

Nguyễn Thị Thảo Vy
Giới thiệu về bản thân



































a. Trình bày các bộ phận của vùng biển Việt Nam
Vùng biển Việt Nam được chia thành 5 bộ phận chính, theo quy định của Luật Biển Việt Nam 2012 và Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982):
- Nội thủy:
- Là vùng nước nằm phía trong đường cơ sở (nối liền các điểm ven bờ biển).
- Được xem như lãnh thổ trên đất liền, Nhà nước có chủ quyền hoàn toàn.
- Ví dụ: các vịnh ven bờ như vịnh Hạ Long, vịnh Nha Trang.
- Lãnh hải:
- Rộng 12 hải lý tính từ đường cơ sở ra biển.
- Là biên giới quốc gia trên biển; Việt Nam có chủ quyền hoàn toàn về chính trị, quân sự, kinh tế, môi trường...
- Tàu thuyền nước ngoài chỉ được qua lại vô hại.
- Vùng tiếp giáp lãnh hải:
- Rộng 12 hải lý, tính từ rìa ngoài lãnh hải ra biển.
- Nhà nước có quyền kiểm soát để ngăn chặn hành vi vi phạm luật trong các lĩnh vực: thuế quan, hải quan, nhập cư, vệ sinh.
- Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ):
- Rộng 200 hải lý, tính từ đường cơ sở.
- Việt Nam có quyền chủ quyền về kinh tế (khai thác tài nguyên, nuôi trồng thủy sản, điện gió, nghiên cứu khoa học...) và quyền tài phán về môi trường, khoa học...
- Thềm lục địa:
- Là phần đáy biển và lòng đất dưới đáy biển kéo dài từ lục địa ra biển, có thể vượt quá 200 hải lý.
- Việt Nam có quyền chủ quyền khai thác tài nguyên khoáng sản, dầu khí, sinh vật đáy... trên thềm lục địa.
b. Phát triển tổng hợp kinh tế biển có ý nghĩa như thế nào đối với nền kinh tế và bảo vệ an ninh quốc phòng của đất nước?
Phát triển tổng hợp kinh tế biển là việc khai thác và sử dụng hiệu quả mọi tiềm năng của biển để phát triển kinh tế bền vững gắn liền với bảo vệ chủ quyền quốc gia. Điều này có ý nghĩa rất quan trọng:
1. Về mặt kinh tế:
- Khai thác hiệu quả tài nguyên biển: như dầu khí, khoáng sản, hải sản, năng lượng gió và mặt trời ngoài khơi.
- Phát triển các ngành kinh tế biển chủ lực: như đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, du lịch biển đảo, hàng hải, đóng tàu, cảng biển, công nghiệp ven biển...
- Tạo việc làm và nâng cao đời sống cho người dân vùng ven biển và hải đảo.
- Thúc đẩy xuất khẩu và mở rộng giao thương quốc tế thông qua hệ thống cảng biển và tuyến hàng hải quốc tế.
2. Về mặt an ninh – quốc phòng:
- Góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền biển đảo thông qua sự hiện diện thường xuyên của con người, đặc biệt ở các đảo xa bờ như Trường Sa, Hoàng Sa.
- Kết hợp kinh tế với quốc phòng: xây dựng các vùng kinh tế - quốc phòng giúp vừa phát triển kinh tế, vừa giữ vững thế trận quốc phòng trên biển.
- Tăng cường lực lượng bảo vệ biển đảo: từ hải quân, cảnh sát biển đến kiểm ngư, đồng thời nâng cao nhận thức quốc phòng cho ngư dân.
3. Về bảo vệ môi trường biển:
- Phát triển kinh tế biển một cách tổng hợp và bền vững giúp hạn chế ô nhiễm, suy thoái tài nguyên, bảo vệ hệ sinh thái biển đảo.
Kết luận:
Việt Nam là quốc gia biển với bờ biển dài hơn 3.260 km và vùng biển rộng lớn. Việc nắm chắc các bộ phận vùng biển và phát triển tổng hợp kinh tế biển không chỉ giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn là chiến lược lâu dài để giữ gìn độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia trên biển.
