

Nguyễn Thị Thanh Xuân
Giới thiệu về bản thân



































→ thỏ →
/ \
CỎ → châu chấu → chim sẻ → cú
\ /
→ chuột →
\
→ cáo
1. Rừng: Vai trò: Cung cấp gỗ, dược liệu; điều hòa khí hậu; giữ đất, chống xói mòn; là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật. Biện pháp sử dụng: Trồng và bảo vệ rừng; khai thác có chọn lọc; chống phá rừng bừa bãi; tăng cường tái sinh rừng tự nhiên. 2. Nước ngọt: Vai trò: Cần thiết cho sinh hoạt, nông nghiệp, công nghiệp, và sản xuất điện. Biện pháp sử dụng: Tiết kiệm nước; xử lý và tái sử dụng nước; bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm. 3. Đất đai: Vai trò: Trồng trọt, xây dựng nhà ở và cơ sở hạ tầng. Biện pháp sử dụng: Canh tác hợp lí; luân canh, xen canh; chống xói mòn và bạc màu. 4. Khoáng sản (than, sắt, dầu mỏ...): Vai trò: Là nguyên liệu sản xuất, năng lượng, xây dựng. Biện pháp sử dụng: Khai thác tiết kiệm; tái chế; sử dụng năng lượng thay thế (năng lượng mặt trời, gió...). 5. Không khí: Vai trò: Duy trì sự sống; cần cho hô hấp, đốt cháy. Biện pháp sử dụng: Giảm khí thải; trồng cây xanh; dùng năng lượng sạch.
a) Phân biệt: Hệ sinh thái tự nhiên: hình thành không do con người, ví dụ: rừng nguyên sinh, hồ tự nhiên Hệ sinh thái nhân tạo: do con người tạo ra và quản lí, ví dụ: ruộng lúa, ao nuôi cá, vườn cây ăn quả b) Giải thích hiện tượng: Nếu không có sự can thiệp của con người, các yếu tố trong hệ sinh thái nhân tạo sẽ tự điều chỉnh theo tự nhiên (ví dụ: cây cối mọc tự nhiên, động vật hoang dã xuất hiện). Điều này chứng tỏ các yếu tố sinh học và phi sinh học có khả năng tương tác và phát triển theo hướng cân bằng, hình thành hệ sinh thái tự nhiên mới.
a. Kể tên các đối tác chiến lược toàn diện của Việt Nam hiện na Trung Quốc Nga Ấn Độ Hàn Quốc Nhật Bản Hoa Kỳ Úc New Zealand Singapore (Đây là những nước Việt Nam đã thiết lập quan hệ "đối tác chiến lược toàn diện" hoặc ở cấp độ tương đương.) --- b. Trình bày những nét chính về hoạt động đối ngoại của Việt Nam thể hiện sự tích cực, chủ động hội nhập khu vực và thế giới: Việt Nam tích cực tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực như: Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC, WTO, CPTPP, RCEP... Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế. Là thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế: Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc. Tổ chức thành công nhiều hội nghị quốc tế lớn như Hội nghị thượng đỉnh Mỹ - Triều (2019), APEC (2017)... Thúc đẩy ký kết và thực thi các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ như EVFTA với EU, CPTPP với các nước Thái Bình Dương). Giữ vững chủ quyền quốc gia, đồng thời tạo dựng môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
