

Nguyễn Ngọc Hải Yến
Giới thiệu về bản thân



































Trong cuộc sống, mỗi người đều phải đối diện với sự lựa chọn giữa việc ổn định trong vùng an toàn hay dám bước ra khỏi đó để phát triển bản thân. Đặc biệt, với người trẻ, việc chấp nhận thử thách, không ngừng học hỏi và đổi mới là yếu tố quan trọng để thành công. Tuy nhiên, không ít người lại rơi vào “hội chứng Ếch luộc”, chấp nhận sự an nhàn mà quên đi việc rèn luyện, trau dồi để tiến xa hơn. Vậy chúng ta nên chọn một cuộc sống ổn định, quen thuộc hay dám thay đổi để phát triển bản thân?
Thật vậy, không thể phủ nhận rằng lối sống ổn định mang lại cảm giác an toàn và ít rủi ro. Thế nhưng, nếu cứ mãi bằng lòng với hiện tại mà không cố gắng vươn lên, con người sẽ dần đánh mất cơ hội phát triển. “Hội chứng Ếch luộc” chính là lời cảnh báo dành cho những ai sống ngày qua ngày mà không có kế hoạch hay động lực để thay đổi. Đặc biệt với các bạn trẻ, nếu quá sớm chấp nhận sự ổn định, họ có thể bị tụt hậu trước sự phát triển không ngừng của thế giới.
Hiện nay có rất nhiều học sinh nhận ra tầm quan trọng của việc trau dồi bản thân. Nhiều bạn trẻ không ngại thử thách chính mình bằng cách tham gia các kỳ thi học thuật, các chương trình trao đổi quốc tế hay hoạt động ngoại khóa để tích lũy kinh nghiệm. Ví dụ, không ít học sinh Việt Nam đã mạnh dạn nộp đơn xin học bổng du học, chấp nhận thử thách với một môi trường hoàn toàn mới thay vì hài lòng với việc học tập trong nước. Đây chính là minh chứng rõ ràng cho tinh thần dám thay đổi để trưởng thành và phát triển toàn diện hơn.
Bên cạnh đó, khi bước ra khỏi vùng an toàn, chúng ta còn có cơ hội rèn luyện ý chí kiên cường, khả năng thích nghi và tư duy sáng tạo. Những ai dám đương đầu với thử thách thường là những người gặt hái được nhiều thành công. Họ không sợ thất bại vì mỗi lần vấp ngã đều là một bài học giúp họ tiến bộ hơn. Chẳng hạn, Mark Zuckerberg – nhà sáng lập Facebook – đã từng bỏ học tại Đại học Harvard để theo đuổi đam mê công nghệ, dù quyết định đó đầy rủi ro. Thế nhưng nhòe sự táo bạo ấy đã giúp ông trở thành một trong những doanh nhân thành công nhất thế giới.
Suy cho cùng, mỗi người có quyền lựa chọn lối sống cho riêng mình. nhưng nếu muốn phát triển một cách toàn diện và bền vững, chúng ta cần mạnh dạn bước ra khỏi vùng an toàn, chấp nhận thử thách để tìm kiếm cơ hội mới. Như Benjamin Franklin đã từng nói: “Một số người chết ở tuổi 25, nhưng mãi đến 75 tuổi mới được chôn.” Câu nói này nhắc nhở chúng ta rằng, nếu không không ngừng học hỏi và đổi mới, chúng ta chỉ đang tồn tại chứ không thực sự sống. Cuộc sống là một hành trình luôn thay đổi, vì vậy người trẻ không nên ngại thử thách mà cần chủ động tìm kiếm cơ hội để phát triển. Khi dám vượt qua giới hạn của bản thân, chúng ta sẽ gặt hái được những thành công đáng giá và sống một cuộc đời có ý nghĩa hơn.
“Gen Z là một thế hệ lười biếng, thiếu kiên nhẫn và không có tinh thần trách nhiệm.” Đây là một trong những nhận xét phổ biến mà nhiều người gán cho thế hệ trẻ ngày nay. Thế nhưng, liệu những đánh giá này có thực sự công bằng và phản ánh đúng bản chất của Gen Z hay không? Dưới góc nhìn của một người trẻ, chúng ta cần có cái nhìn khách quan hơn về lối sống và cách làm việc của thế hệ này.