1. Sử dụng công nghệ sạch và công nghệ tiên tiến
- Công nghệ xử lý khí thải: Các nhà máy cần trang bị hệ thống xử lý khí thải hiện đại như hệ thống lọc khí (ví dụ: lọc bụi, hấp thụ khí thải bằng các chất hóa học), công nghệ thu hồi năng lượng từ khí thải (nếu có thể) để tái sử dụng vào quá trình sản xuất, giảm bớt khí thải.
- Sử dụng nguyên liệu sạch: Khuyến khích các nhà máy chuyển sang sử dụng nguyên liệu tái tạo, an toàn hơn cho môi trường thay vì các nguyên liệu gây ô nhiễm như than đá, dầu mỏ.
2. Tăng cường kiểm soát và giám sát khí thải
- Đo đạc và giám sát khí thải: Các nhà máy cần thực hiện việc đo đạc, giám sát chất lượng khí thải định kỳ để phát hiện sớm các sự cố và có phương án xử lý kịp thời.
- Chế tài nghiêm ngặt đối với hành vi xả khí thải: Tăng cường việc xử phạt những trường hợp xả khí thải vượt quy chuẩn, không tuân thủ các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
3. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo
- Sử dụng năng lượng mặt trời, gió, thủy điện: Các nhà máy có thể chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo thay vì năng lượng hóa thạch, giúp giảm thiểu phát thải khí CO₂ vào không khí.
- Tái chế và tái sử dụng năng lượng: Khuyến khích việc tái chế chất thải, giảm thiểu lãng phí và năng lượng dư thừa.
4. Cải tiến quy trình sản xuất và tăng cường tiết kiệm năng lượng
- Cải tiến quy trình sản xuất: Đưa vào sử dụng các quy trình sản xuất ít tiêu tốn năng lượng và ít phát thải hơn, đồng thời giảm thiểu chất thải từ các hoạt động sản xuất.
- Sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng: Các nhà máy, xí nghiệp cần thay thế thiết bị cũ bằng các thiết bị tiết kiệm năng lượng, giúp giảm lượng khí thải CO₂.
5. Phát triển các khu công nghiệp sinh thái
- Khu công nghiệp xanh: Xây dựng các khu công nghiệp sinh thái, nơi các nhà máy hoạt động theo các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cao, tích hợp các biện pháp giảm thiểu khí thải như sử dụng năng lượng tái tạo, xử lý chất thải hiệu quả.
- Sử dụng công nghệ sinh học: Các nhà máy có thể áp dụng công nghệ sinh học để xử lý khí thải độc hại như sử dụng vi khuẩn để hấp thụ khí NOx, SO₂.
6. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng
- Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người lao động: Các nhà máy cần tổ chức các buổi đào tạo để nâng cao nhận thức về việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm khí thải cho công nhân và nhân viên.
- Hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng: Các cơ quan chức năng cần phối hợp chặt chẽ với các doanh nghiệp và cộng đồng để thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường lâu dài.
7. Khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các biện pháp bù đắp khí thải
- Cây xanh và trồng rừng: Các doanh nghiệp có thể tham gia vào các chương trình trồng cây xanh, rừng để bù đắp lượng khí CO₂ phát thải từ hoạt động sản xuất.
- Công nghệ carbon capture (thu giữ CO₂): Khuyến khích áp dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ khí CO₂ để giảm thiểu sự gia tăng khí nhà kính trong khí quyển.
8. Hợp tác quốc tế và tuân thủ các cam kết bảo vệ môi trường
- Các quốc gia cần hợp tác và chia sẻ công nghệ, kiến thức để giảm thiểu ô nhiễm khí thải công nghiệp trên toàn cầu. Đồng thời, tuân thủ các hiệp định quốc tế về bảo vệ môi trường như Hiệp định Paris về khí hậu.