Câu a. Trình bày khái quát hành trình đi tìm đường cứu nước của Nguyễn Tất Thành từ năm 1911 đến năm 1917: Năm 1911, Nguyễn Tất Thành (sau này là Nguyễn Ái Quốc) rời bến Nhà Rồng (Sài Gòn) trên tàu Đô đốc Latouche-Tréville, bắt đầu hành trình tìm đường cứu nước. Người đi qua nhiều nước ở châu Á, châu Phi, châu Mỹ như: Senegal, Brazil, Hoa Kỳ, Anh, Pháp... Năm 1917, Nguyễn Ái Quốc trở lại Pháp, bắt đầu tham gia các phong trào đấu tranh của công nhân và người dân lao động. => Tóm lại, từ năm 1911 đến 1917, Nguyễn Tất Thành đã đi qua nhiều nước thuộc các châu lục khác nhau để tìm hiểu thực tiễn, tìm con đường giải phóng dân tộc Việt Nam. --- Câu b. Vì sao Nguyễn Ái Quốc lựa chọn đi theo con đường cách mạng vô sản? Nêu nội dung cơ bản của con đường cứu nước do Nguyễn Ái Quốc xác định: Lý do lựa chọn con đường cách mạng vô sản: Qua thực tiễn sống và làm việc tại nhiều nước, Nguyễn Ái Quốc nhận thấy các con đường cứu nước cũ (như bạo động, cải lương) đều thất bại. Sau khi tiếp cận với Luận cương của Lenin và Cách mạng Tháng Mười Nga (1917), Nguyễn Ái Quốc tin rằng chỉ có cách mạng vô sản mới giải phóng dân tộc khỏi ách áp bức. Nội dung cơ bản của con đường cứu nước: Kết hợp độc lập dân tộc với chủ nghĩa xã hội. Giải phóng dân tộc là nhiệm vụ trước tiên, gắn liền với giải phóng giai cấp công nhân và nhân dân lao động. Cách mạng Việt Nam phải đi theo con đường cách mạng vô sản, tức là cách mạng xã hội chủ nghĩa.
Câu 1 (0,5 điểm): Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản.
Trả lời:
Phương thức biểu đạt chính: biểu cảm.
Câu 2 (0,5 điểm): Nhân vật trữ tình trong văn bản là ai?
Trả lời:
Nhân vật trữ tình là người lính (anh bộ đội trong bài thơ).
Câu 3 (1,0 điểm): Nhận xét về hình thức của văn bản.
Trả lời:
Văn bản có hình thức thơ tự do, không gò bó theo niêm luật truyền thống, sử dụng nhiều dòng thơ ngắn, nhịp điệu linh hoạt, phù hợp với việc biểu đạt cảm xúc tự nhiên, sâu lắng.
Câu 4 (1,0 điểm): Phân tích mạch cảm xúc của văn bản.
Trả lời:
Mạch cảm xúc của văn bản bắt đầu từ hình ảnh người lính cắt dây thép gai, mở ra dòng cảm xúc yêu thương đất nước, yêu thương thiên nhiên, con người. Cảm xúc tiếp tục phát triển khi người lính kiên trì, bền bỉ cắt từng hàng rào thép gai – biểu tượng của sự chia cắt – với mong muốn nối lại tình yêu thương, sự đoàn tụ. Mạch cảm xúc thấm đượm niềm tin, hi vọng vào tương lai tươi sáng, hoà bình.
Câu 5 (1,0 điểm): Anh/chị hãy rút ra một thông điệp ý nghĩa nhất đối với bản thân từ văn bản trên
Trả lời:
Thông điệp: Niềm tin, tình yêu thương và sự kiên trì sẽ giúp con người vượt qua mọi khó khăn để xây dựng cuộc sống tự do,hạnh phúc.