Thật vậy, một trong những lý do khiến Gen Z bị đánh giá tiêu cực là thời gian làm việc của họ ít hơn so với các thế hệ trước. Theo số liệu thống kê, thời gian làm việc hàng tuần của Gen Z trung bình là 38 giờ, trong khi Millennials làm việc 42 giờ, còn Gen X và Baby Boomers lên tới 43 giờ mỗi tuần. Đáng chú ý, chỉ có 7% Gen Z ở lại làm thêm giờ hàng ngày, trong khi tỷ lệ này ở Baby Boomers lên đến 16%. Điều này làm dấy lên quan điểm cho rằng Gen Z thiếu chăm chỉ, không chịu cống hiến hết mình cho công việc.
Tuy nhiên, để đánh giá một cách công bằng, chúng ta cần hiểu nguyên nhân đằng sau sự khác biệt này. Trước hết, Gen Z trưởng thành trong một thời đại mà cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân được đặt lên hàng đầu. Họ không muốn đánh đổi sức khỏe tinh thần và thể chất để làm việc quá giờ như các thế hệ trước. Thay vào đó, họ tập trung vào hiệu suất làm việc, sử dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình và hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian ngắn hơn. Hơn nữa, với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, tự động hóa và mô hình làm việc từ xa, Gen Z có nhiều công cụ hỗ trợ để làm việc hiệu quả mà không cần kéo dài thời gian làm việc truyền thống.
“Tuy nhiên, số giờ làm việc ngắn hơn không có nghĩa là Millennials và Gen Z lười biếng và chậm chạp hơn thế hệ đi trước.”- Theo ADP – công ty chuyên về nhân sự, lương và dịch vụ thuế của Mỹ đã phản ánh đúng thực tế. Gen Z không đo lường giá trị công việc bằng số giờ làm thêm mà bằng hiệu quả công việc họ đạt được. Họ có xu hướng tìm kiếm cách làm việc thông minh hơn, áp dụng công nghệ và kỹ năng sáng tạo để hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng. Hơn nữa, thay vì trung thành với một công ty duy nhất trong thời gian dài, Gen Z thường tìm kiếm các công việc phù hợp với sở thích và định hướng cá nhân, từ đó tạo ra động lực làm việc mạnh mẽ hơn.
Một số doanh nghiệp hiện đại cũng đã nhận ra rằng số giờ làm việc không quyết định năng suất. Ví dụ, nhiều công ty công nghệ hàng đầu như Google hay Spotify đã áp dụng mô hình làm việc linh hoạt, cho phép nhân viên tập trung vào kết quả thay vì số giờ làm việc cố định. Điều này đặc biệt phù hợp với Gen Z, những người thích sự tự chủ và đề cao hiệu suất công việc thay vì ngồi văn phòng hàng giờ mà không thực sự hiệu quả.
Ngoài ra, so với thế hệ trước, Gen Z có xu hướng tìm kiếm công việc có ý nghĩa hơn là chỉ đơn thuần kiếm sống. Họ sẵn sàng từ chối những công việc đòi hỏi quá nhiều thời gian nhưng không mang lại giá trị cho bản thân hoặc xã hội. Thay vì cố gắng làm thêm giờ để chứng minh sự chăm chỉ, họ ưu tiên những công việc có sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc, giúp họ phát triển cá nhân mà vẫn đảm bảo hiệu suất cao.
Chính vì vậy, việc đánh giá Gen Z qua số giờ làm việc hay những định kiến phiến diện là không chính xác. Gen Z nói chung vfa thế hệ học sinh chúng em nói riêng đang thay đổi cách tiếp cận công việc, tập trung vào hiệu suất và giá trị mang lại thay vì chỉ dành nhiều thời gian ở văn phòng. Thay vì chỉ trích, ta nên nhìn nhận sự khác biệt này như một bước tiến của xã hội, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện môi trường làm việc cho các thế hệ tương lai.