1. Viết phương trình phản ứng của Fe và Al với HCl:
- Fe và HCl:
\(\text{Fe} + 2 \text{HCl} \rightarrow \text{FeCl}_{2} + \text{H}_{2}\) - Al và HCl:
\(2 \text{Al} + 6 \text{HCl} \rightarrow 2 \text{AlCl}_{3} + 3 \text{H}_{2}\)
2. Tính số mol khí thoát ra:
Khí thoát ra là H₂, có thể tính số mol khí từ thể tích khí thoát ra (đã cho 8,05675 L) ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C, 1 atm).
- Theo điều kiện tiêu chuẩn, 1 mol khí H₂ chiếm 22,4 L.
Số mol H₂ thoát ra:
\(n_{\text{H}_{2}} = \frac{8 , 05675 \textrm{ } \text{L}}{22 , 4 \textrm{ } \text{L}/\text{mol}} = 0 , 359 \textrm{ } \text{mol}\)
3. Xác định số mol Fe và Al đã tham gia phản ứng:
- Fe: Theo phương trình, mỗi mol Fe sẽ sinh ra 1 mol H₂.
Do đó, số mol Fe tham gia phản ứng là 0,359 mol. - Al: Theo phương trình, 2 mol Al sẽ sinh ra 3 mol H₂.
Từ đó, số mol Al tham gia phản ứng là:
\(n_{\text{Al}} = \frac{3}{2} \times 0 , 359 = 0 , 5385 \textrm{ } \text{mol}\)
4. Tính khối lượng muối thu được:
Các muối thu được từ phản ứng sẽ là FeCl₂ và AlCl₃.
- Khối lượng FeCl₂:
- Molar mass của FeCl₂ = 55,85 (Fe) + 2 × 35,5 (Cl) = 126,85 g/mol.
- Khối lượng FeCl₂ = \(0 , 359 \textrm{ } \text{mol} \times 126 , 85 \textrm{ } \text{g}/\text{mol} = 45 , 5 \textrm{ } \text{g}\).
- Khối lượng AlCl₃:
- Molar mass của AlCl₃ = 26,98 (Al) + 3 × 35,5 (Cl) = 133,33 g/mol.
- Khối lượng AlCl₃ = \(0 , 5385 \textrm{ } \text{mol} \times 133 , 33 \textrm{ } \text{g}/\text{mol} = 71 , 8 \textrm{ } \text{g}\).
5. Tính tổng khối lượng muối thu được:
Tổng khối lượng muối = Khối lượng FeCl₂ + Khối lượng AlCl₃
\(m = 45 , 5 \textrm{ } \text{g} + 71 , 8 \textrm{ } \text{g} = 117 , 3 \textrm{ } \text{g}\)
a) Hiện tượng quan sát được và phương trình hóa học
- Khi trộn dung dịch CaCl₂ và AgNO₃, xảy ra phản ứng trao đổi ion, tạo thành Ca(NO₃)₂ (canxi nitrat) và AgCl (bạc clorua), chất này sẽ kết tủa trong dung dịch.
Phương trình phản ứng:
\(\text{CaCl}_{2} \left(\right. a q \left.\right) + 2 \text{AgNO}_{3} \left(\right. a q \left.\right) \rightarrow \text{Ca}(\text{NO}_{3} )_{2} \left(\right. a q \left.\right) + 2 \text{AgCl} \left(\right. s \left.\right)\)
Hiện tượng: Chất AgCl kết tủa trắng trong dung dịch.
b) Tính khối lượng chất rắn sinh ra
- Tính số mol của các chất tham gia phản ứng:
- CaCl₂:
Khối lượng mol của CaCl₂ = 40 + 2 × 35,5 = 111 g/mol
Số mol của CaCl₂:
\(n_{\text{CaCl}_{2}} = \frac{0 , 555 \&\text{nbsp};\text{g}}{111 \&\text{nbsp};\text{g}/\text{mol}} = 0 , 005 \&\text{nbsp};\text{mol}\) - AgNO₃:
Khối lượng mol của AgNO₃ = 107 + 14 + 3 × 16 = 170 g/mol
Số mol của AgNO₃:
\(n_{\text{AgNO}_{3}} = \frac{1 , 7 \&\text{nbsp};\text{g}}{170 \&\text{nbsp};\text{g}/\text{mol}} = 0 , 01 \&\text{nbsp};\text{mol}\)
- CaCl₂:
- Tính toán theo tỉ lệ phản ứng:
- Phản ứng có tỉ lệ 1:2 giữa CaCl₂ và AgNO₃, nên số mol của AgCl sinh ra sẽ là số mol của CaCl₂ nhân đôi.
