quốc, mang tính khách quan. Ý kiến chủ quan: “Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm.” → Đây là suy nghĩ, đánh giá mang tính cá nhân của tác giả, thể hiện ý kiến chủ quan. Câu 5. Tác giả lập luận rõ ràng, chặt chẽ và thuyết phục. Tác giả sử dụng phép so sánh và đối chiếu giữa hai quốc gia (Hàn Quốc và Việt Nam) để nêu bật sự khác biệt trong cách ứng xử với ngôn ngữ dân tộc. Lập luận được củng cố bằng những quan sát thực tế cụ thể và đi kèm với nhận xét sâu sắc, từ đó làm nổi bật quan điểm về việc cần giữ gìn, tôn trọng tiếng mẹ đẻ như một biểu hiện của lòng tự trọng dân tộc.