

Vũ Kim Ngân
Giới thiệu về bản thân
Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Vũ Kim Ngân





0





0





0





0





0





0





0
2025-05-03 10:50:04
Tốc độ phản ứng trung bình trong 100s là:
Vtb=delta[N2O5]/delta t = 0,001 M/s
2025-05-03 10:46:13
HCl + NaOH → NaCl + H2O
- Số mol HCl = 0,2 M × 0,05 L = 0,01 mol.
- Theo tỉ lệ mol 1:1, số mol NaOH cần = 0,01 mol.
- Thể tích NaOH cần = số mol NaOH / nồng độ NaOH = 0,01 mol / 0,1 M = 0,1 L = 100 ml.
2025-05-03 10:45:13
- NaCl: Cl có số oxi hóa là -1.
- Cl2O7: Cl có số oxi hóa là +7.
- KClO3: Cl có số oxi hóa là +5.
- HClO: Cl có số oxi hóa là +1.
2025-05-03 10:37:37
số mol Fe = 8,96/56 = 0,16 mol.
Theo phương trình, 1 mol Fe tạo ra 1 mol H₂, nên số mol H₂ = 0,16 mol.
Ở điều kiện chuẩn, 1 mol H₂ = 22,4 L, vậy thể tích H₂ = 0,16 x 22,4 = 3,584 L.
2025-05-03 10:35:59
- Nồng độ: Tăng nồng độ làm tăng va chạm phân tử, tăng tốc độ phản ứng.
- Nhiệt độ: Tăng nhiệt độ làm phân tử chuyển động nhanh hơn, tăng tần suất va chạm.
- Diện tích bề mặt: Diện tích bề mặt lớn làm tăng số lần va chạm, tăng tốc độ phản ứng.
- Chất xúc tác: Giảm năng lượng kích hoạt, tăng tốc độ phản ứng mà không thay đổi tổng năng lượng.
- Áp suất: Tăng áp suất làm tăng mật độ phân tử khí, tăng tần suất va chạm.
- Dung môi: Ảnh hưởng sự hòa tan và tương tác giữa các phân tử, tác động đến tốc độ phản ứng.
2025-05-03 10:35:10
- Nồng độ chất tham gia: Tăng nồng độ làm tăng tần suất va chạm, từ đó tăng tốc độ phản ứng.
- Nhiệt độ: Tăng nhiệt độ làm phân tử chuyển động nhanh hơn, tăng khả năng va chạm và vượt qua năng lượng kích hoạt.
- Diện tích bề mặt: Diện tích bề mặt lớn hơn giúp tăng khả năng va chạm, tăng tốc độ phản ứng.
- Chất xúc tác: Giảm năng lượng kích hoạt, làm phản ứng xảy ra nhanh hơn mà không bị tiêu hao.
- Áp suất: Tăng áp suất (đối với khí) làm tăng mật độ phân tử, tăng tần suất va chạm.
- Dung môi: Có thể làm thay đổi khả năng phản ứng, hỗ trợ hoặc kìm hãm phản ứng.