- Do đó, số mol của AgCl sẽ là:
\(n_{\text{AgCl}} = 0 , 005 \times 2 = 0 , 01 \&\text{nbsp};\text{mol}\)
- Tính khối lượng của AgCl:
Khối lượng mol của AgCl = 107 + 35,5 = 142,5 g/mol
Khối lượng của AgCl:
\(m_{\text{AgCl}} = 0 , 01 \&\text{nbsp};\text{mol} \times 142 , 5 \&\text{nbsp};\text{g}/\text{mol} = 1 , 425 \&\text{nbsp};\text{g}\)
Khối lượng chất rắn sinh ra là 1,425 g (AgCl).
c) Tính nồng độ mol của chất còn lại trong dung dịch sau phản ứng
- Xác định chất còn lại sau phản ứng:
- Sau phản ứng, AgNO₃ là chất phản ứng dư, vì số mol của CaCl₂ ít hơn số mol của AgNO₃.
- Số mol AgNO₃ phản ứng với CaCl₂ là 0,005 mol, còn lại số mol AgNO₃ dư là:
\(n_{\text{AgNO}_{3} \textrm{ } \text{d}ư} = 0 , 01 - 0 , 005 = 0 , 005 \&\text{nbsp};\text{mol}\)
- Tính nồng độ mol của AgNO₃ dư:
Tổng thể tích dung dịch sau phản ứng là \(30 \textrm{ } \text{ml} + 70 \textrm{ } \text{ml} = 100 \textrm{ } \text{ml} = 0 , 1 \textrm{ } \text{L}\).
Nồng độ mol của AgNO₃ dư:
\(C_{\text{AgNO}_{3}} = \frac{n_{\text{AgNO}_{3} \textrm{ } \text{d}ư}}{V_{\text{dung}\&\text{nbsp};\text{d}ị\text{ch}}} = \frac{0 , 005 \&\text{nbsp};\text{mol}}{0 , 1 \&\text{nbsp};\text{L}} = 0 , 05 \&\text{nbsp};\text{mol}/\text{L}\)
Nồng độ mol của AgNO₃ dư là 0,05 mol/L.
- Fe → FeSO₄
Sắt tác dụng với axit sulfuric (H₂SO₄) tạo ra sắt(II) sulfat:
\(\text{Fe} + \text{H}_{2} \text{SO}_{4} \rightarrow \text{FeSO}_{4} + \text{H}_{2}\) - FeSO₄ → Fe(OH)₂
Sắt(II) sulfat tác dụng với dung dịch kiềm (NaOH) tạo ra sắt(II) hydroxide:
\(\text{FeSO}_{4} + 2 \text{NaOH} \rightarrow \text{Fe}(\text{OH})_{2} + \text{Na}_{2} \text{SO}_{4}\) - Fe(OH)₂ → FeCl₂
Sắt(II) hydroxide tác dụng với axit clohidric (HCl) tạo ra sắt(II) clorua:
\(\text{Fe}(\text{OH})_{2} + 2 \text{HCl} \rightarrow \text{FeCl}_{2} + 2 \text{H}_{2} \text{O}\) - FeCl₂ → Fe(NO₃)₂
Sắt(II) clorua tác dụng với axit nitric (HNO₃) tạo ra sắt(II) nitrat:
\(\text{FeCl}_{2} + 2 \text{HNO}_{3} \rightarrow \text{Fe}(\text{NO}_{3} )_{2} + 2 \text{HCl}\)
- Phản ứng thu nhiệt (endothermic reaction):
- Ví dụ: Quá trình phân hủy canxi cacbonat (CaCO₃):
\(\text{CaCO}_{3} \overset{\text{t}ạ\text{o}\&\text{nbsp};\text{nhi}ệ\text{t}}{\rightarrow} \text{CaO} + \text{CO}_{2}\)
Phản ứng này cần hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh để xảy ra.