Câu1. Hình ảnh hàng rào dây thép gai trong bài thơ "Người cắt dây thép gai" của Hoàng Nhuận Cầm không chỉ là hiện thực khốc liệt của chiến tranh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Dây thép gai là rào cản chia cắt đất nước, ngăn cách những con người yêu thương nhau, là biểu tượng cho nỗi đau, mất mát mà chiến tranh gây ra. Hình ảnh người lính kiên trì cắt từng lớp hàng rào thể hiện khát vọng thống nhất, tự do, mong muốn nối lại tình yêu thương và cuộc sống bình yên cho quê hương, đất nước. Mỗi hàng rào bị cắt cũng là mỗi bước tiến tới gần hơn với hoà bình và hạnh phúc. Qua đó, tác giả ca ngợi tinh thần chiến đấu kiên cường, ý chí bền bỉ, và tình yêu sâu sắc của những con người Việt Nam đối với quê hương trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt. Hình ảnh ấy cũng gửi gắm thông điệp: chỉ cần có niềm tin và lòng yêu thương, mọi chông gai, thử thách đều có thể vượt qua. Câu 2. Trong xã hội hiện đại với những thay đổi từng phút, lối sống có trách nhiệm được xem là một giá trị cốt lõi giúp định hình nhân cách và hướng đi của mỗi cá nhân, nhất là đối với thế hệ trẻ – lực lượng nòng cốt của đất nước. Trách nhiệm không chỉ đơn thuần là thực hiện nhiệm vụ được giao, mà còn là thái độ sống, là ý thức tự giác trong mỗi hành động, lời nói và quyết định của bản thân trong mọi hoàn cảnh. Trước hết, lối sống có trách nhiệm là yếu tố quan trọng giúp mỗi cá nhân phát triển toàn diện. Một người sống có trách nhiệm luôn biết tự định hướng và đặt ra mục tiêu cho cuộc sống của mình. Họ không chỉ học tập chăm chỉ, rèn luyện kiến thức mà còn đặt ra tiêu chuẩn đạo đức để làm gương cho bản thân và những người xung quanh. Khi ý thức trách nhiệm được hun đúc từ sớm, mỗi hành động đều mang ý nghĩa, góp phần xây dựng bản lĩnh và lòng tự trọng, từ đó mở ra những cơ hội thành công trong học tập, nghề nghiệp và cả cuộc sống xã hội.
Mặt khác, trách nhiệm không chỉ là vấn đề riêng của cá nhân mà còn liên quan mật thiết đến sự phát triển bền vững của cộng đồng. Khi mỗi người trẻ đều có ý thức sống có trách nhiệm với gia đình, nhà trường và xã hội, các giá trị truyền thống được gìn giữ và nâng cao. Điều này tạo nên sức mạnh tập thể, giúp cộng đồng vượt qua những khó khăn, thử thách đồng thời tạo ra môi trường sống lành mạnh, văn minh. Ví dụ, trong công tác bảo vệ môi trường, nếu mỗi cá nhân đều hành động có trách nhiệm, chẳng hạn như rác phân loại, tiết kiệm năng lượng hay tham gia các hoạt động cộng đồng, thì xã hội sẽ nhanh chóng chuyển mình theo hướng tích cực.
Tuy nhiên, thời đại công nghệ số với những áp lực về tiến bộ kinh tế và tốc độ cuộc sống hiện nay lại dễ khiến nhiều bạn trẻ sa vào những thói quen tiêu cực. Một số bạn chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân, sống theo kiểu “ăn chơi, lướt mạng” mà quên đi trách nhiệm đối với gia đình, bạn bè và cả xã hội. Hành động thiếu suy nghĩ này không chỉ ảnh hưởng đến sự trưởng thành của bản thân mà còn tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh. Cách sống ích kỷ, thiếu trách nhiệm sẽ dần tạo ra một thế hệ thiếu niềm tin vào bản thân và mất đi ý chí phấn đấu, qua đó làm suy giảm sức mạnh cộng đồng và làm chậm quá trình phát triển xã hội.
Để thay đổi tình trạng đó, mỗi người trẻ cần phải nhận thức sâu sắc về vai trò của trách nhiệm trong cuộc sống. Trách nhiệm cần được coi là một giá trị căn bản, từ việc chăm chỉ học tập, rèn luyện kỷ luật cá nhân đến tôn trọng ý kiến và quyền lợi của người khác. Hơn nữa, giáo dục gia đình, nhà trường và xã hội cần đồng loạt tạo ra môi trường khuyến khích tinh thần trách nhiệm, dạy trẻ biết lắng nghe, chia sẻ và thấu hiểu cảm xúc của người khác. Những bài học về đạo đức, bài học về lòng nhân ái và sự quan tâm chính là những viên gạch nền tảng giúp xây dựng một xã hội công bằng, văn minh.