"Tiếng vang của một lời nói ân cần vượt xa hơn cả mặt trăng"– Katrina Bayern. câu nói trên đã cho thấy sức mạnh của lời nói ảnh hưởng như thế nào đến đời sống con người. Tiếng nói chính là thứ quan trọng để ta có thể sinh sống và truyền tải ý muốn của mình tới những người xung quanh bao gồm những lời nói giao tiếp thường ngày, những câu nói cảm thán hay thậm chí là những phát ngôn có thể ảnh hưởng đến bất kì ai, tiêu biểu như việc nhận xét và góp ý, điều này không chỉ giúp cá nhân hoàn thiện bản thân và phát triển tốt hơn. Tuy nhiên, khi việc nhận xét diễn ra trước đám đông, nó có thể mang lại cả tác động tích cực lẫn tiêu cực tùy thuộc vào cách thức và thái độ của người đưa ra nhận xét. Chính vì thế, ta cần cân nhắc kỹ lưỡng khi đánh giá người khác trước tập thể.
Trước hết, việc góp ý trước đám đông nếu được thực hiện một cách khéo léo và mang tính xây dựng có thể mang lại nhiều lợi ích. góp ý chính làkỹ năng cần thiết để ta tạo ra môi trường làm việc hoà hợp và cải thiện hiệu suất làm việc chung của tập thể. Nó giúp người được nhận xét nhận ra những điểm yếu cần cải thiện, từ đó có cơ hội phát triển bản thân. Đồng thời, những góp ý mang tính tích cực cũng có thể trở thành bài học chung cho mọi người trong tập thể. Khi một lời nhận xét được diễn đạt một cách tinh tế, tôn trọng và hướng đến sự phát triển, nó có thể trở thành động lực để cá nhân tiếp thu và hoàn thiện mình
Tuy nhiên, nếu việc nhận xét không được thực hiện một cách khéo léo, nó có thể gây ra tổn thương tâm lý cho người bị đánh giá. Việc bị chỉ trích công khai có thể khiến họ cảm thấy xấu hổ, tự ti hoặc thậm chí mất tự tin vào bản thân. Không phải ai cũng có đủ bản lĩnh để đối diện với những lời nhận xét trước đông người, đặc biệt khi những lời nói ấy mang tính phê phán nặng nề. Một số người có thể cảm thấy áp lực, căng thẳng và thậm chí bị tổn thương sâu sắc nếu họ bị chỉ trích một cách công khai, thiếu sự tế nhị
Ngoài ra, việc góp ý trước đám đông còn có thể làm ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Khi một lời nhận xét không được truyền tải đúng cách, người bị góp ý có thể cảm thấy bị tấn công, dẫn đến tâm lý phản kháng và không tiếp thu ý kiến. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của việc góp ý mà còn có thể tạo ra những rạn nứt trong quan hệ giữa các cá nhân. Ngược lại, nếu lời nhận xét được thể hiện một cách chân thành, thiện chí và đúng thời điểm, nó có thể giúp xây dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau trong tập thể. Ta cần phải biết góp ý một cách chân thành chứ không phải chỉ đơn giản là gắn mác "góp ý" để chỉ trích một ai dód, việc góp ý sẽ trở nên có hiệu quả hơn
Vậy làm thế nào để góp ý một cách hiệu quả mà không gây tổn thương? Trước tiên, chúng ta nên lựa chọn thời điểm và hoàn cảnh phù hợp. Nếu lời nhận xét có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến người nghe thì ta nên góp ý riêng thay vì công khai trước đám đông. Khi nhận xét, chũng ta cần sử dụng ngôn từ lịch sự, nhẹ nhàng và mang tính xây dựng thay vì chỉ trích gay gắt. Hơn nữa, nên tập trung vào giải pháp thay vì chỉ nêu ra lỗi sai, giúp người nghe cảm thấy được hỗ trợ thay vì bị công kích
Tóm lại, nhận xét và góp ý là cần thiết, nhưng cách thức thực hiện mới là yếu tố quyết định hiệu quả của nó. Nhận xét trước đám đông có thể giúp cá nhân phát triển nếu được thực hiện đúng cách, nhưng cũng có thể gây tổn thương nếu không khéo léo. Vì vậy, chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng, đặt mình vào vị trí của người khác để lựa chọn phương pháp góp ý phù hợp, từ đó xây dựng một môi trường giao tiếp lành mạnh, tôn trọng và khích lệ lẫn nhau.