- Ví dụ: Quá trình phân hủy canxi cacbonat (CaCO₃):
- Phản ứng tỏa nhiệt (exothermic reaction):
- Ví dụ: Sự cháy của khí metan (CH₄):
\(\text{CH}_{4} + 2 \text{O}_{2} \rightarrow \text{CO}_{2} + 2 \text{H}_{2}\text{O} + \text{nhi}ệ\text{t}\)
Phản ứng này tỏa ra nhiệt, tạo ra ánh sáng và nhiệt lượng.
- Ví dụ: Sự cháy của khí metan (CH₄):
Các chất là oxide trong danh sách này là:
- BaO
- CO2
- NO
- P2O5
- a) Hòa tan bột sắn dây vào nước
👉 Biến đổi vật lý (vì không có sự thay đổi về bản chất hóa học của chất, chỉ thay đổi dạng thức). - b) Thức ăn bị ôi thiu
👉 Biến đổi hóa học (do sự phân hủy các chất hữu cơ trong thức ăn, sinh ra các chất mới). - c) Hòa tan vôi sống vào nước để tôi vôi
👉 Biến đổi hóa học (vì có sự phản ứng hóa học giữa vôi sống và nước tạo thành vôi tôi). - d) Đá viên tan chảy thành nước đá
👉 Biến đổi vật lý (vì chỉ thay đổi trạng thái từ rắn sang lỏng, không có sự thay đổi về bản chất hóa học). - e) Nghiền gạo thành bột gạo
👉 Biến đổi vật lý (chỉ thay đổi hình dạng của hạt gạo, không thay đổi bản chất hóa học). - g) Đốt than để sưởi ấm
👉 Biến đổi hóa học (do quá trình oxi hóa than, tạo ra khí CO₂ và giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt).
Các nhóm sinh vật có cùng môi trường sống:
- Nhóm 1 – Trên cạn:
→ Sâu đục thân, xương rồng, hươu cao cổ, chim bồ câu, nấm linh chi - Nhóm 2 – Trong đất:
→ Giun đất, dế trũi - Nhóm 3 – Dưới nước (biển):
→ Cá đuối, bạch tuộc - Nhóm 4 – Ký sinh trong cơ thể sinh vật khác:
→ Vi khuẩn E. coli
Để hệ sinh thái đầm nước không bị ô nhiễm nặng hơn và duy trì cân bằng sinh thái, cần thực hiện các biện pháp sau:
- Hạn chế nguồn ô nhiễm từ bên ngoài:
- Kiểm soát lượng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và chất thải từ sinh hoạt, sản xuất đổ vào đầm.
- Xây dựng hệ thống xử lý nước thải trước khi xả ra đầm.
- Nạo vét bùn đáy định kỳ:
- Loại bỏ lớp bùn giàu chất hữu cơ và khoáng tích tụ lâu ngày – là nguồn dinh dưỡng thúc đẩy vi khuẩn lam, tảo phát triển quá mức.
- Điều chỉnh mật độ nuôi thủy sản hợp lý:
- Tránh thừa thức ăn và phân cá gây ô nhiễm nước.
- Thả các loài sinh vật kiểm soát tự nhiên:
- Ví dụ: thả cá ăn tảo hoặc động vật phù du ăn vi khuẩn lam để cân bằng chuỗi thức ăn.
- Tăng cường tuần hoàn nước và bổ sung oxy:
- Lắp máy sục khí, tạo dòng chảy nhân tạo giúp nước trong đầm lưu thông tốt hơn, giảm hiện tượng thiếu oxy.
✅ Mục tiêu: Giảm lượng chất dinh dưỡng dư thừa, hạn chế hiện tượng phú dưỡng và bùng phát tảo/vi khuẩn lam → bảo vệ sức khỏe hệ sinh thái.