Bản thân em hiểu rằng, sống có trách nhiệm không chỉ là trách nhiệm với bản thân mà còn là trách nhiệm với cả cộng đồng. Mỗi ngày, em cố gắng tự nhắc nhở mình về tầm quan trọng của việc hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao, dù là những việc nhỏ nhất. Em luôn cố gắng rèn luyện thái độ chân thành trong học tập, trong công việc cũng như trong mọi mối quan hệ xã hội. Em nhận ra rằng, chỉ khi mỗi cá nhân ý thức được vai trò của mình, chúng ta mới có thể cùng nhau vượt qua những sóng gió của thời đại hiện nay và hướng đến một xã hội phát triển, nơi mà giá trị của sự chia sẻ và trách nhiệm được trân trọng.
Cuối cùng, lối sống có trách nhiệm chính là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa của sự thành công và hạnh phúc lâu dài. Nó không chỉ giúp mỗi người trở nên tốt đẹp hơn mà còn góp phần xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ và thịnh vượng. Thế hệ trẻ, với sức trẻ và trí tuệ của mình, hãy sống có trách nhiệm, không chỉ vì lợi ích riêng mà còn vì tương lai chung của gia đình, của cộng đồng và của đất nước. Qua đó, mỗi người chúng ta trở thành nhân tố tích cực góp phần tạo nên những thay đổi lớn lao, đưa xã hội tiến lên từng bước vững chắc.
a,Cường độ dòng điện: I=qt=Net=108.1,6.10−191=0,16A𝐼=𝑞𝑡=𝑁𝑒𝑡=108.1,6.10−191=0,16 𝐴
b) Độ lớn của lực từ F=BLIsinα=5.10−3.0,5.0,16.sin90°=4.10−4N𝐹=𝐵𝐿𝐼sin𝛼=5.10−3.0,5.0,16.sin90°=4.(10^−4 )𝑁
công suất hao phí trên đường dây là:
P hao phí=(I^2)R=(100^2)4=40000W=40kW
Độ giảm thế trên đường dây là
△U=IR=100.4=400V
Hiệu suất truyền tải điện năng là
+)Ptải=P-Phao phí=50000-40000=10000=10kW
+)Ptổng=P=50000
=>η=100phần trăm(P tải/P tổng)=100 phần trăm(10000/50000)=20 phần trăm
Hiệu điện thế tại nơi tiêu thụ là
Utải=Uthứ cấp-△U=500-400=100V
b)Hiệu điện thế tại cuộn thứ cấp là
Uthứ cấp=10Usơ cấp=500.10=5000V (Tỉ số các vòng dây của cuộn sơ cấp trên cuộn thứ cấp là 0,1, có nghĩa là hiệu điện thế tại cuộn thứ cấp (và tại đầu đường dây) sẽ tăng gấp 10 lần)
Dòng điện qua đường dây mới sẽ là:
I=P/Uthứ cấp=50000/5000=10A (khi hiệu điện thế được nâng lên 5000 V, dòng điện trên đường dây sẽ giảm đi, vì công suất truyền tải không thay đổi)
Công suất hao phí trên đường dây là
P hao phí=(I^2)R=4(10^2)=400W=0,4kW
Độ giảm thế trên đường dây giờ sẽ là:
△U=IR=10.4=40V
η=100phần trăm(P tải/P tổng)=100phần trăm(50000-400)=99,2phần trăm
Hiệu điện thế tại nơi tiêu thụ là
Utải=Uthứ cấp-△U=5000-40=4960V
Khi đưa nam châm lại gần khung dây, từ thông qua khung dây tăng, dòng điện cảm ứng xuất hiện trong khung dây gây ra từ trường cảm ứng ngược chiều với từ trường ngoài (để chống lại sự tăng của từ thông qua khung dây) nên dòng điện cảm ứng chạy trên cạnh AB theo chiều từ B đến A (xác định nhờ quy tắc nắm tay phải).